| 1 | GV.0321 | | Tiếng Việt 5: Sách giáo viên/ Nguyễn Minh Thuyết (Tổng Chủ biên kiêm Chủ biên), Đặng Kim Nga (đồng Chủ biên), Chu Thị Thủy An.... T.1 | Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh | 2024 |
| 2 | GV.0322 | | Tiếng Việt 5: Sách giáo viên/ Nguyễn Minh Thuyết (Tổng Chủ biên kiêm Chủ biên), Đặng Kim Nga (đồng Chủ biên), Chu Thị Thủy An.... T.1 | Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh | 2024 |
| 3 | GV.0323 | | Tiếng Việt 5: Sách giáo viên/ Nguyễn Minh Thuyết (Tổng Chủ biên kiêm Chủ biên), Đặng Kim Nga (đồng Chủ biên), Chu Thị Thủy An.... T.1 | Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh | 2024 |
| 4 | GV.0324 | | Tiếng Việt 5: Sách giáo viên/ Nguyễn Minh Thuyết (Tổng Chủ biên kiêm Chủ biên), Đặng Kim Nga (đồng Chủ biên), Chu Thị Thủy An.... T.1 | Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh | 2024 |
| 5 | GV.0325 | | Tiếng Việt 5: Sách giáo viên/ Nguyễn Minh Thuyết (Tổng Chủ biên kiêm Chủ biên), Đặng Kim Nga (đồng Chủ biên), Chu Thị Thủy An.... T.1 | Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh | 2024 |
| 6 | GV.0326 | | Tiếng Việt 5: Sách giáo viên/ Nguyễn Minh Thuyết (Tổng Chủ biên kiêm Chủ biên), Đặng Kim Nga (đồng Chủ biên), Chu Thị Thủy An.... T.1 | Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh | 2024 |
| 7 | GV.0327 | | Tiếng Việt 5: Sách giáo viên/ Nguyễn Minh Thuyết (Tổng Chủ biên kiêm Chủ biên), Đặng Kim Nga (đồng Chủ biên), Chu Thị Thủy An.... T.1 | Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh | 2024 |
| 8 | GV.0328 | | Tiếng Việt 5: Sách giáo viên/ Nguyễn Minh Thuyết (Tổng Chủ biên kiêm Chủ biên), Đặng Kim Nga (đồng Chủ biên), Chu Thị Thủy An.... T.1 | Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh | 2024 |
| 9 | GV.0329 | | Tiếng Việt 5: Sách giáo viên/ Nguyễn Minh Thuyết (Tổng Chủ biên kiêm Chủ biên), Đặng Kim Nga (đồng Chủ biên), Chu Thị Thủy An.... T.1 | Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh | 2024 |
| 10 | GV.0330 | | Tiếng Việt 5: Sách giáo viên/ Nguyễn Minh Thuyết (Tổng Chủ biên kiêm Chủ biên), Đặng Kim Nga (đồng Chủ biên), Chu Thị Thủy An.... T.2 | Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh | 2024 |
| 11 | GV.0331 | | Tiếng Việt 5: Sách giáo viên/ Nguyễn Minh Thuyết (Tổng Chủ biên kiêm Chủ biên), Đặng Kim Nga (đồng Chủ biên), Chu Thị Thủy An.... T.2 | Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh | 2024 |
| 12 | GV.0332 | | Tiếng Việt 5: Sách giáo viên/ Nguyễn Minh Thuyết (Tổng Chủ biên kiêm Chủ biên), Đặng Kim Nga (đồng Chủ biên), Chu Thị Thủy An.... T.2 | Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh | 2024 |
| 13 | GV.0333 | | Tiếng Việt 5: Sách giáo viên/ Nguyễn Minh Thuyết (Tổng Chủ biên kiêm Chủ biên), Đặng Kim Nga (đồng Chủ biên), Chu Thị Thủy An.... T.2 | Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh | 2024 |
| 14 | GV.0334 | | Tiếng Việt 5: Sách giáo viên/ Nguyễn Minh Thuyết (Tổng Chủ biên kiêm Chủ biên), Đặng Kim Nga (đồng Chủ biên), Chu Thị Thủy An.... T.2 | Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh | 2024 |
| 15 | GV.0335 | | Tiếng Việt 5: Sách giáo viên/ Nguyễn Minh Thuyết (Tổng Chủ biên kiêm Chủ biên), Đặng Kim Nga (đồng Chủ biên), Chu Thị Thủy An.... T.2 | Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh | 2024 |
| 16 | GV.0336 | | Tiếng Việt 5: Sách giáo viên/ Nguyễn Minh Thuyết (Tổng Chủ biên kiêm Chủ biên), Đặng Kim Nga (đồng Chủ biên), Chu Thị Thủy An.... T.2 | Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh | 2024 |
| 17 | GV.0337 | | Tiếng Việt 5: Sách giáo viên/ Nguyễn Minh Thuyết (Tổng Chủ biên kiêm Chủ biên), Đặng Kim Nga (đồng Chủ biên), Chu Thị Thủy An.... T.2 | Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh | 2024 |
| 18 | GV.0338 | | Tiếng Việt 5: Sách giáo viên/ Nguyễn Minh Thuyết (Tổng Chủ biên kiêm Chủ biên), Đặng Kim Nga (đồng Chủ biên), Chu Thị Thủy An.... T.2 | Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh | 2024 |
| 19 | GV.0339 | Nguyễn Hoài Anh | Toán 5: Sách giáo viên/ Đỗ Đức Thái (Tổng ch.b.), Đỗ Tiến Đạt (ch.b.), Nguyễn Hoài Anh... | Đại học Sư phạm | 2024 |
| 20 | GV.0340 | Nguyễn Hoài Anh | Toán 5: Sách giáo viên/ Đỗ Đức Thái (Tổng ch.b.), Đỗ Tiến Đạt (ch.b.), Nguyễn Hoài Anh... | Đại học Sư phạm | 2024 |
| 21 | GV.0341 | Nguyễn Hoài Anh | Toán 5: Sách giáo viên/ Đỗ Đức Thái (Tổng ch.b.), Đỗ Tiến Đạt (ch.b.), Nguyễn Hoài Anh... | Đại học Sư phạm | 2024 |
| 22 | GV.0342 | Nguyễn Hoài Anh | Toán 5: Sách giáo viên/ Đỗ Đức Thái (Tổng ch.b.), Đỗ Tiến Đạt (ch.b.), Nguyễn Hoài Anh... | Đại học Sư phạm | 2024 |
| 23 | GV.0343 | Nguyễn Hoài Anh | Toán 5: Sách giáo viên/ Đỗ Đức Thái (Tổng ch.b.), Đỗ Tiến Đạt (ch.b.), Nguyễn Hoài Anh... | Đại học Sư phạm | 2024 |
| 24 | GV.0344 | Nguyễn Hoài Anh | Toán 5: Sách giáo viên/ Đỗ Đức Thái (Tổng ch.b.), Đỗ Tiến Đạt (ch.b.), Nguyễn Hoài Anh... | Đại học Sư phạm | 2024 |
| 25 | GV.0345 | Nguyễn Hoài Anh | Toán 5: Sách giáo viên/ Đỗ Đức Thái (Tổng ch.b.), Đỗ Tiến Đạt (ch.b.), Nguyễn Hoài Anh... | Đại học Sư phạm | 2024 |
| 26 | GV.0346 | Nguyễn Hoài Anh | Toán 5: Sách giáo viên/ Đỗ Đức Thái (Tổng ch.b.), Đỗ Tiến Đạt (ch.b.), Nguyễn Hoài Anh... | Đại học Sư phạm | 2024 |
| 27 | GV.0347 | Nguyễn Hoài Anh | Toán 5: Sách giáo viên/ Đỗ Đức Thái (Tổng ch.b.), Đỗ Tiến Đạt (ch.b.), Nguyễn Hoài Anh... | Đại học Sư phạm | 2024 |
| 28 | GV.0348 | | Đạo đức 5: Sách giáo viên/ Nguyễn Thị Mỹ Lộc (Tổng ch.b.), Đỗ Tất Thiên (ch.b), Nguyễn Chung Hải.. | Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh | 2024 |
| 29 | GV.0349 | | Đạo đức 5: Sách giáo viên/ Nguyễn Thị Mỹ Lộc (Tổng ch.b.), Đỗ Tất Thiên (ch.b), Nguyễn Chung Hải.. | Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh | 2024 |
| 30 | GV.0350 | | Đạo đức 5: Sách giáo viên/ Nguyễn Thị Mỹ Lộc (Tổng ch.b.), Đỗ Tất Thiên (ch.b), Nguyễn Chung Hải.. | Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh | 2024 |
| 31 | GV.0351 | | Đạo đức 5: Sách giáo viên/ Nguyễn Thị Mỹ Lộc (Tổng ch.b.), Đỗ Tất Thiên (ch.b), Nguyễn Chung Hải.. | Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh | 2024 |
| 32 | GV.0352 | | Đạo đức 5: Sách giáo viên/ Nguyễn Thị Mỹ Lộc (Tổng ch.b.), Đỗ Tất Thiên (ch.b), Nguyễn Chung Hải.. | Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh | 2024 |
| 33 | GV.0353 | | Đạo đức 5: Sách giáo viên/ Nguyễn Thị Mỹ Lộc (Tổng ch.b.), Đỗ Tất Thiên (ch.b), Nguyễn Chung Hải.. | Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh | 2024 |
| 34 | GV.0354 | | Đạo đức 5: Sách giáo viên/ Nguyễn Thị Mỹ Lộc (Tổng ch.b.), Đỗ Tất Thiên (ch.b), Nguyễn Chung Hải.. | Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh | 2024 |
| 35 | GV.0355 | | Đạo đức 5: Sách giáo viên/ Nguyễn Thị Mỹ Lộc (Tổng ch.b.), Đỗ Tất Thiên (ch.b), Nguyễn Chung Hải.. | Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh | 2024 |
| 36 | GV.0356 | | Đạo đức 5: Sách giáo viên/ Nguyễn Thị Mỹ Lộc (Tổng ch.b.), Đỗ Tất Thiên (ch.b), Nguyễn Chung Hải.. | Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh | 2024 |
| 37 | GV.0357 | | Khoa học 5: Sách giáo viên/ Bùi Phương Nga (Tổng chủ biên kiêm Chủ biên), Phạm Hồng Bắc, Phan Thị Thanh Hội... | Đại học Sư phạm | 2024 |
| 38 | GV.0358 | | Khoa học 5: Sách giáo viên/ Bùi Phương Nga (Tổng chủ biên kiêm Chủ biên), Phạm Hồng Bắc, Phan Thị Thanh Hội... | Đại học Sư phạm | 2024 |
| 39 | GV.0359 | | Khoa học 5: Sách giáo viên/ Bùi Phương Nga (Tổng chủ biên kiêm Chủ biên), Phạm Hồng Bắc, Phan Thị Thanh Hội... | Đại học Sư phạm | 2024 |
| 40 | GV.0360 | | Khoa học 5: Sách giáo viên/ Bùi Phương Nga (Tổng chủ biên kiêm Chủ biên), Phạm Hồng Bắc, Phan Thị Thanh Hội... | Đại học Sư phạm | 2024 |
| 41 | GV.0361 | | Khoa học 5: Sách giáo viên/ Bùi Phương Nga (Tổng chủ biên kiêm Chủ biên), Phạm Hồng Bắc, Phan Thị Thanh Hội... | Đại học Sư phạm | 2024 |
| 42 | GV.0362 | | Khoa học 5: Sách giáo viên/ Bùi Phương Nga (Tổng chủ biên kiêm Chủ biên), Phạm Hồng Bắc, Phan Thị Thanh Hội... | Đại học Sư phạm | 2024 |
| 43 | GV.0363 | | Khoa học 5: Sách giáo viên/ Bùi Phương Nga (Tổng chủ biên kiêm Chủ biên), Phạm Hồng Bắc, Phan Thị Thanh Hội... | Đại học Sư phạm | 2024 |
| 44 | GV.0364 | | Khoa học 5: Sách giáo viên/ Bùi Phương Nga (Tổng chủ biên kiêm Chủ biên), Phạm Hồng Bắc, Phan Thị Thanh Hội... | Đại học Sư phạm | 2024 |
| 45 | GV.0365 | | Khoa học 5: Sách giáo viên/ Bùi Phương Nga (Tổng chủ biên kiêm Chủ biên), Phạm Hồng Bắc, Phan Thị Thanh Hội... | Đại học Sư phạm | 2024 |
| 46 | GV.0366 | | Lịch sử và địa lí 5: Sách giáo viên/ Đỗ Thanh Bình (Tổng ch.b. lịch sử), Lê Thông (Tổng ch.b. phần địa lí), Nguyễn Văn Dũng (ch.b. lịch sử), Nguyễn Tuyết Nga (ch.b. phần địa lí), Ninh Thị Hạnh... | Đại học Sư phạm | 2024 |
| 47 | GV.0367 | | Lịch sử và địa lí 5: Sách giáo viên/ Đỗ Thanh Bình (Tổng ch.b. lịch sử), Lê Thông (Tổng ch.b. phần địa lí), Nguyễn Văn Dũng (ch.b. lịch sử), Nguyễn Tuyết Nga (ch.b. phần địa lí), Ninh Thị Hạnh... | Đại học Sư phạm | 2024 |
| 48 | GV.0368 | | Lịch sử và địa lí 5: Sách giáo viên/ Đỗ Thanh Bình (Tổng ch.b. lịch sử), Lê Thông (Tổng ch.b. phần địa lí), Nguyễn Văn Dũng (ch.b. lịch sử), Nguyễn Tuyết Nga (ch.b. phần địa lí), Ninh Thị Hạnh... | Đại học Sư phạm | 2024 |
| 49 | GV.0369 | | Lịch sử và địa lí 5: Sách giáo viên/ Đỗ Thanh Bình (Tổng ch.b. lịch sử), Lê Thông (Tổng ch.b. phần địa lí), Nguyễn Văn Dũng (ch.b. lịch sử), Nguyễn Tuyết Nga (ch.b. phần địa lí), Ninh Thị Hạnh... | Đại học Sư phạm | 2024 |
| 50 | GV.0370 | | Lịch sử và địa lí 5: Sách giáo viên/ Đỗ Thanh Bình (Tổng ch.b. lịch sử), Lê Thông (Tổng ch.b. phần địa lí), Nguyễn Văn Dũng (ch.b. lịch sử), Nguyễn Tuyết Nga (ch.b. phần địa lí), Ninh Thị Hạnh... | Đại học Sư phạm | 2024 |
| 51 | GV.0371 | | Lịch sử và địa lí 5: Sách giáo viên/ Đỗ Thanh Bình (Tổng ch.b. lịch sử), Lê Thông (Tổng ch.b. phần địa lí), Nguyễn Văn Dũng (ch.b. lịch sử), Nguyễn Tuyết Nga (ch.b. phần địa lí), Ninh Thị Hạnh... | Đại học Sư phạm | 2024 |
| 52 | GV.0372 | | Lịch sử và địa lí 5: Sách giáo viên/ Đỗ Thanh Bình (Tổng ch.b. lịch sử), Lê Thông (Tổng ch.b. phần địa lí), Nguyễn Văn Dũng (ch.b. lịch sử), Nguyễn Tuyết Nga (ch.b. phần địa lí), Ninh Thị Hạnh... | Đại học Sư phạm | 2024 |
| 53 | GV.0373 | | Lịch sử và địa lí 5: Sách giáo viên/ Đỗ Thanh Bình (Tổng ch.b. lịch sử), Lê Thông (Tổng ch.b. phần địa lí), Nguyễn Văn Dũng (ch.b. lịch sử), Nguyễn Tuyết Nga (ch.b. phần địa lí), Ninh Thị Hạnh... | Đại học Sư phạm | 2024 |
| 54 | GV.0374 | | Lịch sử và địa lí 5: Sách giáo viên/ Đỗ Thanh Bình (Tổng ch.b. lịch sử), Lê Thông (Tổng ch.b. phần địa lí), Nguyễn Văn Dũng (ch.b. lịch sử), Nguyễn Tuyết Nga (ch.b. phần địa lí), Ninh Thị Hạnh... | Đại học Sư phạm | 2024 |
| 55 | GV.0375 | | Tin học 5: Sách giáo viên/ Hồ Sĩ Đàm (Tổng ch.b.), Nguyễn Thanh Thủy (chủ biên), Hồ Cẩm Hà... | Đại học Sư phạm | 2024 |
| 56 | GV.0376 | | Tin học 5: Sách giáo viên/ Hồ Sĩ Đàm (Tổng ch.b.), Nguyễn Thanh Thủy (chủ biên), Hồ Cẩm Hà... | Đại học Sư phạm | 2024 |
| 57 | GV.0377 | | Tin học 5: Sách giáo viên/ Hồ Sĩ Đàm (Tổng ch.b.), Nguyễn Thanh Thủy (chủ biên), Hồ Cẩm Hà... | Đại học Sư phạm | 2024 |
| 58 | GV.0378 | | Tin học 5: Sách giáo viên/ Hồ Sĩ Đàm (Tổng ch.b.), Nguyễn Thanh Thủy (chủ biên), Hồ Cẩm Hà... | Đại học Sư phạm | 2024 |
| 59 | GV.0379 | | Tin học 5: Sách giáo viên/ Hồ Sĩ Đàm (Tổng ch.b.), Nguyễn Thanh Thủy (chủ biên), Hồ Cẩm Hà... | Đại học Sư phạm | 2024 |
| 60 | GV.0380 | Nguyễn Thị Mai Lan | Công nghệ 5: Sách giáo viên/ Nguyễn Trọng Khanh (Tổng ch.b. kiêm ch.b), Nguyễn Thị Mai Lan, Ngô Văn Thanh, Chu Văn Vượng | Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh | 2024 |
| 61 | GV.0381 | Nguyễn Thị Mai Lan | Công nghệ 5: Sách giáo viên/ Nguyễn Trọng Khanh (Tổng ch.b. kiêm ch.b), Nguyễn Thị Mai Lan, Ngô Văn Thanh, Chu Văn Vượng | Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh | 2024 |
| 62 | GV.0382 | Nguyễn Thị Mai Lan | Công nghệ 5: Sách giáo viên/ Nguyễn Trọng Khanh (Tổng ch.b. kiêm ch.b), Nguyễn Thị Mai Lan, Ngô Văn Thanh, Chu Văn Vượng | Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh | 2024 |
| 63 | GV.0383 | Nguyễn Thị Mai Lan | Công nghệ 5: Sách giáo viên/ Nguyễn Trọng Khanh (Tổng ch.b. kiêm ch.b), Nguyễn Thị Mai Lan, Ngô Văn Thanh, Chu Văn Vượng | Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh | 2024 |
| 64 | GV.0384 | Nguyễn Thị Mai Lan | Công nghệ 5: Sách giáo viên/ Nguyễn Trọng Khanh (Tổng ch.b. kiêm ch.b), Nguyễn Thị Mai Lan, Ngô Văn Thanh, Chu Văn Vượng | Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh | 2024 |
| 65 | GV.0385 | Nguyễn Thị Mai Lan | Công nghệ 5: Sách giáo viên/ Nguyễn Trọng Khanh (Tổng ch.b. kiêm ch.b), Nguyễn Thị Mai Lan, Ngô Văn Thanh, Chu Văn Vượng | Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh | 2024 |
| 66 | GV.0386 | Nguyễn Thị Mai Lan | Công nghệ 5: Sách giáo viên/ Nguyễn Trọng Khanh (Tổng ch.b. kiêm ch.b), Nguyễn Thị Mai Lan, Ngô Văn Thanh, Chu Văn Vượng | Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh | 2024 |
| 67 | GV.0387 | Nguyễn Thị Mai Lan | Công nghệ 5: Sách giáo viên/ Nguyễn Trọng Khanh (Tổng ch.b. kiêm ch.b), Nguyễn Thị Mai Lan, Ngô Văn Thanh, Chu Văn Vượng | Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh | 2024 |
| 68 | GV.0388 | Nguyễn Thị Mai Lan | Công nghệ 5: Sách giáo viên/ Nguyễn Trọng Khanh (Tổng ch.b. kiêm ch.b), Nguyễn Thị Mai Lan, Ngô Văn Thanh, Chu Văn Vượng | Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh | 2024 |
| 69 | GV.0389 | Đinh Khánh Thu | Giáo dục thể chất 5: Sách giáo viên/ Đinh Quang Ngọc (Tổng ch.b.), Mai Thị Bích Ngọc (ch.b.), Đinh Khánh Thu... | Đại học Sư phạm | 2024 |
| 70 | GV.0390 | Đinh Khánh Thu | Giáo dục thể chất 5: Sách giáo viên/ Đinh Quang Ngọc (Tổng ch.b.), Mai Thị Bích Ngọc (ch.b.), Đinh Khánh Thu... | Đại học Sư phạm | 2024 |
| 71 | GV.0391 | Đinh Khánh Thu | Giáo dục thể chất 5: Sách giáo viên/ Đinh Quang Ngọc (Tổng ch.b.), Mai Thị Bích Ngọc (ch.b.), Đinh Khánh Thu... | Đại học Sư phạm | 2024 |
| 72 | GV.0392 | Đinh Khánh Thu | Giáo dục thể chất 5: Sách giáo viên/ Đinh Quang Ngọc (Tổng ch.b.), Mai Thị Bích Ngọc (ch.b.), Đinh Khánh Thu... | Đại học Sư phạm | 2024 |
| 73 | GV.0393 | Đinh Khánh Thu | Giáo dục thể chất 5: Sách giáo viên/ Đinh Quang Ngọc (Tổng ch.b.), Mai Thị Bích Ngọc (ch.b.), Đinh Khánh Thu... | Đại học Sư phạm | 2024 |
| 74 | GV.0394 | Tạ Hoàng Mai Anh | Âm nhạc 5: Sách giáo viên/ Lê Anh Tuấn (Tổng Chủ biên kiêm Chủ biên), Tạ Hoàng Mai Anh, Trương Thị Thùy Linh, Nguyễn Thị Quỳnh Mai | Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh | 2024 |
| 75 | GV.0395 | Tạ Hoàng Mai Anh | Âm nhạc 5: Sách giáo viên/ Lê Anh Tuấn (Tổng Chủ biên kiêm Chủ biên), Tạ Hoàng Mai Anh, Trương Thị Thùy Linh, Nguyễn Thị Quỳnh Mai | Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh | 2024 |
| 76 | GV.0396 | Tạ Hoàng Mai Anh | Âm nhạc 5: Sách giáo viên/ Lê Anh Tuấn (Tổng Chủ biên kiêm Chủ biên), Tạ Hoàng Mai Anh, Trương Thị Thùy Linh, Nguyễn Thị Quỳnh Mai | Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh | 2024 |
| 77 | GV.0397 | Tạ Hoàng Mai Anh | Âm nhạc 5: Sách giáo viên/ Lê Anh Tuấn (Tổng Chủ biên kiêm Chủ biên), Tạ Hoàng Mai Anh, Trương Thị Thùy Linh, Nguyễn Thị Quỳnh Mai | Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh | 2024 |
| 78 | GV.0398 | Phạm Đình Bình | Mĩ thuật 5: Sách giáo viên/ Nguyễn Thị Đông (Tổng Chủ biên kiêm Chủ biên), Phạm Đình Bình, Nguyễn Thị Huyền, Nguyễn Hải Kiên | Đại học Sư phạm | 2024 |
| 79 | GV.0399 | Phạm Đình Bình | Mĩ thuật 5: Sách giáo viên/ Nguyễn Thị Đông (Tổng Chủ biên kiêm Chủ biên), Phạm Đình Bình, Nguyễn Thị Huyền, Nguyễn Hải Kiên | Đại học Sư phạm | 2024 |
| 80 | GV.0400 | Phạm Đình Bình | Mĩ thuật 5: Sách giáo viên/ Nguyễn Thị Đông (Tổng Chủ biên kiêm Chủ biên), Phạm Đình Bình, Nguyễn Thị Huyền, Nguyễn Hải Kiên | Đại học Sư phạm | 2024 |
| 81 | GV.0401 | Phạm Đình Bình | Mĩ thuật 5: Sách giáo viên/ Nguyễn Thị Đông (Tổng Chủ biên kiêm Chủ biên), Phạm Đình Bình, Nguyễn Thị Huyền, Nguyễn Hải Kiên | Đại học Sư phạm | 2024 |
| 82 | GV.0402 | Lê Thị Hồng Chi | Hoạt động trải nghiệm 5: Sách giáo viên/ Nguyễn Dục Quang (Tổng ch.b.), Phạm Quang Tiệp (ch.b.), Lê Thị Hồng Chi... | Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh | 2024 |
| 83 | GV.0403 | Lê Thị Hồng Chi | Hoạt động trải nghiệm 5: Sách giáo viên/ Nguyễn Dục Quang (Tổng ch.b.), Phạm Quang Tiệp (ch.b.), Lê Thị Hồng Chi... | Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh | 2024 |
| 84 | GV.0404 | Lê Thị Hồng Chi | Hoạt động trải nghiệm 5: Sách giáo viên/ Nguyễn Dục Quang (Tổng ch.b.), Phạm Quang Tiệp (ch.b.), Lê Thị Hồng Chi... | Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh | 2024 |
| 85 | GV.0405 | Lê Thị Hồng Chi | Hoạt động trải nghiệm 5: Sách giáo viên/ Nguyễn Dục Quang (Tổng ch.b.), Phạm Quang Tiệp (ch.b.), Lê Thị Hồng Chi... | Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh | 2024 |
| 86 | GV.0406 | Lê Thị Hồng Chi | Hoạt động trải nghiệm 5: Sách giáo viên/ Nguyễn Dục Quang (Tổng ch.b.), Phạm Quang Tiệp (ch.b.), Lê Thị Hồng Chi... | Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh | 2024 |
| 87 | GV.0407 | Lê Thị Hồng Chi | Hoạt động trải nghiệm 5: Sách giáo viên/ Nguyễn Dục Quang (Tổng ch.b.), Phạm Quang Tiệp (ch.b.), Lê Thị Hồng Chi... | Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh | 2024 |
| 88 | GV.0408 | Lê Thị Hồng Chi | Hoạt động trải nghiệm 5: Sách giáo viên/ Nguyễn Dục Quang (Tổng ch.b.), Phạm Quang Tiệp (ch.b.), Lê Thị Hồng Chi... | Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh | 2024 |
| 89 | GV.0409 | Lê Thị Hồng Chi | Hoạt động trải nghiệm 5: Sách giáo viên/ Nguyễn Dục Quang (Tổng ch.b.), Phạm Quang Tiệp (ch.b.), Lê Thị Hồng Chi... | Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh | 2024 |
| 90 | GV.0410 | Lê Thị Hồng Chi | Hoạt động trải nghiệm 5: Sách giáo viên/ Nguyễn Dục Quang (Tổng ch.b.), Phạm Quang Tiệp (ch.b.), Lê Thị Hồng Chi... | Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh | 2024 |
| 91 | GV.0411 | | Tiếng Anh 5: Sách giáo viên/ Hoàng Văn Vân (Tổng ch.b.), Trần Hương Quỳnh (ch.b.), Phan Hà, Đỗ Thị Ngọc Hiền... | Giáo dục | 2024 |
| 92 | GV.0412 | | Tiếng Anh 5: Sách giáo viên/ Hoàng Văn Vân (Tổng ch.b.), Trần Hương Quỳnh (ch.b.), Phan Hà, Đỗ Thị Ngọc Hiền... | Giáo dục | 2024 |
| 93 | GV.0413 | | Tiếng Anh 5: Sách giáo viên/ Hoàng Văn Vân (Tổng ch.b.), Trần Hương Quỳnh (ch.b.), Phan Hà, Đỗ Thị Ngọc Hiền... | Giáo dục | 2024 |
| 94 | GV.0414 | | Tiếng Anh 5: Sách giáo viên/ Hoàng Văn Vân (Tổng ch.b.), Trần Hương Quỳnh (ch.b.), Phan Hà, Đỗ Thị Ngọc Hiền... | Giáo dục | 2024 |
| 95 | GV.0415 | | Tiếng Anh 5: Sách giáo viên/ Hoàng Văn Vân (Tổng ch.b.), Trần Hương Quỳnh (ch.b.), Phan Hà, Đỗ Thị Ngọc Hiền... | Giáo dục | 2024 |