1 | GV.0141 | Hoàng Hoà Bình | Tiếng Việt 3: Sách giáo viên/ Nguyễn Minh Thuyết (Tổng Ch.b. kiêm Ch.b.), Đặng Kim Nga (đồng Ch.b.), Hoàng Hoà Bình.... T.1 | ĐHSPTPHCM | 2022 |
2 | GV.0142 | Hoàng Hoà Bình | Tiếng Việt 3: Sách giáo viên/ Nguyễn Minh Thuyết (Tổng Ch.b. kiêm Ch.b.), Đặng Kim Nga (đồng Ch.b.), Hoàng Hoà Bình.... T.1 | ĐHSPTPHCM | 2022 |
3 | GV.0143 | Hoàng Hoà Bình | Tiếng Việt 3: Sách giáo viên/ Nguyễn Minh Thuyết (Tổng Ch.b. kiêm Ch.b.), Đặng Kim Nga (đồng Ch.b.), Hoàng Hoà Bình.... T.1 | ĐHSPTPHCM | 2022 |
4 | GV.0144 | Hoàng Hoà Bình | Tiếng Việt 3: Sách giáo viên/ Nguyễn Minh Thuyết (Tổng Ch.b. kiêm Ch.b.), Đặng Kim Nga (đồng Ch.b.), Hoàng Hoà Bình.... T.1 | ĐHSPTPHCM | 2022 |
5 | GV.0145 | Hoàng Hoà Bình | Tiếng Việt 3: Sách giáo viên/ Nguyễn Minh Thuyết (Tổng Ch.b. kiêm Ch.b.), Đặng Kim Nga (đồng Ch.b.), Hoàng Hoà Bình.... T.1 | ĐHSPTPHCM | 2022 |
6 | GV.0146 | Hoàng Hoà Bình | Tiếng Việt 3: Sách giáo viên/ Nguyễn Minh Thuyết (Tổng Ch.b. kiêm Ch.b.), Đặng Kim Nga (đồng Ch.b.), Hoàng Hoà Bình.... T.1 | ĐHSPTPHCM | 2022 |
7 | GV.0147 | Hoàng Hoà Bình | Tiếng Việt 3: Sách giáo viên/ Nguyễn Minh Thuyết (Tổng Ch.b. kiêm Ch.b.), Đặng Kim Nga (đồng Ch.b.), Hoàng Hoà Bình.... T.1 | ĐHSPTPHCM | 2022 |
8 | GV.0148 | Hoàng Hoà Bình | Tiếng Việt 3: Sách giáo viên/ Nguyễn Minh Thuyết (Tổng Ch.b. kiêm Ch.b.), Đặng Kim Nga (đồng Ch.b.), Hoàng Hoà Bình.... T.1 | ĐHSPTPHCM | 2022 |
9 | GV.0149 | Hoàng Hoà Bình | Tiếng Việt 3: Sách giáo viên/ Nguyễn Minh Thuyết (Tổng Ch.b. kiêm Ch.b.), Đặng Kim Nga (đồng Ch.b.), Hoàng Hoà Bình.... T.1 | ĐHSPTPHCM | 2022 |
10 | GV.0150 | Chu Thị Thủy An | Tiếng Việt 3: Sách giáo viên/ Nguyễn Minh Thuyết (Tổng Ch.b. kiêm Ch.b.), Đặng Kim Nga (đồng Ch.b.), Chu Thị Thủy An, Đỗ Thu Hà, Trần Mạnh Hưởng. T.2 | ĐHSPTPHCM | 2022 |
11 | GV.0151 | Chu Thị Thủy An | Tiếng Việt 3: Sách giáo viên/ Nguyễn Minh Thuyết (Tổng Ch.b. kiêm Ch.b.), Đặng Kim Nga (đồng Ch.b.), Chu Thị Thủy An, Đỗ Thu Hà, Trần Mạnh Hưởng. T.2 | ĐHSPTPHCM | 2022 |
12 | GV.0152 | Chu Thị Thủy An | Tiếng Việt 3: Sách giáo viên/ Nguyễn Minh Thuyết (Tổng Ch.b. kiêm Ch.b.), Đặng Kim Nga (đồng Ch.b.), Chu Thị Thủy An, Đỗ Thu Hà, Trần Mạnh Hưởng. T.2 | ĐHSPTPHCM | 2022 |
13 | GV.0153 | Chu Thị Thủy An | Tiếng Việt 3: Sách giáo viên/ Nguyễn Minh Thuyết (Tổng Ch.b. kiêm Ch.b.), Đặng Kim Nga (đồng Ch.b.), Chu Thị Thủy An, Đỗ Thu Hà, Trần Mạnh Hưởng. T.2 | ĐHSPTPHCM | 2022 |
14 | GV.0154 | Chu Thị Thủy An | Tiếng Việt 3: Sách giáo viên/ Nguyễn Minh Thuyết (Tổng Ch.b. kiêm Ch.b.), Đặng Kim Nga (đồng Ch.b.), Chu Thị Thủy An, Đỗ Thu Hà, Trần Mạnh Hưởng. T.2 | ĐHSPTPHCM | 2022 |
15 | GV.0155 | Chu Thị Thủy An | Tiếng Việt 3: Sách giáo viên/ Nguyễn Minh Thuyết (Tổng Ch.b. kiêm Ch.b.), Đặng Kim Nga (đồng Ch.b.), Chu Thị Thủy An, Đỗ Thu Hà, Trần Mạnh Hưởng. T.2 | ĐHSPTPHCM | 2022 |
16 | GV.0156 | Chu Thị Thủy An | Tiếng Việt 3: Sách giáo viên/ Nguyễn Minh Thuyết (Tổng Ch.b. kiêm Ch.b.), Đặng Kim Nga (đồng Ch.b.), Chu Thị Thủy An, Đỗ Thu Hà, Trần Mạnh Hưởng. T.2 | ĐHSPTPHCM | 2022 |
17 | GV.0157 | Chu Thị Thủy An | Tiếng Việt 3: Sách giáo viên/ Nguyễn Minh Thuyết (Tổng Ch.b. kiêm Ch.b.), Đặng Kim Nga (đồng Ch.b.), Chu Thị Thủy An, Đỗ Thu Hà, Trần Mạnh Hưởng. T.2 | ĐHSPTPHCM | 2022 |
18 | GV.0158 | Chu Thị Thủy An | Tiếng Việt 3: Sách giáo viên/ Nguyễn Minh Thuyết (Tổng Ch.b. kiêm Ch.b.), Đặng Kim Nga (đồng Ch.b.), Chu Thị Thủy An, Đỗ Thu Hà, Trần Mạnh Hưởng. T.2 | ĐHSPTPHCM | 2022 |
19 | GV.0159 | Nguyễn Hoài Anh | Toán 3: Sách giáo viên/ Đỗ Đức Thái (tổng ch.b.), Đỗ Tiến Đạt (ch.b.), Nguyễn Hoài Anh, Trần Thúy Ngà,... | ĐHSP | 2022 |
20 | GV.0160 | Nguyễn Hoài Anh | Toán 3: Sách giáo viên/ Đỗ Đức Thái (tổng ch.b.), Đỗ Tiến Đạt (ch.b.), Nguyễn Hoài Anh, Trần Thúy Ngà,... | ĐHSP | 2022 |
21 | GV.0161 | Nguyễn Hoài Anh | Toán 3: Sách giáo viên/ Đỗ Đức Thái (tổng ch.b.), Đỗ Tiến Đạt (ch.b.), Nguyễn Hoài Anh, Trần Thúy Ngà,... | ĐHSP | 2022 |
22 | GV.0162 | Nguyễn Hoài Anh | Toán 3: Sách giáo viên/ Đỗ Đức Thái (tổng ch.b.), Đỗ Tiến Đạt (ch.b.), Nguyễn Hoài Anh, Trần Thúy Ngà,... | ĐHSP | 2022 |
23 | GV.0163 | Nguyễn Hoài Anh | Toán 3: Sách giáo viên/ Đỗ Đức Thái (tổng ch.b.), Đỗ Tiến Đạt (ch.b.), Nguyễn Hoài Anh, Trần Thúy Ngà,... | ĐHSP | 2022 |
24 | GV.0164 | Nguyễn Hoài Anh | Toán 3: Sách giáo viên/ Đỗ Đức Thái (tổng ch.b.), Đỗ Tiến Đạt (ch.b.), Nguyễn Hoài Anh, Trần Thúy Ngà,... | ĐHSP | 2022 |
25 | GV.0165 | Nguyễn Hoài Anh | Toán 3: Sách giáo viên/ Đỗ Đức Thái (tổng ch.b.), Đỗ Tiến Đạt (ch.b.), Nguyễn Hoài Anh, Trần Thúy Ngà,... | ĐHSP | 2022 |
26 | GV.0166 | Nguyễn Hoài Anh | Toán 3: Sách giáo viên/ Đỗ Đức Thái (tổng ch.b.), Đỗ Tiến Đạt (ch.b.), Nguyễn Hoài Anh, Trần Thúy Ngà,... | ĐHSP | 2022 |
27 | GV.0167 | Nguyễn Hoài Anh | Toán 3: Sách giáo viên/ Đỗ Đức Thái (tổng ch.b.), Đỗ Tiến Đạt (ch.b.), Nguyễn Hoài Anh, Trần Thúy Ngà,... | ĐHSP | 2022 |
28 | GV.0168 | Nguyễn Chung Hải | Đạo đức 3: Sách giáo viên/ Nguyễn Thị Mỹ Lộc (Tổng ch.b.), Đỗ Tất Thiên (Ch.b), Nguyễn Chung Hải... | ĐHSPTPHCM | 2022 |
29 | GV.0169 | Nguyễn Chung Hải | Đạo đức 3: Sách giáo viên/ Nguyễn Thị Mỹ Lộc (Tổng ch.b.), Đỗ Tất Thiên (Ch.b), Nguyễn Chung Hải... | ĐHSPTPHCM | 2022 |
30 | GV.0170 | Nguyễn Chung Hải | Đạo đức 3: Sách giáo viên/ Nguyễn Thị Mỹ Lộc (Tổng ch.b.), Đỗ Tất Thiên (Ch.b), Nguyễn Chung Hải... | ĐHSPTPHCM | 2022 |
31 | GV.0171 | Nguyễn Chung Hải | Đạo đức 3: Sách giáo viên/ Nguyễn Thị Mỹ Lộc (Tổng ch.b.), Đỗ Tất Thiên (Ch.b), Nguyễn Chung Hải... | ĐHSPTPHCM | 2022 |
32 | GV.0172 | Nguyễn Chung Hải | Đạo đức 3: Sách giáo viên/ Nguyễn Thị Mỹ Lộc (Tổng ch.b.), Đỗ Tất Thiên (Ch.b), Nguyễn Chung Hải... | ĐHSPTPHCM | 2022 |
33 | GV.0173 | Nguyễn Chung Hải | Đạo đức 3: Sách giáo viên/ Nguyễn Thị Mỹ Lộc (Tổng ch.b.), Đỗ Tất Thiên (Ch.b), Nguyễn Chung Hải... | ĐHSPTPHCM | 2022 |
34 | GV.0174 | Nguyễn Chung Hải | Đạo đức 3: Sách giáo viên/ Nguyễn Thị Mỹ Lộc (Tổng ch.b.), Đỗ Tất Thiên (Ch.b), Nguyễn Chung Hải... | ĐHSPTPHCM | 2022 |
35 | GV.0175 | Nguyễn Chung Hải | Đạo đức 3: Sách giáo viên/ Nguyễn Thị Mỹ Lộc (Tổng ch.b.), Đỗ Tất Thiên (Ch.b), Nguyễn Chung Hải... | ĐHSPTPHCM | 2022 |
36 | GV.0176 | Nguyễn Chung Hải | Đạo đức 3: Sách giáo viên/ Nguyễn Thị Mỹ Lộc (Tổng ch.b.), Đỗ Tất Thiên (Ch.b), Nguyễn Chung Hải... | ĐHSPTPHCM | 2022 |
37 | GV.0177 | Phùng Thanh Huyền | Tự nhiên và xã hội 3: Sách giáo viên/ Mai Sỹ Tuấn (Tổng ch.b.), Bùi Phương Nga (Ch.b.), Phùng Thanh Huyền... | ĐHSP | 2022 |
38 | GV.0178 | Phùng Thanh Huyền | Tự nhiên và xã hội 3: Sách giáo viên/ Mai Sỹ Tuấn (Tổng ch.b.), Bùi Phương Nga (Ch.b.), Phùng Thanh Huyền... | ĐHSP | 2022 |
39 | GV.0179 | Phùng Thanh Huyền | Tự nhiên và xã hội 3: Sách giáo viên/ Mai Sỹ Tuấn (Tổng ch.b.), Bùi Phương Nga (Ch.b.), Phùng Thanh Huyền... | ĐHSP | 2022 |
40 | GV.0180 | Phùng Thanh Huyền | Tự nhiên và xã hội 3: Sách giáo viên/ Mai Sỹ Tuấn (Tổng ch.b.), Bùi Phương Nga (Ch.b.), Phùng Thanh Huyền... | ĐHSP | 2022 |
41 | GV.0181 | Phùng Thanh Huyền | Tự nhiên và xã hội 3: Sách giáo viên/ Mai Sỹ Tuấn (Tổng ch.b.), Bùi Phương Nga (Ch.b.), Phùng Thanh Huyền... | ĐHSP | 2022 |
42 | GV.0182 | Phùng Thanh Huyền | Tự nhiên và xã hội 3: Sách giáo viên/ Mai Sỹ Tuấn (Tổng ch.b.), Bùi Phương Nga (Ch.b.), Phùng Thanh Huyền... | ĐHSP | 2022 |
43 | GV.0183 | Phùng Thanh Huyền | Tự nhiên và xã hội 3: Sách giáo viên/ Mai Sỹ Tuấn (Tổng ch.b.), Bùi Phương Nga (Ch.b.), Phùng Thanh Huyền... | ĐHSP | 2022 |
44 | GV.0184 | Phùng Thanh Huyền | Tự nhiên và xã hội 3: Sách giáo viên/ Mai Sỹ Tuấn (Tổng ch.b.), Bùi Phương Nga (Ch.b.), Phùng Thanh Huyền... | ĐHSP | 2022 |
45 | GV.0185 | Phùng Thanh Huyền | Tự nhiên và xã hội 3: Sách giáo viên/ Mai Sỹ Tuấn (Tổng ch.b.), Bùi Phương Nga (Ch.b.), Phùng Thanh Huyền... | ĐHSP | 2022 |