| 1 | GK.0167 | | Tiếng Việt 2/ Bùi Mạnh Hùng (tổng ch.b.), Trần Thị Hiền Lương (ch.b), Đỗ Hồng Dương.... T.1 | Giáo dục Việt Nam | 2021 |
| 2 | GK.0168 | | Tiếng Việt 2/ Bùi Mạnh Hùng (tổng ch.b.), Trần Thị Hiền Lương (ch.b), Đỗ Hồng Dương.... T.1 | Giáo dục Việt Nam | 2021 |
| 3 | GK.0169 | | Tiếng Việt 2/ Bùi Mạnh Hùng (tổng ch.b.), Trần Thị Hiền Lương (ch.b), Đỗ Hồng Dương.... T.1 | Giáo dục Việt Nam | 2021 |
| 4 | GK.0170 | | Tiếng Việt 2/ Bùi Mạnh Hùng (tổng ch.b.), Trần Thị Hiền Lương (ch.b), Đỗ Hồng Dương.... T.1 | Giáo dục Việt Nam | 2021 |
| 5 | GK.0171 | | Tiếng Việt 2/ Bùi Mạnh Hùng (tổng ch.b.), Trần Thị Hiền Lương (ch.b), Đỗ Hồng Dương.... T.1 | Giáo dục Việt Nam | 2021 |
| 6 | GK.0172 | | Tiếng Việt 2/ Bùi Mạnh Hùng (tổng ch.b.), Trần Thị Hiền Lương (ch.b), Đỗ Hồng Dương.... T.1 | Giáo dục Việt Nam | 2021 |
| 7 | GK.0173 | | Tiếng Việt 2/ Bùi Mạnh Hùng (tổng ch.b.), Trần Thị Hiền Lương (ch.b), Đỗ Hồng Dương.... T.1 | Giáo dục Việt Nam | 2021 |
| 8 | GK.0174 | | Tiếng Việt 2/ Bùi Mạnh Hùng (tổng ch.b.), Trần Thị Hiền Lương (ch.b), Đỗ Hồng Dương.... T.1 | Giáo dục Việt Nam | 2021 |
| 9 | GK.0175 | | Tiếng Việt 2/ Bùi Mạnh Hùng (tổng ch.b.), Trần Thị Hiền Lương (ch.b), Đỗ Hồng Dương.... T.1 | Giáo dục Việt Nam | 2021 |
| 10 | GK.0176 | | Tiếng Việt 2/ Bùi Mạnh Hùng (tổng ch.b.), Trần Thị Hiền Lương (ch.b), Lê Thị Lan Anh.... T.2 | Giáo dục Việt Nam | 2021 |
| 11 | GK.0177 | | Tiếng Việt 2/ Bùi Mạnh Hùng (tổng ch.b.), Trần Thị Hiền Lương (ch.b), Lê Thị Lan Anh.... T.2 | Giáo dục Việt Nam | 2021 |
| 12 | GK.0178 | | Tiếng Việt 2/ Bùi Mạnh Hùng (tổng ch.b.), Trần Thị Hiền Lương (ch.b), Lê Thị Lan Anh.... T.2 | Giáo dục Việt Nam | 2021 |
| 13 | GK.0179 | | Tiếng Việt 2/ Bùi Mạnh Hùng (tổng ch.b.), Trần Thị Hiền Lương (ch.b), Lê Thị Lan Anh.... T.2 | Giáo dục Việt Nam | 2021 |
| 14 | GK.0180 | | Tiếng Việt 2/ Bùi Mạnh Hùng (tổng ch.b.), Trần Thị Hiền Lương (ch.b), Lê Thị Lan Anh.... T.2 | Giáo dục Việt Nam | 2021 |
| 15 | GK.0181 | | Tiếng Việt 2/ Bùi Mạnh Hùng (tổng ch.b.), Trần Thị Hiền Lương (ch.b), Lê Thị Lan Anh.... T.2 | Giáo dục Việt Nam | 2021 |
| 16 | GK.0182 | | Tiếng Việt 2/ Bùi Mạnh Hùng (tổng ch.b.), Trần Thị Hiền Lương (ch.b), Lê Thị Lan Anh.... T.2 | Giáo dục Việt Nam | 2021 |
| 17 | GK.0183 | | Tiếng Việt 2/ Bùi Mạnh Hùng (tổng ch.b.), Trần Thị Hiền Lương (ch.b), Lê Thị Lan Anh.... T.2 | Giáo dục Việt Nam | 2021 |
| 18 | GK.0184 | | Tiếng Việt 2/ Bùi Mạnh Hùng (tổng ch.b.), Trần Thị Hiền Lương (ch.b), Lê Thị Lan Anh.... T.2 | Giáo dục Việt Nam | 2021 |
| 19 | GK.0185 | | Toán 2/ Hà Huy Khoái (tổng ch.b.), Lê Anh Vinh (ch.b.), Nguyễn Áng.... T.1 | Giáo dục Việt Nam | 2021 |
| 20 | GK.0186 | | Toán 2/ Hà Huy Khoái (tổng ch.b.), Lê Anh Vinh (ch.b.), Nguyễn Áng.... T.1 | Giáo dục Việt Nam | 2021 |
| 21 | GK.0187 | | Toán 2/ Hà Huy Khoái (tổng ch.b.), Lê Anh Vinh (ch.b.), Nguyễn Áng.... T.1 | Giáo dục Việt Nam | 2021 |
| 22 | GK.0188 | | Toán 2/ Hà Huy Khoái (tổng ch.b.), Lê Anh Vinh (ch.b.), Nguyễn Áng.... T.1 | Giáo dục Việt Nam | 2021 |
| 23 | GK.0189 | | Toán 2/ Hà Huy Khoái (tổng ch.b.), Lê Anh Vinh (ch.b.), Nguyễn Áng.... T.1 | Giáo dục Việt Nam | 2021 |
| 24 | GK.0190 | | Toán 2/ Hà Huy Khoái (tổng ch.b.), Lê Anh Vinh (ch.b.), Nguyễn Áng.... T.1 | Giáo dục Việt Nam | 2021 |
| 25 | GK.0191 | | Toán 2/ Hà Huy Khoái (tổng ch.b.), Lê Anh Vinh (ch.b.), Nguyễn Áng.... T.1 | Giáo dục Việt Nam | 2021 |
| 26 | GK.0192 | | Toán 2/ Hà Huy Khoái (tổng ch.b.), Lê Anh Vinh (ch.b.), Nguyễn Áng.... T.1 | Giáo dục Việt Nam | 2021 |
| 27 | GK.0193 | | Toán 2/ Hà Huy Khoái (tổng ch.b.), Lê Anh Vinh (ch.b.), Nguyễn Áng.... T.1 | Giáo dục Việt Nam | 2021 |
| 28 | GK.0194 | | Toán 2/ Hà Huy Khoái (tổng ch.b.), Lê Anh Vinh (ch.b.), Nguyễn Áng.... T.2 | Giáo dục Việt Nam | 2021 |
| 29 | GK.0195 | | Toán 2/ Hà Huy Khoái (tổng ch.b.), Lê Anh Vinh (ch.b.), Nguyễn Áng.... T.2 | Giáo dục Việt Nam | 2021 |
| 30 | GK.0196 | | Toán 2/ Hà Huy Khoái (tổng ch.b.), Lê Anh Vinh (ch.b.), Nguyễn Áng.... T.2 | Giáo dục Việt Nam | 2021 |
| 31 | GK.0197 | | Toán 2/ Hà Huy Khoái (tổng ch.b.), Lê Anh Vinh (ch.b.), Nguyễn Áng.... T.2 | Giáo dục Việt Nam | 2021 |
| 32 | GK.0198 | | Toán 2/ Hà Huy Khoái (tổng ch.b.), Lê Anh Vinh (ch.b.), Nguyễn Áng.... T.2 | Giáo dục Việt Nam | 2021 |
| 33 | GK.0199 | | Toán 2/ Hà Huy Khoái (tổng ch.b.), Lê Anh Vinh (ch.b.), Nguyễn Áng.... T.2 | Giáo dục Việt Nam | 2021 |
| 34 | GK.0200 | | Toán 2/ Hà Huy Khoái (tổng ch.b.), Lê Anh Vinh (ch.b.), Nguyễn Áng.... T.2 | Giáo dục Việt Nam | 2021 |
| 35 | GK.0201 | | Toán 2/ Hà Huy Khoái (tổng ch.b.), Lê Anh Vinh (ch.b.), Nguyễn Áng.... T.2 | Giáo dục Việt Nam | 2021 |
| 36 | GK.0202 | | Toán 2/ Hà Huy Khoái (tổng ch.b.), Lê Anh Vinh (ch.b.), Nguyễn Áng.... T.2 | Giáo dục Việt Nam | 2021 |
| 37 | GK.0203 | Phùng Thanh Huyền | Tự nhiên và xã hội 2: Sách đã được Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo phê duyệt sử dụng trong cơ sở giáo dục phổ thông tại Quyết định số 709/QĐ-BGDĐT ngày 09/02/2021/ Mai Sỹ Tuấn (tổng ch.b.), Bùi Phương Nga (ch.b.), Phùng Thanh Huyền... | Đại học Sư phạm | 2021` |
| 38 | GK.0204 | Phùng Thanh Huyền | Tự nhiên và xã hội 2: Sách đã được Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo phê duyệt sử dụng trong cơ sở giáo dục phổ thông tại Quyết định số 709/QĐ-BGDĐT ngày 09/02/2021/ Mai Sỹ Tuấn (tổng ch.b.), Bùi Phương Nga (ch.b.), Phùng Thanh Huyền... | Đại học Sư phạm | 2021` |
| 39 | GK.0205 | Phùng Thanh Huyền | Tự nhiên và xã hội 2: Sách đã được Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo phê duyệt sử dụng trong cơ sở giáo dục phổ thông tại Quyết định số 709/QĐ-BGDĐT ngày 09/02/2021/ Mai Sỹ Tuấn (tổng ch.b.), Bùi Phương Nga (ch.b.), Phùng Thanh Huyền... | Đại học Sư phạm | 2021` |
| 40 | GK.0206 | Phùng Thanh Huyền | Tự nhiên và xã hội 2: Sách đã được Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo phê duyệt sử dụng trong cơ sở giáo dục phổ thông tại Quyết định số 709/QĐ-BGDĐT ngày 09/02/2021/ Mai Sỹ Tuấn (tổng ch.b.), Bùi Phương Nga (ch.b.), Phùng Thanh Huyền... | Đại học Sư phạm | 2021` |
| 41 | GK.0207 | Phùng Thanh Huyền | Tự nhiên và xã hội 2: Sách đã được Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo phê duyệt sử dụng trong cơ sở giáo dục phổ thông tại Quyết định số 709/QĐ-BGDĐT ngày 09/02/2021/ Mai Sỹ Tuấn (tổng ch.b.), Bùi Phương Nga (ch.b.), Phùng Thanh Huyền... | Đại học Sư phạm | 2021` |
| 42 | GK.0208 | Phùng Thanh Huyền | Tự nhiên và xã hội 2: Sách đã được Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo phê duyệt sử dụng trong cơ sở giáo dục phổ thông tại Quyết định số 709/QĐ-BGDĐT ngày 09/02/2021/ Mai Sỹ Tuấn (tổng ch.b.), Bùi Phương Nga (ch.b.), Phùng Thanh Huyền... | Đại học Sư phạm | 2021` |
| 43 | GK.0209 | Phùng Thanh Huyền | Tự nhiên và xã hội 2: Sách đã được Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo phê duyệt sử dụng trong cơ sở giáo dục phổ thông tại Quyết định số 709/QĐ-BGDĐT ngày 09/02/2021/ Mai Sỹ Tuấn (tổng ch.b.), Bùi Phương Nga (ch.b.), Phùng Thanh Huyền... | Đại học Sư phạm | 2021` |
| 44 | GK.0210 | Phùng Thanh Huyền | Tự nhiên và xã hội 2: Sách đã được Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo phê duyệt sử dụng trong cơ sở giáo dục phổ thông tại Quyết định số 709/QĐ-BGDĐT ngày 09/02/2021/ Mai Sỹ Tuấn (tổng ch.b.), Bùi Phương Nga (ch.b.), Phùng Thanh Huyền... | Đại học Sư phạm | 2021` |
| 45 | GK.0211 | Phùng Thanh Huyền | Tự nhiên và xã hội 2: Sách đã được Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo phê duyệt sử dụng trong cơ sở giáo dục phổ thông tại Quyết định số 709/QĐ-BGDĐT ngày 09/02/2021/ Mai Sỹ Tuấn (tổng ch.b.), Bùi Phương Nga (ch.b.), Phùng Thanh Huyền... | Đại học Sư phạm | 2021` |
| 46 | GK.0212 | Nguyễn Thị Hoàng Anh | Đạo đức 2/ Nguyễn Thị Toan (tổng ch.b.), Trần Thành Nam (ch.b.), Nguyễn Thị Hoàng Anh... | Giáo dục Việt Nam | 2021 |
| 47 | GK.0213 | Nguyễn Thị Hoàng Anh | Đạo đức 2/ Nguyễn Thị Toan (tổng ch.b.), Trần Thành Nam (ch.b.), Nguyễn Thị Hoàng Anh... | Giáo dục Việt Nam | 2021 |
| 48 | GK.0214 | Nguyễn Thị Hoàng Anh | Đạo đức 2/ Nguyễn Thị Toan (tổng ch.b.), Trần Thành Nam (ch.b.), Nguyễn Thị Hoàng Anh... | Giáo dục Việt Nam | 2021 |
| 49 | GK.0215 | Nguyễn Thị Hoàng Anh | Đạo đức 2/ Nguyễn Thị Toan (tổng ch.b.), Trần Thành Nam (ch.b.), Nguyễn Thị Hoàng Anh... | Giáo dục Việt Nam | 2021 |
| 50 | GK.0216 | Nguyễn Thị Hoàng Anh | Đạo đức 2/ Nguyễn Thị Toan (tổng ch.b.), Trần Thành Nam (ch.b.), Nguyễn Thị Hoàng Anh... | Giáo dục Việt Nam | 2021 |
| 51 | GK.0217 | Nguyễn Thị Hoàng Anh | Đạo đức 2/ Nguyễn Thị Toan (tổng ch.b.), Trần Thành Nam (ch.b.), Nguyễn Thị Hoàng Anh... | Giáo dục Việt Nam | 2021 |
| 52 | GK.0218 | Nguyễn Thị Hoàng Anh | Đạo đức 2/ Nguyễn Thị Toan (tổng ch.b.), Trần Thành Nam (ch.b.), Nguyễn Thị Hoàng Anh... | Giáo dục Việt Nam | 2021 |
| 53 | GK.0219 | Nguyễn Thị Hoàng Anh | Đạo đức 2/ Nguyễn Thị Toan (tổng ch.b.), Trần Thành Nam (ch.b.), Nguyễn Thị Hoàng Anh... | Giáo dục Việt Nam | 2021 |
| 54 | GK.0220 | Nguyễn Thị Hoàng Anh | Đạo đức 2/ Nguyễn Thị Toan (tổng ch.b.), Trần Thành Nam (ch.b.), Nguyễn Thị Hoàng Anh... | Giáo dục Việt Nam | 2021 |
| 55 | GK.0221 | | Âm nhạc 2/ Hoàng Long, Đỗ Thị Minh Chính (đồng Tổng ch.b. kiêm ch.b.), Nguyễn Thị Thanh Bình... | Giáo dục Việt Nam | 2021 |
| 56 | GK.0222 | | Âm nhạc 2/ Hoàng Long, Đỗ Thị Minh Chính (đồng Tổng ch.b. kiêm ch.b.), Nguyễn Thị Thanh Bình... | Giáo dục Việt Nam | 2021 |
| 57 | GK.0223 | | Âm nhạc 2/ Hoàng Long, Đỗ Thị Minh Chính (đồng Tổng ch.b. kiêm ch.b.), Nguyễn Thị Thanh Bình... | Giáo dục Việt Nam | 2021 |
| 58 | GK.0224 | | Âm nhạc 2/ Hoàng Long, Đỗ Thị Minh Chính (đồng Tổng ch.b. kiêm ch.b.), Nguyễn Thị Thanh Bình... | Giáo dục Việt Nam | 2021 |
| 59 | GK.0225 | Phạm Đình Bình | Mĩ thuật 2: Sách đã được Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo phê duyệt sử dụng trong cơ sở giáo dục phổ thông tại Quyết định số 709/QĐ-BGDĐT ngày 09/02/2021/ Nguyễn Thị Đông (Tổng ch.b.), Nguyễn Hải Kiên (Ch.b.); Phạm Đình Bình, N guyễn Thị Huyền | Đại học Sư phạm | 2021 |
| 60 | GK.0226 | Phạm Đình Bình | Mĩ thuật 2: Sách đã được Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo phê duyệt sử dụng trong cơ sở giáo dục phổ thông tại Quyết định số 709/QĐ-BGDĐT ngày 09/02/2021/ Nguyễn Thị Đông (Tổng ch.b.), Nguyễn Hải Kiên (Ch.b.); Phạm Đình Bình, N guyễn Thị Huyền | Đại học Sư phạm | 2021 |
| 61 | GK.0227 | Phạm Đình Bình | Mĩ thuật 2: Sách đã được Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo phê duyệt sử dụng trong cơ sở giáo dục phổ thông tại Quyết định số 709/QĐ-BGDĐT ngày 09/02/2021/ Nguyễn Thị Đông (Tổng ch.b.), Nguyễn Hải Kiên (Ch.b.); Phạm Đình Bình, N guyễn Thị Huyền | Đại học Sư phạm | 2021 |
| 62 | GK.0228 | Phạm Đình Bình | Mĩ thuật 2: Sách đã được Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo phê duyệt sử dụng trong cơ sở giáo dục phổ thông tại Quyết định số 709/QĐ-BGDĐT ngày 09/02/2021/ Nguyễn Thị Đông (Tổng ch.b.), Nguyễn Hải Kiên (Ch.b.); Phạm Đình Bình, N guyễn Thị Huyền | Đại học Sư phạm | 2021 |
| 63 | GK.0229 | | Hoạt động trải nghiệm 2/ Lưu Thu Thủy, Bùi Sỹ Tụng (đồng Tổng ch.b.), Nguyễn Thụy Anh, Nguyễn Thanh Bình (đồng ch.b.), Vũ Thị Lan Anh... | Giáo dục Việt Nam | 2021 |
| 64 | GK.0230 | | Hoạt động trải nghiệm 2/ Lưu Thu Thủy, Bùi Sỹ Tụng (đồng Tổng ch.b.), Nguyễn Thụy Anh, Nguyễn Thanh Bình (đồng ch.b.), Vũ Thị Lan Anh... | Giáo dục Việt Nam | 2021 |
| 65 | GK.0231 | | Hoạt động trải nghiệm 2/ Lưu Thu Thủy, Bùi Sỹ Tụng (đồng Tổng ch.b.), Nguyễn Thụy Anh, Nguyễn Thanh Bình (đồng ch.b.), Vũ Thị Lan Anh... | Giáo dục Việt Nam | 2021 |
| 66 | GK.0232 | | Hoạt động trải nghiệm 2/ Lưu Thu Thủy, Bùi Sỹ Tụng (đồng Tổng ch.b.), Nguyễn Thụy Anh, Nguyễn Thanh Bình (đồng ch.b.), Vũ Thị Lan Anh... | Giáo dục Việt Nam | 2021 |
| 67 | GK.0233 | | Hoạt động trải nghiệm 2/ Lưu Thu Thủy, Bùi Sỹ Tụng (đồng Tổng ch.b.), Nguyễn Thụy Anh, Nguyễn Thanh Bình (đồng ch.b.), Vũ Thị Lan Anh... | Giáo dục Việt Nam | 2021 |
| 68 | GK.0234 | | Hoạt động trải nghiệm 2/ Lưu Thu Thủy, Bùi Sỹ Tụng (đồng Tổng ch.b.), Nguyễn Thụy Anh, Nguyễn Thanh Bình (đồng ch.b.), Vũ Thị Lan Anh... | Giáo dục Việt Nam | 2021 |
| 69 | GK.0235 | | Hoạt động trải nghiệm 2/ Lưu Thu Thủy, Bùi Sỹ Tụng (đồng Tổng ch.b.), Nguyễn Thụy Anh, Nguyễn Thanh Bình (đồng ch.b.), Vũ Thị Lan Anh... | Giáo dục Việt Nam | 2021 |
| 70 | GK.0236 | | Hoạt động trải nghiệm 2/ Lưu Thu Thủy, Bùi Sỹ Tụng (đồng Tổng ch.b.), Nguyễn Thụy Anh, Nguyễn Thanh Bình (đồng ch.b.), Vũ Thị Lan Anh... | Giáo dục Việt Nam | 2021 |
| 71 | GK.0237 | | Hoạt động trải nghiệm 2/ Lưu Thu Thủy, Bùi Sỹ Tụng (đồng Tổng ch.b.), Nguyễn Thụy Anh, Nguyễn Thanh Bình (đồng ch.b.), Vũ Thị Lan Anh... | Giáo dục Việt Nam | 2021 |
| 72 | GK.0238 | | Giáo dục thể chất 2/ Nguyễn Duy Quyết, Hồ Đắc Sơn (đồng Tổng ch.b.), Lê Anh Thơ (ch.b.), Nguyễn Thị Hà... | Giáo dục Việt Nam | 2021 |
| 73 | GK.0239 | | Giáo dục thể chất 2/ Nguyễn Duy Quyết, Hồ Đắc Sơn (đồng Tổng ch.b.), Lê Anh Thơ (ch.b.), Nguyễn Thị Hà... | Giáo dục Việt Nam | 2021 |
| 74 | GK.0240 | | Giáo dục thể chất 2/ Nguyễn Duy Quyết, Hồ Đắc Sơn (đồng Tổng ch.b.), Lê Anh Thơ (ch.b.), Nguyễn Thị Hà... | Giáo dục Việt Nam | 2021 |
| 75 | GK.0241 | | Giáo dục thể chất 2/ Nguyễn Duy Quyết, Hồ Đắc Sơn (đồng Tổng ch.b.), Lê Anh Thơ (ch.b.), Nguyễn Thị Hà... | Giáo dục Việt Nam | 2021 |
| 76 | GK.0242 | | Giáo dục thể chất 2/ Nguyễn Duy Quyết, Hồ Đắc Sơn (đồng Tổng ch.b.), Lê Anh Thơ (ch.b.), Nguyễn Thị Hà... | Giáo dục Việt Nam | 2021 |
| 77 | GK.0243 | | Tiếng Anh 2: Student's Book/ Nguyễn Thị Ngọc Quyên (ch.b.), Đặng Đỗ Thiên Thanh, Lê Thị Tuyết Minh,... | Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh | 2021 |
| 78 | GK.0244 | | Tiếng Anh 2: Student's Book/ Nguyễn Thị Ngọc Quyên (ch.b.), Đặng Đỗ Thiên Thanh, Lê Thị Tuyết Minh,... | Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh | 2021 |
| 79 | GK.0245 | | Tiếng Anh 2: Student's Book/ Nguyễn Thị Ngọc Quyên (ch.b.), Đặng Đỗ Thiên Thanh, Lê Thị Tuyết Minh,... | Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh | 2021 |
| 80 | GK.0246 | | Tiếng Anh 2: Student's Book/ Nguyễn Thị Ngọc Quyên (ch.b.), Đặng Đỗ Thiên Thanh, Lê Thị Tuyết Minh,... | Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh | 2021 |
| 81 | GK.0247 | | Tiếng Anh 2: Student's Book/ Nguyễn Thị Ngọc Quyên (ch.b.), Đặng Đỗ Thiên Thanh, Lê Thị Tuyết Minh,... | Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh | 2021 |