| 1 | GV.0226 | | Tiếng Việt 4: Sách giáo viên/ Nguyễn Minh Thuyết (Tổng ch.b. kiêm ch.b.), Đặng Kim Nga( đồng ch.b.), Chu Thị Thủy An.... T.1 | Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh | 2023 |
| 2 | GV.0227 | | Tiếng Việt 4: Sách giáo viên/ Nguyễn Minh Thuyết (Tổng ch.b. kiêm ch.b.), Đặng Kim Nga( đồng ch.b.), Chu Thị Thủy An.... T.1 | Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh | 2023 |
| 3 | GV.0228 | | Tiếng Việt 4: Sách giáo viên/ Nguyễn Minh Thuyết (Tổng ch.b. kiêm ch.b.), Đặng Kim Nga( đồng ch.b.), Chu Thị Thủy An.... T.1 | Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh | 2023 |
| 4 | GV.0229 | | Tiếng Việt 4: Sách giáo viên/ Nguyễn Minh Thuyết (Tổng ch.b. kiêm ch.b.), Đặng Kim Nga( đồng ch.b.), Chu Thị Thủy An.... T.1 | Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh | 2023 |
| 5 | GV.0230 | | Tiếng Việt 4: Sách giáo viên/ Nguyễn Minh Thuyết (Tổng ch.b. kiêm ch.b.), Đặng Kim Nga( đồng ch.b.), Chu Thị Thủy An.... T.1 | Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh | 2023 |
| 6 | GV.0231 | | Tiếng Việt 4: Sách giáo viên/ Nguyễn Minh Thuyết (Tổng ch.b. kiêm ch.b.), Đặng Kim Nga( đồng ch.b.), Chu Thị Thủy An.... T.1 | Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh | 2023 |
| 7 | GV.0232 | | Tiếng Việt 4: Sách giáo viên/ Nguyễn Minh Thuyết (Tổng ch.b. kiêm ch.b.), Đặng Kim Nga( đồng ch.b.), Chu Thị Thủy An.... T.1 | Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh | 2023 |
| 8 | GV.0233 | | Tiếng Việt 4: Sách giáo viên/ Nguyễn Minh Thuyết (Tổng ch.b. kiêm ch.b.), Đặng Kim Nga( đồng ch.b.), Chu Thị Thủy An.... T.1 | Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh | 2023 |
| 9 | GV.0234 | | Tiếng Việt 4: Sách giáo viên/ Nguyễn Minh Thuyết (Tổng ch.b. kiêm ch.b.), Đặng Kim Nga( đồng ch.b.), Chu Thị Thủy An.... T.1 | Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh | 2023 |
| 10 | GV.0235 | | Tiếng Việt 4: Sách giáo viên/ Nguyễn Minh Thuyết (Tổng ch.b. kiêm ch.b.), Đặng Kim Nga (đồng ch.b.), Hoàng Hoà Bình…. T.2 | Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh | 2023 |
| 11 | GV.0236 | | Tiếng Việt 4: Sách giáo viên/ Nguyễn Minh Thuyết (Tổng ch.b. kiêm ch.b.), Đặng Kim Nga (đồng ch.b.), Hoàng Hoà Bình…. T.2 | Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh | 2023 |
| 12 | GV.0237 | | Tiếng Việt 4: Sách giáo viên/ Nguyễn Minh Thuyết (Tổng ch.b. kiêm ch.b.), Đặng Kim Nga (đồng ch.b.), Hoàng Hoà Bình…. T.2 | Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh | 2023 |
| 13 | GV.0238 | | Tiếng Việt 4: Sách giáo viên/ Nguyễn Minh Thuyết (Tổng ch.b. kiêm ch.b.), Đặng Kim Nga (đồng ch.b.), Hoàng Hoà Bình…. T.2 | Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh | 2023 |
| 14 | GV.0239 | | Tiếng Việt 4: Sách giáo viên/ Nguyễn Minh Thuyết (Tổng ch.b. kiêm ch.b.), Đặng Kim Nga (đồng ch.b.), Hoàng Hoà Bình…. T.2 | Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh | 2023 |
| 15 | GV.0240 | | Tiếng Việt 4: Sách giáo viên/ Nguyễn Minh Thuyết (Tổng ch.b. kiêm ch.b.), Đặng Kim Nga (đồng ch.b.), Hoàng Hoà Bình…. T.2 | Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh | 2023 |
| 16 | GV.0241 | | Tiếng Việt 4: Sách giáo viên/ Nguyễn Minh Thuyết (Tổng ch.b. kiêm ch.b.), Đặng Kim Nga (đồng ch.b.), Hoàng Hoà Bình…. T.2 | Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh | 2023 |
| 17 | GV.0242 | | Tiếng Việt 4: Sách giáo viên/ Nguyễn Minh Thuyết (Tổng ch.b. kiêm ch.b.), Đặng Kim Nga (đồng ch.b.), Hoàng Hoà Bình…. T.2 | Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh | 2023 |
| 18 | GV.0243 | | Tiếng Việt 4: Sách giáo viên/ Nguyễn Minh Thuyết (Tổng ch.b. kiêm ch.b.), Đặng Kim Nga (đồng ch.b.), Hoàng Hoà Bình…. T.2 | Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh | 2023 |
| 19 | GV.0244 | Nguyễn Hoài Anh | Toán 4: Sách giáo viên/ Đỗ Đức Thái (Tổng ch.b.), Đỗ Tiến Đạt (ch.b.), Nguyễn Hoài Anh... | Đại học Sư phạm | 2023 |
| 20 | GV.0245 | Nguyễn Hoài Anh | Toán 4: Sách giáo viên/ Đỗ Đức Thái (Tổng ch.b.), Đỗ Tiến Đạt (ch.b.), Nguyễn Hoài Anh... | Đại học Sư phạm | 2023 |
| 21 | GV.0246 | Nguyễn Hoài Anh | Toán 4: Sách giáo viên/ Đỗ Đức Thái (Tổng ch.b.), Đỗ Tiến Đạt (ch.b.), Nguyễn Hoài Anh... | Đại học Sư phạm | 2023 |
| 22 | GV.0247 | Nguyễn Hoài Anh | Toán 4: Sách giáo viên/ Đỗ Đức Thái (Tổng ch.b.), Đỗ Tiến Đạt (ch.b.), Nguyễn Hoài Anh... | Đại học Sư phạm | 2023 |
| 23 | GV.0248 | Nguyễn Hoài Anh | Toán 4: Sách giáo viên/ Đỗ Đức Thái (Tổng ch.b.), Đỗ Tiến Đạt (ch.b.), Nguyễn Hoài Anh... | Đại học Sư phạm | 2023 |
| 24 | GV.0249 | Nguyễn Hoài Anh | Toán 4: Sách giáo viên/ Đỗ Đức Thái (Tổng ch.b.), Đỗ Tiến Đạt (ch.b.), Nguyễn Hoài Anh... | Đại học Sư phạm | 2023 |
| 25 | GV.0250 | Nguyễn Hoài Anh | Toán 4: Sách giáo viên/ Đỗ Đức Thái (Tổng ch.b.), Đỗ Tiến Đạt (ch.b.), Nguyễn Hoài Anh... | Đại học Sư phạm | 2023 |
| 26 | GV.0251 | Nguyễn Hoài Anh | Toán 4: Sách giáo viên/ Đỗ Đức Thái (Tổng ch.b.), Đỗ Tiến Đạt (ch.b.), Nguyễn Hoài Anh... | Đại học Sư phạm | 2023 |
| 27 | GV.0252 | Nguyễn Hoài Anh | Toán 4: Sách giáo viên/ Đỗ Đức Thái (Tổng ch.b.), Đỗ Tiến Đạt (ch.b.), Nguyễn Hoài Anh... | Đại học Sư phạm | 2023 |
| 28 | GV.0253 | | Đạo đức 4: Sách giáo viên/ Nguyễn Thị Mỹ Lộc (Tổng ch.b.), Đỗ Tất Thiên (ch.b), Nguyễn Chung Hải.... | Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh | 2023 |
| 29 | GV.0254 | | Đạo đức 4: Sách giáo viên/ Nguyễn Thị Mỹ Lộc (Tổng ch.b.), Đỗ Tất Thiên (ch.b), Nguyễn Chung Hải.... | Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh | 2023 |
| 30 | GV.0255 | | Đạo đức 4: Sách giáo viên/ Nguyễn Thị Mỹ Lộc (Tổng ch.b.), Đỗ Tất Thiên (ch.b), Nguyễn Chung Hải.... | Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh | 2023 |
| 31 | GV.0256 | | Đạo đức 4: Sách giáo viên/ Nguyễn Thị Mỹ Lộc (Tổng ch.b.), Đỗ Tất Thiên (ch.b), Nguyễn Chung Hải.... | Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh | 2023 |
| 32 | GV.0257 | | Đạo đức 4: Sách giáo viên/ Nguyễn Thị Mỹ Lộc (Tổng ch.b.), Đỗ Tất Thiên (ch.b), Nguyễn Chung Hải.... | Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh | 2023 |
| 33 | GV.0258 | | Đạo đức 4: Sách giáo viên/ Nguyễn Thị Mỹ Lộc (Tổng ch.b.), Đỗ Tất Thiên (ch.b), Nguyễn Chung Hải.... | Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh | 2023 |
| 34 | GV.0259 | | Đạo đức 4: Sách giáo viên/ Nguyễn Thị Mỹ Lộc (Tổng ch.b.), Đỗ Tất Thiên (ch.b), Nguyễn Chung Hải.... | Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh | 2023 |
| 35 | GV.0260 | | Đạo đức 4: Sách giáo viên/ Nguyễn Thị Mỹ Lộc (Tổng ch.b.), Đỗ Tất Thiên (ch.b), Nguyễn Chung Hải.... | Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh | 2023 |
| 36 | GV.0261 | | Đạo đức 4: Sách giáo viên/ Nguyễn Thị Mỹ Lộc (Tổng ch.b.), Đỗ Tất Thiên (ch.b), Nguyễn Chung Hải.... | Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh | 2023 |
| 37 | GV.0262 | Phan Thị Thành Hội | Khoa học 4: Sách giáo viên/ Mai Sỹ Tuấn (Tổng chủ biên), Bùi Phương Nga (chủ biên), Phan Thị Thành Hội... | Đại học Sư phạm | 2023 |
| 38 | GV.0263 | Phan Thị Thành Hội | Khoa học 4: Sách giáo viên/ Mai Sỹ Tuấn (Tổng chủ biên), Bùi Phương Nga (chủ biên), Phan Thị Thành Hội... | Đại học Sư phạm | 2023 |
| 39 | GV.0264 | Phan Thị Thành Hội | Khoa học 4: Sách giáo viên/ Mai Sỹ Tuấn (Tổng chủ biên), Bùi Phương Nga (chủ biên), Phan Thị Thành Hội... | Đại học Sư phạm | 2023 |
| 40 | GV.0265 | Phan Thị Thành Hội | Khoa học 4: Sách giáo viên/ Mai Sỹ Tuấn (Tổng chủ biên), Bùi Phương Nga (chủ biên), Phan Thị Thành Hội... | Đại học Sư phạm | 2023 |
| 41 | GV.0266 | Phan Thị Thành Hội | Khoa học 4: Sách giáo viên/ Mai Sỹ Tuấn (Tổng chủ biên), Bùi Phương Nga (chủ biên), Phan Thị Thành Hội... | Đại học Sư phạm | 2023 |
| 42 | GV.0267 | Phan Thị Thành Hội | Khoa học 4: Sách giáo viên/ Mai Sỹ Tuấn (Tổng chủ biên), Bùi Phương Nga (chủ biên), Phan Thị Thành Hội... | Đại học Sư phạm | 2023 |
| 43 | GV.0268 | Phan Thị Thành Hội | Khoa học 4: Sách giáo viên/ Mai Sỹ Tuấn (Tổng chủ biên), Bùi Phương Nga (chủ biên), Phan Thị Thành Hội... | Đại học Sư phạm | 2023 |
| 44 | GV.0269 | Phan Thị Thành Hội | Khoa học 4: Sách giáo viên/ Mai Sỹ Tuấn (Tổng chủ biên), Bùi Phương Nga (chủ biên), Phan Thị Thành Hội... | Đại học Sư phạm | 2023 |
| 45 | GV.0270 | Phan Thị Thành Hội | Khoa học 4: Sách giáo viên/ Mai Sỹ Tuấn (Tổng chủ biên), Bùi Phương Nga (chủ biên), Phan Thị Thành Hội... | Đại học Sư phạm | 2023 |
| 46 | GV.0271 | | Lịch sử và địa lí 4: Sách giáo viên/ Đỗ Thanh Bình (Tổng ch.b. lịch sử), Lê Thông (Tổng ch.b. phần địa lý), Nguyễn Văn Dũng (ch.b. lịch sử), Nguyễn Tuyết Nga (ch.b. phần địa lý), Ninh Thị Hạnh... | Đại học Sư phạm | 2023 |
| 47 | GV.0272 | | Lịch sử và địa lí 4: Sách giáo viên/ Đỗ Thanh Bình (Tổng ch.b. lịch sử), Lê Thông (Tổng ch.b. phần địa lý), Nguyễn Văn Dũng (ch.b. lịch sử), Nguyễn Tuyết Nga (ch.b. phần địa lý), Ninh Thị Hạnh... | Đại học Sư phạm | 2023 |
| 48 | GV.0273 | | Lịch sử và địa lí 4: Sách giáo viên/ Đỗ Thanh Bình (Tổng ch.b. lịch sử), Lê Thông (Tổng ch.b. phần địa lý), Nguyễn Văn Dũng (ch.b. lịch sử), Nguyễn Tuyết Nga (ch.b. phần địa lý), Ninh Thị Hạnh... | Đại học Sư phạm | 2023 |
| 49 | GV.0274 | | Lịch sử và địa lí 4: Sách giáo viên/ Đỗ Thanh Bình (Tổng ch.b. lịch sử), Lê Thông (Tổng ch.b. phần địa lý), Nguyễn Văn Dũng (ch.b. lịch sử), Nguyễn Tuyết Nga (ch.b. phần địa lý), Ninh Thị Hạnh... | Đại học Sư phạm | 2023 |
| 50 | GV.0275 | | Lịch sử và địa lí 4: Sách giáo viên/ Đỗ Thanh Bình (Tổng ch.b. lịch sử), Lê Thông (Tổng ch.b. phần địa lý), Nguyễn Văn Dũng (ch.b. lịch sử), Nguyễn Tuyết Nga (ch.b. phần địa lý), Ninh Thị Hạnh... | Đại học Sư phạm | 2023 |
| 51 | GV.0276 | | Lịch sử và địa lí 4: Sách giáo viên/ Đỗ Thanh Bình (Tổng ch.b. lịch sử), Lê Thông (Tổng ch.b. phần địa lý), Nguyễn Văn Dũng (ch.b. lịch sử), Nguyễn Tuyết Nga (ch.b. phần địa lý), Ninh Thị Hạnh... | Đại học Sư phạm | 2023 |
| 52 | GV.0277 | | Lịch sử và địa lí 4: Sách giáo viên/ Đỗ Thanh Bình (Tổng ch.b. lịch sử), Lê Thông (Tổng ch.b. phần địa lý), Nguyễn Văn Dũng (ch.b. lịch sử), Nguyễn Tuyết Nga (ch.b. phần địa lý), Ninh Thị Hạnh... | Đại học Sư phạm | 2023 |
| 53 | GV.0278 | | Lịch sử và địa lí 4: Sách giáo viên/ Đỗ Thanh Bình (Tổng ch.b. lịch sử), Lê Thông (Tổng ch.b. phần địa lý), Nguyễn Văn Dũng (ch.b. lịch sử), Nguyễn Tuyết Nga (ch.b. phần địa lý), Ninh Thị Hạnh... | Đại học Sư phạm | 2023 |
| 54 | GV.0279 | | Lịch sử và địa lí 4: Sách giáo viên/ Đỗ Thanh Bình (Tổng ch.b. lịch sử), Lê Thông (Tổng ch.b. phần địa lý), Nguyễn Văn Dũng (ch.b. lịch sử), Nguyễn Tuyết Nga (ch.b. phần địa lý), Ninh Thị Hạnh... | Đại học Sư phạm | 2023 |
| 55 | GV.0280 | | Tin học 4: Sách giáo viên/ Hồ Sĩ Đàm (Tổng ch.b.), Nguyễn Thanh Thủy (chủ biên), Hồ Cẩm Hà... | Đại học Sư phạm | 2023 |
| 56 | GV.0281 | | Tin học 4: Sách giáo viên/ Hồ Sĩ Đàm (Tổng ch.b.), Nguyễn Thanh Thủy (chủ biên), Hồ Cẩm Hà... | Đại học Sư phạm | 2023 |
| 57 | GV.0282 | | Tin học 4: Sách giáo viên/ Hồ Sĩ Đàm (Tổng ch.b.), Nguyễn Thanh Thủy (chủ biên), Hồ Cẩm Hà... | Đại học Sư phạm | 2023 |
| 58 | GV.0283 | | Tin học 4: Sách giáo viên/ Hồ Sĩ Đàm (Tổng ch.b.), Nguyễn Thanh Thủy (chủ biên), Hồ Cẩm Hà... | Đại học Sư phạm | 2023 |
| 59 | GV.0284 | | Tin học 4: Sách giáo viên/ Hồ Sĩ Đàm (Tổng ch.b.), Nguyễn Thanh Thủy (chủ biên), Hồ Cẩm Hà... | Đại học Sư phạm | 2023 |
| 60 | GV.0285 | Hoàng Xuân Anh | Công nghệ 4: Sách giáo viên/ Nguyễn Tất Thắng (Tổng ch.b.), Trần Thị Minh Hằng, Nguyễn Thị Mai Lan (đồng ch.b.), Hoàng Xuân Anh... | Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh | 2023 |
| 61 | GV.0286 | Hoàng Xuân Anh | Công nghệ 4: Sách giáo viên/ Nguyễn Tất Thắng (Tổng ch.b.), Trần Thị Minh Hằng, Nguyễn Thị Mai Lan (đồng ch.b.), Hoàng Xuân Anh... | Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh | 2023 |
| 62 | GV.0287 | Hoàng Xuân Anh | Công nghệ 4: Sách giáo viên/ Nguyễn Tất Thắng (Tổng ch.b.), Trần Thị Minh Hằng, Nguyễn Thị Mai Lan (đồng ch.b.), Hoàng Xuân Anh... | Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh | 2023 |
| 63 | GV.0288 | Hoàng Xuân Anh | Công nghệ 4: Sách giáo viên/ Nguyễn Tất Thắng (Tổng ch.b.), Trần Thị Minh Hằng, Nguyễn Thị Mai Lan (đồng ch.b.), Hoàng Xuân Anh... | Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh | 2023 |
| 64 | GV.0289 | Hoàng Xuân Anh | Công nghệ 4: Sách giáo viên/ Nguyễn Tất Thắng (Tổng ch.b.), Trần Thị Minh Hằng, Nguyễn Thị Mai Lan (đồng ch.b.), Hoàng Xuân Anh... | Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh | 2023 |
| 65 | GV.0290 | Hoàng Xuân Anh | Công nghệ 4: Sách giáo viên/ Nguyễn Tất Thắng (Tổng ch.b.), Trần Thị Minh Hằng, Nguyễn Thị Mai Lan (đồng ch.b.), Hoàng Xuân Anh... | Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh | 2023 |
| 66 | GV.0291 | Hoàng Xuân Anh | Công nghệ 4: Sách giáo viên/ Nguyễn Tất Thắng (Tổng ch.b.), Trần Thị Minh Hằng, Nguyễn Thị Mai Lan (đồng ch.b.), Hoàng Xuân Anh... | Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh | 2023 |
| 67 | GV.0292 | Hoàng Xuân Anh | Công nghệ 4: Sách giáo viên/ Nguyễn Tất Thắng (Tổng ch.b.), Trần Thị Minh Hằng, Nguyễn Thị Mai Lan (đồng ch.b.), Hoàng Xuân Anh... | Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh | 2023 |
| 68 | GV.0293 | Hoàng Xuân Anh | Công nghệ 4: Sách giáo viên/ Nguyễn Tất Thắng (Tổng ch.b.), Trần Thị Minh Hằng, Nguyễn Thị Mai Lan (đồng ch.b.), Hoàng Xuân Anh... | Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh | 2023 |
| 69 | GV.0294 | Đinh Khánh Thu | Giáo dục thể chất 4: Sách giáo viên/ Đinh Quang Ngọc (Tổng ch.b.), Mai Thị Bích Ngọc (ch.b.), Đinh Khánh Thu.. | Đại học Sư phạm | 2023 |
| 70 | GV.0295 | Đinh Khánh Thu | Giáo dục thể chất 4: Sách giáo viên/ Đinh Quang Ngọc (Tổng ch.b.), Mai Thị Bích Ngọc (ch.b.), Đinh Khánh Thu.. | Đại học Sư phạm | 2023 |
| 71 | GV.0296 | Đinh Khánh Thu | Giáo dục thể chất 4: Sách giáo viên/ Đinh Quang Ngọc (Tổng ch.b.), Mai Thị Bích Ngọc (ch.b.), Đinh Khánh Thu.. | Đại học Sư phạm | 2023 |
| 72 | GV.0297 | Đinh Khánh Thu | Giáo dục thể chất 4: Sách giáo viên/ Đinh Quang Ngọc (Tổng ch.b.), Mai Thị Bích Ngọc (ch.b.), Đinh Khánh Thu.. | Đại học Sư phạm | 2023 |
| 73 | GV.0298 | Đinh Khánh Thu | Giáo dục thể chất 4: Sách giáo viên/ Đinh Quang Ngọc (Tổng ch.b.), Mai Thị Bích Ngọc (ch.b.), Đinh Khánh Thu.. | Đại học Sư phạm | 2023 |
| 74 | GV.0299 | Tạ Hoàng Mai Anh | Âm nhạc 4: Sách giáo viên/ Lê Anh Tuấn (Tổng chủ biên kiêm chủ biên), Tạ Hoàng Mai Anh, Nguyễn Thị Quỳnh Mai | Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh | 2023 |
| 75 | GV.0300 | Tạ Hoàng Mai Anh | Âm nhạc 4: Sách giáo viên/ Lê Anh Tuấn (Tổng chủ biên kiêm chủ biên), Tạ Hoàng Mai Anh, Nguyễn Thị Quỳnh Mai | Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh | 2023 |
| 76 | GV.0301 | Tạ Hoàng Mai Anh | Âm nhạc 4: Sách giáo viên/ Lê Anh Tuấn (Tổng chủ biên kiêm chủ biên), Tạ Hoàng Mai Anh, Nguyễn Thị Quỳnh Mai | Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh | 2023 |
| 77 | GV.0302 | Tạ Hoàng Mai Anh | Âm nhạc 4: Sách giáo viên/ Lê Anh Tuấn (Tổng chủ biên kiêm chủ biên), Tạ Hoàng Mai Anh, Nguyễn Thị Quỳnh Mai | Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh | 2023 |
| 78 | GV.0303 | Phạm Đình Bình | Mĩ thuật 4: Sách giáo viên/ Nguyễn Thị Đông (Tổng ch.b. kiêm ch.b), Phạm Đình Bình, Nguyễn Thị Huyền... | Đại học Sư phạm | 2023 |
| 79 | GV.0304 | Phạm Đình Bình | Mĩ thuật 4: Sách giáo viên/ Nguyễn Thị Đông (Tổng ch.b. kiêm ch.b), Phạm Đình Bình, Nguyễn Thị Huyền... | Đại học Sư phạm | 2023 |
| 80 | GV.0305 | Phạm Đình Bình | Mĩ thuật 4: Sách giáo viên/ Nguyễn Thị Đông (Tổng ch.b. kiêm ch.b), Phạm Đình Bình, Nguyễn Thị Huyền... | Đại học Sư phạm | 2023 |
| 81 | GV.0306 | Phạm Đình Bình | Mĩ thuật 4: Sách giáo viên/ Nguyễn Thị Đông (Tổng ch.b. kiêm ch.b), Phạm Đình Bình, Nguyễn Thị Huyền... | Đại học Sư phạm | 2023 |
| 82 | GV.0307 | Lê Thị hồng Chi | Hoạt động trải nghiệm 4: Sách giáo viên/ Nguyễn Dục Quang (Tổng ch.b.), Phạm Quang Tiệp (c.b.), Lê Thị hồng Chi... | Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh | 2023 |
| 83 | GV.0308 | Lê Thị hồng Chi | Hoạt động trải nghiệm 4: Sách giáo viên/ Nguyễn Dục Quang (Tổng ch.b.), Phạm Quang Tiệp (c.b.), Lê Thị hồng Chi... | Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh | 2023 |
| 84 | GV.0309 | Lê Thị hồng Chi | Hoạt động trải nghiệm 4: Sách giáo viên/ Nguyễn Dục Quang (Tổng ch.b.), Phạm Quang Tiệp (c.b.), Lê Thị hồng Chi... | Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh | 2023 |
| 85 | GV.0310 | Lê Thị hồng Chi | Hoạt động trải nghiệm 4: Sách giáo viên/ Nguyễn Dục Quang (Tổng ch.b.), Phạm Quang Tiệp (c.b.), Lê Thị hồng Chi... | Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh | 2023 |
| 86 | GV.0311 | Lê Thị hồng Chi | Hoạt động trải nghiệm 4: Sách giáo viên/ Nguyễn Dục Quang (Tổng ch.b.), Phạm Quang Tiệp (c.b.), Lê Thị hồng Chi... | Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh | 2023 |
| 87 | GV.0312 | Lê Thị hồng Chi | Hoạt động trải nghiệm 4: Sách giáo viên/ Nguyễn Dục Quang (Tổng ch.b.), Phạm Quang Tiệp (c.b.), Lê Thị hồng Chi... | Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh | 2023 |
| 88 | GV.0313 | Lê Thị hồng Chi | Hoạt động trải nghiệm 4: Sách giáo viên/ Nguyễn Dục Quang (Tổng ch.b.), Phạm Quang Tiệp (c.b.), Lê Thị hồng Chi... | Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh | 2023 |
| 89 | GV.0314 | Lê Thị hồng Chi | Hoạt động trải nghiệm 4: Sách giáo viên/ Nguyễn Dục Quang (Tổng ch.b.), Phạm Quang Tiệp (c.b.), Lê Thị hồng Chi... | Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh | 2023 |
| 90 | GV.0315 | Lê Thị hồng Chi | Hoạt động trải nghiệm 4: Sách giáo viên/ Nguyễn Dục Quang (Tổng ch.b.), Phạm Quang Tiệp (c.b.), Lê Thị hồng Chi... | Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh | 2023 |
| 91 | GV.0316 | | Tiếng Anh 4: Sách giáo viên/ Hoàng Văn Vân (Tổng ch.b.), Nguyễn Quốc Tuấn (ch.b.), Phan Hà... | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
| 92 | GV.0317 | | Tiếng Anh 4: Sách giáo viên/ Hoàng Văn Vân (Tổng ch.b.), Nguyễn Quốc Tuấn (ch.b.), Phan Hà... | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
| 93 | GV.0318 | | Tiếng Anh 4: Sách giáo viên/ Hoàng Văn Vân (Tổng ch.b.), Nguyễn Quốc Tuấn (ch.b.), Phan Hà... | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
| 94 | GV.0319 | | Tiếng Anh 4: Sách giáo viên/ Hoàng Văn Vân (Tổng ch.b.), Nguyễn Quốc Tuấn (ch.b.), Phan Hà... | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
| 95 | GV.0320 | | Tiếng Anh 4: Sách giáo viên/ Hoàng Văn Vân (Tổng ch.b.), Nguyễn Quốc Tuấn (ch.b.), Phan Hà... | Giáo dục Việt Nam | 2023 |