| 1 | GV.0001 | Hoàng Hoà Bình | Tiếng Việt 1: Sách giáo viên/ Nguyễn Minh Thuyết (Tổng ch.b. kiêm ch.b.), Hoàng Hoà Bình, Nguyễn Thị Ly Kha, Lê Hữu Tỉnh. T.1 | Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh | 2020 |
| 2 | GV.0002 | Hoàng Hoà Bình | Tiếng Việt 1: Sách giáo viên/ Nguyễn Minh Thuyết (Tổng ch.b. kiêm ch.b.), Hoàng Hoà Bình, Nguyễn Thị Ly Kha, Lê Hữu Tỉnh. T.1 | Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh | 2020 |
| 3 | GV.0003 | Hoàng Hoà Bình | Tiếng Việt 1: Sách giáo viên/ Nguyễn Minh Thuyết (Tổng ch.b. kiêm ch.b.), Hoàng Hoà Bình, Nguyễn Thị Ly Kha, Lê Hữu Tỉnh. T.1 | Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh | 2020 |
| 4 | GV.0004 | Hoàng Hoà Bình | Tiếng Việt 1: Sách giáo viên/ Nguyễn Minh Thuyết (Tổng ch.b. kiêm ch.b.), Hoàng Hoà Bình, Nguyễn Thị Ly Kha, Lê Hữu Tỉnh. T.1 | Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh | 2020 |
| 5 | GV.0005 | Hoàng Hoà Bình | Tiếng Việt 1: Sách giáo viên/ Nguyễn Minh Thuyết (Tổng ch.b. kiêm ch.b.), Hoàng Hoà Bình, Nguyễn Thị Ly Kha, Lê Hữu Tỉnh. T.1 | Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh | 2020 |
| 6 | GV.0006 | Hoàng Hoà Bình | Tiếng Việt 1: Sách giáo viên/ Nguyễn Minh Thuyết (Tổng ch.b. kiêm ch.b.), Hoàng Hoà Bình, Nguyễn Thị Ly Kha, Lê Hữu Tỉnh. T.1 | Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh | 2020 |
| 7 | GV.0007 | Hoàng Hoà Bình | Tiếng Việt 1: Sách giáo viên/ Nguyễn Minh Thuyết (Tổng ch.b. kiêm ch.b.), Hoàng Hoà Bình, Nguyễn Thị Ly Kha, Lê Hữu Tỉnh. T.1 | Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh | 2020 |
| 8 | GV.0008 | | Tiếng Việt 1: Sách giáo viên/ Nguyễn Minh Thuyết (Tổng ch.b. kiêm ch.b.), Hoàng Hoà Bình, Hoàng Thị Minh Hương, Trần Mạnh Hưởng, Đặng Kim Nga. T.2 | Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh | 2020 |
| 9 | GV.0009 | | Tiếng Việt 1: Sách giáo viên/ Nguyễn Minh Thuyết (Tổng ch.b. kiêm ch.b.), Hoàng Hoà Bình, Hoàng Thị Minh Hương, Trần Mạnh Hưởng, Đặng Kim Nga. T.2 | Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh | 2020 |
| 10 | GV.0010 | | Tiếng Việt 1: Sách giáo viên/ Nguyễn Minh Thuyết (Tổng ch.b. kiêm ch.b.), Hoàng Hoà Bình, Hoàng Thị Minh Hương, Trần Mạnh Hưởng, Đặng Kim Nga. T.2 | Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh | 2020 |
| 11 | GV.0011 | | Tiếng Việt 1: Sách giáo viên/ Nguyễn Minh Thuyết (Tổng ch.b. kiêm ch.b.), Hoàng Hoà Bình, Hoàng Thị Minh Hương, Trần Mạnh Hưởng, Đặng Kim Nga. T.2 | Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh | 2020 |
| 12 | GV.0012 | | Tiếng Việt 1: Sách giáo viên/ Nguyễn Minh Thuyết (Tổng ch.b. kiêm ch.b.), Hoàng Hoà Bình, Hoàng Thị Minh Hương, Trần Mạnh Hưởng, Đặng Kim Nga. T.2 | Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh | 2020 |
| 13 | GV.0013 | | Tiếng Việt 1: Sách giáo viên/ Nguyễn Minh Thuyết (Tổng ch.b. kiêm ch.b.), Hoàng Hoà Bình, Hoàng Thị Minh Hương, Trần Mạnh Hưởng, Đặng Kim Nga. T.2 | Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh | 2020 |
| 14 | GV.0014 | | Tiếng Việt 1: Sách giáo viên/ Nguyễn Minh Thuyết (Tổng ch.b. kiêm ch.b.), Hoàng Hoà Bình, Hoàng Thị Minh Hương, Trần Mạnh Hưởng, Đặng Kim Nga. T.2 | Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh | 2020 |
| 15 | GV.0015 | Nguyễn Hoài Anh | Toán 1: Sách giáo viên/ Đỗ Đức Thái (Tổng ch.b.), Đỗ Tiến Đạt (ch.b.), Nguyễn Hoài Anh, Trần Thuý Ngà, Nguyễn Thị Thanh Sơn | Đại học Sư phạm | 2020 |
| 16 | GV.0016 | Nguyễn Hoài Anh | Toán 1: Sách giáo viên/ Đỗ Đức Thái (Tổng ch.b.), Đỗ Tiến Đạt (ch.b.), Nguyễn Hoài Anh, Trần Thuý Ngà, Nguyễn Thị Thanh Sơn | Đại học Sư phạm | 2020 |
| 17 | GV.0017 | Nguyễn Hoài Anh | Toán 1: Sách giáo viên/ Đỗ Đức Thái (Tổng ch.b.), Đỗ Tiến Đạt (ch.b.), Nguyễn Hoài Anh, Trần Thuý Ngà, Nguyễn Thị Thanh Sơn | Đại học Sư phạm | 2020 |
| 18 | GV.0018 | Nguyễn Hoài Anh | Toán 1: Sách giáo viên/ Đỗ Đức Thái (Tổng ch.b.), Đỗ Tiến Đạt (ch.b.), Nguyễn Hoài Anh, Trần Thuý Ngà, Nguyễn Thị Thanh Sơn | Đại học Sư phạm | 2020 |
| 19 | GV.0019 | Nguyễn Hoài Anh | Toán 1: Sách giáo viên/ Đỗ Đức Thái (Tổng ch.b.), Đỗ Tiến Đạt (ch.b.), Nguyễn Hoài Anh, Trần Thuý Ngà, Nguyễn Thị Thanh Sơn | Đại học Sư phạm | 2020 |
| 20 | GV.0020 | Nguyễn Hoài Anh | Toán 1: Sách giáo viên/ Đỗ Đức Thái (Tổng ch.b.), Đỗ Tiến Đạt (ch.b.), Nguyễn Hoài Anh, Trần Thuý Ngà, Nguyễn Thị Thanh Sơn | Đại học Sư phạm | 2020 |
| 21 | GV.0021 | Nguyễn Hoài Anh | Toán 1: Sách giáo viên/ Đỗ Đức Thái (Tổng ch.b.), Đỗ Tiến Đạt (ch.b.), Nguyễn Hoài Anh, Trần Thuý Ngà, Nguyễn Thị Thanh Sơn | Đại học Sư phạm | 2020 |
| 22 | GV.0022 | | Đạo đức 1: Sách giáo viên/ Lưu Thu Thuỷ (Tổng ch.b.kiêm ch.b.), Nguyễn Thị Việt Hà, Ngô Vũ Thu Hằng... | Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh | 2020 |
| 23 | GV.0023 | | Đạo đức 1: Sách giáo viên/ Lưu Thu Thuỷ (Tổng ch.b.kiêm ch.b.), Nguyễn Thị Việt Hà, Ngô Vũ Thu Hằng... | Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh | 2020 |
| 24 | GV.0024 | | Đạo đức 1: Sách giáo viên/ Lưu Thu Thuỷ (Tổng ch.b.kiêm ch.b.), Nguyễn Thị Việt Hà, Ngô Vũ Thu Hằng... | Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh | 2020 |
| 25 | GV.0025 | | Đạo đức 1: Sách giáo viên/ Lưu Thu Thuỷ (Tổng ch.b.kiêm ch.b.), Nguyễn Thị Việt Hà, Ngô Vũ Thu Hằng... | Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh | 2020 |
| 26 | GV.0026 | | Đạo đức 1: Sách giáo viên/ Lưu Thu Thuỷ (Tổng ch.b.kiêm ch.b.), Nguyễn Thị Việt Hà, Ngô Vũ Thu Hằng... | Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh | 2020 |
| 27 | GV.0027 | | Đạo đức 1: Sách giáo viên/ Lưu Thu Thuỷ (Tổng ch.b.kiêm ch.b.), Nguyễn Thị Việt Hà, Ngô Vũ Thu Hằng... | Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh | 2020 |
| 28 | GV.0028 | | Đạo đức 1: Sách giáo viên/ Lưu Thu Thuỷ (Tổng ch.b.kiêm ch.b.), Nguyễn Thị Việt Hà, Ngô Vũ Thu Hằng... | Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh | 2020 |
| 29 | GV.0029 | Nguyễn Tuyết Nga | Tự nhiên và Xã hội 1: Sách giáo viên/ Mai Sỹ Tuấn (Tổng ch.b. ), Bùi Phương Nga (ch.b.), Nguyễn Tuyết Nga... | Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh | 2020 |
| 30 | GV.0030 | Nguyễn Tuyết Nga | Tự nhiên và Xã hội 1: Sách giáo viên/ Mai Sỹ Tuấn (Tổng ch.b. ), Bùi Phương Nga (ch.b.), Nguyễn Tuyết Nga... | Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh | 2020 |
| 31 | GV.0031 | Nguyễn Tuyết Nga | Tự nhiên và Xã hội 1: Sách giáo viên/ Mai Sỹ Tuấn (Tổng ch.b. ), Bùi Phương Nga (ch.b.), Nguyễn Tuyết Nga... | Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh | 2020 |
| 32 | GV.0032 | Nguyễn Tuyết Nga | Tự nhiên và Xã hội 1: Sách giáo viên/ Mai Sỹ Tuấn (Tổng ch.b. ), Bùi Phương Nga (ch.b.), Nguyễn Tuyết Nga... | Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh | 2020 |
| 33 | GV.0033 | Nguyễn Tuyết Nga | Tự nhiên và Xã hội 1: Sách giáo viên/ Mai Sỹ Tuấn (Tổng ch.b. ), Bùi Phương Nga (ch.b.), Nguyễn Tuyết Nga... | Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh | 2020 |
| 34 | GV.0034 | Nguyễn Tuyết Nga | Tự nhiên và Xã hội 1: Sách giáo viên/ Mai Sỹ Tuấn (Tổng ch.b. ), Bùi Phương Nga (ch.b.), Nguyễn Tuyết Nga... | Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh | 2020 |
| 35 | GV.0035 | Nguyễn Tuyết Nga | Tự nhiên và Xã hội 1: Sách giáo viên/ Mai Sỹ Tuấn (Tổng ch.b. ), Bùi Phương Nga (ch.b.), Nguyễn Tuyết Nga... | Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh | 2020 |
| 36 | GV.0036 | Nguyễn Công Trường | Giáo dục thể chất 1: Sách giáo viên/ Đặng Ngọc Quang (Tổng ch.b. kiêm ch.b.), Nguyễn Công Trường | Đại học Sư phạm | 2020 |
| 37 | GV.0037 | Nguyễn Công Trường | Giáo dục thể chất 1: Sách giáo viên/ Đặng Ngọc Quang (Tổng ch.b. kiêm ch.b.), Nguyễn Công Trường | Đại học Sư phạm | 2020 |
| 38 | GV.0038 | Nguyễn Công Trường | Giáo dục thể chất 1: Sách giáo viên/ Đặng Ngọc Quang (Tổng ch.b. kiêm ch.b.), Nguyễn Công Trường | Đại học Sư phạm | 2020 |
| 39 | GV.0039 | Nguyễn Công Trường | Giáo dục thể chất 1: Sách giáo viên/ Đặng Ngọc Quang (Tổng ch.b. kiêm ch.b.), Nguyễn Công Trường | Đại học Sư phạm | 2020 |
| 40 | GV.0040 | Nguyễn Công Trường | Giáo dục thể chất 1: Sách giáo viên/ Đặng Ngọc Quang (Tổng ch.b. kiêm ch.b.), Nguyễn Công Trường | Đại học Sư phạm | 2020 |
| 41 | GV.0041 | Nguyễn Công Trường | Giáo dục thể chất 1: Sách giáo viên/ Đặng Ngọc Quang (Tổng ch.b. kiêm ch.b.), Nguyễn Công Trường | Đại học Sư phạm | 2020 |
| 42 | GV.0042 | Nguyễn Công Trường | Giáo dục thể chất 1: Sách giáo viên/ Đặng Ngọc Quang (Tổng ch.b. kiêm ch.b.), Nguyễn Công Trường | Đại học Sư phạm | 2020 |
| 43 | GV.0043 | Đỗ Thanh Hiên | Âm nhạc 1: Sách giáo viên/ Lê Anh Tuấn (Tổng ch.b.kiêm ch.b.), Đỗ Thanh Hiên | Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh | 2020 |
| 44 | GV.0044 | Đỗ Thanh Hiên | Âm nhạc 1: Sách giáo viên/ Lê Anh Tuấn (Tổng ch.b.kiêm ch.b.), Đỗ Thanh Hiên | Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh | 2020 |
| 45 | GV.0045 | Đỗ Thanh Hiên | Âm nhạc 1: Sách giáo viên/ Lê Anh Tuấn (Tổng ch.b.kiêm ch.b.), Đỗ Thanh Hiên | Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh | 2020 |
| 46 | GV.0046 | Đỗ Thanh Hiên | Âm nhạc 1: Sách giáo viên/ Lê Anh Tuấn (Tổng ch.b.kiêm ch.b.), Đỗ Thanh Hiên | Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh | 2020 |
| 47 | GV.0047 | Đỗ Thanh Hiên | Âm nhạc 1: Sách giáo viên/ Lê Anh Tuấn (Tổng ch.b.kiêm ch.b.), Đỗ Thanh Hiên | Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh | 2020 |
| 48 | GV.0048 | Đỗ Thanh Hiên | Âm nhạc 1: Sách giáo viên/ Lê Anh Tuấn (Tổng ch.b.kiêm ch.b.), Đỗ Thanh Hiên | Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh | 2020 |
| 49 | GV.0049 | Đỗ Thanh Hiên | Âm nhạc 1: Sách giáo viên/ Lê Anh Tuấn (Tổng ch.b.kiêm ch.b.), Đỗ Thanh Hiên | Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh | 2020 |
| 50 | GV.0050 | Phạm Đình Bình | Mĩ thuật 1: Sách giáo viên/ Phạm Văn Tuyến (Tổng ch.b.), Nguyễn Thị Đông (Ch.b.), Phạm Đình Bình, Nguyễn Hải Kiên | Đại học Sư phạm | 2020 |
| 51 | GV.0051 | Phạm Đình Bình | Mĩ thuật 1: Sách giáo viên/ Phạm Văn Tuyến (Tổng ch.b.), Nguyễn Thị Đông (Ch.b.), Phạm Đình Bình, Nguyễn Hải Kiên | Đại học Sư phạm | 2020 |
| 52 | GV.0052 | Phạm Đình Bình | Mĩ thuật 1: Sách giáo viên/ Phạm Văn Tuyến (Tổng ch.b.), Nguyễn Thị Đông (Ch.b.), Phạm Đình Bình, Nguyễn Hải Kiên | Đại học Sư phạm | 2020 |
| 53 | GV.0053 | Phạm Đình Bình | Mĩ thuật 1: Sách giáo viên/ Phạm Văn Tuyến (Tổng ch.b.), Nguyễn Thị Đông (Ch.b.), Phạm Đình Bình, Nguyễn Hải Kiên | Đại học Sư phạm | 2020 |
| 54 | GV.0054 | Phạm Đình Bình | Mĩ thuật 1: Sách giáo viên/ Phạm Văn Tuyến (Tổng ch.b.), Nguyễn Thị Đông (Ch.b.), Phạm Đình Bình, Nguyễn Hải Kiên | Đại học Sư phạm | 2020 |
| 55 | GV.0055 | Phạm Đình Bình | Mĩ thuật 1: Sách giáo viên/ Phạm Văn Tuyến (Tổng ch.b.), Nguyễn Thị Đông (Ch.b.), Phạm Đình Bình, Nguyễn Hải Kiên | Đại học Sư phạm | 2020 |
| 56 | GV.0056 | Phạm Đình Bình | Mĩ thuật 1: Sách giáo viên/ Phạm Văn Tuyến (Tổng ch.b.), Nguyễn Thị Đông (Ch.b.), Phạm Đình Bình, Nguyễn Hải Kiên | Đại học Sư phạm | 2020 |
| 57 | GV.0057 | Nguyễn Thị Thu Hằng | Hoạt động trải nghiệm 1: Sách giáo viên/ Nguyễn Dục Quang (Tổng Ch.b. kiêm Ch.b.), Nguyễn Thị Thu Hằng, Phạm Quang Tiệp, Ngô Quang Quế | Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh | 2020 |
| 58 | GV.0058 | Nguyễn Thị Thu Hằng | Hoạt động trải nghiệm 1: Sách giáo viên/ Nguyễn Dục Quang (Tổng Ch.b. kiêm Ch.b.), Nguyễn Thị Thu Hằng, Phạm Quang Tiệp, Ngô Quang Quế | Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh | 2020 |
| 59 | GV.0059 | Nguyễn Thị Thu Hằng | Hoạt động trải nghiệm 1: Sách giáo viên/ Nguyễn Dục Quang (Tổng Ch.b. kiêm Ch.b.), Nguyễn Thị Thu Hằng, Phạm Quang Tiệp, Ngô Quang Quế | Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh | 2020 |
| 60 | GV.0060 | Nguyễn Thị Thu Hằng | Hoạt động trải nghiệm 1: Sách giáo viên/ Nguyễn Dục Quang (Tổng Ch.b. kiêm Ch.b.), Nguyễn Thị Thu Hằng, Phạm Quang Tiệp, Ngô Quang Quế | Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh | 2020 |
| 61 | GV.0061 | Nguyễn Thị Thu Hằng | Hoạt động trải nghiệm 1: Sách giáo viên/ Nguyễn Dục Quang (Tổng Ch.b. kiêm Ch.b.), Nguyễn Thị Thu Hằng, Phạm Quang Tiệp, Ngô Quang Quế | Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh | 2020 |
| 62 | GV.0062 | Nguyễn Thị Thu Hằng | Hoạt động trải nghiệm 1: Sách giáo viên/ Nguyễn Dục Quang (Tổng Ch.b. kiêm Ch.b.), Nguyễn Thị Thu Hằng, Phạm Quang Tiệp, Ngô Quang Quế | Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh | 2020 |
| 63 | GV.0063 | Nguyễn Thị Thu Hằng | Hoạt động trải nghiệm 1: Sách giáo viên/ Nguyễn Dục Quang (Tổng Ch.b. kiêm Ch.b.), Nguyễn Thị Thu Hằng, Phạm Quang Tiệp, Ngô Quang Quế | Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh | 2020 |
| 64 | GV.0064 | | Tiếng Anh 1: Teacher's Book/ Nguyễn Thị Ngọc Quyên (ch.b.), Đặng Đỗ Thiên Thanh, Lê Thị Tuyết Minh... | Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh | 2020 |
| 65 | GV.0065 | | Tiếng Anh 1: Teacher's Book/ Nguyễn Thị Ngọc Quyên (ch.b.), Đặng Đỗ Thiên Thanh, Lê Thị Tuyết Minh... | Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh | 2020 |
| 66 | GV.0066 | | Tiếng Anh 1: Teacher's Book/ Nguyễn Thị Ngọc Quyên (ch.b.), Đặng Đỗ Thiên Thanh, Lê Thị Tuyết Minh... | Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh | 2020 |
| 67 | GV.0067 | | Tiếng Anh 1: Teacher's Book/ Nguyễn Thị Ngọc Quyên (ch.b.), Đặng Đỗ Thiên Thanh, Lê Thị Tuyết Minh... | Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh | 2020 |
| 68 | GV.0068 | | Tiếng Anh 1: Teacher's Book/ Nguyễn Thị Ngọc Quyên (ch.b.), Đặng Đỗ Thiên Thanh, Lê Thị Tuyết Minh... | Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh | 2020 |
| 69 | GV.0069 | | Tiếng Việt 2: Sách giáo viên/ Bùi Mạnh Hùng (Tổng ch.b. kiêm ch.b.), Trần Thị Hiền Lương (Đồng Ch.b.), Đỗ Hồng Dương.... T.1 | Giáo dục Việt Nam | 2021 |
| 70 | GV.0070 | | Tiếng Việt 2: Sách giáo viên/ Bùi Mạnh Hùng (Tổng ch.b. kiêm ch.b.), Trần Thị Hiền Lương (Đồng Ch.b.), Đỗ Hồng Dương.... T.1 | Giáo dục Việt Nam | 2021 |
| 71 | GV.0071 | | Tiếng Việt 2: Sách giáo viên/ Bùi Mạnh Hùng (Tổng ch.b. kiêm ch.b.), Trần Thị Hiền Lương (Đồng Ch.b.), Đỗ Hồng Dương.... T.1 | Giáo dục Việt Nam | 2021 |
| 72 | GV.0072 | | Tiếng Việt 2: Sách giáo viên/ Bùi Mạnh Hùng (Tổng ch.b. kiêm ch.b.), Trần Thị Hiền Lương (Đồng Ch.b.), Đỗ Hồng Dương.... T.1 | Giáo dục Việt Nam | 2021 |
| 73 | GV.0073 | | Tiếng Việt 2: Sách giáo viên/ Bùi Mạnh Hùng (Tổng ch.b. kiêm ch.b.), Trần Thị Hiền Lương (Đồng Ch.b.), Đỗ Hồng Dương.... T.1 | Giáo dục Việt Nam | 2021 |
| 74 | GV.0074 | | Tiếng Việt 2: Sách giáo viên/ Bùi Mạnh Hùng (Tổng ch.b. kiêm ch.b.), Trần Thị Hiền Lương (Đồng Ch.b.), Đỗ Hồng Dương.... T.1 | Giáo dục Việt Nam | 2021 |
| 75 | GV.0075 | | Tiếng Việt 2: Sách giáo viên/ Bùi Mạnh Hùng (Tổng ch.b. kiêm ch.b.), Trần Thị Hiền Lương (Đồng Ch.b.), Đỗ Hồng Dương.... T.1 | Giáo dục Việt Nam | 2021 |
| 76 | GV.0076 | | Tiếng Việt 2: Sách giáo viên/ Bùi Mạnh Hùng (Tổng ch.b. kiêm ch.b.), Trần Thị Hiền Lương (Đồng Ch.b.), Đỗ Hồng Dương.... T.1 | Giáo dục Việt Nam | 2021 |
| 77 | GV.0077 | | Tiếng Việt 2: Sách giáo viên/ Bùi Mạnh Hùng (Tổng ch.b. kiêm ch.b.), Trần Thị Hiền Lương (Đồng Ch.b.), Đỗ Hồng Dương.... T.1 | Giáo dục Việt Nam | 2021 |
| 78 | GV.0078 | | Tiếng Việt 2: Sách giáo viên/ Bùi Mạnh Hùng (Tổng ch.b. kiêm ch.b.), Trần Thị Hiền Lương (Đồng ch.b.), Lê Thị Lan Anh.... T.2 | Giáo dục Việt Nam | 2021 |
| 79 | GV.0079 | | Tiếng Việt 2: Sách giáo viên/ Bùi Mạnh Hùng (Tổng ch.b. kiêm ch.b.), Trần Thị Hiền Lương (Đồng ch.b.), Lê Thị Lan Anh.... T.2 | Giáo dục Việt Nam | 2021 |
| 80 | GV.0080 | | Tiếng Việt 2: Sách giáo viên/ Bùi Mạnh Hùng (Tổng ch.b. kiêm ch.b.), Trần Thị Hiền Lương (Đồng ch.b.), Lê Thị Lan Anh.... T.2 | Giáo dục Việt Nam | 2021 |
| 81 | GV.0081 | | Tiếng Việt 2: Sách giáo viên/ Bùi Mạnh Hùng (Tổng ch.b. kiêm ch.b.), Trần Thị Hiền Lương (Đồng ch.b.), Lê Thị Lan Anh.... T.2 | Giáo dục Việt Nam | 2021 |
| 82 | GV.0082 | | Tiếng Việt 2: Sách giáo viên/ Bùi Mạnh Hùng (Tổng ch.b. kiêm ch.b.), Trần Thị Hiền Lương (Đồng ch.b.), Lê Thị Lan Anh.... T.2 | Giáo dục Việt Nam | 2021 |
| 83 | GV.0083 | | Tiếng Việt 2: Sách giáo viên/ Bùi Mạnh Hùng (Tổng ch.b. kiêm ch.b.), Trần Thị Hiền Lương (Đồng ch.b.), Lê Thị Lan Anh.... T.2 | Giáo dục Việt Nam | 2021 |
| 84 | GV.0084 | | Tiếng Việt 2: Sách giáo viên/ Bùi Mạnh Hùng (Tổng ch.b. kiêm ch.b.), Trần Thị Hiền Lương (Đồng ch.b.), Lê Thị Lan Anh.... T.2 | Giáo dục Việt Nam | 2021 |
| 85 | GV.0085 | | Tiếng Việt 2: Sách giáo viên/ Bùi Mạnh Hùng (Tổng ch.b. kiêm ch.b.), Trần Thị Hiền Lương (Đồng ch.b.), Lê Thị Lan Anh.... T.2 | Giáo dục Việt Nam | 2021 |
| 86 | GV.0086 | | Tiếng Việt 2: Sách giáo viên/ Bùi Mạnh Hùng (Tổng ch.b. kiêm ch.b.), Trần Thị Hiền Lương (Đồng ch.b.), Lê Thị Lan Anh.... T.2 | Giáo dục Việt Nam | 2021 |
| 87 | GV.0087 | | Toán 2: Sách giáo viên/ Hà Huy Khoái (Tổng Ch.b.), Lê Anh Vinh (Ch.b.), Nguyễn Áng... | Giáo dục Việt Nam | 2021 |
| 88 | GV.0088 | | Toán 2: Sách giáo viên/ Hà Huy Khoái (Tổng Ch.b.), Lê Anh Vinh (Ch.b.), Nguyễn Áng... | Giáo dục Việt Nam | 2021 |
| 89 | GV.0089 | | Toán 2: Sách giáo viên/ Hà Huy Khoái (Tổng Ch.b.), Lê Anh Vinh (Ch.b.), Nguyễn Áng... | Giáo dục Việt Nam | 2021 |
| 90 | GV.0090 | | Toán 2: Sách giáo viên/ Hà Huy Khoái (Tổng Ch.b.), Lê Anh Vinh (Ch.b.), Nguyễn Áng... | Giáo dục Việt Nam | 2021 |
| 91 | GV.0091 | | Toán 2: Sách giáo viên/ Hà Huy Khoái (Tổng Ch.b.), Lê Anh Vinh (Ch.b.), Nguyễn Áng... | Giáo dục Việt Nam | 2021 |
| 92 | GV.0092 | | Toán 2: Sách giáo viên/ Hà Huy Khoái (Tổng Ch.b.), Lê Anh Vinh (Ch.b.), Nguyễn Áng... | Giáo dục Việt Nam | 2021 |
| 93 | GV.0093 | | Toán 2: Sách giáo viên/ Hà Huy Khoái (Tổng Ch.b.), Lê Anh Vinh (Ch.b.), Nguyễn Áng... | Giáo dục Việt Nam | 2021 |
| 94 | GV.0094 | | Toán 2: Sách giáo viên/ Hà Huy Khoái (Tổng Ch.b.), Lê Anh Vinh (Ch.b.), Nguyễn Áng... | Giáo dục Việt Nam | 2021 |
| 95 | GV.0095 | | Toán 2: Sách giáo viên/ Hà Huy Khoái (Tổng Ch.b.), Lê Anh Vinh (Ch.b.), Nguyễn Áng... | Giáo dục Việt Nam | 2021 |
| 96 | GV.0096 | Phùng Thanh Huyền | Tự nhiên và xã hội 2: Sách giáo viên/ Mai Sỹ Tuấn (Tổng ch.b.), Bùi Phương Nga (ch.b.), Phùng Thanh Huyền... | Đại học Sư phạm | 2021 |
| 97 | GV.0097 | Phùng Thanh Huyền | Tự nhiên và xã hội 2: Sách giáo viên/ Mai Sỹ Tuấn (Tổng ch.b.), Bùi Phương Nga (ch.b.), Phùng Thanh Huyền... | Đại học Sư phạm | 2021 |
| 98 | GV.0098 | Phùng Thanh Huyền | Tự nhiên và xã hội 2: Sách giáo viên/ Mai Sỹ Tuấn (Tổng ch.b.), Bùi Phương Nga (ch.b.), Phùng Thanh Huyền... | Đại học Sư phạm | 2021 |
| 99 | GV.0099 | Phùng Thanh Huyền | Tự nhiên và xã hội 2: Sách giáo viên/ Mai Sỹ Tuấn (Tổng ch.b.), Bùi Phương Nga (ch.b.), Phùng Thanh Huyền... | Đại học Sư phạm | 2021 |
| 100 | GV.0100 | Phùng Thanh Huyền | Tự nhiên và xã hội 2: Sách giáo viên/ Mai Sỹ Tuấn (Tổng ch.b.), Bùi Phương Nga (ch.b.), Phùng Thanh Huyền... | Đại học Sư phạm | 2021 |
| 101 | GV.0101 | Phùng Thanh Huyền | Tự nhiên và xã hội 2: Sách giáo viên/ Mai Sỹ Tuấn (Tổng ch.b.), Bùi Phương Nga (ch.b.), Phùng Thanh Huyền... | Đại học Sư phạm | 2021 |
| 102 | GV.0102 | Phùng Thanh Huyền | Tự nhiên và xã hội 2: Sách giáo viên/ Mai Sỹ Tuấn (Tổng ch.b.), Bùi Phương Nga (ch.b.), Phùng Thanh Huyền... | Đại học Sư phạm | 2021 |
| 103 | GV.0103 | Phùng Thanh Huyền | Tự nhiên và xã hội 2: Sách giáo viên/ Mai Sỹ Tuấn (Tổng ch.b.), Bùi Phương Nga (ch.b.), Phùng Thanh Huyền... | Đại học Sư phạm | 2021 |
| 104 | GV.0104 | Phùng Thanh Huyền | Tự nhiên và xã hội 2: Sách giáo viên/ Mai Sỹ Tuấn (Tổng ch.b.), Bùi Phương Nga (ch.b.), Phùng Thanh Huyền... | Đại học Sư phạm | 2021 |
| 105 | GV.0105 | Nguyễn Thị Hoàng Anh | Đạo đức 2: Sách giáo viên/ Nguyễn Thị Toan (Tổng ch.b.), Trần Thành Nam (ch.b.), Nguyễn Thị Hoàng Anh, Nguyễn Ngọc Dung, Lê Thị Tuyết Mai | Giáo dục Việt Nam | 2021 |
| 106 | GV.0106 | Nguyễn Thị Hoàng Anh | Đạo đức 2: Sách giáo viên/ Nguyễn Thị Toan (Tổng ch.b.), Trần Thành Nam (ch.b.), Nguyễn Thị Hoàng Anh, Nguyễn Ngọc Dung, Lê Thị Tuyết Mai | Giáo dục Việt Nam | 2021 |
| 107 | GV.0107 | Nguyễn Thị Hoàng Anh | Đạo đức 2: Sách giáo viên/ Nguyễn Thị Toan (Tổng ch.b.), Trần Thành Nam (ch.b.), Nguyễn Thị Hoàng Anh, Nguyễn Ngọc Dung, Lê Thị Tuyết Mai | Giáo dục Việt Nam | 2021 |
| 108 | GV.0108 | Nguyễn Thị Hoàng Anh | Đạo đức 2: Sách giáo viên/ Nguyễn Thị Toan (Tổng ch.b.), Trần Thành Nam (ch.b.), Nguyễn Thị Hoàng Anh, Nguyễn Ngọc Dung, Lê Thị Tuyết Mai | Giáo dục Việt Nam | 2021 |
| 109 | GV.0109 | Nguyễn Thị Hoàng Anh | Đạo đức 2: Sách giáo viên/ Nguyễn Thị Toan (Tổng ch.b.), Trần Thành Nam (ch.b.), Nguyễn Thị Hoàng Anh, Nguyễn Ngọc Dung, Lê Thị Tuyết Mai | Giáo dục Việt Nam | 2021 |
| 110 | GV.0110 | Nguyễn Thị Hoàng Anh | Đạo đức 2: Sách giáo viên/ Nguyễn Thị Toan (Tổng ch.b.), Trần Thành Nam (ch.b.), Nguyễn Thị Hoàng Anh, Nguyễn Ngọc Dung, Lê Thị Tuyết Mai | Giáo dục Việt Nam | 2021 |
| 111 | GV.0111 | Nguyễn Thị Hoàng Anh | Đạo đức 2: Sách giáo viên/ Nguyễn Thị Toan (Tổng ch.b.), Trần Thành Nam (ch.b.), Nguyễn Thị Hoàng Anh, Nguyễn Ngọc Dung, Lê Thị Tuyết Mai | Giáo dục Việt Nam | 2021 |
| 112 | GV.0112 | Nguyễn Thị Hoàng Anh | Đạo đức 2: Sách giáo viên/ Nguyễn Thị Toan (Tổng ch.b.), Trần Thành Nam (ch.b.), Nguyễn Thị Hoàng Anh, Nguyễn Ngọc Dung, Lê Thị Tuyết Mai | Giáo dục Việt Nam | 2021 |
| 113 | GV.0113 | Nguyễn Thị Hoàng Anh | Đạo đức 2: Sách giáo viên/ Nguyễn Thị Toan (Tổng ch.b.), Trần Thành Nam (ch.b.), Nguyễn Thị Hoàng Anh, Nguyễn Ngọc Dung, Lê Thị Tuyết Mai | Giáo dục Việt Nam | 2021 |
| 114 | GV.0114 | | Âm nhạc 2: Sách giáo viên/ Hoàng Long, Đỗ Thị Minh Chính (đồng Tổng Ch.b. kiêm ch.b.), Nguyễn Thị Thanh Bình... | Giáo dục Việt Nam | 2021 |
| 115 | GV.0115 | | Âm nhạc 2: Sách giáo viên/ Hoàng Long, Đỗ Thị Minh Chính (đồng Tổng Ch.b. kiêm ch.b.), Nguyễn Thị Thanh Bình... | Giáo dục Việt Nam | 2021 |
| 116 | GV.0116 | | Âm nhạc 2: Sách giáo viên/ Hoàng Long, Đỗ Thị Minh Chính (đồng Tổng Ch.b. kiêm ch.b.), Nguyễn Thị Thanh Bình... | Giáo dục Việt Nam | 2021 |
| 117 | GV.0117 | | Âm nhạc 2: Sách giáo viên/ Hoàng Long, Đỗ Thị Minh Chính (đồng Tổng Ch.b. kiêm ch.b.), Nguyễn Thị Thanh Bình... | Giáo dục Việt Nam | 2021 |
| 118 | GV.0118 | Phạm Đình Bình | Mĩ thuật 2: Sách giáo viên/ Nguyễn Thị Đông (Tổng ch.b.), Nguyễn Hải Kiên (ch.b.), Phạm Đình Bình, Nguyễn Thị Huyền | Đại học Sư phạm | 2021 |
| 119 | GV.0119 | Phạm Đình Bình | Mĩ thuật 2: Sách giáo viên/ Nguyễn Thị Đông (Tổng ch.b.), Nguyễn Hải Kiên (ch.b.), Phạm Đình Bình, Nguyễn Thị Huyền | Đại học Sư phạm | 2021 |
| 120 | GV.0120 | Phạm Đình Bình | Mĩ thuật 2: Sách giáo viên/ Nguyễn Thị Đông (Tổng ch.b.), Nguyễn Hải Kiên (ch.b.), Phạm Đình Bình, Nguyễn Thị Huyền | Đại học Sư phạm | 2021 |
| 121 | GV.0121 | Phạm Đình Bình | Mĩ thuật 2: Sách giáo viên/ Nguyễn Thị Đông (Tổng ch.b.), Nguyễn Hải Kiên (ch.b.), Phạm Đình Bình, Nguyễn Thị Huyền | Đại học Sư phạm | 2021 |
| 122 | GV.0122 | Nguyễn Thị Thanh Bình | Hoạt động trải nghiệm 2: Sách giáo viên/ Lưu Thu Thuỷ (Tổng ch.b.), Nguyễn Thụy Anh (ch.b.), Nguyễn Thị Thanh Bình... | Giáo dục Việt Nam | 2021 |
| 123 | GV.0123 | Nguyễn Thị Thanh Bình | Hoạt động trải nghiệm 2: Sách giáo viên/ Lưu Thu Thuỷ (Tổng ch.b.), Nguyễn Thụy Anh (ch.b.), Nguyễn Thị Thanh Bình... | Giáo dục Việt Nam | 2021 |
| 124 | GV.0124 | Nguyễn Thị Thanh Bình | Hoạt động trải nghiệm 2: Sách giáo viên/ Lưu Thu Thuỷ (Tổng ch.b.), Nguyễn Thụy Anh (ch.b.), Nguyễn Thị Thanh Bình... | Giáo dục Việt Nam | 2021 |
| 125 | GV.0125 | Nguyễn Thị Thanh Bình | Hoạt động trải nghiệm 2: Sách giáo viên/ Lưu Thu Thuỷ (Tổng ch.b.), Nguyễn Thụy Anh (ch.b.), Nguyễn Thị Thanh Bình... | Giáo dục Việt Nam | 2021 |
| 126 | GV.0126 | Nguyễn Thị Thanh Bình | Hoạt động trải nghiệm 2: Sách giáo viên/ Lưu Thu Thuỷ (Tổng ch.b.), Nguyễn Thụy Anh (ch.b.), Nguyễn Thị Thanh Bình... | Giáo dục Việt Nam | 2021 |
| 127 | GV.0127 | Nguyễn Thị Thanh Bình | Hoạt động trải nghiệm 2: Sách giáo viên/ Lưu Thu Thuỷ (Tổng ch.b.), Nguyễn Thụy Anh (ch.b.), Nguyễn Thị Thanh Bình... | Giáo dục Việt Nam | 2021 |
| 128 | GV.0128 | Nguyễn Thị Thanh Bình | Hoạt động trải nghiệm 2: Sách giáo viên/ Lưu Thu Thuỷ (Tổng ch.b.), Nguyễn Thụy Anh (ch.b.), Nguyễn Thị Thanh Bình... | Giáo dục Việt Nam | 2021 |
| 129 | GV.0129 | Nguyễn Thị Thanh Bình | Hoạt động trải nghiệm 2: Sách giáo viên/ Lưu Thu Thuỷ (Tổng ch.b.), Nguyễn Thụy Anh (ch.b.), Nguyễn Thị Thanh Bình... | Giáo dục Việt Nam | 2021 |
| 130 | GV.0130 | Nguyễn Thị Thanh Bình | Hoạt động trải nghiệm 2: Sách giáo viên/ Lưu Thu Thuỷ (Tổng ch.b.), Nguyễn Thụy Anh (ch.b.), Nguyễn Thị Thanh Bình... | Giáo dục Việt Nam | 2021 |
| 131 | GV.0131 | | Giáo dục thể chất 2: Sách giáo viên/ Nguyễn Duy Quyết, Hồ Đắc Sơn (đồng Tổng ch.b.), Lê Anh Thơ (ch.b.), Nguyễn Thị Hà... | Giáo dục Việt Nam | 2021 |
| 132 | GV.0132 | | Giáo dục thể chất 2: Sách giáo viên/ Nguyễn Duy Quyết, Hồ Đắc Sơn (đồng Tổng ch.b.), Lê Anh Thơ (ch.b.), Nguyễn Thị Hà... | Giáo dục Việt Nam | 2021 |
| 133 | GV.0133 | | Giáo dục thể chất 2: Sách giáo viên/ Nguyễn Duy Quyết, Hồ Đắc Sơn (đồng Tổng ch.b.), Lê Anh Thơ (ch.b.), Nguyễn Thị Hà... | Giáo dục Việt Nam | 2021 |
| 134 | GV.0134 | | Giáo dục thể chất 2: Sách giáo viên/ Nguyễn Duy Quyết, Hồ Đắc Sơn (đồng Tổng ch.b.), Lê Anh Thơ (ch.b.), Nguyễn Thị Hà... | Giáo dục Việt Nam | 2021 |
| 135 | GV.0135 | | Giáo dục thể chất 2: Sách giáo viên/ Nguyễn Duy Quyết, Hồ Đắc Sơn (đồng Tổng ch.b.), Lê Anh Thơ (ch.b.), Nguyễn Thị Hà... | Giáo dục Việt Nam | 2021 |
| 136 | GV.0136 | | Tiếng Anh 2: Teacher's Book/ Nguyễn Thị Ngọc Quyên (Chủ biên), Đặng Đỗ Thiên Thanh, Lê Thị Tuyết Minh... | Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh | 2021 |
| 137 | GV.0137 | | Tiếng Anh 2: Teacher's Book/ Nguyễn Thị Ngọc Quyên (Chủ biên), Đặng Đỗ Thiên Thanh, Lê Thị Tuyết Minh... | Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh | 2021 |
| 138 | GV.0138 | | Tiếng Anh 2: Teacher's Book/ Nguyễn Thị Ngọc Quyên (Chủ biên), Đặng Đỗ Thiên Thanh, Lê Thị Tuyết Minh... | Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh | 2021 |
| 139 | GV.0139 | | Tiếng Anh 2: Teacher's Book/ Nguyễn Thị Ngọc Quyên (Chủ biên), Đặng Đỗ Thiên Thanh, Lê Thị Tuyết Minh... | Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh | 2021 |
| 140 | GV.0140 | | Tiếng Anh 2: Teacher's Book/ Nguyễn Thị Ngọc Quyên (Chủ biên), Đặng Đỗ Thiên Thanh, Lê Thị Tuyết Minh... | Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh | 2021 |
| 141 | GV.0141 | | Tiếng Việt 3: Sách giáo viên/ Nguyễn Minh Thuyết (Tổng ch.b. kiêm ch.b.), Đặng Kim Nga (đồng ch.b.), Hoàng Hoà Bình.... T.1 | Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh | 2022 |
| 142 | GV.0142 | | Tiếng Việt 3: Sách giáo viên/ Nguyễn Minh Thuyết (Tổng ch.b. kiêm ch.b.), Đặng Kim Nga (đồng ch.b.), Hoàng Hoà Bình.... T.1 | Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh | 2022 |
| 143 | GV.0143 | | Tiếng Việt 3: Sách giáo viên/ Nguyễn Minh Thuyết (Tổng ch.b. kiêm ch.b.), Đặng Kim Nga (đồng ch.b.), Hoàng Hoà Bình.... T.1 | Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh | 2022 |
| 144 | GV.0144 | | Tiếng Việt 3: Sách giáo viên/ Nguyễn Minh Thuyết (Tổng ch.b. kiêm ch.b.), Đặng Kim Nga (đồng ch.b.), Hoàng Hoà Bình.... T.1 | Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh | 2022 |
| 145 | GV.0145 | | Tiếng Việt 3: Sách giáo viên/ Nguyễn Minh Thuyết (Tổng ch.b. kiêm ch.b.), Đặng Kim Nga (đồng ch.b.), Hoàng Hoà Bình.... T.1 | Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh | 2022 |
| 146 | GV.0146 | | Tiếng Việt 3: Sách giáo viên/ Nguyễn Minh Thuyết (Tổng ch.b. kiêm ch.b.), Đặng Kim Nga (đồng ch.b.), Hoàng Hoà Bình.... T.1 | Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh | 2022 |
| 147 | GV.0147 | | Tiếng Việt 3: Sách giáo viên/ Nguyễn Minh Thuyết (Tổng ch.b. kiêm ch.b.), Đặng Kim Nga (đồng ch.b.), Hoàng Hoà Bình.... T.1 | Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh | 2022 |
| 148 | GV.0148 | | Tiếng Việt 3: Sách giáo viên/ Nguyễn Minh Thuyết (Tổng ch.b. kiêm ch.b.), Đặng Kim Nga (đồng ch.b.), Hoàng Hoà Bình.... T.1 | Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh | 2022 |
| 149 | GV.0149 | | Tiếng Việt 3: Sách giáo viên/ Nguyễn Minh Thuyết (Tổng ch.b. kiêm ch.b.), Đặng Kim Nga (đồng ch.b.), Hoàng Hoà Bình.... T.1 | Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh | 2022 |
| 150 | GV.0150 | Chu Thị Thủy An | Tiếng Việt 3: Sách giáo viên/ Nguyễn Minh Thuyết (Tổng ch.b. kiêm ch.b.), Đặng Kim Nga (đồng ch.b.), Chu Thị Thủy An, Đỗ Thu Hà, Trần Mạnh Hưởng. T.2 | Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh | 2022 |
| 151 | GV.0151 | Chu Thị Thủy An | Tiếng Việt 3: Sách giáo viên/ Nguyễn Minh Thuyết (Tổng ch.b. kiêm ch.b.), Đặng Kim Nga (đồng ch.b.), Chu Thị Thủy An, Đỗ Thu Hà, Trần Mạnh Hưởng. T.2 | Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh | 2022 |
| 152 | GV.0152 | Chu Thị Thủy An | Tiếng Việt 3: Sách giáo viên/ Nguyễn Minh Thuyết (Tổng ch.b. kiêm ch.b.), Đặng Kim Nga (đồng ch.b.), Chu Thị Thủy An, Đỗ Thu Hà, Trần Mạnh Hưởng. T.2 | Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh | 2022 |
| 153 | GV.0153 | Chu Thị Thủy An | Tiếng Việt 3: Sách giáo viên/ Nguyễn Minh Thuyết (Tổng ch.b. kiêm ch.b.), Đặng Kim Nga (đồng ch.b.), Chu Thị Thủy An, Đỗ Thu Hà, Trần Mạnh Hưởng. T.2 | Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh | 2022 |
| 154 | GV.0154 | Chu Thị Thủy An | Tiếng Việt 3: Sách giáo viên/ Nguyễn Minh Thuyết (Tổng ch.b. kiêm ch.b.), Đặng Kim Nga (đồng ch.b.), Chu Thị Thủy An, Đỗ Thu Hà, Trần Mạnh Hưởng. T.2 | Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh | 2022 |
| 155 | GV.0155 | Chu Thị Thủy An | Tiếng Việt 3: Sách giáo viên/ Nguyễn Minh Thuyết (Tổng ch.b. kiêm ch.b.), Đặng Kim Nga (đồng ch.b.), Chu Thị Thủy An, Đỗ Thu Hà, Trần Mạnh Hưởng. T.2 | Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh | 2022 |
| 156 | GV.0156 | Chu Thị Thủy An | Tiếng Việt 3: Sách giáo viên/ Nguyễn Minh Thuyết (Tổng ch.b. kiêm ch.b.), Đặng Kim Nga (đồng ch.b.), Chu Thị Thủy An, Đỗ Thu Hà, Trần Mạnh Hưởng. T.2 | Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh | 2022 |
| 157 | GV.0157 | Chu Thị Thủy An | Tiếng Việt 3: Sách giáo viên/ Nguyễn Minh Thuyết (Tổng ch.b. kiêm ch.b.), Đặng Kim Nga (đồng ch.b.), Chu Thị Thủy An, Đỗ Thu Hà, Trần Mạnh Hưởng. T.2 | Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh | 2022 |
| 158 | GV.0158 | Chu Thị Thủy An | Tiếng Việt 3: Sách giáo viên/ Nguyễn Minh Thuyết (Tổng ch.b. kiêm ch.b.), Đặng Kim Nga (đồng ch.b.), Chu Thị Thủy An, Đỗ Thu Hà, Trần Mạnh Hưởng. T.2 | Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh | 2022 |
| 159 | GV.0159 | Nguyễn Hoài Anh | Toán 3: Sách giáo viên/ Đỗ Đức Thái (Tổng ch.b.), Đỗ Tiến Đạt (ch.b.), Nguyễn Hoài Anh, Trần Thúy Ngà... | Đại học Sư phạm | 2022 |
| 160 | GV.0160 | Nguyễn Hoài Anh | Toán 3: Sách giáo viên/ Đỗ Đức Thái (Tổng ch.b.), Đỗ Tiến Đạt (ch.b.), Nguyễn Hoài Anh, Trần Thúy Ngà... | Đại học Sư phạm | 2022 |
| 161 | GV.0161 | Nguyễn Hoài Anh | Toán 3: Sách giáo viên/ Đỗ Đức Thái (Tổng ch.b.), Đỗ Tiến Đạt (ch.b.), Nguyễn Hoài Anh, Trần Thúy Ngà... | Đại học Sư phạm | 2022 |
| 162 | GV.0162 | Nguyễn Hoài Anh | Toán 3: Sách giáo viên/ Đỗ Đức Thái (Tổng ch.b.), Đỗ Tiến Đạt (ch.b.), Nguyễn Hoài Anh, Trần Thúy Ngà... | Đại học Sư phạm | 2022 |
| 163 | GV.0163 | Nguyễn Hoài Anh | Toán 3: Sách giáo viên/ Đỗ Đức Thái (Tổng ch.b.), Đỗ Tiến Đạt (ch.b.), Nguyễn Hoài Anh, Trần Thúy Ngà... | Đại học Sư phạm | 2022 |
| 164 | GV.0164 | Nguyễn Hoài Anh | Toán 3: Sách giáo viên/ Đỗ Đức Thái (Tổng ch.b.), Đỗ Tiến Đạt (ch.b.), Nguyễn Hoài Anh, Trần Thúy Ngà... | Đại học Sư phạm | 2022 |
| 165 | GV.0165 | Nguyễn Hoài Anh | Toán 3: Sách giáo viên/ Đỗ Đức Thái (Tổng ch.b.), Đỗ Tiến Đạt (ch.b.), Nguyễn Hoài Anh, Trần Thúy Ngà... | Đại học Sư phạm | 2022 |
| 166 | GV.0166 | Nguyễn Hoài Anh | Toán 3: Sách giáo viên/ Đỗ Đức Thái (Tổng ch.b.), Đỗ Tiến Đạt (ch.b.), Nguyễn Hoài Anh, Trần Thúy Ngà... | Đại học Sư phạm | 2022 |
| 167 | GV.0167 | Nguyễn Hoài Anh | Toán 3: Sách giáo viên/ Đỗ Đức Thái (Tổng ch.b.), Đỗ Tiến Đạt (ch.b.), Nguyễn Hoài Anh, Trần Thúy Ngà... | Đại học Sư phạm | 2022 |
| 168 | GV.0168 | | Đạo đức 3: Sách giáo viên/ Nguyễn Thị Mỹ Lộc (Tổng ch.b.), Đỗ Tất Thiên (ch.b), Nguyễn Chung Hải... | Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh | 2022 |
| 169 | GV.0169 | | Đạo đức 3: Sách giáo viên/ Nguyễn Thị Mỹ Lộc (Tổng ch.b.), Đỗ Tất Thiên (ch.b), Nguyễn Chung Hải... | Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh | 2022 |
| 170 | GV.0170 | | Đạo đức 3: Sách giáo viên/ Nguyễn Thị Mỹ Lộc (Tổng ch.b.), Đỗ Tất Thiên (ch.b), Nguyễn Chung Hải... | Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh | 2022 |
| 171 | GV.0171 | | Đạo đức 3: Sách giáo viên/ Nguyễn Thị Mỹ Lộc (Tổng ch.b.), Đỗ Tất Thiên (ch.b), Nguyễn Chung Hải... | Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh | 2022 |
| 172 | GV.0172 | | Đạo đức 3: Sách giáo viên/ Nguyễn Thị Mỹ Lộc (Tổng ch.b.), Đỗ Tất Thiên (ch.b), Nguyễn Chung Hải... | Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh | 2022 |
| 173 | GV.0173 | | Đạo đức 3: Sách giáo viên/ Nguyễn Thị Mỹ Lộc (Tổng ch.b.), Đỗ Tất Thiên (ch.b), Nguyễn Chung Hải... | Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh | 2022 |
| 174 | GV.0174 | | Đạo đức 3: Sách giáo viên/ Nguyễn Thị Mỹ Lộc (Tổng ch.b.), Đỗ Tất Thiên (ch.b), Nguyễn Chung Hải... | Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh | 2022 |
| 175 | GV.0175 | | Đạo đức 3: Sách giáo viên/ Nguyễn Thị Mỹ Lộc (Tổng ch.b.), Đỗ Tất Thiên (ch.b), Nguyễn Chung Hải... | Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh | 2022 |
| 176 | GV.0176 | | Đạo đức 3: Sách giáo viên/ Nguyễn Thị Mỹ Lộc (Tổng ch.b.), Đỗ Tất Thiên (ch.b), Nguyễn Chung Hải... | Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh | 2022 |
| 177 | GV.0177 | Phùng Thanh Huyền | Tự nhiên và xã hội 3: Sách giáo viên/ Mai Sỹ Tuấn (Tổng ch.b.), Bùi Phương Nga (ch.b.), Phùng Thanh Huyền... | Đại học Sư phạm | 2022 |
| 178 | GV.0178 | Phùng Thanh Huyền | Tự nhiên và xã hội 3: Sách giáo viên/ Mai Sỹ Tuấn (Tổng ch.b.), Bùi Phương Nga (ch.b.), Phùng Thanh Huyền... | Đại học Sư phạm | 2022 |
| 179 | GV.0179 | Phùng Thanh Huyền | Tự nhiên và xã hội 3: Sách giáo viên/ Mai Sỹ Tuấn (Tổng ch.b.), Bùi Phương Nga (ch.b.), Phùng Thanh Huyền... | Đại học Sư phạm | 2022 |
| 180 | GV.0180 | Phùng Thanh Huyền | Tự nhiên và xã hội 3: Sách giáo viên/ Mai Sỹ Tuấn (Tổng ch.b.), Bùi Phương Nga (ch.b.), Phùng Thanh Huyền... | Đại học Sư phạm | 2022 |
| 181 | GV.0181 | Phùng Thanh Huyền | Tự nhiên và xã hội 3: Sách giáo viên/ Mai Sỹ Tuấn (Tổng ch.b.), Bùi Phương Nga (ch.b.), Phùng Thanh Huyền... | Đại học Sư phạm | 2022 |
| 182 | GV.0182 | Phùng Thanh Huyền | Tự nhiên và xã hội 3: Sách giáo viên/ Mai Sỹ Tuấn (Tổng ch.b.), Bùi Phương Nga (ch.b.), Phùng Thanh Huyền... | Đại học Sư phạm | 2022 |
| 183 | GV.0183 | Phùng Thanh Huyền | Tự nhiên và xã hội 3: Sách giáo viên/ Mai Sỹ Tuấn (Tổng ch.b.), Bùi Phương Nga (ch.b.), Phùng Thanh Huyền... | Đại học Sư phạm | 2022 |
| 184 | GV.0184 | Phùng Thanh Huyền | Tự nhiên và xã hội 3: Sách giáo viên/ Mai Sỹ Tuấn (Tổng ch.b.), Bùi Phương Nga (ch.b.), Phùng Thanh Huyền... | Đại học Sư phạm | 2022 |
| 185 | GV.0185 | Phùng Thanh Huyền | Tự nhiên và xã hội 3: Sách giáo viên/ Mai Sỹ Tuấn (Tổng ch.b.), Bùi Phương Nga (ch.b.), Phùng Thanh Huyền... | Đại học Sư phạm | 2022 |
| 186 | GV.0191 | Nhữ Thị Việt Hoa | Công nghệ 3: Sách giáo viên/ Nguyễn Trọng Khanh (Tổng ch.b.), Hoàng Đình Long (ch.b.), Nhữ Thị Việt Hoa... | Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh | 2022 |
| 187 | GV.0192 | Nhữ Thị Việt Hoa | Công nghệ 3: Sách giáo viên/ Nguyễn Trọng Khanh (Tổng ch.b.), Hoàng Đình Long (ch.b.), Nhữ Thị Việt Hoa... | Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh | 2022 |
| 188 | GV.0193 | Nhữ Thị Việt Hoa | Công nghệ 3: Sách giáo viên/ Nguyễn Trọng Khanh (Tổng ch.b.), Hoàng Đình Long (ch.b.), Nhữ Thị Việt Hoa... | Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh | 2022 |
| 189 | GV.0194 | Nhữ Thị Việt Hoa | Công nghệ 3: Sách giáo viên/ Nguyễn Trọng Khanh (Tổng ch.b.), Hoàng Đình Long (ch.b.), Nhữ Thị Việt Hoa... | Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh | 2022 |
| 190 | GV.0195 | Nhữ Thị Việt Hoa | Công nghệ 3: Sách giáo viên/ Nguyễn Trọng Khanh (Tổng ch.b.), Hoàng Đình Long (ch.b.), Nhữ Thị Việt Hoa... | Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh | 2022 |
| 191 | GV.0196 | Nhữ Thị Việt Hoa | Công nghệ 3: Sách giáo viên/ Nguyễn Trọng Khanh (Tổng ch.b.), Hoàng Đình Long (ch.b.), Nhữ Thị Việt Hoa... | Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh | 2022 |
| 192 | GV.0197 | Nhữ Thị Việt Hoa | Công nghệ 3: Sách giáo viên/ Nguyễn Trọng Khanh (Tổng ch.b.), Hoàng Đình Long (ch.b.), Nhữ Thị Việt Hoa... | Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh | 2022 |
| 193 | GV.0198 | Nhữ Thị Việt Hoa | Công nghệ 3: Sách giáo viên/ Nguyễn Trọng Khanh (Tổng ch.b.), Hoàng Đình Long (ch.b.), Nhữ Thị Việt Hoa... | Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh | 2022 |
| 194 | GV.0199 | Nhữ Thị Việt Hoa | Công nghệ 3: Sách giáo viên/ Nguyễn Trọng Khanh (Tổng ch.b.), Hoàng Đình Long (ch.b.), Nhữ Thị Việt Hoa... | Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh | 2022 |
| 195 | GV.0200 | Nguyễn Thành Long | Giáo dục thể chất 3: Sách giáo viên/ Lưu Quang Hiệp (Tổng ch.b.), Nguyễn Hữu Hùng (ch.b.), Nguyễn Thành Long... | Đại học Sư phạm | 2022 |
| 196 | GV.0201 | Nguyễn Thành Long | Giáo dục thể chất 3: Sách giáo viên/ Lưu Quang Hiệp (Tổng ch.b.), Nguyễn Hữu Hùng (ch.b.), Nguyễn Thành Long... | Đại học Sư phạm | 2022 |
| 197 | GV.0202 | Nguyễn Thành Long | Giáo dục thể chất 3: Sách giáo viên/ Lưu Quang Hiệp (Tổng ch.b.), Nguyễn Hữu Hùng (ch.b.), Nguyễn Thành Long... | Đại học Sư phạm | 2022 |
| 198 | GV.0203 | Nguyễn Thành Long | Giáo dục thể chất 3: Sách giáo viên/ Lưu Quang Hiệp (Tổng ch.b.), Nguyễn Hữu Hùng (ch.b.), Nguyễn Thành Long... | Đại học Sư phạm | 2022 |
| 199 | GV.0204 | Nguyễn Thành Long | Giáo dục thể chất 3: Sách giáo viên/ Lưu Quang Hiệp (Tổng ch.b.), Nguyễn Hữu Hùng (ch.b.), Nguyễn Thành Long... | Đại học Sư phạm | 2022 |
| 200 | GV.0205 | Tạ Hoàng Mai Anh | Âm nhạc 3: Sách giáo viên/ Lê Anh Tuấn (Tổng ch.b.), Tạ Hoàng Mai Anh, Nguyễn Thị Quỳnh Mai... | Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh | 2022 |
| 201 | GV.0206 | Tạ Hoàng Mai Anh | Âm nhạc 3: Sách giáo viên/ Lê Anh Tuấn (Tổng ch.b.), Tạ Hoàng Mai Anh, Nguyễn Thị Quỳnh Mai... | Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh | 2022 |
| 202 | GV.0207 | Tạ Hoàng Mai Anh | Âm nhạc 3: Sách giáo viên/ Lê Anh Tuấn (Tổng ch.b.), Tạ Hoàng Mai Anh, Nguyễn Thị Quỳnh Mai... | Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh | 2022 |
| 203 | GV.0208 | Tạ Hoàng Mai Anh | Âm nhạc 3: Sách giáo viên/ Lê Anh Tuấn (Tổng ch.b.), Tạ Hoàng Mai Anh, Nguyễn Thị Quỳnh Mai... | Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh | 2022 |
| 204 | GV.0209 | Nguyễn Thị Huyền | Mĩ thuật 3: Sách giáo viên/ Nguyễn Thị Đông (Tổng ch.b ), Phạm Đình Bình (ch.b), Nguyễn Thị Huyền... | Đại học Sư phạm | 2022 |
| 205 | GV.0210 | Nguyễn Thị Huyền | Mĩ thuật 3: Sách giáo viên/ Nguyễn Thị Đông (Tổng ch.b ), Phạm Đình Bình (ch.b), Nguyễn Thị Huyền... | Đại học Sư phạm | 2022 |
| 206 | GV.0211 | Nguyễn Thị Huyền | Mĩ thuật 3: Sách giáo viên/ Nguyễn Thị Đông (Tổng ch.b ), Phạm Đình Bình (ch.b), Nguyễn Thị Huyền... | Đại học Sư phạm | 2022 |
| 207 | GV.0212 | Nguyễn Thị Huyền | Mĩ thuật 3: Sách giáo viên/ Nguyễn Thị Đông (Tổng ch.b ), Phạm Đình Bình (ch.b), Nguyễn Thị Huyền... | Đại học Sư phạm | 2022 |
| 208 | GV.0213 | Nguyễn Thị Thu Hằng | Hoạt động trải nghiệm 3: Sách giáo viên/ Nguyễn Dục Quang (Tổng ch.b.), Phạm Quang Tiệp (c.b), Nguyễn Thị Thu Hằng... | Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh | 2022 |
| 209 | GV.0214 | Nguyễn Thị Thu Hằng | Hoạt động trải nghiệm 3: Sách giáo viên/ Nguyễn Dục Quang (Tổng ch.b.), Phạm Quang Tiệp (c.b), Nguyễn Thị Thu Hằng... | Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh | 2022 |
| 210 | GV.0215 | Nguyễn Thị Thu Hằng | Hoạt động trải nghiệm 3: Sách giáo viên/ Nguyễn Dục Quang (Tổng ch.b.), Phạm Quang Tiệp (c.b), Nguyễn Thị Thu Hằng... | Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh | 2022 |
| 211 | GV.0216 | Nguyễn Thị Thu Hằng | Hoạt động trải nghiệm 3: Sách giáo viên/ Nguyễn Dục Quang (Tổng ch.b.), Phạm Quang Tiệp (c.b), Nguyễn Thị Thu Hằng... | Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh | 2022 |
| 212 | GV.0217 | Nguyễn Thị Thu Hằng | Hoạt động trải nghiệm 3: Sách giáo viên/ Nguyễn Dục Quang (Tổng ch.b.), Phạm Quang Tiệp (c.b), Nguyễn Thị Thu Hằng... | Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh | 2022 |
| 213 | GV.0218 | Nguyễn Thị Thu Hằng | Hoạt động trải nghiệm 3: Sách giáo viên/ Nguyễn Dục Quang (Tổng ch.b.), Phạm Quang Tiệp (c.b), Nguyễn Thị Thu Hằng... | Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh | 2022 |
| 214 | GV.0219 | Nguyễn Thị Thu Hằng | Hoạt động trải nghiệm 3: Sách giáo viên/ Nguyễn Dục Quang (Tổng ch.b.), Phạm Quang Tiệp (c.b), Nguyễn Thị Thu Hằng... | Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh | 2022 |
| 215 | GV.0220 | Nguyễn Thị Thu Hằng | Hoạt động trải nghiệm 3: Sách giáo viên/ Nguyễn Dục Quang (Tổng ch.b.), Phạm Quang Tiệp (c.b), Nguyễn Thị Thu Hằng... | Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh | 2022 |
| 216 | GV.0221 | Nguyễn Thị Thu Hằng | Hoạt động trải nghiệm 3: Sách giáo viên/ Nguyễn Dục Quang (Tổng ch.b.), Phạm Quang Tiệp (c.b), Nguyễn Thị Thu Hằng... | Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh | 2022 |
| 217 | GV.0222 | | Tiếng Anh 3: Sách giáo viên/ Hoàng Văn Vân (Tổng ch.b.), Phan Hà (ch.b.), Nguyễn Thị Hải Hà... | Giáo dục Việt Nam | 2022 |
| 218 | GV.0223 | | Tiếng Anh 3: Sách giáo viên/ Hoàng Văn Vân (Tổng ch.b.), Phan Hà (ch.b.), Nguyễn Thị Hải Hà... | Giáo dục Việt Nam | 2022 |
| 219 | GV.0224 | | Tiếng Anh 3: Sách giáo viên/ Hoàng Văn Vân (Tổng ch.b.), Phan Hà (ch.b.), Nguyễn Thị Hải Hà... | Giáo dục Việt Nam | 2022 |
| 220 | GV.0225 | | Tiếng Anh 3: Sách giáo viên/ Hoàng Văn Vân (Tổng ch.b.), Phan Hà (ch.b.), Nguyễn Thị Hải Hà... | Giáo dục Việt Nam | 2022 |
| 221 | GV.0226 | | Tiếng Việt 4: Sách giáo viên/ Nguyễn Minh Thuyết (Tổng ch.b. kiêm ch.b.), Đặng Kim Nga( đồng ch.b.), Chu Thị Thủy An.... T.1 | Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh | 2023 |
| 222 | GV.0227 | | Tiếng Việt 4: Sách giáo viên/ Nguyễn Minh Thuyết (Tổng ch.b. kiêm ch.b.), Đặng Kim Nga( đồng ch.b.), Chu Thị Thủy An.... T.1 | Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh | 2023 |
| 223 | GV.0228 | | Tiếng Việt 4: Sách giáo viên/ Nguyễn Minh Thuyết (Tổng ch.b. kiêm ch.b.), Đặng Kim Nga( đồng ch.b.), Chu Thị Thủy An.... T.1 | Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh | 2023 |
| 224 | GV.0229 | | Tiếng Việt 4: Sách giáo viên/ Nguyễn Minh Thuyết (Tổng ch.b. kiêm ch.b.), Đặng Kim Nga( đồng ch.b.), Chu Thị Thủy An.... T.1 | Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh | 2023 |
| 225 | GV.0230 | | Tiếng Việt 4: Sách giáo viên/ Nguyễn Minh Thuyết (Tổng ch.b. kiêm ch.b.), Đặng Kim Nga( đồng ch.b.), Chu Thị Thủy An.... T.1 | Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh | 2023 |
| 226 | GV.0231 | | Tiếng Việt 4: Sách giáo viên/ Nguyễn Minh Thuyết (Tổng ch.b. kiêm ch.b.), Đặng Kim Nga( đồng ch.b.), Chu Thị Thủy An.... T.1 | Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh | 2023 |
| 227 | GV.0232 | | Tiếng Việt 4: Sách giáo viên/ Nguyễn Minh Thuyết (Tổng ch.b. kiêm ch.b.), Đặng Kim Nga( đồng ch.b.), Chu Thị Thủy An.... T.1 | Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh | 2023 |
| 228 | GV.0233 | | Tiếng Việt 4: Sách giáo viên/ Nguyễn Minh Thuyết (Tổng ch.b. kiêm ch.b.), Đặng Kim Nga( đồng ch.b.), Chu Thị Thủy An.... T.1 | Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh | 2023 |
| 229 | GV.0234 | | Tiếng Việt 4: Sách giáo viên/ Nguyễn Minh Thuyết (Tổng ch.b. kiêm ch.b.), Đặng Kim Nga( đồng ch.b.), Chu Thị Thủy An.... T.1 | Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh | 2023 |
| 230 | GV.0235 | | Tiếng Việt 4: Sách giáo viên/ Nguyễn Minh Thuyết (Tổng ch.b. kiêm ch.b.), Đặng Kim Nga (đồng ch.b.), Hoàng Hoà Bình…. T.2 | Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh | 2023 |
| 231 | GV.0236 | | Tiếng Việt 4: Sách giáo viên/ Nguyễn Minh Thuyết (Tổng ch.b. kiêm ch.b.), Đặng Kim Nga (đồng ch.b.), Hoàng Hoà Bình…. T.2 | Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh | 2023 |
| 232 | GV.0237 | | Tiếng Việt 4: Sách giáo viên/ Nguyễn Minh Thuyết (Tổng ch.b. kiêm ch.b.), Đặng Kim Nga (đồng ch.b.), Hoàng Hoà Bình…. T.2 | Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh | 2023 |
| 233 | GV.0238 | | Tiếng Việt 4: Sách giáo viên/ Nguyễn Minh Thuyết (Tổng ch.b. kiêm ch.b.), Đặng Kim Nga (đồng ch.b.), Hoàng Hoà Bình…. T.2 | Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh | 2023 |
| 234 | GV.0239 | | Tiếng Việt 4: Sách giáo viên/ Nguyễn Minh Thuyết (Tổng ch.b. kiêm ch.b.), Đặng Kim Nga (đồng ch.b.), Hoàng Hoà Bình…. T.2 | Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh | 2023 |
| 235 | GV.0240 | | Tiếng Việt 4: Sách giáo viên/ Nguyễn Minh Thuyết (Tổng ch.b. kiêm ch.b.), Đặng Kim Nga (đồng ch.b.), Hoàng Hoà Bình…. T.2 | Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh | 2023 |
| 236 | GV.0241 | | Tiếng Việt 4: Sách giáo viên/ Nguyễn Minh Thuyết (Tổng ch.b. kiêm ch.b.), Đặng Kim Nga (đồng ch.b.), Hoàng Hoà Bình…. T.2 | Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh | 2023 |
| 237 | GV.0242 | | Tiếng Việt 4: Sách giáo viên/ Nguyễn Minh Thuyết (Tổng ch.b. kiêm ch.b.), Đặng Kim Nga (đồng ch.b.), Hoàng Hoà Bình…. T.2 | Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh | 2023 |
| 238 | GV.0243 | | Tiếng Việt 4: Sách giáo viên/ Nguyễn Minh Thuyết (Tổng ch.b. kiêm ch.b.), Đặng Kim Nga (đồng ch.b.), Hoàng Hoà Bình…. T.2 | Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh | 2023 |
| 239 | GV.0244 | Nguyễn Hoài Anh | Toán 4: Sách giáo viên/ Đỗ Đức Thái (Tổng ch.b.), Đỗ Tiến Đạt (ch.b.), Nguyễn Hoài Anh... | Đại học Sư phạm | 2023 |
| 240 | GV.0245 | Nguyễn Hoài Anh | Toán 4: Sách giáo viên/ Đỗ Đức Thái (Tổng ch.b.), Đỗ Tiến Đạt (ch.b.), Nguyễn Hoài Anh... | Đại học Sư phạm | 2023 |
| 241 | GV.0246 | Nguyễn Hoài Anh | Toán 4: Sách giáo viên/ Đỗ Đức Thái (Tổng ch.b.), Đỗ Tiến Đạt (ch.b.), Nguyễn Hoài Anh... | Đại học Sư phạm | 2023 |
| 242 | GV.0247 | Nguyễn Hoài Anh | Toán 4: Sách giáo viên/ Đỗ Đức Thái (Tổng ch.b.), Đỗ Tiến Đạt (ch.b.), Nguyễn Hoài Anh... | Đại học Sư phạm | 2023 |
| 243 | GV.0248 | Nguyễn Hoài Anh | Toán 4: Sách giáo viên/ Đỗ Đức Thái (Tổng ch.b.), Đỗ Tiến Đạt (ch.b.), Nguyễn Hoài Anh... | Đại học Sư phạm | 2023 |
| 244 | GV.0249 | Nguyễn Hoài Anh | Toán 4: Sách giáo viên/ Đỗ Đức Thái (Tổng ch.b.), Đỗ Tiến Đạt (ch.b.), Nguyễn Hoài Anh... | Đại học Sư phạm | 2023 |
| 245 | GV.0250 | Nguyễn Hoài Anh | Toán 4: Sách giáo viên/ Đỗ Đức Thái (Tổng ch.b.), Đỗ Tiến Đạt (ch.b.), Nguyễn Hoài Anh... | Đại học Sư phạm | 2023 |
| 246 | GV.0251 | Nguyễn Hoài Anh | Toán 4: Sách giáo viên/ Đỗ Đức Thái (Tổng ch.b.), Đỗ Tiến Đạt (ch.b.), Nguyễn Hoài Anh... | Đại học Sư phạm | 2023 |
| 247 | GV.0252 | Nguyễn Hoài Anh | Toán 4: Sách giáo viên/ Đỗ Đức Thái (Tổng ch.b.), Đỗ Tiến Đạt (ch.b.), Nguyễn Hoài Anh... | Đại học Sư phạm | 2023 |
| 248 | GV.0253 | | Đạo đức 4: Sách giáo viên/ Nguyễn Thị Mỹ Lộc (Tổng ch.b.), Đỗ Tất Thiên (ch.b), Nguyễn Chung Hải.... | Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh | 2023 |
| 249 | GV.0254 | | Đạo đức 4: Sách giáo viên/ Nguyễn Thị Mỹ Lộc (Tổng ch.b.), Đỗ Tất Thiên (ch.b), Nguyễn Chung Hải.... | Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh | 2023 |
| 250 | GV.0255 | | Đạo đức 4: Sách giáo viên/ Nguyễn Thị Mỹ Lộc (Tổng ch.b.), Đỗ Tất Thiên (ch.b), Nguyễn Chung Hải.... | Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh | 2023 |
| 251 | GV.0256 | | Đạo đức 4: Sách giáo viên/ Nguyễn Thị Mỹ Lộc (Tổng ch.b.), Đỗ Tất Thiên (ch.b), Nguyễn Chung Hải.... | Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh | 2023 |
| 252 | GV.0257 | | Đạo đức 4: Sách giáo viên/ Nguyễn Thị Mỹ Lộc (Tổng ch.b.), Đỗ Tất Thiên (ch.b), Nguyễn Chung Hải.... | Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh | 2023 |
| 253 | GV.0258 | | Đạo đức 4: Sách giáo viên/ Nguyễn Thị Mỹ Lộc (Tổng ch.b.), Đỗ Tất Thiên (ch.b), Nguyễn Chung Hải.... | Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh | 2023 |
| 254 | GV.0259 | | Đạo đức 4: Sách giáo viên/ Nguyễn Thị Mỹ Lộc (Tổng ch.b.), Đỗ Tất Thiên (ch.b), Nguyễn Chung Hải.... | Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh | 2023 |
| 255 | GV.0260 | | Đạo đức 4: Sách giáo viên/ Nguyễn Thị Mỹ Lộc (Tổng ch.b.), Đỗ Tất Thiên (ch.b), Nguyễn Chung Hải.... | Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh | 2023 |
| 256 | GV.0261 | | Đạo đức 4: Sách giáo viên/ Nguyễn Thị Mỹ Lộc (Tổng ch.b.), Đỗ Tất Thiên (ch.b), Nguyễn Chung Hải.... | Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh | 2023 |
| 257 | GV.0262 | Phan Thị Thành Hội | Khoa học 4: Sách giáo viên/ Mai Sỹ Tuấn (Tổng chủ biên), Bùi Phương Nga (chủ biên), Phan Thị Thành Hội... | Đại học Sư phạm | 2023 |
| 258 | GV.0263 | Phan Thị Thành Hội | Khoa học 4: Sách giáo viên/ Mai Sỹ Tuấn (Tổng chủ biên), Bùi Phương Nga (chủ biên), Phan Thị Thành Hội... | Đại học Sư phạm | 2023 |
| 259 | GV.0264 | Phan Thị Thành Hội | Khoa học 4: Sách giáo viên/ Mai Sỹ Tuấn (Tổng chủ biên), Bùi Phương Nga (chủ biên), Phan Thị Thành Hội... | Đại học Sư phạm | 2023 |
| 260 | GV.0265 | Phan Thị Thành Hội | Khoa học 4: Sách giáo viên/ Mai Sỹ Tuấn (Tổng chủ biên), Bùi Phương Nga (chủ biên), Phan Thị Thành Hội... | Đại học Sư phạm | 2023 |
| 261 | GV.0266 | Phan Thị Thành Hội | Khoa học 4: Sách giáo viên/ Mai Sỹ Tuấn (Tổng chủ biên), Bùi Phương Nga (chủ biên), Phan Thị Thành Hội... | Đại học Sư phạm | 2023 |
| 262 | GV.0267 | Phan Thị Thành Hội | Khoa học 4: Sách giáo viên/ Mai Sỹ Tuấn (Tổng chủ biên), Bùi Phương Nga (chủ biên), Phan Thị Thành Hội... | Đại học Sư phạm | 2023 |
| 263 | GV.0268 | Phan Thị Thành Hội | Khoa học 4: Sách giáo viên/ Mai Sỹ Tuấn (Tổng chủ biên), Bùi Phương Nga (chủ biên), Phan Thị Thành Hội... | Đại học Sư phạm | 2023 |
| 264 | GV.0269 | Phan Thị Thành Hội | Khoa học 4: Sách giáo viên/ Mai Sỹ Tuấn (Tổng chủ biên), Bùi Phương Nga (chủ biên), Phan Thị Thành Hội... | Đại học Sư phạm | 2023 |
| 265 | GV.0270 | Phan Thị Thành Hội | Khoa học 4: Sách giáo viên/ Mai Sỹ Tuấn (Tổng chủ biên), Bùi Phương Nga (chủ biên), Phan Thị Thành Hội... | Đại học Sư phạm | 2023 |
| 266 | GV.0271 | | Lịch sử và địa lí 4: Sách giáo viên/ Đỗ Thanh Bình (Tổng ch.b. lịch sử), Lê Thông (Tổng ch.b. phần địa lý), Nguyễn Văn Dũng (ch.b. lịch sử), Nguyễn Tuyết Nga (ch.b. phần địa lý), Ninh Thị Hạnh... | Đại học Sư phạm | 2023 |
| 267 | GV.0272 | | Lịch sử và địa lí 4: Sách giáo viên/ Đỗ Thanh Bình (Tổng ch.b. lịch sử), Lê Thông (Tổng ch.b. phần địa lý), Nguyễn Văn Dũng (ch.b. lịch sử), Nguyễn Tuyết Nga (ch.b. phần địa lý), Ninh Thị Hạnh... | Đại học Sư phạm | 2023 |
| 268 | GV.0273 | | Lịch sử và địa lí 4: Sách giáo viên/ Đỗ Thanh Bình (Tổng ch.b. lịch sử), Lê Thông (Tổng ch.b. phần địa lý), Nguyễn Văn Dũng (ch.b. lịch sử), Nguyễn Tuyết Nga (ch.b. phần địa lý), Ninh Thị Hạnh... | Đại học Sư phạm | 2023 |
| 269 | GV.0274 | | Lịch sử và địa lí 4: Sách giáo viên/ Đỗ Thanh Bình (Tổng ch.b. lịch sử), Lê Thông (Tổng ch.b. phần địa lý), Nguyễn Văn Dũng (ch.b. lịch sử), Nguyễn Tuyết Nga (ch.b. phần địa lý), Ninh Thị Hạnh... | Đại học Sư phạm | 2023 |
| 270 | GV.0275 | | Lịch sử và địa lí 4: Sách giáo viên/ Đỗ Thanh Bình (Tổng ch.b. lịch sử), Lê Thông (Tổng ch.b. phần địa lý), Nguyễn Văn Dũng (ch.b. lịch sử), Nguyễn Tuyết Nga (ch.b. phần địa lý), Ninh Thị Hạnh... | Đại học Sư phạm | 2023 |
| 271 | GV.0276 | | Lịch sử và địa lí 4: Sách giáo viên/ Đỗ Thanh Bình (Tổng ch.b. lịch sử), Lê Thông (Tổng ch.b. phần địa lý), Nguyễn Văn Dũng (ch.b. lịch sử), Nguyễn Tuyết Nga (ch.b. phần địa lý), Ninh Thị Hạnh... | Đại học Sư phạm | 2023 |
| 272 | GV.0277 | | Lịch sử và địa lí 4: Sách giáo viên/ Đỗ Thanh Bình (Tổng ch.b. lịch sử), Lê Thông (Tổng ch.b. phần địa lý), Nguyễn Văn Dũng (ch.b. lịch sử), Nguyễn Tuyết Nga (ch.b. phần địa lý), Ninh Thị Hạnh... | Đại học Sư phạm | 2023 |
| 273 | GV.0278 | | Lịch sử và địa lí 4: Sách giáo viên/ Đỗ Thanh Bình (Tổng ch.b. lịch sử), Lê Thông (Tổng ch.b. phần địa lý), Nguyễn Văn Dũng (ch.b. lịch sử), Nguyễn Tuyết Nga (ch.b. phần địa lý), Ninh Thị Hạnh... | Đại học Sư phạm | 2023 |
| 274 | GV.0279 | | Lịch sử và địa lí 4: Sách giáo viên/ Đỗ Thanh Bình (Tổng ch.b. lịch sử), Lê Thông (Tổng ch.b. phần địa lý), Nguyễn Văn Dũng (ch.b. lịch sử), Nguyễn Tuyết Nga (ch.b. phần địa lý), Ninh Thị Hạnh... | Đại học Sư phạm | 2023 |
| 275 | GV.0280 | | Tin học 4: Sách giáo viên/ Hồ Sĩ Đàm (Tổng ch.b.), Nguyễn Thanh Thủy (chủ biên), Hồ Cẩm Hà... | Đại học Sư phạm | 2023 |
| 276 | GV.0281 | | Tin học 4: Sách giáo viên/ Hồ Sĩ Đàm (Tổng ch.b.), Nguyễn Thanh Thủy (chủ biên), Hồ Cẩm Hà... | Đại học Sư phạm | 2023 |
| 277 | GV.0282 | | Tin học 4: Sách giáo viên/ Hồ Sĩ Đàm (Tổng ch.b.), Nguyễn Thanh Thủy (chủ biên), Hồ Cẩm Hà... | Đại học Sư phạm | 2023 |
| 278 | GV.0283 | | Tin học 4: Sách giáo viên/ Hồ Sĩ Đàm (Tổng ch.b.), Nguyễn Thanh Thủy (chủ biên), Hồ Cẩm Hà... | Đại học Sư phạm | 2023 |
| 279 | GV.0284 | | Tin học 4: Sách giáo viên/ Hồ Sĩ Đàm (Tổng ch.b.), Nguyễn Thanh Thủy (chủ biên), Hồ Cẩm Hà... | Đại học Sư phạm | 2023 |
| 280 | GV.0285 | Hoàng Xuân Anh | Công nghệ 4: Sách giáo viên/ Nguyễn Tất Thắng (Tổng ch.b.), Trần Thị Minh Hằng, Nguyễn Thị Mai Lan (đồng ch.b.), Hoàng Xuân Anh... | Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh | 2023 |
| 281 | GV.0286 | Hoàng Xuân Anh | Công nghệ 4: Sách giáo viên/ Nguyễn Tất Thắng (Tổng ch.b.), Trần Thị Minh Hằng, Nguyễn Thị Mai Lan (đồng ch.b.), Hoàng Xuân Anh... | Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh | 2023 |
| 282 | GV.0287 | Hoàng Xuân Anh | Công nghệ 4: Sách giáo viên/ Nguyễn Tất Thắng (Tổng ch.b.), Trần Thị Minh Hằng, Nguyễn Thị Mai Lan (đồng ch.b.), Hoàng Xuân Anh... | Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh | 2023 |
| 283 | GV.0288 | Hoàng Xuân Anh | Công nghệ 4: Sách giáo viên/ Nguyễn Tất Thắng (Tổng ch.b.), Trần Thị Minh Hằng, Nguyễn Thị Mai Lan (đồng ch.b.), Hoàng Xuân Anh... | Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh | 2023 |
| 284 | GV.0289 | Hoàng Xuân Anh | Công nghệ 4: Sách giáo viên/ Nguyễn Tất Thắng (Tổng ch.b.), Trần Thị Minh Hằng, Nguyễn Thị Mai Lan (đồng ch.b.), Hoàng Xuân Anh... | Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh | 2023 |
| 285 | GV.0290 | Hoàng Xuân Anh | Công nghệ 4: Sách giáo viên/ Nguyễn Tất Thắng (Tổng ch.b.), Trần Thị Minh Hằng, Nguyễn Thị Mai Lan (đồng ch.b.), Hoàng Xuân Anh... | Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh | 2023 |
| 286 | GV.0291 | Hoàng Xuân Anh | Công nghệ 4: Sách giáo viên/ Nguyễn Tất Thắng (Tổng ch.b.), Trần Thị Minh Hằng, Nguyễn Thị Mai Lan (đồng ch.b.), Hoàng Xuân Anh... | Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh | 2023 |
| 287 | GV.0292 | Hoàng Xuân Anh | Công nghệ 4: Sách giáo viên/ Nguyễn Tất Thắng (Tổng ch.b.), Trần Thị Minh Hằng, Nguyễn Thị Mai Lan (đồng ch.b.), Hoàng Xuân Anh... | Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh | 2023 |
| 288 | GV.0293 | Hoàng Xuân Anh | Công nghệ 4: Sách giáo viên/ Nguyễn Tất Thắng (Tổng ch.b.), Trần Thị Minh Hằng, Nguyễn Thị Mai Lan (đồng ch.b.), Hoàng Xuân Anh... | Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh | 2023 |
| 289 | GV.0294 | Đinh Khánh Thu | Giáo dục thể chất 4: Sách giáo viên/ Đinh Quang Ngọc (Tổng ch.b.), Mai Thị Bích Ngọc (ch.b.), Đinh Khánh Thu.. | Đại học Sư phạm | 2023 |
| 290 | GV.0295 | Đinh Khánh Thu | Giáo dục thể chất 4: Sách giáo viên/ Đinh Quang Ngọc (Tổng ch.b.), Mai Thị Bích Ngọc (ch.b.), Đinh Khánh Thu.. | Đại học Sư phạm | 2023 |
| 291 | GV.0296 | Đinh Khánh Thu | Giáo dục thể chất 4: Sách giáo viên/ Đinh Quang Ngọc (Tổng ch.b.), Mai Thị Bích Ngọc (ch.b.), Đinh Khánh Thu.. | Đại học Sư phạm | 2023 |
| 292 | GV.0297 | Đinh Khánh Thu | Giáo dục thể chất 4: Sách giáo viên/ Đinh Quang Ngọc (Tổng ch.b.), Mai Thị Bích Ngọc (ch.b.), Đinh Khánh Thu.. | Đại học Sư phạm | 2023 |
| 293 | GV.0298 | Đinh Khánh Thu | Giáo dục thể chất 4: Sách giáo viên/ Đinh Quang Ngọc (Tổng ch.b.), Mai Thị Bích Ngọc (ch.b.), Đinh Khánh Thu.. | Đại học Sư phạm | 2023 |
| 294 | GV.0299 | Tạ Hoàng Mai Anh | Âm nhạc 4: Sách giáo viên/ Lê Anh Tuấn (Tổng chủ biên kiêm chủ biên), Tạ Hoàng Mai Anh, Nguyễn Thị Quỳnh Mai | Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh | 2023 |
| 295 | GV.0300 | Tạ Hoàng Mai Anh | Âm nhạc 4: Sách giáo viên/ Lê Anh Tuấn (Tổng chủ biên kiêm chủ biên), Tạ Hoàng Mai Anh, Nguyễn Thị Quỳnh Mai | Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh | 2023 |
| 296 | GV.0301 | Tạ Hoàng Mai Anh | Âm nhạc 4: Sách giáo viên/ Lê Anh Tuấn (Tổng chủ biên kiêm chủ biên), Tạ Hoàng Mai Anh, Nguyễn Thị Quỳnh Mai | Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh | 2023 |
| 297 | GV.0302 | Tạ Hoàng Mai Anh | Âm nhạc 4: Sách giáo viên/ Lê Anh Tuấn (Tổng chủ biên kiêm chủ biên), Tạ Hoàng Mai Anh, Nguyễn Thị Quỳnh Mai | Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh | 2023 |
| 298 | GV.0303 | Phạm Đình Bình | Mĩ thuật 4: Sách giáo viên/ Nguyễn Thị Đông (Tổng ch.b. kiêm ch.b), Phạm Đình Bình, Nguyễn Thị Huyền... | Đại học Sư phạm | 2023 |
| 299 | GV.0304 | Phạm Đình Bình | Mĩ thuật 4: Sách giáo viên/ Nguyễn Thị Đông (Tổng ch.b. kiêm ch.b), Phạm Đình Bình, Nguyễn Thị Huyền... | Đại học Sư phạm | 2023 |
| 300 | GV.0305 | Phạm Đình Bình | Mĩ thuật 4: Sách giáo viên/ Nguyễn Thị Đông (Tổng ch.b. kiêm ch.b), Phạm Đình Bình, Nguyễn Thị Huyền... | Đại học Sư phạm | 2023 |
| 301 | GV.0306 | Phạm Đình Bình | Mĩ thuật 4: Sách giáo viên/ Nguyễn Thị Đông (Tổng ch.b. kiêm ch.b), Phạm Đình Bình, Nguyễn Thị Huyền... | Đại học Sư phạm | 2023 |
| 302 | GV.0307 | Lê Thị hồng Chi | Hoạt động trải nghiệm 4: Sách giáo viên/ Nguyễn Dục Quang (Tổng ch.b.), Phạm Quang Tiệp (c.b.), Lê Thị hồng Chi... | Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh | 2023 |
| 303 | GV.0308 | Lê Thị hồng Chi | Hoạt động trải nghiệm 4: Sách giáo viên/ Nguyễn Dục Quang (Tổng ch.b.), Phạm Quang Tiệp (c.b.), Lê Thị hồng Chi... | Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh | 2023 |
| 304 | GV.0309 | Lê Thị hồng Chi | Hoạt động trải nghiệm 4: Sách giáo viên/ Nguyễn Dục Quang (Tổng ch.b.), Phạm Quang Tiệp (c.b.), Lê Thị hồng Chi... | Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh | 2023 |
| 305 | GV.0310 | Lê Thị hồng Chi | Hoạt động trải nghiệm 4: Sách giáo viên/ Nguyễn Dục Quang (Tổng ch.b.), Phạm Quang Tiệp (c.b.), Lê Thị hồng Chi... | Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh | 2023 |
| 306 | GV.0311 | Lê Thị hồng Chi | Hoạt động trải nghiệm 4: Sách giáo viên/ Nguyễn Dục Quang (Tổng ch.b.), Phạm Quang Tiệp (c.b.), Lê Thị hồng Chi... | Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh | 2023 |
| 307 | GV.0312 | Lê Thị hồng Chi | Hoạt động trải nghiệm 4: Sách giáo viên/ Nguyễn Dục Quang (Tổng ch.b.), Phạm Quang Tiệp (c.b.), Lê Thị hồng Chi... | Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh | 2023 |
| 308 | GV.0313 | Lê Thị hồng Chi | Hoạt động trải nghiệm 4: Sách giáo viên/ Nguyễn Dục Quang (Tổng ch.b.), Phạm Quang Tiệp (c.b.), Lê Thị hồng Chi... | Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh | 2023 |
| 309 | GV.0314 | Lê Thị hồng Chi | Hoạt động trải nghiệm 4: Sách giáo viên/ Nguyễn Dục Quang (Tổng ch.b.), Phạm Quang Tiệp (c.b.), Lê Thị hồng Chi... | Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh | 2023 |
| 310 | GV.0315 | Lê Thị hồng Chi | Hoạt động trải nghiệm 4: Sách giáo viên/ Nguyễn Dục Quang (Tổng ch.b.), Phạm Quang Tiệp (c.b.), Lê Thị hồng Chi... | Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh | 2023 |
| 311 | GV.0316 | | Tiếng Anh 4: Sách giáo viên/ Hoàng Văn Vân (Tổng ch.b.), Nguyễn Quốc Tuấn (ch.b.), Phan Hà... | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
| 312 | GV.0317 | | Tiếng Anh 4: Sách giáo viên/ Hoàng Văn Vân (Tổng ch.b.), Nguyễn Quốc Tuấn (ch.b.), Phan Hà... | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
| 313 | GV.0318 | | Tiếng Anh 4: Sách giáo viên/ Hoàng Văn Vân (Tổng ch.b.), Nguyễn Quốc Tuấn (ch.b.), Phan Hà... | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
| 314 | GV.0319 | | Tiếng Anh 4: Sách giáo viên/ Hoàng Văn Vân (Tổng ch.b.), Nguyễn Quốc Tuấn (ch.b.), Phan Hà... | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
| 315 | GV.0320 | | Tiếng Anh 4: Sách giáo viên/ Hoàng Văn Vân (Tổng ch.b.), Nguyễn Quốc Tuấn (ch.b.), Phan Hà... | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
| 316 | GV.0321 | | Tiếng Việt 5: Sách giáo viên/ Nguyễn Minh Thuyết (Tổng Chủ biên kiêm Chủ biên), Đặng Kim Nga (đồng Chủ biên), Chu Thị Thủy An.... T.1 | Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh | 2024 |
| 317 | GV.0322 | | Tiếng Việt 5: Sách giáo viên/ Nguyễn Minh Thuyết (Tổng Chủ biên kiêm Chủ biên), Đặng Kim Nga (đồng Chủ biên), Chu Thị Thủy An.... T.1 | Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh | 2024 |
| 318 | GV.0323 | | Tiếng Việt 5: Sách giáo viên/ Nguyễn Minh Thuyết (Tổng Chủ biên kiêm Chủ biên), Đặng Kim Nga (đồng Chủ biên), Chu Thị Thủy An.... T.1 | Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh | 2024 |
| 319 | GV.0324 | | Tiếng Việt 5: Sách giáo viên/ Nguyễn Minh Thuyết (Tổng Chủ biên kiêm Chủ biên), Đặng Kim Nga (đồng Chủ biên), Chu Thị Thủy An.... T.1 | Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh | 2024 |
| 320 | GV.0325 | | Tiếng Việt 5: Sách giáo viên/ Nguyễn Minh Thuyết (Tổng Chủ biên kiêm Chủ biên), Đặng Kim Nga (đồng Chủ biên), Chu Thị Thủy An.... T.1 | Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh | 2024 |
| 321 | GV.0326 | | Tiếng Việt 5: Sách giáo viên/ Nguyễn Minh Thuyết (Tổng Chủ biên kiêm Chủ biên), Đặng Kim Nga (đồng Chủ biên), Chu Thị Thủy An.... T.1 | Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh | 2024 |
| 322 | GV.0327 | | Tiếng Việt 5: Sách giáo viên/ Nguyễn Minh Thuyết (Tổng Chủ biên kiêm Chủ biên), Đặng Kim Nga (đồng Chủ biên), Chu Thị Thủy An.... T.1 | Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh | 2024 |
| 323 | GV.0328 | | Tiếng Việt 5: Sách giáo viên/ Nguyễn Minh Thuyết (Tổng Chủ biên kiêm Chủ biên), Đặng Kim Nga (đồng Chủ biên), Chu Thị Thủy An.... T.1 | Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh | 2024 |
| 324 | GV.0329 | | Tiếng Việt 5: Sách giáo viên/ Nguyễn Minh Thuyết (Tổng Chủ biên kiêm Chủ biên), Đặng Kim Nga (đồng Chủ biên), Chu Thị Thủy An.... T.1 | Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh | 2024 |
| 325 | GV.0330 | | Tiếng Việt 5: Sách giáo viên/ Nguyễn Minh Thuyết (Tổng Chủ biên kiêm Chủ biên), Đặng Kim Nga (đồng Chủ biên), Chu Thị Thủy An.... T.2 | Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh | 2024 |
| 326 | GV.0331 | | Tiếng Việt 5: Sách giáo viên/ Nguyễn Minh Thuyết (Tổng Chủ biên kiêm Chủ biên), Đặng Kim Nga (đồng Chủ biên), Chu Thị Thủy An.... T.2 | Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh | 2024 |
| 327 | GV.0332 | | Tiếng Việt 5: Sách giáo viên/ Nguyễn Minh Thuyết (Tổng Chủ biên kiêm Chủ biên), Đặng Kim Nga (đồng Chủ biên), Chu Thị Thủy An.... T.2 | Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh | 2024 |
| 328 | GV.0333 | | Tiếng Việt 5: Sách giáo viên/ Nguyễn Minh Thuyết (Tổng Chủ biên kiêm Chủ biên), Đặng Kim Nga (đồng Chủ biên), Chu Thị Thủy An.... T.2 | Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh | 2024 |
| 329 | GV.0334 | | Tiếng Việt 5: Sách giáo viên/ Nguyễn Minh Thuyết (Tổng Chủ biên kiêm Chủ biên), Đặng Kim Nga (đồng Chủ biên), Chu Thị Thủy An.... T.2 | Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh | 2024 |
| 330 | GV.0335 | | Tiếng Việt 5: Sách giáo viên/ Nguyễn Minh Thuyết (Tổng Chủ biên kiêm Chủ biên), Đặng Kim Nga (đồng Chủ biên), Chu Thị Thủy An.... T.2 | Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh | 2024 |
| 331 | GV.0336 | | Tiếng Việt 5: Sách giáo viên/ Nguyễn Minh Thuyết (Tổng Chủ biên kiêm Chủ biên), Đặng Kim Nga (đồng Chủ biên), Chu Thị Thủy An.... T.2 | Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh | 2024 |
| 332 | GV.0337 | | Tiếng Việt 5: Sách giáo viên/ Nguyễn Minh Thuyết (Tổng Chủ biên kiêm Chủ biên), Đặng Kim Nga (đồng Chủ biên), Chu Thị Thủy An.... T.2 | Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh | 2024 |
| 333 | GV.0338 | | Tiếng Việt 5: Sách giáo viên/ Nguyễn Minh Thuyết (Tổng Chủ biên kiêm Chủ biên), Đặng Kim Nga (đồng Chủ biên), Chu Thị Thủy An.... T.2 | Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh | 2024 |
| 334 | GV.0339 | Nguyễn Hoài Anh | Toán 5: Sách giáo viên/ Đỗ Đức Thái (Tổng ch.b.), Đỗ Tiến Đạt (ch.b.), Nguyễn Hoài Anh... | Đại học Sư phạm | 2024 |
| 335 | GV.0340 | Nguyễn Hoài Anh | Toán 5: Sách giáo viên/ Đỗ Đức Thái (Tổng ch.b.), Đỗ Tiến Đạt (ch.b.), Nguyễn Hoài Anh... | Đại học Sư phạm | 2024 |
| 336 | GV.0341 | Nguyễn Hoài Anh | Toán 5: Sách giáo viên/ Đỗ Đức Thái (Tổng ch.b.), Đỗ Tiến Đạt (ch.b.), Nguyễn Hoài Anh... | Đại học Sư phạm | 2024 |
| 337 | GV.0342 | Nguyễn Hoài Anh | Toán 5: Sách giáo viên/ Đỗ Đức Thái (Tổng ch.b.), Đỗ Tiến Đạt (ch.b.), Nguyễn Hoài Anh... | Đại học Sư phạm | 2024 |
| 338 | GV.0343 | Nguyễn Hoài Anh | Toán 5: Sách giáo viên/ Đỗ Đức Thái (Tổng ch.b.), Đỗ Tiến Đạt (ch.b.), Nguyễn Hoài Anh... | Đại học Sư phạm | 2024 |
| 339 | GV.0344 | Nguyễn Hoài Anh | Toán 5: Sách giáo viên/ Đỗ Đức Thái (Tổng ch.b.), Đỗ Tiến Đạt (ch.b.), Nguyễn Hoài Anh... | Đại học Sư phạm | 2024 |
| 340 | GV.0345 | Nguyễn Hoài Anh | Toán 5: Sách giáo viên/ Đỗ Đức Thái (Tổng ch.b.), Đỗ Tiến Đạt (ch.b.), Nguyễn Hoài Anh... | Đại học Sư phạm | 2024 |
| 341 | GV.0346 | Nguyễn Hoài Anh | Toán 5: Sách giáo viên/ Đỗ Đức Thái (Tổng ch.b.), Đỗ Tiến Đạt (ch.b.), Nguyễn Hoài Anh... | Đại học Sư phạm | 2024 |
| 342 | GV.0347 | Nguyễn Hoài Anh | Toán 5: Sách giáo viên/ Đỗ Đức Thái (Tổng ch.b.), Đỗ Tiến Đạt (ch.b.), Nguyễn Hoài Anh... | Đại học Sư phạm | 2024 |
| 343 | GV.0348 | | Đạo đức 5: Sách giáo viên/ Nguyễn Thị Mỹ Lộc (Tổng ch.b.), Đỗ Tất Thiên (ch.b), Nguyễn Chung Hải.. | Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh | 2024 |
| 344 | GV.0349 | | Đạo đức 5: Sách giáo viên/ Nguyễn Thị Mỹ Lộc (Tổng ch.b.), Đỗ Tất Thiên (ch.b), Nguyễn Chung Hải.. | Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh | 2024 |
| 345 | GV.0350 | | Đạo đức 5: Sách giáo viên/ Nguyễn Thị Mỹ Lộc (Tổng ch.b.), Đỗ Tất Thiên (ch.b), Nguyễn Chung Hải.. | Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh | 2024 |
| 346 | GV.0351 | | Đạo đức 5: Sách giáo viên/ Nguyễn Thị Mỹ Lộc (Tổng ch.b.), Đỗ Tất Thiên (ch.b), Nguyễn Chung Hải.. | Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh | 2024 |
| 347 | GV.0352 | | Đạo đức 5: Sách giáo viên/ Nguyễn Thị Mỹ Lộc (Tổng ch.b.), Đỗ Tất Thiên (ch.b), Nguyễn Chung Hải.. | Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh | 2024 |
| 348 | GV.0353 | | Đạo đức 5: Sách giáo viên/ Nguyễn Thị Mỹ Lộc (Tổng ch.b.), Đỗ Tất Thiên (ch.b), Nguyễn Chung Hải.. | Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh | 2024 |
| 349 | GV.0354 | | Đạo đức 5: Sách giáo viên/ Nguyễn Thị Mỹ Lộc (Tổng ch.b.), Đỗ Tất Thiên (ch.b), Nguyễn Chung Hải.. | Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh | 2024 |
| 350 | GV.0355 | | Đạo đức 5: Sách giáo viên/ Nguyễn Thị Mỹ Lộc (Tổng ch.b.), Đỗ Tất Thiên (ch.b), Nguyễn Chung Hải.. | Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh | 2024 |
| 351 | GV.0356 | | Đạo đức 5: Sách giáo viên/ Nguyễn Thị Mỹ Lộc (Tổng ch.b.), Đỗ Tất Thiên (ch.b), Nguyễn Chung Hải.. | Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh | 2024 |
| 352 | GV.0357 | | Khoa học 5: Sách giáo viên/ Bùi Phương Nga (Tổng chủ biên kiêm Chủ biên), Phạm Hồng Bắc, Phan Thị Thanh Hội... | Đại học Sư phạm | 2024 |
| 353 | GV.0358 | | Khoa học 5: Sách giáo viên/ Bùi Phương Nga (Tổng chủ biên kiêm Chủ biên), Phạm Hồng Bắc, Phan Thị Thanh Hội... | Đại học Sư phạm | 2024 |
| 354 | GV.0359 | | Khoa học 5: Sách giáo viên/ Bùi Phương Nga (Tổng chủ biên kiêm Chủ biên), Phạm Hồng Bắc, Phan Thị Thanh Hội... | Đại học Sư phạm | 2024 |
| 355 | GV.0360 | | Khoa học 5: Sách giáo viên/ Bùi Phương Nga (Tổng chủ biên kiêm Chủ biên), Phạm Hồng Bắc, Phan Thị Thanh Hội... | Đại học Sư phạm | 2024 |
| 356 | GV.0361 | | Khoa học 5: Sách giáo viên/ Bùi Phương Nga (Tổng chủ biên kiêm Chủ biên), Phạm Hồng Bắc, Phan Thị Thanh Hội... | Đại học Sư phạm | 2024 |
| 357 | GV.0362 | | Khoa học 5: Sách giáo viên/ Bùi Phương Nga (Tổng chủ biên kiêm Chủ biên), Phạm Hồng Bắc, Phan Thị Thanh Hội... | Đại học Sư phạm | 2024 |
| 358 | GV.0363 | | Khoa học 5: Sách giáo viên/ Bùi Phương Nga (Tổng chủ biên kiêm Chủ biên), Phạm Hồng Bắc, Phan Thị Thanh Hội... | Đại học Sư phạm | 2024 |
| 359 | GV.0364 | | Khoa học 5: Sách giáo viên/ Bùi Phương Nga (Tổng chủ biên kiêm Chủ biên), Phạm Hồng Bắc, Phan Thị Thanh Hội... | Đại học Sư phạm | 2024 |
| 360 | GV.0365 | | Khoa học 5: Sách giáo viên/ Bùi Phương Nga (Tổng chủ biên kiêm Chủ biên), Phạm Hồng Bắc, Phan Thị Thanh Hội... | Đại học Sư phạm | 2024 |
| 361 | GV.0366 | | Lịch sử và địa lí 5: Sách giáo viên/ Đỗ Thanh Bình (Tổng ch.b. lịch sử), Lê Thông (Tổng ch.b. phần địa lí), Nguyễn Văn Dũng (ch.b. lịch sử), Nguyễn Tuyết Nga (ch.b. phần địa lí), Ninh Thị Hạnh... | Đại học Sư phạm | 2024 |
| 362 | GV.0367 | | Lịch sử và địa lí 5: Sách giáo viên/ Đỗ Thanh Bình (Tổng ch.b. lịch sử), Lê Thông (Tổng ch.b. phần địa lí), Nguyễn Văn Dũng (ch.b. lịch sử), Nguyễn Tuyết Nga (ch.b. phần địa lí), Ninh Thị Hạnh... | Đại học Sư phạm | 2024 |
| 363 | GV.0368 | | Lịch sử và địa lí 5: Sách giáo viên/ Đỗ Thanh Bình (Tổng ch.b. lịch sử), Lê Thông (Tổng ch.b. phần địa lí), Nguyễn Văn Dũng (ch.b. lịch sử), Nguyễn Tuyết Nga (ch.b. phần địa lí), Ninh Thị Hạnh... | Đại học Sư phạm | 2024 |
| 364 | GV.0369 | | Lịch sử và địa lí 5: Sách giáo viên/ Đỗ Thanh Bình (Tổng ch.b. lịch sử), Lê Thông (Tổng ch.b. phần địa lí), Nguyễn Văn Dũng (ch.b. lịch sử), Nguyễn Tuyết Nga (ch.b. phần địa lí), Ninh Thị Hạnh... | Đại học Sư phạm | 2024 |
| 365 | GV.0370 | | Lịch sử và địa lí 5: Sách giáo viên/ Đỗ Thanh Bình (Tổng ch.b. lịch sử), Lê Thông (Tổng ch.b. phần địa lí), Nguyễn Văn Dũng (ch.b. lịch sử), Nguyễn Tuyết Nga (ch.b. phần địa lí), Ninh Thị Hạnh... | Đại học Sư phạm | 2024 |
| 366 | GV.0371 | | Lịch sử và địa lí 5: Sách giáo viên/ Đỗ Thanh Bình (Tổng ch.b. lịch sử), Lê Thông (Tổng ch.b. phần địa lí), Nguyễn Văn Dũng (ch.b. lịch sử), Nguyễn Tuyết Nga (ch.b. phần địa lí), Ninh Thị Hạnh... | Đại học Sư phạm | 2024 |
| 367 | GV.0372 | | Lịch sử và địa lí 5: Sách giáo viên/ Đỗ Thanh Bình (Tổng ch.b. lịch sử), Lê Thông (Tổng ch.b. phần địa lí), Nguyễn Văn Dũng (ch.b. lịch sử), Nguyễn Tuyết Nga (ch.b. phần địa lí), Ninh Thị Hạnh... | Đại học Sư phạm | 2024 |
| 368 | GV.0373 | | Lịch sử và địa lí 5: Sách giáo viên/ Đỗ Thanh Bình (Tổng ch.b. lịch sử), Lê Thông (Tổng ch.b. phần địa lí), Nguyễn Văn Dũng (ch.b. lịch sử), Nguyễn Tuyết Nga (ch.b. phần địa lí), Ninh Thị Hạnh... | Đại học Sư phạm | 2024 |
| 369 | GV.0374 | | Lịch sử và địa lí 5: Sách giáo viên/ Đỗ Thanh Bình (Tổng ch.b. lịch sử), Lê Thông (Tổng ch.b. phần địa lí), Nguyễn Văn Dũng (ch.b. lịch sử), Nguyễn Tuyết Nga (ch.b. phần địa lí), Ninh Thị Hạnh... | Đại học Sư phạm | 2024 |
| 370 | GV.0375 | | Tin học 5: Sách giáo viên/ Hồ Sĩ Đàm (Tổng ch.b.), Nguyễn Thanh Thủy (chủ biên), Hồ Cẩm Hà... | Đại học Sư phạm | 2024 |
| 371 | GV.0376 | | Tin học 5: Sách giáo viên/ Hồ Sĩ Đàm (Tổng ch.b.), Nguyễn Thanh Thủy (chủ biên), Hồ Cẩm Hà... | Đại học Sư phạm | 2024 |
| 372 | GV.0377 | | Tin học 5: Sách giáo viên/ Hồ Sĩ Đàm (Tổng ch.b.), Nguyễn Thanh Thủy (chủ biên), Hồ Cẩm Hà... | Đại học Sư phạm | 2024 |
| 373 | GV.0378 | | Tin học 5: Sách giáo viên/ Hồ Sĩ Đàm (Tổng ch.b.), Nguyễn Thanh Thủy (chủ biên), Hồ Cẩm Hà... | Đại học Sư phạm | 2024 |
| 374 | GV.0379 | | Tin học 5: Sách giáo viên/ Hồ Sĩ Đàm (Tổng ch.b.), Nguyễn Thanh Thủy (chủ biên), Hồ Cẩm Hà... | Đại học Sư phạm | 2024 |
| 375 | GV.0380 | Nguyễn Thị Mai Lan | Công nghệ 5: Sách giáo viên/ Nguyễn Trọng Khanh (Tổng ch.b. kiêm ch.b), Nguyễn Thị Mai Lan, Ngô Văn Thanh, Chu Văn Vượng | Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh | 2024 |
| 376 | GV.0381 | Nguyễn Thị Mai Lan | Công nghệ 5: Sách giáo viên/ Nguyễn Trọng Khanh (Tổng ch.b. kiêm ch.b), Nguyễn Thị Mai Lan, Ngô Văn Thanh, Chu Văn Vượng | Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh | 2024 |
| 377 | GV.0382 | Nguyễn Thị Mai Lan | Công nghệ 5: Sách giáo viên/ Nguyễn Trọng Khanh (Tổng ch.b. kiêm ch.b), Nguyễn Thị Mai Lan, Ngô Văn Thanh, Chu Văn Vượng | Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh | 2024 |
| 378 | GV.0383 | Nguyễn Thị Mai Lan | Công nghệ 5: Sách giáo viên/ Nguyễn Trọng Khanh (Tổng ch.b. kiêm ch.b), Nguyễn Thị Mai Lan, Ngô Văn Thanh, Chu Văn Vượng | Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh | 2024 |
| 379 | GV.0384 | Nguyễn Thị Mai Lan | Công nghệ 5: Sách giáo viên/ Nguyễn Trọng Khanh (Tổng ch.b. kiêm ch.b), Nguyễn Thị Mai Lan, Ngô Văn Thanh, Chu Văn Vượng | Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh | 2024 |
| 380 | GV.0385 | Nguyễn Thị Mai Lan | Công nghệ 5: Sách giáo viên/ Nguyễn Trọng Khanh (Tổng ch.b. kiêm ch.b), Nguyễn Thị Mai Lan, Ngô Văn Thanh, Chu Văn Vượng | Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh | 2024 |
| 381 | GV.0386 | Nguyễn Thị Mai Lan | Công nghệ 5: Sách giáo viên/ Nguyễn Trọng Khanh (Tổng ch.b. kiêm ch.b), Nguyễn Thị Mai Lan, Ngô Văn Thanh, Chu Văn Vượng | Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh | 2024 |
| 382 | GV.0387 | Nguyễn Thị Mai Lan | Công nghệ 5: Sách giáo viên/ Nguyễn Trọng Khanh (Tổng ch.b. kiêm ch.b), Nguyễn Thị Mai Lan, Ngô Văn Thanh, Chu Văn Vượng | Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh | 2024 |
| 383 | GV.0388 | Nguyễn Thị Mai Lan | Công nghệ 5: Sách giáo viên/ Nguyễn Trọng Khanh (Tổng ch.b. kiêm ch.b), Nguyễn Thị Mai Lan, Ngô Văn Thanh, Chu Văn Vượng | Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh | 2024 |
| 384 | GV.0389 | Đinh Khánh Thu | Giáo dục thể chất 5: Sách giáo viên/ Đinh Quang Ngọc (Tổng ch.b.), Mai Thị Bích Ngọc (ch.b.), Đinh Khánh Thu... | Đại học Sư phạm | 2024 |
| 385 | GV.0390 | Đinh Khánh Thu | Giáo dục thể chất 5: Sách giáo viên/ Đinh Quang Ngọc (Tổng ch.b.), Mai Thị Bích Ngọc (ch.b.), Đinh Khánh Thu... | Đại học Sư phạm | 2024 |
| 386 | GV.0391 | Đinh Khánh Thu | Giáo dục thể chất 5: Sách giáo viên/ Đinh Quang Ngọc (Tổng ch.b.), Mai Thị Bích Ngọc (ch.b.), Đinh Khánh Thu... | Đại học Sư phạm | 2024 |
| 387 | GV.0392 | Đinh Khánh Thu | Giáo dục thể chất 5: Sách giáo viên/ Đinh Quang Ngọc (Tổng ch.b.), Mai Thị Bích Ngọc (ch.b.), Đinh Khánh Thu... | Đại học Sư phạm | 2024 |
| 388 | GV.0393 | Đinh Khánh Thu | Giáo dục thể chất 5: Sách giáo viên/ Đinh Quang Ngọc (Tổng ch.b.), Mai Thị Bích Ngọc (ch.b.), Đinh Khánh Thu... | Đại học Sư phạm | 2024 |
| 389 | GV.0394 | Tạ Hoàng Mai Anh | Âm nhạc 5: Sách giáo viên/ Lê Anh Tuấn (Tổng Chủ biên kiêm Chủ biên), Tạ Hoàng Mai Anh, Trương Thị Thùy Linh, Nguyễn Thị Quỳnh Mai | Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh | 2024 |
| 390 | GV.0395 | Tạ Hoàng Mai Anh | Âm nhạc 5: Sách giáo viên/ Lê Anh Tuấn (Tổng Chủ biên kiêm Chủ biên), Tạ Hoàng Mai Anh, Trương Thị Thùy Linh, Nguyễn Thị Quỳnh Mai | Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh | 2024 |
| 391 | GV.0396 | Tạ Hoàng Mai Anh | Âm nhạc 5: Sách giáo viên/ Lê Anh Tuấn (Tổng Chủ biên kiêm Chủ biên), Tạ Hoàng Mai Anh, Trương Thị Thùy Linh, Nguyễn Thị Quỳnh Mai | Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh | 2024 |
| 392 | GV.0397 | Tạ Hoàng Mai Anh | Âm nhạc 5: Sách giáo viên/ Lê Anh Tuấn (Tổng Chủ biên kiêm Chủ biên), Tạ Hoàng Mai Anh, Trương Thị Thùy Linh, Nguyễn Thị Quỳnh Mai | Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh | 2024 |
| 393 | GV.0398 | Phạm Đình Bình | Mĩ thuật 5: Sách giáo viên/ Nguyễn Thị Đông (Tổng Chủ biên kiêm Chủ biên), Phạm Đình Bình, Nguyễn Thị Huyền, Nguyễn Hải Kiên | Đại học Sư phạm | 2024 |
| 394 | GV.0399 | Phạm Đình Bình | Mĩ thuật 5: Sách giáo viên/ Nguyễn Thị Đông (Tổng Chủ biên kiêm Chủ biên), Phạm Đình Bình, Nguyễn Thị Huyền, Nguyễn Hải Kiên | Đại học Sư phạm | 2024 |
| 395 | GV.0400 | Phạm Đình Bình | Mĩ thuật 5: Sách giáo viên/ Nguyễn Thị Đông (Tổng Chủ biên kiêm Chủ biên), Phạm Đình Bình, Nguyễn Thị Huyền, Nguyễn Hải Kiên | Đại học Sư phạm | 2024 |
| 396 | GV.0401 | Phạm Đình Bình | Mĩ thuật 5: Sách giáo viên/ Nguyễn Thị Đông (Tổng Chủ biên kiêm Chủ biên), Phạm Đình Bình, Nguyễn Thị Huyền, Nguyễn Hải Kiên | Đại học Sư phạm | 2024 |
| 397 | GV.0402 | Lê Thị Hồng Chi | Hoạt động trải nghiệm 5: Sách giáo viên/ Nguyễn Dục Quang (Tổng ch.b.), Phạm Quang Tiệp (ch.b.), Lê Thị Hồng Chi... | Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh | 2024 |
| 398 | GV.0403 | Lê Thị Hồng Chi | Hoạt động trải nghiệm 5: Sách giáo viên/ Nguyễn Dục Quang (Tổng ch.b.), Phạm Quang Tiệp (ch.b.), Lê Thị Hồng Chi... | Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh | 2024 |
| 399 | GV.0404 | Lê Thị Hồng Chi | Hoạt động trải nghiệm 5: Sách giáo viên/ Nguyễn Dục Quang (Tổng ch.b.), Phạm Quang Tiệp (ch.b.), Lê Thị Hồng Chi... | Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh | 2024 |
| 400 | GV.0405 | Lê Thị Hồng Chi | Hoạt động trải nghiệm 5: Sách giáo viên/ Nguyễn Dục Quang (Tổng ch.b.), Phạm Quang Tiệp (ch.b.), Lê Thị Hồng Chi... | Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh | 2024 |
| 401 | GV.0406 | Lê Thị Hồng Chi | Hoạt động trải nghiệm 5: Sách giáo viên/ Nguyễn Dục Quang (Tổng ch.b.), Phạm Quang Tiệp (ch.b.), Lê Thị Hồng Chi... | Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh | 2024 |
| 402 | GV.0407 | Lê Thị Hồng Chi | Hoạt động trải nghiệm 5: Sách giáo viên/ Nguyễn Dục Quang (Tổng ch.b.), Phạm Quang Tiệp (ch.b.), Lê Thị Hồng Chi... | Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh | 2024 |
| 403 | GV.0408 | Lê Thị Hồng Chi | Hoạt động trải nghiệm 5: Sách giáo viên/ Nguyễn Dục Quang (Tổng ch.b.), Phạm Quang Tiệp (ch.b.), Lê Thị Hồng Chi... | Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh | 2024 |
| 404 | GV.0409 | Lê Thị Hồng Chi | Hoạt động trải nghiệm 5: Sách giáo viên/ Nguyễn Dục Quang (Tổng ch.b.), Phạm Quang Tiệp (ch.b.), Lê Thị Hồng Chi... | Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh | 2024 |
| 405 | GV.0410 | Lê Thị Hồng Chi | Hoạt động trải nghiệm 5: Sách giáo viên/ Nguyễn Dục Quang (Tổng ch.b.), Phạm Quang Tiệp (ch.b.), Lê Thị Hồng Chi... | Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh | 2024 |
| 406 | GV.0411 | | Tiếng Anh 5: Sách giáo viên/ Hoàng Văn Vân (Tổng ch.b.), Trần Hương Quỳnh (ch.b.), Phan Hà, Đỗ Thị Ngọc Hiền... | Giáo dục | 2024 |
| 407 | GV.0412 | | Tiếng Anh 5: Sách giáo viên/ Hoàng Văn Vân (Tổng ch.b.), Trần Hương Quỳnh (ch.b.), Phan Hà, Đỗ Thị Ngọc Hiền... | Giáo dục | 2024 |
| 408 | GV.0413 | | Tiếng Anh 5: Sách giáo viên/ Hoàng Văn Vân (Tổng ch.b.), Trần Hương Quỳnh (ch.b.), Phan Hà, Đỗ Thị Ngọc Hiền... | Giáo dục | 2024 |
| 409 | GV.0414 | | Tiếng Anh 5: Sách giáo viên/ Hoàng Văn Vân (Tổng ch.b.), Trần Hương Quỳnh (ch.b.), Phan Hà, Đỗ Thị Ngọc Hiền... | Giáo dục | 2024 |
| 410 | GV.0415 | | Tiếng Anh 5: Sách giáo viên/ Hoàng Văn Vân (Tổng ch.b.), Trần Hương Quỳnh (ch.b.), Phan Hà, Đỗ Thị Ngọc Hiền... | Giáo dục | 2024 |