| 1 | GV.0001 | Hoàng Hoà Bình | Tiếng Việt 1: Sách giáo viên/ Nguyễn Minh Thuyết (Tổng ch.b. kiêm ch.b.), Hoàng Hoà Bình, Nguyễn Thị Ly Kha, Lê Hữu Tỉnh. T.1 | Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh | 2020 |
| 2 | GV.0002 | Hoàng Hoà Bình | Tiếng Việt 1: Sách giáo viên/ Nguyễn Minh Thuyết (Tổng ch.b. kiêm ch.b.), Hoàng Hoà Bình, Nguyễn Thị Ly Kha, Lê Hữu Tỉnh. T.1 | Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh | 2020 |
| 3 | GV.0003 | Hoàng Hoà Bình | Tiếng Việt 1: Sách giáo viên/ Nguyễn Minh Thuyết (Tổng ch.b. kiêm ch.b.), Hoàng Hoà Bình, Nguyễn Thị Ly Kha, Lê Hữu Tỉnh. T.1 | Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh | 2020 |
| 4 | GV.0004 | Hoàng Hoà Bình | Tiếng Việt 1: Sách giáo viên/ Nguyễn Minh Thuyết (Tổng ch.b. kiêm ch.b.), Hoàng Hoà Bình, Nguyễn Thị Ly Kha, Lê Hữu Tỉnh. T.1 | Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh | 2020 |
| 5 | GV.0005 | Hoàng Hoà Bình | Tiếng Việt 1: Sách giáo viên/ Nguyễn Minh Thuyết (Tổng ch.b. kiêm ch.b.), Hoàng Hoà Bình, Nguyễn Thị Ly Kha, Lê Hữu Tỉnh. T.1 | Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh | 2020 |
| 6 | GV.0006 | Hoàng Hoà Bình | Tiếng Việt 1: Sách giáo viên/ Nguyễn Minh Thuyết (Tổng ch.b. kiêm ch.b.), Hoàng Hoà Bình, Nguyễn Thị Ly Kha, Lê Hữu Tỉnh. T.1 | Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh | 2020 |
| 7 | GV.0007 | Hoàng Hoà Bình | Tiếng Việt 1: Sách giáo viên/ Nguyễn Minh Thuyết (Tổng ch.b. kiêm ch.b.), Hoàng Hoà Bình, Nguyễn Thị Ly Kha, Lê Hữu Tỉnh. T.1 | Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh | 2020 |
| 8 | GV.0008 | | Tiếng Việt 1: Sách giáo viên/ Nguyễn Minh Thuyết (Tổng ch.b. kiêm ch.b.), Hoàng Hoà Bình, Hoàng Thị Minh Hương, Trần Mạnh Hưởng, Đặng Kim Nga. T.2 | Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh | 2020 |
| 9 | GV.0009 | | Tiếng Việt 1: Sách giáo viên/ Nguyễn Minh Thuyết (Tổng ch.b. kiêm ch.b.), Hoàng Hoà Bình, Hoàng Thị Minh Hương, Trần Mạnh Hưởng, Đặng Kim Nga. T.2 | Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh | 2020 |
| 10 | GV.0010 | | Tiếng Việt 1: Sách giáo viên/ Nguyễn Minh Thuyết (Tổng ch.b. kiêm ch.b.), Hoàng Hoà Bình, Hoàng Thị Minh Hương, Trần Mạnh Hưởng, Đặng Kim Nga. T.2 | Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh | 2020 |
| 11 | GV.0011 | | Tiếng Việt 1: Sách giáo viên/ Nguyễn Minh Thuyết (Tổng ch.b. kiêm ch.b.), Hoàng Hoà Bình, Hoàng Thị Minh Hương, Trần Mạnh Hưởng, Đặng Kim Nga. T.2 | Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh | 2020 |
| 12 | GV.0012 | | Tiếng Việt 1: Sách giáo viên/ Nguyễn Minh Thuyết (Tổng ch.b. kiêm ch.b.), Hoàng Hoà Bình, Hoàng Thị Minh Hương, Trần Mạnh Hưởng, Đặng Kim Nga. T.2 | Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh | 2020 |
| 13 | GV.0013 | | Tiếng Việt 1: Sách giáo viên/ Nguyễn Minh Thuyết (Tổng ch.b. kiêm ch.b.), Hoàng Hoà Bình, Hoàng Thị Minh Hương, Trần Mạnh Hưởng, Đặng Kim Nga. T.2 | Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh | 2020 |
| 14 | GV.0014 | | Tiếng Việt 1: Sách giáo viên/ Nguyễn Minh Thuyết (Tổng ch.b. kiêm ch.b.), Hoàng Hoà Bình, Hoàng Thị Minh Hương, Trần Mạnh Hưởng, Đặng Kim Nga. T.2 | Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh | 2020 |
| 15 | GV.0015 | Nguyễn Hoài Anh | Toán 1: Sách giáo viên/ Đỗ Đức Thái (Tổng ch.b.), Đỗ Tiến Đạt (ch.b.), Nguyễn Hoài Anh, Trần Thuý Ngà, Nguyễn Thị Thanh Sơn | Đại học Sư phạm | 2020 |
| 16 | GV.0016 | Nguyễn Hoài Anh | Toán 1: Sách giáo viên/ Đỗ Đức Thái (Tổng ch.b.), Đỗ Tiến Đạt (ch.b.), Nguyễn Hoài Anh, Trần Thuý Ngà, Nguyễn Thị Thanh Sơn | Đại học Sư phạm | 2020 |
| 17 | GV.0017 | Nguyễn Hoài Anh | Toán 1: Sách giáo viên/ Đỗ Đức Thái (Tổng ch.b.), Đỗ Tiến Đạt (ch.b.), Nguyễn Hoài Anh, Trần Thuý Ngà, Nguyễn Thị Thanh Sơn | Đại học Sư phạm | 2020 |
| 18 | GV.0018 | Nguyễn Hoài Anh | Toán 1: Sách giáo viên/ Đỗ Đức Thái (Tổng ch.b.), Đỗ Tiến Đạt (ch.b.), Nguyễn Hoài Anh, Trần Thuý Ngà, Nguyễn Thị Thanh Sơn | Đại học Sư phạm | 2020 |
| 19 | GV.0019 | Nguyễn Hoài Anh | Toán 1: Sách giáo viên/ Đỗ Đức Thái (Tổng ch.b.), Đỗ Tiến Đạt (ch.b.), Nguyễn Hoài Anh, Trần Thuý Ngà, Nguyễn Thị Thanh Sơn | Đại học Sư phạm | 2020 |
| 20 | GV.0020 | Nguyễn Hoài Anh | Toán 1: Sách giáo viên/ Đỗ Đức Thái (Tổng ch.b.), Đỗ Tiến Đạt (ch.b.), Nguyễn Hoài Anh, Trần Thuý Ngà, Nguyễn Thị Thanh Sơn | Đại học Sư phạm | 2020 |
| 21 | GV.0021 | Nguyễn Hoài Anh | Toán 1: Sách giáo viên/ Đỗ Đức Thái (Tổng ch.b.), Đỗ Tiến Đạt (ch.b.), Nguyễn Hoài Anh, Trần Thuý Ngà, Nguyễn Thị Thanh Sơn | Đại học Sư phạm | 2020 |
| 22 | GV.0022 | | Đạo đức 1: Sách giáo viên/ Lưu Thu Thuỷ (Tổng ch.b.kiêm ch.b.), Nguyễn Thị Việt Hà, Ngô Vũ Thu Hằng... | Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh | 2020 |
| 23 | GV.0023 | | Đạo đức 1: Sách giáo viên/ Lưu Thu Thuỷ (Tổng ch.b.kiêm ch.b.), Nguyễn Thị Việt Hà, Ngô Vũ Thu Hằng... | Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh | 2020 |
| 24 | GV.0024 | | Đạo đức 1: Sách giáo viên/ Lưu Thu Thuỷ (Tổng ch.b.kiêm ch.b.), Nguyễn Thị Việt Hà, Ngô Vũ Thu Hằng... | Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh | 2020 |
| 25 | GV.0025 | | Đạo đức 1: Sách giáo viên/ Lưu Thu Thuỷ (Tổng ch.b.kiêm ch.b.), Nguyễn Thị Việt Hà, Ngô Vũ Thu Hằng... | Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh | 2020 |
| 26 | GV.0026 | | Đạo đức 1: Sách giáo viên/ Lưu Thu Thuỷ (Tổng ch.b.kiêm ch.b.), Nguyễn Thị Việt Hà, Ngô Vũ Thu Hằng... | Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh | 2020 |
| 27 | GV.0027 | | Đạo đức 1: Sách giáo viên/ Lưu Thu Thuỷ (Tổng ch.b.kiêm ch.b.), Nguyễn Thị Việt Hà, Ngô Vũ Thu Hằng... | Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh | 2020 |
| 28 | GV.0028 | | Đạo đức 1: Sách giáo viên/ Lưu Thu Thuỷ (Tổng ch.b.kiêm ch.b.), Nguyễn Thị Việt Hà, Ngô Vũ Thu Hằng... | Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh | 2020 |
| 29 | GV.0029 | Nguyễn Tuyết Nga | Tự nhiên và Xã hội 1: Sách giáo viên/ Mai Sỹ Tuấn (Tổng ch.b. ), Bùi Phương Nga (ch.b.), Nguyễn Tuyết Nga... | Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh | 2020 |
| 30 | GV.0030 | Nguyễn Tuyết Nga | Tự nhiên và Xã hội 1: Sách giáo viên/ Mai Sỹ Tuấn (Tổng ch.b. ), Bùi Phương Nga (ch.b.), Nguyễn Tuyết Nga... | Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh | 2020 |
| 31 | GV.0031 | Nguyễn Tuyết Nga | Tự nhiên và Xã hội 1: Sách giáo viên/ Mai Sỹ Tuấn (Tổng ch.b. ), Bùi Phương Nga (ch.b.), Nguyễn Tuyết Nga... | Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh | 2020 |
| 32 | GV.0032 | Nguyễn Tuyết Nga | Tự nhiên và Xã hội 1: Sách giáo viên/ Mai Sỹ Tuấn (Tổng ch.b. ), Bùi Phương Nga (ch.b.), Nguyễn Tuyết Nga... | Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh | 2020 |
| 33 | GV.0033 | Nguyễn Tuyết Nga | Tự nhiên và Xã hội 1: Sách giáo viên/ Mai Sỹ Tuấn (Tổng ch.b. ), Bùi Phương Nga (ch.b.), Nguyễn Tuyết Nga... | Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh | 2020 |
| 34 | GV.0034 | Nguyễn Tuyết Nga | Tự nhiên và Xã hội 1: Sách giáo viên/ Mai Sỹ Tuấn (Tổng ch.b. ), Bùi Phương Nga (ch.b.), Nguyễn Tuyết Nga... | Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh | 2020 |
| 35 | GV.0035 | Nguyễn Tuyết Nga | Tự nhiên và Xã hội 1: Sách giáo viên/ Mai Sỹ Tuấn (Tổng ch.b. ), Bùi Phương Nga (ch.b.), Nguyễn Tuyết Nga... | Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh | 2020 |
| 36 | GV.0036 | Nguyễn Công Trường | Giáo dục thể chất 1: Sách giáo viên/ Đặng Ngọc Quang (Tổng ch.b. kiêm ch.b.), Nguyễn Công Trường | Đại học Sư phạm | 2020 |
| 37 | GV.0037 | Nguyễn Công Trường | Giáo dục thể chất 1: Sách giáo viên/ Đặng Ngọc Quang (Tổng ch.b. kiêm ch.b.), Nguyễn Công Trường | Đại học Sư phạm | 2020 |
| 38 | GV.0038 | Nguyễn Công Trường | Giáo dục thể chất 1: Sách giáo viên/ Đặng Ngọc Quang (Tổng ch.b. kiêm ch.b.), Nguyễn Công Trường | Đại học Sư phạm | 2020 |
| 39 | GV.0039 | Nguyễn Công Trường | Giáo dục thể chất 1: Sách giáo viên/ Đặng Ngọc Quang (Tổng ch.b. kiêm ch.b.), Nguyễn Công Trường | Đại học Sư phạm | 2020 |
| 40 | GV.0040 | Nguyễn Công Trường | Giáo dục thể chất 1: Sách giáo viên/ Đặng Ngọc Quang (Tổng ch.b. kiêm ch.b.), Nguyễn Công Trường | Đại học Sư phạm | 2020 |
| 41 | GV.0041 | Nguyễn Công Trường | Giáo dục thể chất 1: Sách giáo viên/ Đặng Ngọc Quang (Tổng ch.b. kiêm ch.b.), Nguyễn Công Trường | Đại học Sư phạm | 2020 |
| 42 | GV.0042 | Nguyễn Công Trường | Giáo dục thể chất 1: Sách giáo viên/ Đặng Ngọc Quang (Tổng ch.b. kiêm ch.b.), Nguyễn Công Trường | Đại học Sư phạm | 2020 |
| 43 | GV.0043 | Đỗ Thanh Hiên | Âm nhạc 1: Sách giáo viên/ Lê Anh Tuấn (Tổng ch.b.kiêm ch.b.), Đỗ Thanh Hiên | Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh | 2020 |
| 44 | GV.0044 | Đỗ Thanh Hiên | Âm nhạc 1: Sách giáo viên/ Lê Anh Tuấn (Tổng ch.b.kiêm ch.b.), Đỗ Thanh Hiên | Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh | 2020 |
| 45 | GV.0045 | Đỗ Thanh Hiên | Âm nhạc 1: Sách giáo viên/ Lê Anh Tuấn (Tổng ch.b.kiêm ch.b.), Đỗ Thanh Hiên | Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh | 2020 |
| 46 | GV.0046 | Đỗ Thanh Hiên | Âm nhạc 1: Sách giáo viên/ Lê Anh Tuấn (Tổng ch.b.kiêm ch.b.), Đỗ Thanh Hiên | Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh | 2020 |
| 47 | GV.0047 | Đỗ Thanh Hiên | Âm nhạc 1: Sách giáo viên/ Lê Anh Tuấn (Tổng ch.b.kiêm ch.b.), Đỗ Thanh Hiên | Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh | 2020 |
| 48 | GV.0048 | Đỗ Thanh Hiên | Âm nhạc 1: Sách giáo viên/ Lê Anh Tuấn (Tổng ch.b.kiêm ch.b.), Đỗ Thanh Hiên | Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh | 2020 |
| 49 | GV.0049 | Đỗ Thanh Hiên | Âm nhạc 1: Sách giáo viên/ Lê Anh Tuấn (Tổng ch.b.kiêm ch.b.), Đỗ Thanh Hiên | Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh | 2020 |
| 50 | GV.0050 | Phạm Đình Bình | Mĩ thuật 1: Sách giáo viên/ Phạm Văn Tuyến (Tổng ch.b.), Nguyễn Thị Đông (Ch.b.), Phạm Đình Bình, Nguyễn Hải Kiên | Đại học Sư phạm | 2020 |
| 51 | GV.0051 | Phạm Đình Bình | Mĩ thuật 1: Sách giáo viên/ Phạm Văn Tuyến (Tổng ch.b.), Nguyễn Thị Đông (Ch.b.), Phạm Đình Bình, Nguyễn Hải Kiên | Đại học Sư phạm | 2020 |
| 52 | GV.0052 | Phạm Đình Bình | Mĩ thuật 1: Sách giáo viên/ Phạm Văn Tuyến (Tổng ch.b.), Nguyễn Thị Đông (Ch.b.), Phạm Đình Bình, Nguyễn Hải Kiên | Đại học Sư phạm | 2020 |
| 53 | GV.0053 | Phạm Đình Bình | Mĩ thuật 1: Sách giáo viên/ Phạm Văn Tuyến (Tổng ch.b.), Nguyễn Thị Đông (Ch.b.), Phạm Đình Bình, Nguyễn Hải Kiên | Đại học Sư phạm | 2020 |
| 54 | GV.0054 | Phạm Đình Bình | Mĩ thuật 1: Sách giáo viên/ Phạm Văn Tuyến (Tổng ch.b.), Nguyễn Thị Đông (Ch.b.), Phạm Đình Bình, Nguyễn Hải Kiên | Đại học Sư phạm | 2020 |
| 55 | GV.0055 | Phạm Đình Bình | Mĩ thuật 1: Sách giáo viên/ Phạm Văn Tuyến (Tổng ch.b.), Nguyễn Thị Đông (Ch.b.), Phạm Đình Bình, Nguyễn Hải Kiên | Đại học Sư phạm | 2020 |
| 56 | GV.0056 | Phạm Đình Bình | Mĩ thuật 1: Sách giáo viên/ Phạm Văn Tuyến (Tổng ch.b.), Nguyễn Thị Đông (Ch.b.), Phạm Đình Bình, Nguyễn Hải Kiên | Đại học Sư phạm | 2020 |
| 57 | GV.0057 | Nguyễn Thị Thu Hằng | Hoạt động trải nghiệm 1: Sách giáo viên/ Nguyễn Dục Quang (Tổng Ch.b. kiêm Ch.b.), Nguyễn Thị Thu Hằng, Phạm Quang Tiệp, Ngô Quang Quế | Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh | 2020 |
| 58 | GV.0058 | Nguyễn Thị Thu Hằng | Hoạt động trải nghiệm 1: Sách giáo viên/ Nguyễn Dục Quang (Tổng Ch.b. kiêm Ch.b.), Nguyễn Thị Thu Hằng, Phạm Quang Tiệp, Ngô Quang Quế | Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh | 2020 |
| 59 | GV.0059 | Nguyễn Thị Thu Hằng | Hoạt động trải nghiệm 1: Sách giáo viên/ Nguyễn Dục Quang (Tổng Ch.b. kiêm Ch.b.), Nguyễn Thị Thu Hằng, Phạm Quang Tiệp, Ngô Quang Quế | Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh | 2020 |
| 60 | GV.0060 | Nguyễn Thị Thu Hằng | Hoạt động trải nghiệm 1: Sách giáo viên/ Nguyễn Dục Quang (Tổng Ch.b. kiêm Ch.b.), Nguyễn Thị Thu Hằng, Phạm Quang Tiệp, Ngô Quang Quế | Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh | 2020 |
| 61 | GV.0061 | Nguyễn Thị Thu Hằng | Hoạt động trải nghiệm 1: Sách giáo viên/ Nguyễn Dục Quang (Tổng Ch.b. kiêm Ch.b.), Nguyễn Thị Thu Hằng, Phạm Quang Tiệp, Ngô Quang Quế | Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh | 2020 |
| 62 | GV.0062 | Nguyễn Thị Thu Hằng | Hoạt động trải nghiệm 1: Sách giáo viên/ Nguyễn Dục Quang (Tổng Ch.b. kiêm Ch.b.), Nguyễn Thị Thu Hằng, Phạm Quang Tiệp, Ngô Quang Quế | Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh | 2020 |
| 63 | GV.0063 | Nguyễn Thị Thu Hằng | Hoạt động trải nghiệm 1: Sách giáo viên/ Nguyễn Dục Quang (Tổng Ch.b. kiêm Ch.b.), Nguyễn Thị Thu Hằng, Phạm Quang Tiệp, Ngô Quang Quế | Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh | 2020 |
| 64 | GV.0064 | | Tiếng Anh 1: Teacher's Book/ Nguyễn Thị Ngọc Quyên (ch.b.), Đặng Đỗ Thiên Thanh, Lê Thị Tuyết Minh... | Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh | 2020 |
| 65 | GV.0065 | | Tiếng Anh 1: Teacher's Book/ Nguyễn Thị Ngọc Quyên (ch.b.), Đặng Đỗ Thiên Thanh, Lê Thị Tuyết Minh... | Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh | 2020 |
| 66 | GV.0066 | | Tiếng Anh 1: Teacher's Book/ Nguyễn Thị Ngọc Quyên (ch.b.), Đặng Đỗ Thiên Thanh, Lê Thị Tuyết Minh... | Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh | 2020 |
| 67 | GV.0067 | | Tiếng Anh 1: Teacher's Book/ Nguyễn Thị Ngọc Quyên (ch.b.), Đặng Đỗ Thiên Thanh, Lê Thị Tuyết Minh... | Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh | 2020 |
| 68 | GV.0068 | | Tiếng Anh 1: Teacher's Book/ Nguyễn Thị Ngọc Quyên (ch.b.), Đặng Đỗ Thiên Thanh, Lê Thị Tuyết Minh... | Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh | 2020 |