| 1 | GV.0141 | | Tiếng Việt 3: Sách giáo viên/ Nguyễn Minh Thuyết (Tổng ch.b. kiêm ch.b.), Đặng Kim Nga (đồng ch.b.), Hoàng Hoà Bình.... T.1 | Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh | 2022 |
| 2 | GV.0142 | | Tiếng Việt 3: Sách giáo viên/ Nguyễn Minh Thuyết (Tổng ch.b. kiêm ch.b.), Đặng Kim Nga (đồng ch.b.), Hoàng Hoà Bình.... T.1 | Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh | 2022 |
| 3 | GV.0143 | | Tiếng Việt 3: Sách giáo viên/ Nguyễn Minh Thuyết (Tổng ch.b. kiêm ch.b.), Đặng Kim Nga (đồng ch.b.), Hoàng Hoà Bình.... T.1 | Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh | 2022 |
| 4 | GV.0144 | | Tiếng Việt 3: Sách giáo viên/ Nguyễn Minh Thuyết (Tổng ch.b. kiêm ch.b.), Đặng Kim Nga (đồng ch.b.), Hoàng Hoà Bình.... T.1 | Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh | 2022 |
| 5 | GV.0145 | | Tiếng Việt 3: Sách giáo viên/ Nguyễn Minh Thuyết (Tổng ch.b. kiêm ch.b.), Đặng Kim Nga (đồng ch.b.), Hoàng Hoà Bình.... T.1 | Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh | 2022 |
| 6 | GV.0146 | | Tiếng Việt 3: Sách giáo viên/ Nguyễn Minh Thuyết (Tổng ch.b. kiêm ch.b.), Đặng Kim Nga (đồng ch.b.), Hoàng Hoà Bình.... T.1 | Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh | 2022 |
| 7 | GV.0147 | | Tiếng Việt 3: Sách giáo viên/ Nguyễn Minh Thuyết (Tổng ch.b. kiêm ch.b.), Đặng Kim Nga (đồng ch.b.), Hoàng Hoà Bình.... T.1 | Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh | 2022 |
| 8 | GV.0148 | | Tiếng Việt 3: Sách giáo viên/ Nguyễn Minh Thuyết (Tổng ch.b. kiêm ch.b.), Đặng Kim Nga (đồng ch.b.), Hoàng Hoà Bình.... T.1 | Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh | 2022 |
| 9 | GV.0149 | | Tiếng Việt 3: Sách giáo viên/ Nguyễn Minh Thuyết (Tổng ch.b. kiêm ch.b.), Đặng Kim Nga (đồng ch.b.), Hoàng Hoà Bình.... T.1 | Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh | 2022 |
| 10 | GV.0150 | Chu Thị Thủy An | Tiếng Việt 3: Sách giáo viên/ Nguyễn Minh Thuyết (Tổng ch.b. kiêm ch.b.), Đặng Kim Nga (đồng ch.b.), Chu Thị Thủy An, Đỗ Thu Hà, Trần Mạnh Hưởng. T.2 | Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh | 2022 |
| 11 | GV.0151 | Chu Thị Thủy An | Tiếng Việt 3: Sách giáo viên/ Nguyễn Minh Thuyết (Tổng ch.b. kiêm ch.b.), Đặng Kim Nga (đồng ch.b.), Chu Thị Thủy An, Đỗ Thu Hà, Trần Mạnh Hưởng. T.2 | Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh | 2022 |
| 12 | GV.0152 | Chu Thị Thủy An | Tiếng Việt 3: Sách giáo viên/ Nguyễn Minh Thuyết (Tổng ch.b. kiêm ch.b.), Đặng Kim Nga (đồng ch.b.), Chu Thị Thủy An, Đỗ Thu Hà, Trần Mạnh Hưởng. T.2 | Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh | 2022 |
| 13 | GV.0153 | Chu Thị Thủy An | Tiếng Việt 3: Sách giáo viên/ Nguyễn Minh Thuyết (Tổng ch.b. kiêm ch.b.), Đặng Kim Nga (đồng ch.b.), Chu Thị Thủy An, Đỗ Thu Hà, Trần Mạnh Hưởng. T.2 | Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh | 2022 |
| 14 | GV.0154 | Chu Thị Thủy An | Tiếng Việt 3: Sách giáo viên/ Nguyễn Minh Thuyết (Tổng ch.b. kiêm ch.b.), Đặng Kim Nga (đồng ch.b.), Chu Thị Thủy An, Đỗ Thu Hà, Trần Mạnh Hưởng. T.2 | Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh | 2022 |
| 15 | GV.0155 | Chu Thị Thủy An | Tiếng Việt 3: Sách giáo viên/ Nguyễn Minh Thuyết (Tổng ch.b. kiêm ch.b.), Đặng Kim Nga (đồng ch.b.), Chu Thị Thủy An, Đỗ Thu Hà, Trần Mạnh Hưởng. T.2 | Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh | 2022 |
| 16 | GV.0156 | Chu Thị Thủy An | Tiếng Việt 3: Sách giáo viên/ Nguyễn Minh Thuyết (Tổng ch.b. kiêm ch.b.), Đặng Kim Nga (đồng ch.b.), Chu Thị Thủy An, Đỗ Thu Hà, Trần Mạnh Hưởng. T.2 | Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh | 2022 |
| 17 | GV.0157 | Chu Thị Thủy An | Tiếng Việt 3: Sách giáo viên/ Nguyễn Minh Thuyết (Tổng ch.b. kiêm ch.b.), Đặng Kim Nga (đồng ch.b.), Chu Thị Thủy An, Đỗ Thu Hà, Trần Mạnh Hưởng. T.2 | Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh | 2022 |
| 18 | GV.0158 | Chu Thị Thủy An | Tiếng Việt 3: Sách giáo viên/ Nguyễn Minh Thuyết (Tổng ch.b. kiêm ch.b.), Đặng Kim Nga (đồng ch.b.), Chu Thị Thủy An, Đỗ Thu Hà, Trần Mạnh Hưởng. T.2 | Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh | 2022 |
| 19 | GV.0159 | Nguyễn Hoài Anh | Toán 3: Sách giáo viên/ Đỗ Đức Thái (Tổng ch.b.), Đỗ Tiến Đạt (ch.b.), Nguyễn Hoài Anh, Trần Thúy Ngà... | Đại học Sư phạm | 2022 |
| 20 | GV.0160 | Nguyễn Hoài Anh | Toán 3: Sách giáo viên/ Đỗ Đức Thái (Tổng ch.b.), Đỗ Tiến Đạt (ch.b.), Nguyễn Hoài Anh, Trần Thúy Ngà... | Đại học Sư phạm | 2022 |
| 21 | GV.0161 | Nguyễn Hoài Anh | Toán 3: Sách giáo viên/ Đỗ Đức Thái (Tổng ch.b.), Đỗ Tiến Đạt (ch.b.), Nguyễn Hoài Anh, Trần Thúy Ngà... | Đại học Sư phạm | 2022 |
| 22 | GV.0162 | Nguyễn Hoài Anh | Toán 3: Sách giáo viên/ Đỗ Đức Thái (Tổng ch.b.), Đỗ Tiến Đạt (ch.b.), Nguyễn Hoài Anh, Trần Thúy Ngà... | Đại học Sư phạm | 2022 |
| 23 | GV.0163 | Nguyễn Hoài Anh | Toán 3: Sách giáo viên/ Đỗ Đức Thái (Tổng ch.b.), Đỗ Tiến Đạt (ch.b.), Nguyễn Hoài Anh, Trần Thúy Ngà... | Đại học Sư phạm | 2022 |
| 24 | GV.0164 | Nguyễn Hoài Anh | Toán 3: Sách giáo viên/ Đỗ Đức Thái (Tổng ch.b.), Đỗ Tiến Đạt (ch.b.), Nguyễn Hoài Anh, Trần Thúy Ngà... | Đại học Sư phạm | 2022 |
| 25 | GV.0165 | Nguyễn Hoài Anh | Toán 3: Sách giáo viên/ Đỗ Đức Thái (Tổng ch.b.), Đỗ Tiến Đạt (ch.b.), Nguyễn Hoài Anh, Trần Thúy Ngà... | Đại học Sư phạm | 2022 |
| 26 | GV.0166 | Nguyễn Hoài Anh | Toán 3: Sách giáo viên/ Đỗ Đức Thái (Tổng ch.b.), Đỗ Tiến Đạt (ch.b.), Nguyễn Hoài Anh, Trần Thúy Ngà... | Đại học Sư phạm | 2022 |
| 27 | GV.0167 | Nguyễn Hoài Anh | Toán 3: Sách giáo viên/ Đỗ Đức Thái (Tổng ch.b.), Đỗ Tiến Đạt (ch.b.), Nguyễn Hoài Anh, Trần Thúy Ngà... | Đại học Sư phạm | 2022 |
| 28 | GV.0168 | | Đạo đức 3: Sách giáo viên/ Nguyễn Thị Mỹ Lộc (Tổng ch.b.), Đỗ Tất Thiên (ch.b), Nguyễn Chung Hải... | Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh | 2022 |
| 29 | GV.0169 | | Đạo đức 3: Sách giáo viên/ Nguyễn Thị Mỹ Lộc (Tổng ch.b.), Đỗ Tất Thiên (ch.b), Nguyễn Chung Hải... | Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh | 2022 |
| 30 | GV.0170 | | Đạo đức 3: Sách giáo viên/ Nguyễn Thị Mỹ Lộc (Tổng ch.b.), Đỗ Tất Thiên (ch.b), Nguyễn Chung Hải... | Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh | 2022 |
| 31 | GV.0171 | | Đạo đức 3: Sách giáo viên/ Nguyễn Thị Mỹ Lộc (Tổng ch.b.), Đỗ Tất Thiên (ch.b), Nguyễn Chung Hải... | Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh | 2022 |
| 32 | GV.0172 | | Đạo đức 3: Sách giáo viên/ Nguyễn Thị Mỹ Lộc (Tổng ch.b.), Đỗ Tất Thiên (ch.b), Nguyễn Chung Hải... | Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh | 2022 |
| 33 | GV.0173 | | Đạo đức 3: Sách giáo viên/ Nguyễn Thị Mỹ Lộc (Tổng ch.b.), Đỗ Tất Thiên (ch.b), Nguyễn Chung Hải... | Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh | 2022 |
| 34 | GV.0174 | | Đạo đức 3: Sách giáo viên/ Nguyễn Thị Mỹ Lộc (Tổng ch.b.), Đỗ Tất Thiên (ch.b), Nguyễn Chung Hải... | Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh | 2022 |
| 35 | GV.0175 | | Đạo đức 3: Sách giáo viên/ Nguyễn Thị Mỹ Lộc (Tổng ch.b.), Đỗ Tất Thiên (ch.b), Nguyễn Chung Hải... | Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh | 2022 |
| 36 | GV.0176 | | Đạo đức 3: Sách giáo viên/ Nguyễn Thị Mỹ Lộc (Tổng ch.b.), Đỗ Tất Thiên (ch.b), Nguyễn Chung Hải... | Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh | 2022 |
| 37 | GV.0177 | Phùng Thanh Huyền | Tự nhiên và xã hội 3: Sách giáo viên/ Mai Sỹ Tuấn (Tổng ch.b.), Bùi Phương Nga (ch.b.), Phùng Thanh Huyền... | Đại học Sư phạm | 2022 |
| 38 | GV.0178 | Phùng Thanh Huyền | Tự nhiên và xã hội 3: Sách giáo viên/ Mai Sỹ Tuấn (Tổng ch.b.), Bùi Phương Nga (ch.b.), Phùng Thanh Huyền... | Đại học Sư phạm | 2022 |
| 39 | GV.0179 | Phùng Thanh Huyền | Tự nhiên và xã hội 3: Sách giáo viên/ Mai Sỹ Tuấn (Tổng ch.b.), Bùi Phương Nga (ch.b.), Phùng Thanh Huyền... | Đại học Sư phạm | 2022 |
| 40 | GV.0180 | Phùng Thanh Huyền | Tự nhiên và xã hội 3: Sách giáo viên/ Mai Sỹ Tuấn (Tổng ch.b.), Bùi Phương Nga (ch.b.), Phùng Thanh Huyền... | Đại học Sư phạm | 2022 |
| 41 | GV.0181 | Phùng Thanh Huyền | Tự nhiên và xã hội 3: Sách giáo viên/ Mai Sỹ Tuấn (Tổng ch.b.), Bùi Phương Nga (ch.b.), Phùng Thanh Huyền... | Đại học Sư phạm | 2022 |
| 42 | GV.0182 | Phùng Thanh Huyền | Tự nhiên và xã hội 3: Sách giáo viên/ Mai Sỹ Tuấn (Tổng ch.b.), Bùi Phương Nga (ch.b.), Phùng Thanh Huyền... | Đại học Sư phạm | 2022 |
| 43 | GV.0183 | Phùng Thanh Huyền | Tự nhiên và xã hội 3: Sách giáo viên/ Mai Sỹ Tuấn (Tổng ch.b.), Bùi Phương Nga (ch.b.), Phùng Thanh Huyền... | Đại học Sư phạm | 2022 |
| 44 | GV.0184 | Phùng Thanh Huyền | Tự nhiên và xã hội 3: Sách giáo viên/ Mai Sỹ Tuấn (Tổng ch.b.), Bùi Phương Nga (ch.b.), Phùng Thanh Huyền... | Đại học Sư phạm | 2022 |
| 45 | GV.0185 | Phùng Thanh Huyền | Tự nhiên và xã hội 3: Sách giáo viên/ Mai Sỹ Tuấn (Tổng ch.b.), Bùi Phương Nga (ch.b.), Phùng Thanh Huyền... | Đại học Sư phạm | 2022 |
| 46 | GV.0191 | Nhữ Thị Việt Hoa | Công nghệ 3: Sách giáo viên/ Nguyễn Trọng Khanh (Tổng ch.b.), Hoàng Đình Long (ch.b.), Nhữ Thị Việt Hoa... | Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh | 2022 |
| 47 | GV.0192 | Nhữ Thị Việt Hoa | Công nghệ 3: Sách giáo viên/ Nguyễn Trọng Khanh (Tổng ch.b.), Hoàng Đình Long (ch.b.), Nhữ Thị Việt Hoa... | Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh | 2022 |
| 48 | GV.0193 | Nhữ Thị Việt Hoa | Công nghệ 3: Sách giáo viên/ Nguyễn Trọng Khanh (Tổng ch.b.), Hoàng Đình Long (ch.b.), Nhữ Thị Việt Hoa... | Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh | 2022 |
| 49 | GV.0194 | Nhữ Thị Việt Hoa | Công nghệ 3: Sách giáo viên/ Nguyễn Trọng Khanh (Tổng ch.b.), Hoàng Đình Long (ch.b.), Nhữ Thị Việt Hoa... | Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh | 2022 |
| 50 | GV.0195 | Nhữ Thị Việt Hoa | Công nghệ 3: Sách giáo viên/ Nguyễn Trọng Khanh (Tổng ch.b.), Hoàng Đình Long (ch.b.), Nhữ Thị Việt Hoa... | Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh | 2022 |
| 51 | GV.0196 | Nhữ Thị Việt Hoa | Công nghệ 3: Sách giáo viên/ Nguyễn Trọng Khanh (Tổng ch.b.), Hoàng Đình Long (ch.b.), Nhữ Thị Việt Hoa... | Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh | 2022 |
| 52 | GV.0197 | Nhữ Thị Việt Hoa | Công nghệ 3: Sách giáo viên/ Nguyễn Trọng Khanh (Tổng ch.b.), Hoàng Đình Long (ch.b.), Nhữ Thị Việt Hoa... | Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh | 2022 |
| 53 | GV.0198 | Nhữ Thị Việt Hoa | Công nghệ 3: Sách giáo viên/ Nguyễn Trọng Khanh (Tổng ch.b.), Hoàng Đình Long (ch.b.), Nhữ Thị Việt Hoa... | Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh | 2022 |
| 54 | GV.0199 | Nhữ Thị Việt Hoa | Công nghệ 3: Sách giáo viên/ Nguyễn Trọng Khanh (Tổng ch.b.), Hoàng Đình Long (ch.b.), Nhữ Thị Việt Hoa... | Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh | 2022 |
| 55 | GV.0200 | Nguyễn Thành Long | Giáo dục thể chất 3: Sách giáo viên/ Lưu Quang Hiệp (Tổng ch.b.), Nguyễn Hữu Hùng (ch.b.), Nguyễn Thành Long... | Đại học Sư phạm | 2022 |
| 56 | GV.0201 | Nguyễn Thành Long | Giáo dục thể chất 3: Sách giáo viên/ Lưu Quang Hiệp (Tổng ch.b.), Nguyễn Hữu Hùng (ch.b.), Nguyễn Thành Long... | Đại học Sư phạm | 2022 |
| 57 | GV.0202 | Nguyễn Thành Long | Giáo dục thể chất 3: Sách giáo viên/ Lưu Quang Hiệp (Tổng ch.b.), Nguyễn Hữu Hùng (ch.b.), Nguyễn Thành Long... | Đại học Sư phạm | 2022 |
| 58 | GV.0203 | Nguyễn Thành Long | Giáo dục thể chất 3: Sách giáo viên/ Lưu Quang Hiệp (Tổng ch.b.), Nguyễn Hữu Hùng (ch.b.), Nguyễn Thành Long... | Đại học Sư phạm | 2022 |
| 59 | GV.0204 | Nguyễn Thành Long | Giáo dục thể chất 3: Sách giáo viên/ Lưu Quang Hiệp (Tổng ch.b.), Nguyễn Hữu Hùng (ch.b.), Nguyễn Thành Long... | Đại học Sư phạm | 2022 |
| 60 | GV.0205 | Tạ Hoàng Mai Anh | Âm nhạc 3: Sách giáo viên/ Lê Anh Tuấn (Tổng ch.b.), Tạ Hoàng Mai Anh, Nguyễn Thị Quỳnh Mai... | Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh | 2022 |
| 61 | GV.0206 | Tạ Hoàng Mai Anh | Âm nhạc 3: Sách giáo viên/ Lê Anh Tuấn (Tổng ch.b.), Tạ Hoàng Mai Anh, Nguyễn Thị Quỳnh Mai... | Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh | 2022 |
| 62 | GV.0207 | Tạ Hoàng Mai Anh | Âm nhạc 3: Sách giáo viên/ Lê Anh Tuấn (Tổng ch.b.), Tạ Hoàng Mai Anh, Nguyễn Thị Quỳnh Mai... | Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh | 2022 |
| 63 | GV.0208 | Tạ Hoàng Mai Anh | Âm nhạc 3: Sách giáo viên/ Lê Anh Tuấn (Tổng ch.b.), Tạ Hoàng Mai Anh, Nguyễn Thị Quỳnh Mai... | Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh | 2022 |
| 64 | GV.0209 | Nguyễn Thị Huyền | Mĩ thuật 3: Sách giáo viên/ Nguyễn Thị Đông (Tổng ch.b ), Phạm Đình Bình (ch.b), Nguyễn Thị Huyền... | Đại học Sư phạm | 2022 |
| 65 | GV.0210 | Nguyễn Thị Huyền | Mĩ thuật 3: Sách giáo viên/ Nguyễn Thị Đông (Tổng ch.b ), Phạm Đình Bình (ch.b), Nguyễn Thị Huyền... | Đại học Sư phạm | 2022 |
| 66 | GV.0211 | Nguyễn Thị Huyền | Mĩ thuật 3: Sách giáo viên/ Nguyễn Thị Đông (Tổng ch.b ), Phạm Đình Bình (ch.b), Nguyễn Thị Huyền... | Đại học Sư phạm | 2022 |
| 67 | GV.0212 | Nguyễn Thị Huyền | Mĩ thuật 3: Sách giáo viên/ Nguyễn Thị Đông (Tổng ch.b ), Phạm Đình Bình (ch.b), Nguyễn Thị Huyền... | Đại học Sư phạm | 2022 |
| 68 | GV.0213 | Nguyễn Thị Thu Hằng | Hoạt động trải nghiệm 3: Sách giáo viên/ Nguyễn Dục Quang (Tổng ch.b.), Phạm Quang Tiệp (c.b), Nguyễn Thị Thu Hằng... | Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh | 2022 |
| 69 | GV.0214 | Nguyễn Thị Thu Hằng | Hoạt động trải nghiệm 3: Sách giáo viên/ Nguyễn Dục Quang (Tổng ch.b.), Phạm Quang Tiệp (c.b), Nguyễn Thị Thu Hằng... | Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh | 2022 |
| 70 | GV.0215 | Nguyễn Thị Thu Hằng | Hoạt động trải nghiệm 3: Sách giáo viên/ Nguyễn Dục Quang (Tổng ch.b.), Phạm Quang Tiệp (c.b), Nguyễn Thị Thu Hằng... | Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh | 2022 |
| 71 | GV.0216 | Nguyễn Thị Thu Hằng | Hoạt động trải nghiệm 3: Sách giáo viên/ Nguyễn Dục Quang (Tổng ch.b.), Phạm Quang Tiệp (c.b), Nguyễn Thị Thu Hằng... | Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh | 2022 |
| 72 | GV.0217 | Nguyễn Thị Thu Hằng | Hoạt động trải nghiệm 3: Sách giáo viên/ Nguyễn Dục Quang (Tổng ch.b.), Phạm Quang Tiệp (c.b), Nguyễn Thị Thu Hằng... | Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh | 2022 |
| 73 | GV.0218 | Nguyễn Thị Thu Hằng | Hoạt động trải nghiệm 3: Sách giáo viên/ Nguyễn Dục Quang (Tổng ch.b.), Phạm Quang Tiệp (c.b), Nguyễn Thị Thu Hằng... | Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh | 2022 |
| 74 | GV.0219 | Nguyễn Thị Thu Hằng | Hoạt động trải nghiệm 3: Sách giáo viên/ Nguyễn Dục Quang (Tổng ch.b.), Phạm Quang Tiệp (c.b), Nguyễn Thị Thu Hằng... | Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh | 2022 |
| 75 | GV.0220 | Nguyễn Thị Thu Hằng | Hoạt động trải nghiệm 3: Sách giáo viên/ Nguyễn Dục Quang (Tổng ch.b.), Phạm Quang Tiệp (c.b), Nguyễn Thị Thu Hằng... | Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh | 2022 |
| 76 | GV.0221 | Nguyễn Thị Thu Hằng | Hoạt động trải nghiệm 3: Sách giáo viên/ Nguyễn Dục Quang (Tổng ch.b.), Phạm Quang Tiệp (c.b), Nguyễn Thị Thu Hằng... | Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh | 2022 |
| 77 | GV.0222 | | Tiếng Anh 3: Sách giáo viên/ Hoàng Văn Vân (Tổng ch.b.), Phan Hà (ch.b.), Nguyễn Thị Hải Hà... | Giáo dục Việt Nam | 2022 |
| 78 | GV.0223 | | Tiếng Anh 3: Sách giáo viên/ Hoàng Văn Vân (Tổng ch.b.), Phan Hà (ch.b.), Nguyễn Thị Hải Hà... | Giáo dục Việt Nam | 2022 |
| 79 | GV.0224 | | Tiếng Anh 3: Sách giáo viên/ Hoàng Văn Vân (Tổng ch.b.), Phan Hà (ch.b.), Nguyễn Thị Hải Hà... | Giáo dục Việt Nam | 2022 |
| 80 | GV.0225 | | Tiếng Anh 3: Sách giáo viên/ Hoàng Văn Vân (Tổng ch.b.), Phan Hà (ch.b.), Nguyễn Thị Hải Hà... | Giáo dục Việt Nam | 2022 |