| 1 | GK.0001 | Hoàng Hoà Bình | Tiếng Việt 1: Sách đã được Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo phê duyệt sử dụng trong cơ sở giáo dục phổ thông tại Quyết định số 4507/QĐ-BGDĐT ngày 21/11/2019/ Nguyễn Minh Thuyết (tổng ch.b.), Hoàng Hoà Bình, Nguyễn Thị Ly Kha, Lê Hữu Tỉnh. T.1 | Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh | 2020 |
| 2 | GK.0002 | Hoàng Hoà Bình | Tiếng Việt 1: Sách đã được Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo phê duyệt sử dụng trong cơ sở giáo dục phổ thông tại Quyết định số 4507/QĐ-BGDĐT ngày 21/11/2019/ Nguyễn Minh Thuyết (tổng ch.b.), Hoàng Hoà Bình, Nguyễn Thị Ly Kha, Lê Hữu Tỉnh. T.1 | Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh | 2020 |
| 3 | GK.0003 | Hoàng Hoà Bình | Tiếng Việt 1: Sách đã được Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo phê duyệt sử dụng trong cơ sở giáo dục phổ thông tại Quyết định số 4507/QĐ-BGDĐT ngày 21/11/2019/ Nguyễn Minh Thuyết (tổng ch.b.), Hoàng Hoà Bình, Nguyễn Thị Ly Kha, Lê Hữu Tỉnh. T.1 | Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh | 2020 |
| 4 | GK.0004 | Hoàng Hoà Bình | Tiếng Việt 1: Sách đã được Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo phê duyệt sử dụng trong cơ sở giáo dục phổ thông tại Quyết định số 4507/QĐ-BGDĐT ngày 21/11/2019/ Nguyễn Minh Thuyết (tổng ch.b.), Hoàng Hoà Bình, Nguyễn Thị Ly Kha, Lê Hữu Tỉnh. T.1 | Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh | 2020 |
| 5 | GK.0005 | Hoàng Hoà Bình | Tiếng Việt 1: Sách đã được Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo phê duyệt sử dụng trong cơ sở giáo dục phổ thông tại Quyết định số 4507/QĐ-BGDĐT ngày 21/11/2019/ Nguyễn Minh Thuyết (tổng ch.b.), Hoàng Hoà Bình, Nguyễn Thị Ly Kha, Lê Hữu Tỉnh. T.1 | Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh | 2020 |
| 6 | GK.0006 | Hoàng Hoà Bình | Tiếng Việt 1: Sách đã được Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo phê duyệt sử dụng trong cơ sở giáo dục phổ thông tại Quyết định số 4507/QĐ-BGDĐT ngày 21/11/2019/ Nguyễn Minh Thuyết (tổng ch.b.), Hoàng Hoà Bình, Nguyễn Thị Ly Kha, Lê Hữu Tỉnh. T.1 | Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh | 2020 |
| 7 | GK.0007 | Hoàng Hoà Bình | Tiếng Việt 1: Sách đã được Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo phê duyệt sử dụng trong cơ sở giáo dục phổ thông tại Quyết định số 4507/QĐ-BGDĐT ngày 21/11/2019/ Nguyễn Minh Thuyết (tổng ch.b.), Hoàng Hoà Bình, Nguyễn Thị Ly Kha, Lê Hữu Tỉnh. T.1 | Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh | 2020 |
| 8 | GK.0008 | Hoàng Thị Minh Hương | Tiếng Việt 1: Sách đã được Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo phê duyệt sử dụng trong cơ sở giáo dục phổ thông tại Quyết định số 4507/QĐ-BGDĐT ngày 21/11/2019/ Nguyễn Minh Thuyết (tổng ch.b. kiêm ch.b.), Hoàng Thị Minh Hương, Trần Mạnh Hưởng, Đặng Kim Nga. T.2 | Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh | 2020 |
| 9 | GK.0009 | Hoàng Thị Minh Hương | Tiếng Việt 1: Sách đã được Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo phê duyệt sử dụng trong cơ sở giáo dục phổ thông tại Quyết định số 4507/QĐ-BGDĐT ngày 21/11/2019/ Nguyễn Minh Thuyết (tổng ch.b. kiêm ch.b.), Hoàng Thị Minh Hương, Trần Mạnh Hưởng, Đặng Kim Nga. T.2 | Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh | 2020 |
| 10 | GK.0010 | Hoàng Thị Minh Hương | Tiếng Việt 1: Sách đã được Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo phê duyệt sử dụng trong cơ sở giáo dục phổ thông tại Quyết định số 4507/QĐ-BGDĐT ngày 21/11/2019/ Nguyễn Minh Thuyết (tổng ch.b. kiêm ch.b.), Hoàng Thị Minh Hương, Trần Mạnh Hưởng, Đặng Kim Nga. T.2 | Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh | 2020 |
| 11 | GK.0011 | Hoàng Thị Minh Hương | Tiếng Việt 1: Sách đã được Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo phê duyệt sử dụng trong cơ sở giáo dục phổ thông tại Quyết định số 4507/QĐ-BGDĐT ngày 21/11/2019/ Nguyễn Minh Thuyết (tổng ch.b. kiêm ch.b.), Hoàng Thị Minh Hương, Trần Mạnh Hưởng, Đặng Kim Nga. T.2 | Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh | 2020 |
| 12 | GK.0012 | Hoàng Thị Minh Hương | Tiếng Việt 1: Sách đã được Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo phê duyệt sử dụng trong cơ sở giáo dục phổ thông tại Quyết định số 4507/QĐ-BGDĐT ngày 21/11/2019/ Nguyễn Minh Thuyết (tổng ch.b. kiêm ch.b.), Hoàng Thị Minh Hương, Trần Mạnh Hưởng, Đặng Kim Nga. T.2 | Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh | 2020 |
| 13 | GK.0013 | Hoàng Thị Minh Hương | Tiếng Việt 1: Sách đã được Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo phê duyệt sử dụng trong cơ sở giáo dục phổ thông tại Quyết định số 4507/QĐ-BGDĐT ngày 21/11/2019/ Nguyễn Minh Thuyết (tổng ch.b. kiêm ch.b.), Hoàng Thị Minh Hương, Trần Mạnh Hưởng, Đặng Kim Nga. T.2 | Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh | 2020 |
| 14 | GK.0014 | Hoàng Thị Minh Hương | Tiếng Việt 1: Sách đã được Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo phê duyệt sử dụng trong cơ sở giáo dục phổ thông tại Quyết định số 4507/QĐ-BGDĐT ngày 21/11/2019/ Nguyễn Minh Thuyết (tổng ch.b. kiêm ch.b.), Hoàng Thị Minh Hương, Trần Mạnh Hưởng, Đặng Kim Nga. T.2 | Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh | 2020 |
| 15 | GK.0015 | Nguyễn Hoài Anh | Toán 1: Sách đã được Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo phê duyệt sử dụng trong cơ sở giáo dục phổ thông tại Quyết định số 4507/QĐ-BGDĐT ngày 21/11/2019/ Đỗ Đức Thái (Tổng ch.b.), Đỗ Tiến Đạt (ch.b.), Nguyễn Hoài Anh... | Đại học Sư phạm | 2020 |
| 16 | GK.0016 | Nguyễn Hoài Anh | Toán 1: Sách đã được Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo phê duyệt sử dụng trong cơ sở giáo dục phổ thông tại Quyết định số 4507/QĐ-BGDĐT ngày 21/11/2019/ Đỗ Đức Thái (Tổng ch.b.), Đỗ Tiến Đạt (ch.b.), Nguyễn Hoài Anh... | Đại học Sư phạm | 2020 |
| 17 | GK.0017 | Nguyễn Hoài Anh | Toán 1: Sách đã được Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo phê duyệt sử dụng trong cơ sở giáo dục phổ thông tại Quyết định số 4507/QĐ-BGDĐT ngày 21/11/2019/ Đỗ Đức Thái (Tổng ch.b.), Đỗ Tiến Đạt (ch.b.), Nguyễn Hoài Anh... | Đại học Sư phạm | 2020 |
| 18 | GK.0018 | Nguyễn Hoài Anh | Toán 1: Sách đã được Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo phê duyệt sử dụng trong cơ sở giáo dục phổ thông tại Quyết định số 4507/QĐ-BGDĐT ngày 21/11/2019/ Đỗ Đức Thái (Tổng ch.b.), Đỗ Tiến Đạt (ch.b.), Nguyễn Hoài Anh... | Đại học Sư phạm | 2020 |
| 19 | GK.0019 | Nguyễn Hoài Anh | Toán 1: Sách đã được Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo phê duyệt sử dụng trong cơ sở giáo dục phổ thông tại Quyết định số 4507/QĐ-BGDĐT ngày 21/11/2019/ Đỗ Đức Thái (Tổng ch.b.), Đỗ Tiến Đạt (ch.b.), Nguyễn Hoài Anh... | Đại học Sư phạm | 2020 |
| 20 | GK.0020 | Nguyễn Hoài Anh | Toán 1: Sách đã được Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo phê duyệt sử dụng trong cơ sở giáo dục phổ thông tại Quyết định số 4507/QĐ-BGDĐT ngày 21/11/2019/ Đỗ Đức Thái (Tổng ch.b.), Đỗ Tiến Đạt (ch.b.), Nguyễn Hoài Anh... | Đại học Sư phạm | 2020 |
| 21 | GK.0021 | Nguyễn Hoài Anh | Toán 1: Sách đã được Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo phê duyệt sử dụng trong cơ sở giáo dục phổ thông tại Quyết định số 4507/QĐ-BGDĐT ngày 21/11/2019/ Đỗ Đức Thái (Tổng ch.b.), Đỗ Tiến Đạt (ch.b.), Nguyễn Hoài Anh... | Đại học Sư phạm | 2020 |
| 22 | GK.0022 | | Đạo đức 1: Sách đã được Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo phê duyệt sử dụng trong cơ sở giáo dục phổ thông tại Quyết định số 4507/QĐ-BGDĐT ngày 21/11/2019/ Lưu Thu Thuỷ (tổng ch.b. kiêm ch.b), Nguyễn Thị Việt Hà, Ngô Vũ Thu Hằng... | Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh | 2020 |
| 23 | GK.0023 | | Đạo đức 1: Sách đã được Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo phê duyệt sử dụng trong cơ sở giáo dục phổ thông tại Quyết định số 4507/QĐ-BGDĐT ngày 21/11/2019/ Lưu Thu Thuỷ (tổng ch.b. kiêm ch.b), Nguyễn Thị Việt Hà, Ngô Vũ Thu Hằng... | Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh | 2020 |
| 24 | GK.0024 | | Đạo đức 1: Sách đã được Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo phê duyệt sử dụng trong cơ sở giáo dục phổ thông tại Quyết định số 4507/QĐ-BGDĐT ngày 21/11/2019/ Lưu Thu Thuỷ (tổng ch.b. kiêm ch.b), Nguyễn Thị Việt Hà, Ngô Vũ Thu Hằng... | Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh | 2020 |
| 25 | GK.0025 | | Đạo đức 1: Sách đã được Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo phê duyệt sử dụng trong cơ sở giáo dục phổ thông tại Quyết định số 4507/QĐ-BGDĐT ngày 21/11/2019/ Lưu Thu Thuỷ (tổng ch.b. kiêm ch.b), Nguyễn Thị Việt Hà, Ngô Vũ Thu Hằng... | Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh | 2020 |
| 26 | GK.0026 | | Đạo đức 1: Sách đã được Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo phê duyệt sử dụng trong cơ sở giáo dục phổ thông tại Quyết định số 4507/QĐ-BGDĐT ngày 21/11/2019/ Lưu Thu Thuỷ (tổng ch.b. kiêm ch.b), Nguyễn Thị Việt Hà, Ngô Vũ Thu Hằng... | Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh | 2020 |
| 27 | GK.0027 | | Đạo đức 1: Sách đã được Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo phê duyệt sử dụng trong cơ sở giáo dục phổ thông tại Quyết định số 4507/QĐ-BGDĐT ngày 21/11/2019/ Lưu Thu Thuỷ (tổng ch.b. kiêm ch.b), Nguyễn Thị Việt Hà, Ngô Vũ Thu Hằng... | Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh | 2020 |
| 28 | GK.0028 | | Đạo đức 1: Sách đã được Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo phê duyệt sử dụng trong cơ sở giáo dục phổ thông tại Quyết định số 4507/QĐ-BGDĐT ngày 21/11/2019/ Lưu Thu Thuỷ (tổng ch.b. kiêm ch.b), Nguyễn Thị Việt Hà, Ngô Vũ Thu Hằng... | Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh | 2020 |
| 29 | GK.0029 | Nguyễn Tuyết Nga | Tự nhiên và Xã hội 1: Sách đã được Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo phê duyệt sử dụng trong cơ sở giáo dục phổ thông tại Quyết định số 4507/QĐ-BGDĐT ngày 21/11/2019/ Mai Sỹ Tuấn (tổng ch.b.), Bùi Phương Nga (ch.b.), Nguyễn Tuyết Nga... | Đại học Sư phạm | 2020 |
| 30 | GK.0030 | Nguyễn Tuyết Nga | Tự nhiên và Xã hội 1: Sách đã được Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo phê duyệt sử dụng trong cơ sở giáo dục phổ thông tại Quyết định số 4507/QĐ-BGDĐT ngày 21/11/2019/ Mai Sỹ Tuấn (tổng ch.b.), Bùi Phương Nga (ch.b.), Nguyễn Tuyết Nga... | Đại học Sư phạm | 2020 |
| 31 | GK.0031 | Nguyễn Tuyết Nga | Tự nhiên và Xã hội 1: Sách đã được Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo phê duyệt sử dụng trong cơ sở giáo dục phổ thông tại Quyết định số 4507/QĐ-BGDĐT ngày 21/11/2019/ Mai Sỹ Tuấn (tổng ch.b.), Bùi Phương Nga (ch.b.), Nguyễn Tuyết Nga... | Đại học Sư phạm | 2020 |
| 32 | GK.0032 | Nguyễn Tuyết Nga | Tự nhiên và Xã hội 1: Sách đã được Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo phê duyệt sử dụng trong cơ sở giáo dục phổ thông tại Quyết định số 4507/QĐ-BGDĐT ngày 21/11/2019/ Mai Sỹ Tuấn (tổng ch.b.), Bùi Phương Nga (ch.b.), Nguyễn Tuyết Nga... | Đại học Sư phạm | 2020 |
| 33 | GK.0033 | Nguyễn Tuyết Nga | Tự nhiên và Xã hội 1: Sách đã được Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo phê duyệt sử dụng trong cơ sở giáo dục phổ thông tại Quyết định số 4507/QĐ-BGDĐT ngày 21/11/2019/ Mai Sỹ Tuấn (tổng ch.b.), Bùi Phương Nga (ch.b.), Nguyễn Tuyết Nga... | Đại học Sư phạm | 2020 |
| 34 | GK.0034 | Nguyễn Tuyết Nga | Tự nhiên và Xã hội 1: Sách đã được Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo phê duyệt sử dụng trong cơ sở giáo dục phổ thông tại Quyết định số 4507/QĐ-BGDĐT ngày 21/11/2019/ Mai Sỹ Tuấn (tổng ch.b.), Bùi Phương Nga (ch.b.), Nguyễn Tuyết Nga... | Đại học Sư phạm | 2020 |
| 35 | GK.0035 | Nguyễn Tuyết Nga | Tự nhiên và Xã hội 1: Sách đã được Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo phê duyệt sử dụng trong cơ sở giáo dục phổ thông tại Quyết định số 4507/QĐ-BGDĐT ngày 21/11/2019/ Mai Sỹ Tuấn (tổng ch.b.), Bùi Phương Nga (ch.b.), Nguyễn Tuyết Nga... | Đại học Sư phạm | 2020 |
| 36 | GK.0036 | Nguyễn Công Trường | Giáo dục thể chất 1: Sách đã được Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo phê duyệt sử dụng trong cơ sở giáo dục phổ thông tại Quyết định số 4507/QĐ-BGDĐT ngày 21/11/2019/ Đặng Ngọc Quang (tổng ch.b. kiêm ch.b.), Nguyễn Công Trường | Đại học Sư phạm | 2020 |
| 37 | GK.0037 | Nguyễn Công Trường | Giáo dục thể chất 1: Sách đã được Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo phê duyệt sử dụng trong cơ sở giáo dục phổ thông tại Quyết định số 4507/QĐ-BGDĐT ngày 21/11/2019/ Đặng Ngọc Quang (tổng ch.b. kiêm ch.b.), Nguyễn Công Trường | Đại học Sư phạm | 2020 |
| 38 | GK.0038 | Nguyễn Công Trường | Giáo dục thể chất 1: Sách đã được Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo phê duyệt sử dụng trong cơ sở giáo dục phổ thông tại Quyết định số 4507/QĐ-BGDĐT ngày 21/11/2019/ Đặng Ngọc Quang (tổng ch.b. kiêm ch.b.), Nguyễn Công Trường | Đại học Sư phạm | 2020 |
| 39 | GK.0039 | Nguyễn Công Trường | Giáo dục thể chất 1: Sách đã được Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo phê duyệt sử dụng trong cơ sở giáo dục phổ thông tại Quyết định số 4507/QĐ-BGDĐT ngày 21/11/2019/ Đặng Ngọc Quang (tổng ch.b. kiêm ch.b.), Nguyễn Công Trường | Đại học Sư phạm | 2020 |
| 40 | GK.0040 | Nguyễn Công Trường | Giáo dục thể chất 1: Sách đã được Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo phê duyệt sử dụng trong cơ sở giáo dục phổ thông tại Quyết định số 4507/QĐ-BGDĐT ngày 21/11/2019/ Đặng Ngọc Quang (tổng ch.b. kiêm ch.b.), Nguyễn Công Trường | Đại học Sư phạm | 2020 |
| 41 | GK.0041 | Nguyễn Công Trường | Giáo dục thể chất 1: Sách đã được Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo phê duyệt sử dụng trong cơ sở giáo dục phổ thông tại Quyết định số 4507/QĐ-BGDĐT ngày 21/11/2019/ Đặng Ngọc Quang (tổng ch.b. kiêm ch.b.), Nguyễn Công Trường | Đại học Sư phạm | 2020 |
| 42 | GK.0042 | Nguyễn Công Trường | Giáo dục thể chất 1: Sách đã được Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo phê duyệt sử dụng trong cơ sở giáo dục phổ thông tại Quyết định số 4507/QĐ-BGDĐT ngày 21/11/2019/ Đặng Ngọc Quang (tổng ch.b. kiêm ch.b.), Nguyễn Công Trường | Đại học Sư phạm | 2020 |
| 43 | GK.0043 | Đỗ Thanh Hiên | Âm nhạc 1: Sách đã được Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo phê duyệt sử dụng trong cơ sở giáo dục phổ thông tại Quyết định số 4507/QĐ-BGDĐT ngày 21/11/2019/ Lê Anh Tuấn (tổng ch.b.), Đỗ Thanh Hiên | Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh | 2020 |
| 44 | GK.0044 | Đỗ Thanh Hiên | Âm nhạc 1: Sách đã được Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo phê duyệt sử dụng trong cơ sở giáo dục phổ thông tại Quyết định số 4507/QĐ-BGDĐT ngày 21/11/2019/ Lê Anh Tuấn (tổng ch.b.), Đỗ Thanh Hiên | Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh | 2020 |
| 45 | GK.0045 | Đỗ Thanh Hiên | Âm nhạc 1: Sách đã được Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo phê duyệt sử dụng trong cơ sở giáo dục phổ thông tại Quyết định số 4507/QĐ-BGDĐT ngày 21/11/2019/ Lê Anh Tuấn (tổng ch.b.), Đỗ Thanh Hiên | Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh | 2020 |
| 46 | GK.0046 | Đỗ Thanh Hiên | Âm nhạc 1: Sách đã được Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo phê duyệt sử dụng trong cơ sở giáo dục phổ thông tại Quyết định số 4507/QĐ-BGDĐT ngày 21/11/2019/ Lê Anh Tuấn (tổng ch.b.), Đỗ Thanh Hiên | Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh | 2020 |
| 47 | GK.0047 | Đỗ Thanh Hiên | Âm nhạc 1: Sách đã được Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo phê duyệt sử dụng trong cơ sở giáo dục phổ thông tại Quyết định số 4507/QĐ-BGDĐT ngày 21/11/2019/ Lê Anh Tuấn (tổng ch.b.), Đỗ Thanh Hiên | Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh | 2020 |
| 48 | GK.0048 | Đỗ Thanh Hiên | Âm nhạc 1: Sách đã được Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo phê duyệt sử dụng trong cơ sở giáo dục phổ thông tại Quyết định số 4507/QĐ-BGDĐT ngày 21/11/2019/ Lê Anh Tuấn (tổng ch.b.), Đỗ Thanh Hiên | Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh | 2020 |
| 49 | GK.0049 | Đỗ Thanh Hiên | Âm nhạc 1: Sách đã được Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo phê duyệt sử dụng trong cơ sở giáo dục phổ thông tại Quyết định số 4507/QĐ-BGDĐT ngày 21/11/2019/ Lê Anh Tuấn (tổng ch.b.), Đỗ Thanh Hiên | Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh | 2020 |
| 50 | GK.0050 | Phạm Đình Bình | Mĩ thuật 1: Sách đã được Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo phê duyệt sử dụng trong cơ sở giáo dục phổ thông tại Quyết định số 4507/QĐ-BGDĐT ngày 21/11/2019/ Phạm Văn Tuyến (tổng ch.b.), Nguyễn Thị Đông (ch.b.), Phạm Đình Bình... | Đại học Sư phạm | 2020 |
| 51 | GK.0051 | Phạm Đình Bình | Mĩ thuật 1: Sách đã được Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo phê duyệt sử dụng trong cơ sở giáo dục phổ thông tại Quyết định số 4507/QĐ-BGDĐT ngày 21/11/2019/ Phạm Văn Tuyến (tổng ch.b.), Nguyễn Thị Đông (ch.b.), Phạm Đình Bình... | Đại học Sư phạm | 2020 |
| 52 | GK.0052 | Phạm Đình Bình | Mĩ thuật 1: Sách đã được Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo phê duyệt sử dụng trong cơ sở giáo dục phổ thông tại Quyết định số 4507/QĐ-BGDĐT ngày 21/11/2019/ Phạm Văn Tuyến (tổng ch.b.), Nguyễn Thị Đông (ch.b.), Phạm Đình Bình... | Đại học Sư phạm | 2020 |
| 53 | GK.0053 | Phạm Đình Bình | Mĩ thuật 1: Sách đã được Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo phê duyệt sử dụng trong cơ sở giáo dục phổ thông tại Quyết định số 4507/QĐ-BGDĐT ngày 21/11/2019/ Phạm Văn Tuyến (tổng ch.b.), Nguyễn Thị Đông (ch.b.), Phạm Đình Bình... | Đại học Sư phạm | 2020 |
| 54 | GK.0054 | Phạm Đình Bình | Mĩ thuật 1: Sách đã được Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo phê duyệt sử dụng trong cơ sở giáo dục phổ thông tại Quyết định số 4507/QĐ-BGDĐT ngày 21/11/2019/ Phạm Văn Tuyến (tổng ch.b.), Nguyễn Thị Đông (ch.b.), Phạm Đình Bình... | Đại học Sư phạm | 2020 |
| 55 | GK.0055 | Phạm Đình Bình | Mĩ thuật 1: Sách đã được Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo phê duyệt sử dụng trong cơ sở giáo dục phổ thông tại Quyết định số 4507/QĐ-BGDĐT ngày 21/11/2019/ Phạm Văn Tuyến (tổng ch.b.), Nguyễn Thị Đông (ch.b.), Phạm Đình Bình... | Đại học Sư phạm | 2020 |
| 56 | GK.0056 | Phạm Đình Bình | Mĩ thuật 1: Sách đã được Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo phê duyệt sử dụng trong cơ sở giáo dục phổ thông tại Quyết định số 4507/QĐ-BGDĐT ngày 21/11/2019/ Phạm Văn Tuyến (tổng ch.b.), Nguyễn Thị Đông (ch.b.), Phạm Đình Bình... | Đại học Sư phạm | 2020 |
| 57 | GK.0057 | Nguyễn Thị Thu Hằng | Hoạt động trải nghiệm 1: Sách đã được Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo phê duyệt sử dụng trong cơ sở giáo dục phổ thông tại Quyết định số 4507/QĐ-BGDĐT ngày 21/11/2019/ Nguyễn Dục Quang (tổng ch.b. kiêm ch.b.), Nguyễn Thị Thu Hằng, Phạm Quang Tiệp, Ngô Quang Quế | Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh | 2020 |
| 58 | GK.0058 | Nguyễn Thị Thu Hằng | Hoạt động trải nghiệm 1: Sách đã được Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo phê duyệt sử dụng trong cơ sở giáo dục phổ thông tại Quyết định số 4507/QĐ-BGDĐT ngày 21/11/2019/ Nguyễn Dục Quang (tổng ch.b. kiêm ch.b.), Nguyễn Thị Thu Hằng, Phạm Quang Tiệp, Ngô Quang Quế | Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh | 2020 |
| 59 | GK.0059 | Nguyễn Thị Thu Hằng | Hoạt động trải nghiệm 1: Sách đã được Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo phê duyệt sử dụng trong cơ sở giáo dục phổ thông tại Quyết định số 4507/QĐ-BGDĐT ngày 21/11/2019/ Nguyễn Dục Quang (tổng ch.b. kiêm ch.b.), Nguyễn Thị Thu Hằng, Phạm Quang Tiệp, Ngô Quang Quế | Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh | 2020 |
| 60 | GK.0060 | Nguyễn Thị Thu Hằng | Hoạt động trải nghiệm 1: Sách đã được Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo phê duyệt sử dụng trong cơ sở giáo dục phổ thông tại Quyết định số 4507/QĐ-BGDĐT ngày 21/11/2019/ Nguyễn Dục Quang (tổng ch.b. kiêm ch.b.), Nguyễn Thị Thu Hằng, Phạm Quang Tiệp, Ngô Quang Quế | Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh | 2020 |
| 61 | GK.0061 | Nguyễn Thị Thu Hằng | Hoạt động trải nghiệm 1: Sách đã được Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo phê duyệt sử dụng trong cơ sở giáo dục phổ thông tại Quyết định số 4507/QĐ-BGDĐT ngày 21/11/2019/ Nguyễn Dục Quang (tổng ch.b. kiêm ch.b.), Nguyễn Thị Thu Hằng, Phạm Quang Tiệp, Ngô Quang Quế | Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh | 2020 |
| 62 | GK.0062 | Nguyễn Thị Thu Hằng | Hoạt động trải nghiệm 1: Sách đã được Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo phê duyệt sử dụng trong cơ sở giáo dục phổ thông tại Quyết định số 4507/QĐ-BGDĐT ngày 21/11/2019/ Nguyễn Dục Quang (tổng ch.b. kiêm ch.b.), Nguyễn Thị Thu Hằng, Phạm Quang Tiệp, Ngô Quang Quế | Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh | 2020 |
| 63 | GK.0063 | Nguyễn Thị Thu Hằng | Hoạt động trải nghiệm 1: Sách đã được Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo phê duyệt sử dụng trong cơ sở giáo dục phổ thông tại Quyết định số 4507/QĐ-BGDĐT ngày 21/11/2019/ Nguyễn Dục Quang (tổng ch.b. kiêm ch.b.), Nguyễn Thị Thu Hằng, Phạm Quang Tiệp, Ngô Quang Quế | Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh | 2020 |
| 64 | GK.0078 | | Tiếng Anh 1: Student's book/ Nguyễn Thị Ngọc Quyên (ch.b.), Đặng Đỗ Thiên Thanh, Lê Thị Tuyết Minh... | Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh | 2020 |
| 65 | GK.0079 | | Tiếng Anh 1: Student's book/ Nguyễn Thị Ngọc Quyên (ch.b.), Đặng Đỗ Thiên Thanh, Lê Thị Tuyết Minh... | Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh | 2020 |
| 66 | GK.0080 | | Tiếng Anh 1: Student's book/ Nguyễn Thị Ngọc Quyên (ch.b.), Đặng Đỗ Thiên Thanh, Lê Thị Tuyết Minh... | Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh | 2020 |
| 67 | GK.0081 | | Tiếng Anh 1: Student's book/ Nguyễn Thị Ngọc Quyên (ch.b.), Đặng Đỗ Thiên Thanh, Lê Thị Tuyết Minh... | Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh | 2020 |
| 68 | GK.0082 | | Tiếng Anh 1: Student's book/ Nguyễn Thị Ngọc Quyên (ch.b.), Đặng Đỗ Thiên Thanh, Lê Thị Tuyết Minh... | Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh | 2020 |
| 69 | GK.0151 | Hoàng Hoà Bình | Tiếng Việt 1: Sách đã được Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo phê duyệt sử dụng trong cơ sở giáo dục phổ thông tại Quyết định số 4507/QĐ-BGDĐT ngày 21/11/2019/ Nguyễn Minh Thuyết (tổng ch.b. kiêm ch.b), Hoàng Hoà Bình, Nguyễn Thị Ly Kha, Lê Hữu Tỉnh. T.1 | Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh | 2021 |
| 70 | GK.0152 | Hoàng Hoà Bình | Tiếng Việt 1: Sách đã được Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo phê duyệt sử dụng trong cơ sở giáo dục phổ thông tại Quyết định số 4507/QĐ-BGDĐT ngày 21/11/2019/ Nguyễn Minh Thuyết (tổng ch.b. kiêm ch.b), Hoàng Hoà Bình, Nguyễn Thị Ly Kha, Lê Hữu Tỉnh. T.1 | Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh | 2021 |
| 71 | GK.0153 | Hoàng Hoà Bình | Tiếng Việt 1: Sách đã được Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo phê duyệt sử dụng trong cơ sở giáo dục phổ thông tại Quyết định số 4507/QĐ-BGDĐT ngày 21/11/2019/ Nguyễn Minh Thuyết (tổng ch.b. kiêm ch.b), Hoàng Hoà Bình, Nguyễn Thị Ly Kha, Lê Hữu Tỉnh. T.1 | Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh | 2021 |
| 72 | GK.0154 | Hoàng Hoà Bình | Tiếng Việt 1: Sách đã được Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo phê duyệt sử dụng trong cơ sở giáo dục phổ thông tại Quyết định số 4507/QĐ-BGDĐT ngày 21/11/2019/ Nguyễn Minh Thuyết (tổng ch.b. kiêm ch.b), Hoàng Hoà Bình, Nguyễn Thị Ly Kha, Lê Hữu Tỉnh. T.1 | Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh | 2021 |
| 73 | GK.0155 | Hoàng Hoà Bình | Tiếng Việt 1: Sách đã được Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo phê duyệt sử dụng trong cơ sở giáo dục phổ thông tại Quyết định số 4507/QĐ-BGDĐT ngày 21/11/2019/ Nguyễn Minh Thuyết (tổng ch.b. kiêm ch.b), Hoàng Hoà Bình, Nguyễn Thị Ly Kha, Lê Hữu Tỉnh. T.1 | Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh | 2021 |
| 74 | GK.0156 | Hoàng Hoà Bình | Tiếng Việt 1: Sách đã được Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo phê duyệt sử dụng trong cơ sở giáo dục phổ thông tại Quyết định số 4507/QĐ-BGDĐT ngày 21/11/2019/ Nguyễn Minh Thuyết (tổng ch.b. kiêm ch.b), Hoàng Hoà Bình, Nguyễn Thị Ly Kha, Lê Hữu Tỉnh. T.1 | Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh | 2021 |
| 75 | GK.0157 | Hoàng Hoà Bình | Tiếng Việt 1: Sách đã được Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo phê duyệt sử dụng trong cơ sở giáo dục phổ thông tại Quyết định số 4507/QĐ-BGDĐT ngày 21/11/2019/ Nguyễn Minh Thuyết (tổng ch.b. kiêm ch.b), Hoàng Hoà Bình, Nguyễn Thị Ly Kha, Lê Hữu Tỉnh. T.1 | Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh | 2021 |
| 76 | GK.0158 | Hoàng Hoà Bình | Tiếng Việt 1: Sách đã được Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo phê duyệt sử dụng trong cơ sở giáo dục phổ thông tại Quyết định số 4507/QĐ-BGDĐT ngày 21/11/2019/ Nguyễn Minh Thuyết (tổng ch.b. kiêm ch.b), Hoàng Hoà Bình, Nguyễn Thị Ly Kha, Lê Hữu Tỉnh. T.1 | Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh | 2021 |
| 77 | GK.0159 | Hoàng Thị Minh Hương | Tiếng Việt 1: Sách đã được Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo phê duyệt sử dụng trong cơ sở giáo dục phổ thông tại Quyết định số 4507/QĐ-BGDĐT ngày 21/11/2019/ Nguyễn Minh Thuyết (tổng ch.b. kiêm ch.b.), Hoàng Thị Minh Hương, Trần Mạnh Hưởng, Đặng Thị Kim Nga. T.2 | Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh | 2021 |
| 78 | GK.0160 | Hoàng Thị Minh Hương | Tiếng Việt 1: Sách đã được Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo phê duyệt sử dụng trong cơ sở giáo dục phổ thông tại Quyết định số 4507/QĐ-BGDĐT ngày 21/11/2019/ Nguyễn Minh Thuyết (tổng ch.b. kiêm ch.b.), Hoàng Thị Minh Hương, Trần Mạnh Hưởng, Đặng Thị Kim Nga. T.2 | Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh | 2021 |
| 79 | GK.0161 | Hoàng Thị Minh Hương | Tiếng Việt 1: Sách đã được Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo phê duyệt sử dụng trong cơ sở giáo dục phổ thông tại Quyết định số 4507/QĐ-BGDĐT ngày 21/11/2019/ Nguyễn Minh Thuyết (tổng ch.b. kiêm ch.b.), Hoàng Thị Minh Hương, Trần Mạnh Hưởng, Đặng Thị Kim Nga. T.2 | Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh | 2021 |
| 80 | GK.0162 | Hoàng Thị Minh Hương | Tiếng Việt 1: Sách đã được Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo phê duyệt sử dụng trong cơ sở giáo dục phổ thông tại Quyết định số 4507/QĐ-BGDĐT ngày 21/11/2019/ Nguyễn Minh Thuyết (tổng ch.b. kiêm ch.b.), Hoàng Thị Minh Hương, Trần Mạnh Hưởng, Đặng Thị Kim Nga. T.2 | Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh | 2021 |
| 81 | GK.0163 | Hoàng Thị Minh Hương | Tiếng Việt 1: Sách đã được Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo phê duyệt sử dụng trong cơ sở giáo dục phổ thông tại Quyết định số 4507/QĐ-BGDĐT ngày 21/11/2019/ Nguyễn Minh Thuyết (tổng ch.b. kiêm ch.b.), Hoàng Thị Minh Hương, Trần Mạnh Hưởng, Đặng Thị Kim Nga. T.2 | Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh | 2021 |
| 82 | GK.0164 | Hoàng Thị Minh Hương | Tiếng Việt 1: Sách đã được Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo phê duyệt sử dụng trong cơ sở giáo dục phổ thông tại Quyết định số 4507/QĐ-BGDĐT ngày 21/11/2019/ Nguyễn Minh Thuyết (tổng ch.b. kiêm ch.b.), Hoàng Thị Minh Hương, Trần Mạnh Hưởng, Đặng Thị Kim Nga. T.2 | Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh | 2021 |
| 83 | GK.0165 | Hoàng Thị Minh Hương | Tiếng Việt 1: Sách đã được Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo phê duyệt sử dụng trong cơ sở giáo dục phổ thông tại Quyết định số 4507/QĐ-BGDĐT ngày 21/11/2019/ Nguyễn Minh Thuyết (tổng ch.b. kiêm ch.b.), Hoàng Thị Minh Hương, Trần Mạnh Hưởng, Đặng Thị Kim Nga. T.2 | Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh | 2021 |
| 84 | GK.0166 | Hoàng Thị Minh Hương | Tiếng Việt 1: Sách đã được Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo phê duyệt sử dụng trong cơ sở giáo dục phổ thông tại Quyết định số 4507/QĐ-BGDĐT ngày 21/11/2019/ Nguyễn Minh Thuyết (tổng ch.b. kiêm ch.b.), Hoàng Thị Minh Hương, Trần Mạnh Hưởng, Đặng Thị Kim Nga. T.2 | Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh | 2021 |
| 85 | GK.0167 | | Tiếng Việt 2/ Bùi Mạnh Hùng (tổng ch.b.), Trần Thị Hiền Lương (ch.b), Đỗ Hồng Dương.... T.1 | Giáo dục Việt Nam | 2021 |
| 86 | GK.0168 | | Tiếng Việt 2/ Bùi Mạnh Hùng (tổng ch.b.), Trần Thị Hiền Lương (ch.b), Đỗ Hồng Dương.... T.1 | Giáo dục Việt Nam | 2021 |
| 87 | GK.0169 | | Tiếng Việt 2/ Bùi Mạnh Hùng (tổng ch.b.), Trần Thị Hiền Lương (ch.b), Đỗ Hồng Dương.... T.1 | Giáo dục Việt Nam | 2021 |
| 88 | GK.0170 | | Tiếng Việt 2/ Bùi Mạnh Hùng (tổng ch.b.), Trần Thị Hiền Lương (ch.b), Đỗ Hồng Dương.... T.1 | Giáo dục Việt Nam | 2021 |
| 89 | GK.0171 | | Tiếng Việt 2/ Bùi Mạnh Hùng (tổng ch.b.), Trần Thị Hiền Lương (ch.b), Đỗ Hồng Dương.... T.1 | Giáo dục Việt Nam | 2021 |
| 90 | GK.0172 | | Tiếng Việt 2/ Bùi Mạnh Hùng (tổng ch.b.), Trần Thị Hiền Lương (ch.b), Đỗ Hồng Dương.... T.1 | Giáo dục Việt Nam | 2021 |
| 91 | GK.0173 | | Tiếng Việt 2/ Bùi Mạnh Hùng (tổng ch.b.), Trần Thị Hiền Lương (ch.b), Đỗ Hồng Dương.... T.1 | Giáo dục Việt Nam | 2021 |
| 92 | GK.0174 | | Tiếng Việt 2/ Bùi Mạnh Hùng (tổng ch.b.), Trần Thị Hiền Lương (ch.b), Đỗ Hồng Dương.... T.1 | Giáo dục Việt Nam | 2021 |
| 93 | GK.0175 | | Tiếng Việt 2/ Bùi Mạnh Hùng (tổng ch.b.), Trần Thị Hiền Lương (ch.b), Đỗ Hồng Dương.... T.1 | Giáo dục Việt Nam | 2021 |
| 94 | GK.0176 | | Tiếng Việt 2/ Bùi Mạnh Hùng (tổng ch.b.), Trần Thị Hiền Lương (ch.b), Lê Thị Lan Anh.... T.2 | Giáo dục Việt Nam | 2021 |
| 95 | GK.0177 | | Tiếng Việt 2/ Bùi Mạnh Hùng (tổng ch.b.), Trần Thị Hiền Lương (ch.b), Lê Thị Lan Anh.... T.2 | Giáo dục Việt Nam | 2021 |
| 96 | GK.0178 | | Tiếng Việt 2/ Bùi Mạnh Hùng (tổng ch.b.), Trần Thị Hiền Lương (ch.b), Lê Thị Lan Anh.... T.2 | Giáo dục Việt Nam | 2021 |
| 97 | GK.0179 | | Tiếng Việt 2/ Bùi Mạnh Hùng (tổng ch.b.), Trần Thị Hiền Lương (ch.b), Lê Thị Lan Anh.... T.2 | Giáo dục Việt Nam | 2021 |
| 98 | GK.0180 | | Tiếng Việt 2/ Bùi Mạnh Hùng (tổng ch.b.), Trần Thị Hiền Lương (ch.b), Lê Thị Lan Anh.... T.2 | Giáo dục Việt Nam | 2021 |
| 99 | GK.0181 | | Tiếng Việt 2/ Bùi Mạnh Hùng (tổng ch.b.), Trần Thị Hiền Lương (ch.b), Lê Thị Lan Anh.... T.2 | Giáo dục Việt Nam | 2021 |
| 100 | GK.0182 | | Tiếng Việt 2/ Bùi Mạnh Hùng (tổng ch.b.), Trần Thị Hiền Lương (ch.b), Lê Thị Lan Anh.... T.2 | Giáo dục Việt Nam | 2021 |
| 101 | GK.0183 | | Tiếng Việt 2/ Bùi Mạnh Hùng (tổng ch.b.), Trần Thị Hiền Lương (ch.b), Lê Thị Lan Anh.... T.2 | Giáo dục Việt Nam | 2021 |
| 102 | GK.0184 | | Tiếng Việt 2/ Bùi Mạnh Hùng (tổng ch.b.), Trần Thị Hiền Lương (ch.b), Lê Thị Lan Anh.... T.2 | Giáo dục Việt Nam | 2021 |
| 103 | GK.0185 | | Toán 2/ Hà Huy Khoái (tổng ch.b.), Lê Anh Vinh (ch.b.), Nguyễn Áng.... T.1 | Giáo dục Việt Nam | 2021 |
| 104 | GK.0186 | | Toán 2/ Hà Huy Khoái (tổng ch.b.), Lê Anh Vinh (ch.b.), Nguyễn Áng.... T.1 | Giáo dục Việt Nam | 2021 |
| 105 | GK.0187 | | Toán 2/ Hà Huy Khoái (tổng ch.b.), Lê Anh Vinh (ch.b.), Nguyễn Áng.... T.1 | Giáo dục Việt Nam | 2021 |
| 106 | GK.0188 | | Toán 2/ Hà Huy Khoái (tổng ch.b.), Lê Anh Vinh (ch.b.), Nguyễn Áng.... T.1 | Giáo dục Việt Nam | 2021 |
| 107 | GK.0189 | | Toán 2/ Hà Huy Khoái (tổng ch.b.), Lê Anh Vinh (ch.b.), Nguyễn Áng.... T.1 | Giáo dục Việt Nam | 2021 |
| 108 | GK.0190 | | Toán 2/ Hà Huy Khoái (tổng ch.b.), Lê Anh Vinh (ch.b.), Nguyễn Áng.... T.1 | Giáo dục Việt Nam | 2021 |
| 109 | GK.0191 | | Toán 2/ Hà Huy Khoái (tổng ch.b.), Lê Anh Vinh (ch.b.), Nguyễn Áng.... T.1 | Giáo dục Việt Nam | 2021 |
| 110 | GK.0192 | | Toán 2/ Hà Huy Khoái (tổng ch.b.), Lê Anh Vinh (ch.b.), Nguyễn Áng.... T.1 | Giáo dục Việt Nam | 2021 |
| 111 | GK.0193 | | Toán 2/ Hà Huy Khoái (tổng ch.b.), Lê Anh Vinh (ch.b.), Nguyễn Áng.... T.1 | Giáo dục Việt Nam | 2021 |
| 112 | GK.0194 | | Toán 2/ Hà Huy Khoái (tổng ch.b.), Lê Anh Vinh (ch.b.), Nguyễn Áng.... T.2 | Giáo dục Việt Nam | 2021 |
| 113 | GK.0195 | | Toán 2/ Hà Huy Khoái (tổng ch.b.), Lê Anh Vinh (ch.b.), Nguyễn Áng.... T.2 | Giáo dục Việt Nam | 2021 |
| 114 | GK.0196 | | Toán 2/ Hà Huy Khoái (tổng ch.b.), Lê Anh Vinh (ch.b.), Nguyễn Áng.... T.2 | Giáo dục Việt Nam | 2021 |
| 115 | GK.0197 | | Toán 2/ Hà Huy Khoái (tổng ch.b.), Lê Anh Vinh (ch.b.), Nguyễn Áng.... T.2 | Giáo dục Việt Nam | 2021 |
| 116 | GK.0198 | | Toán 2/ Hà Huy Khoái (tổng ch.b.), Lê Anh Vinh (ch.b.), Nguyễn Áng.... T.2 | Giáo dục Việt Nam | 2021 |
| 117 | GK.0199 | | Toán 2/ Hà Huy Khoái (tổng ch.b.), Lê Anh Vinh (ch.b.), Nguyễn Áng.... T.2 | Giáo dục Việt Nam | 2021 |
| 118 | GK.0200 | | Toán 2/ Hà Huy Khoái (tổng ch.b.), Lê Anh Vinh (ch.b.), Nguyễn Áng.... T.2 | Giáo dục Việt Nam | 2021 |
| 119 | GK.0201 | | Toán 2/ Hà Huy Khoái (tổng ch.b.), Lê Anh Vinh (ch.b.), Nguyễn Áng.... T.2 | Giáo dục Việt Nam | 2021 |
| 120 | GK.0202 | | Toán 2/ Hà Huy Khoái (tổng ch.b.), Lê Anh Vinh (ch.b.), Nguyễn Áng.... T.2 | Giáo dục Việt Nam | 2021 |
| 121 | GK.0203 | Phùng Thanh Huyền | Tự nhiên và xã hội 2: Sách đã được Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo phê duyệt sử dụng trong cơ sở giáo dục phổ thông tại Quyết định số 709/QĐ-BGDĐT ngày 09/02/2021/ Mai Sỹ Tuấn (tổng ch.b.), Bùi Phương Nga (ch.b.), Phùng Thanh Huyền... | Đại học Sư phạm | 2021` |
| 122 | GK.0204 | Phùng Thanh Huyền | Tự nhiên và xã hội 2: Sách đã được Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo phê duyệt sử dụng trong cơ sở giáo dục phổ thông tại Quyết định số 709/QĐ-BGDĐT ngày 09/02/2021/ Mai Sỹ Tuấn (tổng ch.b.), Bùi Phương Nga (ch.b.), Phùng Thanh Huyền... | Đại học Sư phạm | 2021` |
| 123 | GK.0205 | Phùng Thanh Huyền | Tự nhiên và xã hội 2: Sách đã được Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo phê duyệt sử dụng trong cơ sở giáo dục phổ thông tại Quyết định số 709/QĐ-BGDĐT ngày 09/02/2021/ Mai Sỹ Tuấn (tổng ch.b.), Bùi Phương Nga (ch.b.), Phùng Thanh Huyền... | Đại học Sư phạm | 2021` |
| 124 | GK.0206 | Phùng Thanh Huyền | Tự nhiên và xã hội 2: Sách đã được Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo phê duyệt sử dụng trong cơ sở giáo dục phổ thông tại Quyết định số 709/QĐ-BGDĐT ngày 09/02/2021/ Mai Sỹ Tuấn (tổng ch.b.), Bùi Phương Nga (ch.b.), Phùng Thanh Huyền... | Đại học Sư phạm | 2021` |
| 125 | GK.0207 | Phùng Thanh Huyền | Tự nhiên và xã hội 2: Sách đã được Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo phê duyệt sử dụng trong cơ sở giáo dục phổ thông tại Quyết định số 709/QĐ-BGDĐT ngày 09/02/2021/ Mai Sỹ Tuấn (tổng ch.b.), Bùi Phương Nga (ch.b.), Phùng Thanh Huyền... | Đại học Sư phạm | 2021` |
| 126 | GK.0208 | Phùng Thanh Huyền | Tự nhiên và xã hội 2: Sách đã được Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo phê duyệt sử dụng trong cơ sở giáo dục phổ thông tại Quyết định số 709/QĐ-BGDĐT ngày 09/02/2021/ Mai Sỹ Tuấn (tổng ch.b.), Bùi Phương Nga (ch.b.), Phùng Thanh Huyền... | Đại học Sư phạm | 2021` |
| 127 | GK.0209 | Phùng Thanh Huyền | Tự nhiên và xã hội 2: Sách đã được Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo phê duyệt sử dụng trong cơ sở giáo dục phổ thông tại Quyết định số 709/QĐ-BGDĐT ngày 09/02/2021/ Mai Sỹ Tuấn (tổng ch.b.), Bùi Phương Nga (ch.b.), Phùng Thanh Huyền... | Đại học Sư phạm | 2021` |
| 128 | GK.0210 | Phùng Thanh Huyền | Tự nhiên và xã hội 2: Sách đã được Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo phê duyệt sử dụng trong cơ sở giáo dục phổ thông tại Quyết định số 709/QĐ-BGDĐT ngày 09/02/2021/ Mai Sỹ Tuấn (tổng ch.b.), Bùi Phương Nga (ch.b.), Phùng Thanh Huyền... | Đại học Sư phạm | 2021` |
| 129 | GK.0211 | Phùng Thanh Huyền | Tự nhiên và xã hội 2: Sách đã được Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo phê duyệt sử dụng trong cơ sở giáo dục phổ thông tại Quyết định số 709/QĐ-BGDĐT ngày 09/02/2021/ Mai Sỹ Tuấn (tổng ch.b.), Bùi Phương Nga (ch.b.), Phùng Thanh Huyền... | Đại học Sư phạm | 2021` |
| 130 | GK.0212 | Nguyễn Thị Hoàng Anh | Đạo đức 2/ Nguyễn Thị Toan (tổng ch.b.), Trần Thành Nam (ch.b.), Nguyễn Thị Hoàng Anh... | Giáo dục Việt Nam | 2021 |
| 131 | GK.0213 | Nguyễn Thị Hoàng Anh | Đạo đức 2/ Nguyễn Thị Toan (tổng ch.b.), Trần Thành Nam (ch.b.), Nguyễn Thị Hoàng Anh... | Giáo dục Việt Nam | 2021 |
| 132 | GK.0214 | Nguyễn Thị Hoàng Anh | Đạo đức 2/ Nguyễn Thị Toan (tổng ch.b.), Trần Thành Nam (ch.b.), Nguyễn Thị Hoàng Anh... | Giáo dục Việt Nam | 2021 |
| 133 | GK.0215 | Nguyễn Thị Hoàng Anh | Đạo đức 2/ Nguyễn Thị Toan (tổng ch.b.), Trần Thành Nam (ch.b.), Nguyễn Thị Hoàng Anh... | Giáo dục Việt Nam | 2021 |
| 134 | GK.0216 | Nguyễn Thị Hoàng Anh | Đạo đức 2/ Nguyễn Thị Toan (tổng ch.b.), Trần Thành Nam (ch.b.), Nguyễn Thị Hoàng Anh... | Giáo dục Việt Nam | 2021 |
| 135 | GK.0217 | Nguyễn Thị Hoàng Anh | Đạo đức 2/ Nguyễn Thị Toan (tổng ch.b.), Trần Thành Nam (ch.b.), Nguyễn Thị Hoàng Anh... | Giáo dục Việt Nam | 2021 |
| 136 | GK.0218 | Nguyễn Thị Hoàng Anh | Đạo đức 2/ Nguyễn Thị Toan (tổng ch.b.), Trần Thành Nam (ch.b.), Nguyễn Thị Hoàng Anh... | Giáo dục Việt Nam | 2021 |
| 137 | GK.0219 | Nguyễn Thị Hoàng Anh | Đạo đức 2/ Nguyễn Thị Toan (tổng ch.b.), Trần Thành Nam (ch.b.), Nguyễn Thị Hoàng Anh... | Giáo dục Việt Nam | 2021 |
| 138 | GK.0220 | Nguyễn Thị Hoàng Anh | Đạo đức 2/ Nguyễn Thị Toan (tổng ch.b.), Trần Thành Nam (ch.b.), Nguyễn Thị Hoàng Anh... | Giáo dục Việt Nam | 2021 |
| 139 | GK.0221 | | Âm nhạc 2/ Hoàng Long, Đỗ Thị Minh Chính (đồng Tổng ch.b. kiêm ch.b.), Nguyễn Thị Thanh Bình... | Giáo dục Việt Nam | 2021 |
| 140 | GK.0222 | | Âm nhạc 2/ Hoàng Long, Đỗ Thị Minh Chính (đồng Tổng ch.b. kiêm ch.b.), Nguyễn Thị Thanh Bình... | Giáo dục Việt Nam | 2021 |
| 141 | GK.0223 | | Âm nhạc 2/ Hoàng Long, Đỗ Thị Minh Chính (đồng Tổng ch.b. kiêm ch.b.), Nguyễn Thị Thanh Bình... | Giáo dục Việt Nam | 2021 |
| 142 | GK.0224 | | Âm nhạc 2/ Hoàng Long, Đỗ Thị Minh Chính (đồng Tổng ch.b. kiêm ch.b.), Nguyễn Thị Thanh Bình... | Giáo dục Việt Nam | 2021 |
| 143 | GK.0225 | Phạm Đình Bình | Mĩ thuật 2: Sách đã được Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo phê duyệt sử dụng trong cơ sở giáo dục phổ thông tại Quyết định số 709/QĐ-BGDĐT ngày 09/02/2021/ Nguyễn Thị Đông (Tổng ch.b.), Nguyễn Hải Kiên (Ch.b.); Phạm Đình Bình, N guyễn Thị Huyền | Đại học Sư phạm | 2021 |
| 144 | GK.0226 | Phạm Đình Bình | Mĩ thuật 2: Sách đã được Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo phê duyệt sử dụng trong cơ sở giáo dục phổ thông tại Quyết định số 709/QĐ-BGDĐT ngày 09/02/2021/ Nguyễn Thị Đông (Tổng ch.b.), Nguyễn Hải Kiên (Ch.b.); Phạm Đình Bình, N guyễn Thị Huyền | Đại học Sư phạm | 2021 |
| 145 | GK.0227 | Phạm Đình Bình | Mĩ thuật 2: Sách đã được Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo phê duyệt sử dụng trong cơ sở giáo dục phổ thông tại Quyết định số 709/QĐ-BGDĐT ngày 09/02/2021/ Nguyễn Thị Đông (Tổng ch.b.), Nguyễn Hải Kiên (Ch.b.); Phạm Đình Bình, N guyễn Thị Huyền | Đại học Sư phạm | 2021 |
| 146 | GK.0228 | Phạm Đình Bình | Mĩ thuật 2: Sách đã được Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo phê duyệt sử dụng trong cơ sở giáo dục phổ thông tại Quyết định số 709/QĐ-BGDĐT ngày 09/02/2021/ Nguyễn Thị Đông (Tổng ch.b.), Nguyễn Hải Kiên (Ch.b.); Phạm Đình Bình, N guyễn Thị Huyền | Đại học Sư phạm | 2021 |
| 147 | GK.0229 | | Hoạt động trải nghiệm 2/ Lưu Thu Thủy, Bùi Sỹ Tụng (đồng Tổng ch.b.), Nguyễn Thụy Anh, Nguyễn Thanh Bình (đồng ch.b.), Vũ Thị Lan Anh... | Giáo dục Việt Nam | 2021 |
| 148 | GK.0230 | | Hoạt động trải nghiệm 2/ Lưu Thu Thủy, Bùi Sỹ Tụng (đồng Tổng ch.b.), Nguyễn Thụy Anh, Nguyễn Thanh Bình (đồng ch.b.), Vũ Thị Lan Anh... | Giáo dục Việt Nam | 2021 |
| 149 | GK.0231 | | Hoạt động trải nghiệm 2/ Lưu Thu Thủy, Bùi Sỹ Tụng (đồng Tổng ch.b.), Nguyễn Thụy Anh, Nguyễn Thanh Bình (đồng ch.b.), Vũ Thị Lan Anh... | Giáo dục Việt Nam | 2021 |
| 150 | GK.0232 | | Hoạt động trải nghiệm 2/ Lưu Thu Thủy, Bùi Sỹ Tụng (đồng Tổng ch.b.), Nguyễn Thụy Anh, Nguyễn Thanh Bình (đồng ch.b.), Vũ Thị Lan Anh... | Giáo dục Việt Nam | 2021 |
| 151 | GK.0233 | | Hoạt động trải nghiệm 2/ Lưu Thu Thủy, Bùi Sỹ Tụng (đồng Tổng ch.b.), Nguyễn Thụy Anh, Nguyễn Thanh Bình (đồng ch.b.), Vũ Thị Lan Anh... | Giáo dục Việt Nam | 2021 |
| 152 | GK.0234 | | Hoạt động trải nghiệm 2/ Lưu Thu Thủy, Bùi Sỹ Tụng (đồng Tổng ch.b.), Nguyễn Thụy Anh, Nguyễn Thanh Bình (đồng ch.b.), Vũ Thị Lan Anh... | Giáo dục Việt Nam | 2021 |
| 153 | GK.0235 | | Hoạt động trải nghiệm 2/ Lưu Thu Thủy, Bùi Sỹ Tụng (đồng Tổng ch.b.), Nguyễn Thụy Anh, Nguyễn Thanh Bình (đồng ch.b.), Vũ Thị Lan Anh... | Giáo dục Việt Nam | 2021 |
| 154 | GK.0236 | | Hoạt động trải nghiệm 2/ Lưu Thu Thủy, Bùi Sỹ Tụng (đồng Tổng ch.b.), Nguyễn Thụy Anh, Nguyễn Thanh Bình (đồng ch.b.), Vũ Thị Lan Anh... | Giáo dục Việt Nam | 2021 |
| 155 | GK.0237 | | Hoạt động trải nghiệm 2/ Lưu Thu Thủy, Bùi Sỹ Tụng (đồng Tổng ch.b.), Nguyễn Thụy Anh, Nguyễn Thanh Bình (đồng ch.b.), Vũ Thị Lan Anh... | Giáo dục Việt Nam | 2021 |
| 156 | GK.0238 | | Giáo dục thể chất 2/ Nguyễn Duy Quyết, Hồ Đắc Sơn (đồng Tổng ch.b.), Lê Anh Thơ (ch.b.), Nguyễn Thị Hà... | Giáo dục Việt Nam | 2021 |
| 157 | GK.0239 | | Giáo dục thể chất 2/ Nguyễn Duy Quyết, Hồ Đắc Sơn (đồng Tổng ch.b.), Lê Anh Thơ (ch.b.), Nguyễn Thị Hà... | Giáo dục Việt Nam | 2021 |
| 158 | GK.0240 | | Giáo dục thể chất 2/ Nguyễn Duy Quyết, Hồ Đắc Sơn (đồng Tổng ch.b.), Lê Anh Thơ (ch.b.), Nguyễn Thị Hà... | Giáo dục Việt Nam | 2021 |
| 159 | GK.0241 | | Giáo dục thể chất 2/ Nguyễn Duy Quyết, Hồ Đắc Sơn (đồng Tổng ch.b.), Lê Anh Thơ (ch.b.), Nguyễn Thị Hà... | Giáo dục Việt Nam | 2021 |
| 160 | GK.0242 | | Giáo dục thể chất 2/ Nguyễn Duy Quyết, Hồ Đắc Sơn (đồng Tổng ch.b.), Lê Anh Thơ (ch.b.), Nguyễn Thị Hà... | Giáo dục Việt Nam | 2021 |
| 161 | GK.0243 | | Tiếng Anh 2: Student's Book/ Nguyễn Thị Ngọc Quyên (ch.b.), Đặng Đỗ Thiên Thanh, Lê Thị Tuyết Minh,... | Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh | 2021 |
| 162 | GK.0244 | | Tiếng Anh 2: Student's Book/ Nguyễn Thị Ngọc Quyên (ch.b.), Đặng Đỗ Thiên Thanh, Lê Thị Tuyết Minh,... | Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh | 2021 |
| 163 | GK.0245 | | Tiếng Anh 2: Student's Book/ Nguyễn Thị Ngọc Quyên (ch.b.), Đặng Đỗ Thiên Thanh, Lê Thị Tuyết Minh,... | Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh | 2021 |
| 164 | GK.0246 | | Tiếng Anh 2: Student's Book/ Nguyễn Thị Ngọc Quyên (ch.b.), Đặng Đỗ Thiên Thanh, Lê Thị Tuyết Minh,... | Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh | 2021 |
| 165 | GK.0247 | | Tiếng Anh 2: Student's Book/ Nguyễn Thị Ngọc Quyên (ch.b.), Đặng Đỗ Thiên Thanh, Lê Thị Tuyết Minh,... | Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh | 2021 |
| 166 | GK.0347 | | Tiếng Việt 3: Sách đã được Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo phê duyệt sử dụng trong cơ sở giáo dục phổ thông tại Quyết định số 438/QĐ-BGDĐ ngày 28/01/2022/ Nguyễn Minh Thuyết (Tổng ch.b. kiêm ch.b.), Hoàng Hoà Bình, Vũ Trọng Đông.... T.1 | Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh | 2022 |
| 167 | GK.0348 | | Tiếng Việt 3: Sách đã được Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo phê duyệt sử dụng trong cơ sở giáo dục phổ thông tại Quyết định số 438/QĐ-BGDĐ ngày 28/01/2022/ Nguyễn Minh Thuyết (Tổng ch.b. kiêm ch.b.), Hoàng Hoà Bình, Vũ Trọng Đông.... T.1 | Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh | 2022 |
| 168 | GK.0349 | | Tiếng Việt 3: Sách đã được Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo phê duyệt sử dụng trong cơ sở giáo dục phổ thông tại Quyết định số 438/QĐ-BGDĐ ngày 28/01/2022/ Nguyễn Minh Thuyết (Tổng ch.b. kiêm ch.b.), Hoàng Hoà Bình, Vũ Trọng Đông.... T.1 | Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh | 2022 |
| 169 | GK.0350 | | Tiếng Việt 3: Sách đã được Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo phê duyệt sử dụng trong cơ sở giáo dục phổ thông tại Quyết định số 438/QĐ-BGDĐ ngày 28/01/2022/ Nguyễn Minh Thuyết (Tổng ch.b. kiêm ch.b.), Hoàng Hoà Bình, Vũ Trọng Đông.... T.1 | Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh | 2022 |
| 170 | GK.0351 | | Tiếng Việt 3: Sách đã được Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo phê duyệt sử dụng trong cơ sở giáo dục phổ thông tại Quyết định số 438/QĐ-BGDĐ ngày 28/01/2022/ Nguyễn Minh Thuyết (Tổng ch.b. kiêm ch.b.), Hoàng Hoà Bình, Vũ Trọng Đông.... T.1 | Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh | 2022 |
| 171 | GK.0352 | | Tiếng Việt 3: Sách đã được Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo phê duyệt sử dụng trong cơ sở giáo dục phổ thông tại Quyết định số 438/QĐ-BGDĐ ngày 28/01/2022/ Nguyễn Minh Thuyết (Tổng ch.b. kiêm ch.b.), Hoàng Hoà Bình, Vũ Trọng Đông.... T.1 | Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh | 2022 |
| 172 | GK.0353 | | Tiếng Việt 3: Sách đã được Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo phê duyệt sử dụng trong cơ sở giáo dục phổ thông tại Quyết định số 438/QĐ-BGDĐ ngày 28/01/2022/ Nguyễn Minh Thuyết (Tổng ch.b. kiêm ch.b.), Hoàng Hoà Bình, Vũ Trọng Đông.... T.1 | Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh | 2022 |
| 173 | GK.0354 | | Tiếng Việt 3: Sách đã được Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo phê duyệt sử dụng trong cơ sở giáo dục phổ thông tại Quyết định số 438/QĐ-BGDĐ ngày 28/01/2022/ Nguyễn Minh Thuyết (Tổng ch.b. kiêm ch.b.), Hoàng Hoà Bình, Vũ Trọng Đông.... T.1 | Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh | 2022 |
| 174 | GK.0355 | | Tiếng Việt 3: Sách đã được Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo phê duyệt sử dụng trong cơ sở giáo dục phổ thông tại Quyết định số 438/QĐ-BGDĐ ngày 28/01/2022/ Nguyễn Minh Thuyết (Tổng ch.b. kiêm ch.b.), Hoàng Hoà Bình, Vũ Trọng Đông.... T.1 | Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh | 2022 |
| 175 | GK.0356 | | Tiếng Việt 3: Sách đã được Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo phê duyệt sử dụng trong cơ sở giáo dục phổ thông tại Quyết định số 438/QĐ-BGDĐT ngày 28/01/2022/ Nguyễn Minh Thuyết (Tổng ch.b. kiêm ch.b.), Chu Thị Thuỷ An, Đỗ Thu Hà,Trần Mạnh Hưởng, Đặng Kim Nga,Lê Hữu Tỉnh. T.2 | Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh | 2022 |
| 176 | GK.0357 | | Tiếng Việt 3: Sách đã được Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo phê duyệt sử dụng trong cơ sở giáo dục phổ thông tại Quyết định số 438/QĐ-BGDĐT ngày 28/01/2022/ Nguyễn Minh Thuyết (Tổng ch.b. kiêm ch.b.), Chu Thị Thuỷ An, Đỗ Thu Hà,Trần Mạnh Hưởng, Đặng Kim Nga,Lê Hữu Tỉnh. T.2 | Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh | 2022 |
| 177 | GK.0358 | | Tiếng Việt 3: Sách đã được Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo phê duyệt sử dụng trong cơ sở giáo dục phổ thông tại Quyết định số 438/QĐ-BGDĐT ngày 28/01/2022/ Nguyễn Minh Thuyết (Tổng ch.b. kiêm ch.b.), Chu Thị Thuỷ An, Đỗ Thu Hà,Trần Mạnh Hưởng, Đặng Kim Nga,Lê Hữu Tỉnh. T.2 | Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh | 2022 |
| 178 | GK.0359 | | Tiếng Việt 3: Sách đã được Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo phê duyệt sử dụng trong cơ sở giáo dục phổ thông tại Quyết định số 438/QĐ-BGDĐT ngày 28/01/2022/ Nguyễn Minh Thuyết (Tổng ch.b. kiêm ch.b.), Chu Thị Thuỷ An, Đỗ Thu Hà,Trần Mạnh Hưởng, Đặng Kim Nga,Lê Hữu Tỉnh. T.2 | Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh | 2022 |
| 179 | GK.0360 | | Tiếng Việt 3: Sách đã được Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo phê duyệt sử dụng trong cơ sở giáo dục phổ thông tại Quyết định số 438/QĐ-BGDĐT ngày 28/01/2022/ Nguyễn Minh Thuyết (Tổng ch.b. kiêm ch.b.), Chu Thị Thuỷ An, Đỗ Thu Hà,Trần Mạnh Hưởng, Đặng Kim Nga,Lê Hữu Tỉnh. T.2 | Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh | 2022 |
| 180 | GK.0361 | | Tiếng Việt 3: Sách đã được Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo phê duyệt sử dụng trong cơ sở giáo dục phổ thông tại Quyết định số 438/QĐ-BGDĐT ngày 28/01/2022/ Nguyễn Minh Thuyết (Tổng ch.b. kiêm ch.b.), Chu Thị Thuỷ An, Đỗ Thu Hà,Trần Mạnh Hưởng, Đặng Kim Nga,Lê Hữu Tỉnh. T.2 | Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh | 2022 |
| 181 | GK.0362 | | Tiếng Việt 3: Sách đã được Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo phê duyệt sử dụng trong cơ sở giáo dục phổ thông tại Quyết định số 438/QĐ-BGDĐT ngày 28/01/2022/ Nguyễn Minh Thuyết (Tổng ch.b. kiêm ch.b.), Chu Thị Thuỷ An, Đỗ Thu Hà,Trần Mạnh Hưởng, Đặng Kim Nga,Lê Hữu Tỉnh. T.2 | Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh | 2022 |
| 182 | GK.0363 | | Tiếng Việt 3: Sách đã được Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo phê duyệt sử dụng trong cơ sở giáo dục phổ thông tại Quyết định số 438/QĐ-BGDĐT ngày 28/01/2022/ Nguyễn Minh Thuyết (Tổng ch.b. kiêm ch.b.), Chu Thị Thuỷ An, Đỗ Thu Hà,Trần Mạnh Hưởng, Đặng Kim Nga,Lê Hữu Tỉnh. T.2 | Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh | 2022 |
| 183 | GK.0364 | | Tiếng Việt 3: Sách đã được Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo phê duyệt sử dụng trong cơ sở giáo dục phổ thông tại Quyết định số 438/QĐ-BGDĐT ngày 28/01/2022/ Nguyễn Minh Thuyết (Tổng ch.b. kiêm ch.b.), Chu Thị Thuỷ An, Đỗ Thu Hà,Trần Mạnh Hưởng, Đặng Kim Nga,Lê Hữu Tỉnh. T.2 | Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh | 2022 |
| 184 | GK.0365 | | Toán 3: Sách đã được Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo phê duyệt sử dụng trong cơ sở giáo dục phổ thông tại Quyết định số 438/QĐ-BGDĐTngày 28/01/2021/ Đỗ Đức Thái (Tổng ch.b.), Đỗ Tiến Đạt (ch.b.), Nguyễn Hoài Anh.... T.1 | Đại học Sư phạm | 2022 |
| 185 | GK.0366 | | Toán 3: Sách đã được Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo phê duyệt sử dụng trong cơ sở giáo dục phổ thông tại Quyết định số 438/QĐ-BGDĐTngày 28/01/2021/ Đỗ Đức Thái (Tổng ch.b.), Đỗ Tiến Đạt (ch.b.), Nguyễn Hoài Anh.... T.1 | Đại học Sư phạm | 2022 |
| 186 | GK.0367 | | Toán 3: Sách đã được Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo phê duyệt sử dụng trong cơ sở giáo dục phổ thông tại Quyết định số 438/QĐ-BGDĐTngày 28/01/2021/ Đỗ Đức Thái (Tổng ch.b.), Đỗ Tiến Đạt (ch.b.), Nguyễn Hoài Anh.... T.1 | Đại học Sư phạm | 2022 |
| 187 | GK.0368 | | Toán 3: Sách đã được Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo phê duyệt sử dụng trong cơ sở giáo dục phổ thông tại Quyết định số 438/QĐ-BGDĐTngày 28/01/2021/ Đỗ Đức Thái (Tổng ch.b.), Đỗ Tiến Đạt (ch.b.), Nguyễn Hoài Anh.... T.1 | Đại học Sư phạm | 2022 |
| 188 | GK.0369 | | Toán 3: Sách đã được Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo phê duyệt sử dụng trong cơ sở giáo dục phổ thông tại Quyết định số 438/QĐ-BGDĐTngày 28/01/2021/ Đỗ Đức Thái (Tổng ch.b.), Đỗ Tiến Đạt (ch.b.), Nguyễn Hoài Anh.... T.1 | Đại học Sư phạm | 2022 |
| 189 | GK.0370 | | Toán 3: Sách đã được Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo phê duyệt sử dụng trong cơ sở giáo dục phổ thông tại Quyết định số 438/QĐ-BGDĐTngày 28/01/2021/ Đỗ Đức Thái (Tổng ch.b.), Đỗ Tiến Đạt (ch.b.), Nguyễn Hoài Anh.... T.1 | Đại học Sư phạm | 2022 |
| 190 | GK.0371 | | Toán 3: Sách đã được Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo phê duyệt sử dụng trong cơ sở giáo dục phổ thông tại Quyết định số 438/QĐ-BGDĐTngày 28/01/2021/ Đỗ Đức Thái (Tổng ch.b.), Đỗ Tiến Đạt (ch.b.), Nguyễn Hoài Anh.... T.1 | Đại học Sư phạm | 2022 |
| 191 | GK.0372 | | Toán 3: Sách đã được Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo phê duyệt sử dụng trong cơ sở giáo dục phổ thông tại Quyết định số 438/QĐ-BGDĐTngày 28/01/2021/ Đỗ Đức Thái (Tổng ch.b.), Đỗ Tiến Đạt (ch.b.), Nguyễn Hoài Anh.... T.1 | Đại học Sư phạm | 2022 |
| 192 | GK.0373 | | Toán 3: Sách đã được Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo phê duyệt sử dụng trong cơ sở giáo dục phổ thông tại Quyết định số 438/QĐ-BGDĐTngày 28/01/2021/ Đỗ Đức Thái (Tổng ch.b.), Đỗ Tiến Đạt (ch.b.), Nguyễn Hoài Anh.... T.1 | Đại học Sư phạm | 2022 |
| 193 | GK.0374 | | Toán 3: Sách đã được Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo phê duyệt sử dụng trong cơ sở giáo dục phổ thông tại Quyết định số 438/QĐ-BGDĐTngày 28/01/2021/ Đỗ Đức Thái (Tổng ch.b.), Đỗ Tiến Đạt (ch.b.), Nguyễn Hoài Anh.... T.2 | Đại học Sư phạm | 2022 |
| 194 | GK.0375 | | Toán 3: Sách đã được Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo phê duyệt sử dụng trong cơ sở giáo dục phổ thông tại Quyết định số 438/QĐ-BGDĐTngày 28/01/2021/ Đỗ Đức Thái (Tổng ch.b.), Đỗ Tiến Đạt (ch.b.), Nguyễn Hoài Anh.... T.2 | Đại học Sư phạm | 2022 |
| 195 | GK.0376 | | Toán 3: Sách đã được Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo phê duyệt sử dụng trong cơ sở giáo dục phổ thông tại Quyết định số 438/QĐ-BGDĐTngày 28/01/2021/ Đỗ Đức Thái (Tổng ch.b.), Đỗ Tiến Đạt (ch.b.), Nguyễn Hoài Anh.... T.2 | Đại học Sư phạm | 2022 |
| 196 | GK.0377 | | Toán 3: Sách đã được Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo phê duyệt sử dụng trong cơ sở giáo dục phổ thông tại Quyết định số 438/QĐ-BGDĐTngày 28/01/2021/ Đỗ Đức Thái (Tổng ch.b.), Đỗ Tiến Đạt (ch.b.), Nguyễn Hoài Anh.... T.2 | Đại học Sư phạm | 2022 |
| 197 | GK.0378 | | Toán 3: Sách đã được Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo phê duyệt sử dụng trong cơ sở giáo dục phổ thông tại Quyết định số 438/QĐ-BGDĐTngày 28/01/2021/ Đỗ Đức Thái (Tổng ch.b.), Đỗ Tiến Đạt (ch.b.), Nguyễn Hoài Anh.... T.2 | Đại học Sư phạm | 2022 |
| 198 | GK.0379 | | Toán 3: Sách đã được Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo phê duyệt sử dụng trong cơ sở giáo dục phổ thông tại Quyết định số 438/QĐ-BGDĐTngày 28/01/2021/ Đỗ Đức Thái (Tổng ch.b.), Đỗ Tiến Đạt (ch.b.), Nguyễn Hoài Anh.... T.2 | Đại học Sư phạm | 2022 |
| 199 | GK.0380 | | Toán 3: Sách đã được Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo phê duyệt sử dụng trong cơ sở giáo dục phổ thông tại Quyết định số 438/QĐ-BGDĐTngày 28/01/2021/ Đỗ Đức Thái (Tổng ch.b.), Đỗ Tiến Đạt (ch.b.), Nguyễn Hoài Anh.... T.2 | Đại học Sư phạm | 2022 |
| 200 | GK.0381 | | Toán 3: Sách đã được Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo phê duyệt sử dụng trong cơ sở giáo dục phổ thông tại Quyết định số 438/QĐ-BGDĐTngày 28/01/2021/ Đỗ Đức Thái (Tổng ch.b.), Đỗ Tiến Đạt (ch.b.), Nguyễn Hoài Anh.... T.2 | Đại học Sư phạm | 2022 |
| 201 | GK.0382 | | Toán 3: Sách đã được Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo phê duyệt sử dụng trong cơ sở giáo dục phổ thông tại Quyết định số 438/QĐ-BGDĐTngày 28/01/2021/ Đỗ Đức Thái (Tổng ch.b.), Đỗ Tiến Đạt (ch.b.), Nguyễn Hoài Anh.... T.2 | Đại học Sư phạm | 2022 |
| 202 | GK.0383 | | Đạo đức 3: Sách đã được Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo phê duyệt sử dụng trong cơ sở giáo dục phổ thông tại Quyết định số 438/QĐ-BGDĐ ngày 28/01/2022/ Nguyễn Thị Mỹ Lộc (Tổng c.b.), Đỗ Tất Thiên (c.b.), Nguyễn Chung Hải, Ngô Vũ Thu Hằng... | Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh | 2022 |
| 203 | GK.0384 | | Đạo đức 3: Sách đã được Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo phê duyệt sử dụng trong cơ sở giáo dục phổ thông tại Quyết định số 438/QĐ-BGDĐ ngày 28/01/2022/ Nguyễn Thị Mỹ Lộc (Tổng c.b.), Đỗ Tất Thiên (c.b.), Nguyễn Chung Hải, Ngô Vũ Thu Hằng... | Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh | 2022 |
| 204 | GK.0385 | | Đạo đức 3: Sách đã được Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo phê duyệt sử dụng trong cơ sở giáo dục phổ thông tại Quyết định số 438/QĐ-BGDĐ ngày 28/01/2022/ Nguyễn Thị Mỹ Lộc (Tổng c.b.), Đỗ Tất Thiên (c.b.), Nguyễn Chung Hải, Ngô Vũ Thu Hằng... | Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh | 2022 |
| 205 | GK.0386 | | Đạo đức 3: Sách đã được Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo phê duyệt sử dụng trong cơ sở giáo dục phổ thông tại Quyết định số 438/QĐ-BGDĐ ngày 28/01/2022/ Nguyễn Thị Mỹ Lộc (Tổng c.b.), Đỗ Tất Thiên (c.b.), Nguyễn Chung Hải, Ngô Vũ Thu Hằng... | Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh | 2022 |
| 206 | GK.0387 | | Đạo đức 3: Sách đã được Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo phê duyệt sử dụng trong cơ sở giáo dục phổ thông tại Quyết định số 438/QĐ-BGDĐ ngày 28/01/2022/ Nguyễn Thị Mỹ Lộc (Tổng c.b.), Đỗ Tất Thiên (c.b.), Nguyễn Chung Hải, Ngô Vũ Thu Hằng... | Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh | 2022 |
| 207 | GK.0388 | | Đạo đức 3: Sách đã được Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo phê duyệt sử dụng trong cơ sở giáo dục phổ thông tại Quyết định số 438/QĐ-BGDĐ ngày 28/01/2022/ Nguyễn Thị Mỹ Lộc (Tổng c.b.), Đỗ Tất Thiên (c.b.), Nguyễn Chung Hải, Ngô Vũ Thu Hằng... | Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh | 2022 |
| 208 | GK.0389 | | Đạo đức 3: Sách đã được Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo phê duyệt sử dụng trong cơ sở giáo dục phổ thông tại Quyết định số 438/QĐ-BGDĐ ngày 28/01/2022/ Nguyễn Thị Mỹ Lộc (Tổng c.b.), Đỗ Tất Thiên (c.b.), Nguyễn Chung Hải, Ngô Vũ Thu Hằng... | Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh | 2022 |
| 209 | GK.0390 | | Đạo đức 3: Sách đã được Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo phê duyệt sử dụng trong cơ sở giáo dục phổ thông tại Quyết định số 438/QĐ-BGDĐ ngày 28/01/2022/ Nguyễn Thị Mỹ Lộc (Tổng c.b.), Đỗ Tất Thiên (c.b.), Nguyễn Chung Hải, Ngô Vũ Thu Hằng... | Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh | 2022 |
| 210 | GK.0391 | | Đạo đức 3: Sách đã được Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo phê duyệt sử dụng trong cơ sở giáo dục phổ thông tại Quyết định số 438/QĐ-BGDĐ ngày 28/01/2022/ Nguyễn Thị Mỹ Lộc (Tổng c.b.), Đỗ Tất Thiên (c.b.), Nguyễn Chung Hải, Ngô Vũ Thu Hằng... | Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh | 2022 |
| 211 | GK.0392 | | Tự nhiên và Xã hội 3: Sách đã được Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo phê duyệt sử dụng trong cơ sở giáo dục phổ thông tại Quyết định số 438/QĐ-BGDĐ ngày 28/01/2022/ Mai Sỹ Tuấn (Tổng ch.b.), Bùi Phương Nga (ch.b.), Phùng Thanh Huyền... | Đại học Sư phạm | 2022 |
| 212 | GK.0393 | | Tự nhiên và Xã hội 3: Sách đã được Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo phê duyệt sử dụng trong cơ sở giáo dục phổ thông tại Quyết định số 438/QĐ-BGDĐ ngày 28/01/2022/ Mai Sỹ Tuấn (Tổng ch.b.), Bùi Phương Nga (ch.b.), Phùng Thanh Huyền... | Đại học Sư phạm | 2022 |
| 213 | GK.0394 | | Tự nhiên và Xã hội 3: Sách đã được Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo phê duyệt sử dụng trong cơ sở giáo dục phổ thông tại Quyết định số 438/QĐ-BGDĐ ngày 28/01/2022/ Mai Sỹ Tuấn (Tổng ch.b.), Bùi Phương Nga (ch.b.), Phùng Thanh Huyền... | Đại học Sư phạm | 2022 |
| 214 | GK.0395 | | Tự nhiên và Xã hội 3: Sách đã được Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo phê duyệt sử dụng trong cơ sở giáo dục phổ thông tại Quyết định số 438/QĐ-BGDĐ ngày 28/01/2022/ Mai Sỹ Tuấn (Tổng ch.b.), Bùi Phương Nga (ch.b.), Phùng Thanh Huyền... | Đại học Sư phạm | 2022 |
| 215 | GK.0396 | | Tự nhiên và Xã hội 3: Sách đã được Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo phê duyệt sử dụng trong cơ sở giáo dục phổ thông tại Quyết định số 438/QĐ-BGDĐ ngày 28/01/2022/ Mai Sỹ Tuấn (Tổng ch.b.), Bùi Phương Nga (ch.b.), Phùng Thanh Huyền... | Đại học Sư phạm | 2022 |
| 216 | GK.0397 | | Tự nhiên và Xã hội 3: Sách đã được Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo phê duyệt sử dụng trong cơ sở giáo dục phổ thông tại Quyết định số 438/QĐ-BGDĐ ngày 28/01/2022/ Mai Sỹ Tuấn (Tổng ch.b.), Bùi Phương Nga (ch.b.), Phùng Thanh Huyền... | Đại học Sư phạm | 2022 |
| 217 | GK.0398 | | Tự nhiên và Xã hội 3: Sách đã được Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo phê duyệt sử dụng trong cơ sở giáo dục phổ thông tại Quyết định số 438/QĐ-BGDĐ ngày 28/01/2022/ Mai Sỹ Tuấn (Tổng ch.b.), Bùi Phương Nga (ch.b.), Phùng Thanh Huyền... | Đại học Sư phạm | 2022 |
| 218 | GK.0399 | | Tự nhiên và Xã hội 3: Sách đã được Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo phê duyệt sử dụng trong cơ sở giáo dục phổ thông tại Quyết định số 438/QĐ-BGDĐ ngày 28/01/2022/ Mai Sỹ Tuấn (Tổng ch.b.), Bùi Phương Nga (ch.b.), Phùng Thanh Huyền... | Đại học Sư phạm | 2022 |
| 219 | GK.0400 | | Tự nhiên và Xã hội 3: Sách đã được Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo phê duyệt sử dụng trong cơ sở giáo dục phổ thông tại Quyết định số 438/QĐ-BGDĐ ngày 28/01/2022/ Mai Sỹ Tuấn (Tổng ch.b.), Bùi Phương Nga (ch.b.), Phùng Thanh Huyền... | Đại học Sư phạm | 2022 |
| 220 | GK.0401 | Hồ Cẩm Hà | Tin học 3: Sách đã được Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo phê duyệt sử dụng trong cơ sở giáo dục phổ thông tại Quyết định số 438/QĐ-BGDĐ ngày 28/01/2022/ Hồ Sĩ Đàm (Tổng c.b.), Nguyễn Thanh Thủy (c.b.), Hồ Cẩm Hà... | Đại học Sư phạm | 2022 |
| 221 | GK.0402 | Hồ Cẩm Hà | Tin học 3: Sách đã được Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo phê duyệt sử dụng trong cơ sở giáo dục phổ thông tại Quyết định số 438/QĐ-BGDĐ ngày 28/01/2022/ Hồ Sĩ Đàm (Tổng c.b.), Nguyễn Thanh Thủy (c.b.), Hồ Cẩm Hà... | Đại học Sư phạm | 2022 |
| 222 | GK.0403 | Hồ Cẩm Hà | Tin học 3: Sách đã được Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo phê duyệt sử dụng trong cơ sở giáo dục phổ thông tại Quyết định số 438/QĐ-BGDĐ ngày 28/01/2022/ Hồ Sĩ Đàm (Tổng c.b.), Nguyễn Thanh Thủy (c.b.), Hồ Cẩm Hà... | Đại học Sư phạm | 2022 |
| 223 | GK.0404 | Hồ Cẩm Hà | Tin học 3: Sách đã được Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo phê duyệt sử dụng trong cơ sở giáo dục phổ thông tại Quyết định số 438/QĐ-BGDĐ ngày 28/01/2022/ Hồ Sĩ Đàm (Tổng c.b.), Nguyễn Thanh Thủy (c.b.), Hồ Cẩm Hà... | Đại học Sư phạm | 2022 |
| 224 | GK.0405 | Hồ Cẩm Hà | Tin học 3: Sách đã được Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo phê duyệt sử dụng trong cơ sở giáo dục phổ thông tại Quyết định số 438/QĐ-BGDĐ ngày 28/01/2022/ Hồ Sĩ Đàm (Tổng c.b.), Nguyễn Thanh Thủy (c.b.), Hồ Cẩm Hà... | Đại học Sư phạm | 2022 |
| 225 | GK.0406 | Nhữ Thị Việt Hoa | Công nghệ 3: Sách đã được Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo phê duyệt sử dụng trong cơ sở giáo dục phổ thông tại Quyết định số 438/QĐ-BGDĐ ngày 28/01/2022/ Nguyễn Trọng Khanh (Tổng c.b.), Hoàng Đình Long (c.b.), Nhữ Thị Việt Hoa... | Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh | 2022 |
| 226 | GK.0407 | Nhữ Thị Việt Hoa | Công nghệ 3: Sách đã được Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo phê duyệt sử dụng trong cơ sở giáo dục phổ thông tại Quyết định số 438/QĐ-BGDĐ ngày 28/01/2022/ Nguyễn Trọng Khanh (Tổng c.b.), Hoàng Đình Long (c.b.), Nhữ Thị Việt Hoa... | Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh | 2022 |
| 227 | GK.0408 | Nhữ Thị Việt Hoa | Công nghệ 3: Sách đã được Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo phê duyệt sử dụng trong cơ sở giáo dục phổ thông tại Quyết định số 438/QĐ-BGDĐ ngày 28/01/2022/ Nguyễn Trọng Khanh (Tổng c.b.), Hoàng Đình Long (c.b.), Nhữ Thị Việt Hoa... | Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh | 2022 |
| 228 | GK.0409 | Nhữ Thị Việt Hoa | Công nghệ 3: Sách đã được Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo phê duyệt sử dụng trong cơ sở giáo dục phổ thông tại Quyết định số 438/QĐ-BGDĐ ngày 28/01/2022/ Nguyễn Trọng Khanh (Tổng c.b.), Hoàng Đình Long (c.b.), Nhữ Thị Việt Hoa... | Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh | 2022 |
| 229 | GK.0410 | Nhữ Thị Việt Hoa | Công nghệ 3: Sách đã được Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo phê duyệt sử dụng trong cơ sở giáo dục phổ thông tại Quyết định số 438/QĐ-BGDĐ ngày 28/01/2022/ Nguyễn Trọng Khanh (Tổng c.b.), Hoàng Đình Long (c.b.), Nhữ Thị Việt Hoa... | Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh | 2022 |
| 230 | GK.0411 | Nhữ Thị Việt Hoa | Công nghệ 3: Sách đã được Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo phê duyệt sử dụng trong cơ sở giáo dục phổ thông tại Quyết định số 438/QĐ-BGDĐ ngày 28/01/2022/ Nguyễn Trọng Khanh (Tổng c.b.), Hoàng Đình Long (c.b.), Nhữ Thị Việt Hoa... | Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh | 2022 |
| 231 | GK.0412 | Nhữ Thị Việt Hoa | Công nghệ 3: Sách đã được Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo phê duyệt sử dụng trong cơ sở giáo dục phổ thông tại Quyết định số 438/QĐ-BGDĐ ngày 28/01/2022/ Nguyễn Trọng Khanh (Tổng c.b.), Hoàng Đình Long (c.b.), Nhữ Thị Việt Hoa... | Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh | 2022 |
| 232 | GK.0413 | Nhữ Thị Việt Hoa | Công nghệ 3: Sách đã được Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo phê duyệt sử dụng trong cơ sở giáo dục phổ thông tại Quyết định số 438/QĐ-BGDĐ ngày 28/01/2022/ Nguyễn Trọng Khanh (Tổng c.b.), Hoàng Đình Long (c.b.), Nhữ Thị Việt Hoa... | Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh | 2022 |
| 233 | GK.0414 | Nhữ Thị Việt Hoa | Công nghệ 3: Sách đã được Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo phê duyệt sử dụng trong cơ sở giáo dục phổ thông tại Quyết định số 438/QĐ-BGDĐ ngày 28/01/2022/ Nguyễn Trọng Khanh (Tổng c.b.), Hoàng Đình Long (c.b.), Nhữ Thị Việt Hoa... | Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh | 2022 |
| 234 | GK.0415 | Nguyễn Thành Long | Giáo dục thể chất 3: Sách đã được Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo phê duyệt sử dụng trong cơ sở giáo dục phổ thông tại Quyết định số 438/QĐ-BGDĐT ngày 28/01/2022/ Lưu Quang Hiệp (Tổng ch.b.), Nguyễn Hữu Hùng (ch.b.), Nguyễn Thành Long... | Đại học Sư phạm | 2022 |
| 235 | GK.0416 | Nguyễn Thành Long | Giáo dục thể chất 3: Sách đã được Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo phê duyệt sử dụng trong cơ sở giáo dục phổ thông tại Quyết định số 438/QĐ-BGDĐT ngày 28/01/2022/ Lưu Quang Hiệp (Tổng ch.b.), Nguyễn Hữu Hùng (ch.b.), Nguyễn Thành Long... | Đại học Sư phạm | 2022 |
| 236 | GK.0417 | Nguyễn Thành Long | Giáo dục thể chất 3: Sách đã được Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo phê duyệt sử dụng trong cơ sở giáo dục phổ thông tại Quyết định số 438/QĐ-BGDĐT ngày 28/01/2022/ Lưu Quang Hiệp (Tổng ch.b.), Nguyễn Hữu Hùng (ch.b.), Nguyễn Thành Long... | Đại học Sư phạm | 2022 |
| 237 | GK.0418 | Nguyễn Thành Long | Giáo dục thể chất 3: Sách đã được Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo phê duyệt sử dụng trong cơ sở giáo dục phổ thông tại Quyết định số 438/QĐ-BGDĐT ngày 28/01/2022/ Lưu Quang Hiệp (Tổng ch.b.), Nguyễn Hữu Hùng (ch.b.), Nguyễn Thành Long... | Đại học Sư phạm | 2022 |
| 238 | GK.0419 | Nguyễn Thành Long | Giáo dục thể chất 3: Sách đã được Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo phê duyệt sử dụng trong cơ sở giáo dục phổ thông tại Quyết định số 438/QĐ-BGDĐT ngày 28/01/2022/ Lưu Quang Hiệp (Tổng ch.b.), Nguyễn Hữu Hùng (ch.b.), Nguyễn Thành Long... | Đại học Sư phạm | 2022 |
| 239 | GK.0420 | Tạ Hoàng Mai Anh | Âm nhạc 3: Sách đã được Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo phê duyệt sử dụng trong cơ sở giáo dục phổ thông tại Quyết định số 438/QĐ-BGDĐT ngày 28/01/2022/ Lê Anh Tuấn (Tổng ch.b.), Tạ Hoàng Mai Anh, Nguyễn Thị Quỳnh Mai | Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh | 2022 |
| 240 | GK.0421 | Tạ Hoàng Mai Anh | Âm nhạc 3: Sách đã được Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo phê duyệt sử dụng trong cơ sở giáo dục phổ thông tại Quyết định số 438/QĐ-BGDĐT ngày 28/01/2022/ Lê Anh Tuấn (Tổng ch.b.), Tạ Hoàng Mai Anh, Nguyễn Thị Quỳnh Mai | Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh | 2022 |
| 241 | GK.0422 | Tạ Hoàng Mai Anh | Âm nhạc 3: Sách đã được Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo phê duyệt sử dụng trong cơ sở giáo dục phổ thông tại Quyết định số 438/QĐ-BGDĐT ngày 28/01/2022/ Lê Anh Tuấn (Tổng ch.b.), Tạ Hoàng Mai Anh, Nguyễn Thị Quỳnh Mai | Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh | 2022 |
| 242 | GK.0423 | Tạ Hoàng Mai Anh | Âm nhạc 3: Sách đã được Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo phê duyệt sử dụng trong cơ sở giáo dục phổ thông tại Quyết định số 438/QĐ-BGDĐT ngày 28/01/2022/ Lê Anh Tuấn (Tổng ch.b.), Tạ Hoàng Mai Anh, Nguyễn Thị Quỳnh Mai | Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh | 2022 |
| 243 | GK.0424 | Nguyễn Thị Huyền | Mĩ thuật 3: Sách đã được Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo phê duyệt sử dụng trong cơ sở giáo dục phổ thông tại Quyết định số 438/QĐ-BGDĐT ngày 28/01/2022/ Nguyễn Thị Đông (Tổng ch.b.), Phạm Đình Bình (ch.b.), Nguyễn Thị Huyền, Nguyễn Hải Kiên | Đại học Sư phạm | 2022 |
| 244 | GK.0425 | Nguyễn Thị Huyền | Mĩ thuật 3: Sách đã được Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo phê duyệt sử dụng trong cơ sở giáo dục phổ thông tại Quyết định số 438/QĐ-BGDĐT ngày 28/01/2022/ Nguyễn Thị Đông (Tổng ch.b.), Phạm Đình Bình (ch.b.), Nguyễn Thị Huyền, Nguyễn Hải Kiên | Đại học Sư phạm | 2022 |
| 245 | GK.0426 | Nguyễn Thị Huyền | Mĩ thuật 3: Sách đã được Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo phê duyệt sử dụng trong cơ sở giáo dục phổ thông tại Quyết định số 438/QĐ-BGDĐT ngày 28/01/2022/ Nguyễn Thị Đông (Tổng ch.b.), Phạm Đình Bình (ch.b.), Nguyễn Thị Huyền, Nguyễn Hải Kiên | Đại học Sư phạm | 2022 |
| 246 | GK.0427 | Nguyễn Thị Huyền | Mĩ thuật 3: Sách đã được Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo phê duyệt sử dụng trong cơ sở giáo dục phổ thông tại Quyết định số 438/QĐ-BGDĐT ngày 28/01/2022/ Nguyễn Thị Đông (Tổng ch.b.), Phạm Đình Bình (ch.b.), Nguyễn Thị Huyền, Nguyễn Hải Kiên | Đại học Sư phạm | 2022 |
| 247 | GK.0428 | Nguyễn Thị Thu Hằng | Hoạt động trải nghiệm 3: Sách đã được Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo phê duyệt sử dụng trong cơ sở giáo dục phổ thông tại Quyết định số 438/QĐ-BGDĐT ngày 28/01/2022/ Nguyễn Dục Quang (Tổng ch.b.), Phạm Quang Tiệp (ch.b.), Nguyễn Thị Thu Hằng, Ngô Quang Quế | Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh | 2022 |
| 248 | GK.0429 | Nguyễn Thị Thu Hằng | Hoạt động trải nghiệm 3: Sách đã được Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo phê duyệt sử dụng trong cơ sở giáo dục phổ thông tại Quyết định số 438/QĐ-BGDĐT ngày 28/01/2022/ Nguyễn Dục Quang (Tổng ch.b.), Phạm Quang Tiệp (ch.b.), Nguyễn Thị Thu Hằng, Ngô Quang Quế | Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh | 2022 |
| 249 | GK.0430 | Nguyễn Thị Thu Hằng | Hoạt động trải nghiệm 3: Sách đã được Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo phê duyệt sử dụng trong cơ sở giáo dục phổ thông tại Quyết định số 438/QĐ-BGDĐT ngày 28/01/2022/ Nguyễn Dục Quang (Tổng ch.b.), Phạm Quang Tiệp (ch.b.), Nguyễn Thị Thu Hằng, Ngô Quang Quế | Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh | 2022 |
| 250 | GK.0431 | Nguyễn Thị Thu Hằng | Hoạt động trải nghiệm 3: Sách đã được Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo phê duyệt sử dụng trong cơ sở giáo dục phổ thông tại Quyết định số 438/QĐ-BGDĐT ngày 28/01/2022/ Nguyễn Dục Quang (Tổng ch.b.), Phạm Quang Tiệp (ch.b.), Nguyễn Thị Thu Hằng, Ngô Quang Quế | Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh | 2022 |
| 251 | GK.0432 | Nguyễn Thị Thu Hằng | Hoạt động trải nghiệm 3: Sách đã được Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo phê duyệt sử dụng trong cơ sở giáo dục phổ thông tại Quyết định số 438/QĐ-BGDĐT ngày 28/01/2022/ Nguyễn Dục Quang (Tổng ch.b.), Phạm Quang Tiệp (ch.b.), Nguyễn Thị Thu Hằng, Ngô Quang Quế | Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh | 2022 |
| 252 | GK.0433 | Nguyễn Thị Thu Hằng | Hoạt động trải nghiệm 3: Sách đã được Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo phê duyệt sử dụng trong cơ sở giáo dục phổ thông tại Quyết định số 438/QĐ-BGDĐT ngày 28/01/2022/ Nguyễn Dục Quang (Tổng ch.b.), Phạm Quang Tiệp (ch.b.), Nguyễn Thị Thu Hằng, Ngô Quang Quế | Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh | 2022 |
| 253 | GK.0434 | Nguyễn Thị Thu Hằng | Hoạt động trải nghiệm 3: Sách đã được Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo phê duyệt sử dụng trong cơ sở giáo dục phổ thông tại Quyết định số 438/QĐ-BGDĐT ngày 28/01/2022/ Nguyễn Dục Quang (Tổng ch.b.), Phạm Quang Tiệp (ch.b.), Nguyễn Thị Thu Hằng, Ngô Quang Quế | Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh | 2022 |
| 254 | GK.0435 | Nguyễn Thị Thu Hằng | Hoạt động trải nghiệm 3: Sách đã được Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo phê duyệt sử dụng trong cơ sở giáo dục phổ thông tại Quyết định số 438/QĐ-BGDĐT ngày 28/01/2022/ Nguyễn Dục Quang (Tổng ch.b.), Phạm Quang Tiệp (ch.b.), Nguyễn Thị Thu Hằng, Ngô Quang Quế | Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh | 2022 |
| 255 | GK.0436 | Nguyễn Thị Thu Hằng | Hoạt động trải nghiệm 3: Sách đã được Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo phê duyệt sử dụng trong cơ sở giáo dục phổ thông tại Quyết định số 438/QĐ-BGDĐT ngày 28/01/2022/ Nguyễn Dục Quang (Tổng ch.b.), Phạm Quang Tiệp (ch.b.), Nguyễn Thị Thu Hằng, Ngô Quang Quế | Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh | 2022 |
| 256 | GK.0437 | | Tiếng Anh 3: Sách học sinh/ Hoàng Văn Vân (Tổng ch.b.), Phan Hà (ch.b.), Nguyễn Thị Hải Hà.... T.1 | Giáo dục | 2022 |
| 257 | GK.0438 | | Tiếng Anh 3: Sách học sinh/ Hoàng Văn Vân (Tổng ch.b.), Phan Hà (ch.b.), Nguyễn Thị Hải Hà.... T.1 | Giáo dục | 2022 |
| 258 | GK.0439 | | Tiếng Anh 3: Sách học sinh/ Hoàng Văn Vân (Tổng ch.b.), Phan Hà (ch.b.), Nguyễn Thị Hải Hà.... T.1 | Giáo dục | 2022 |
| 259 | GK.0440 | | Tiếng Anh 3: Sách học sinh/ Hoàng Văn Vân (Tổng ch.b.), Phan Hà (ch.b.), Nguyễn Thị Hải Hà.... T.1 | Giáo dục | 2022 |
| 260 | GK.0441 | | Tiếng Anh 3: Sách học sinh/ Hoàng Văn Vân (Tổng ch.b.), Phan Hà (ch.b.), Nguyễn Thị Hải Hà.... T.1 | Giáo dục | 2022 |
| 261 | GK.0442 | | Tiếng Anh 3: Sách học sinh/ Hoàng Văn Vân (Tổng ch.b.), Phan Hà (ch.b.), Nguyễn Thị Hải Hà.... T.2 | Giáo dục Việt Nam | 2022 |
| 262 | GK.0443 | | Tiếng Anh 3: Sách học sinh/ Hoàng Văn Vân (Tổng ch.b.), Phan Hà (ch.b.), Nguyễn Thị Hải Hà.... T.2 | Giáo dục Việt Nam | 2022 |
| 263 | GK.0444 | | Tiếng Anh 3: Sách học sinh/ Hoàng Văn Vân (Tổng ch.b.), Phan Hà (ch.b.), Nguyễn Thị Hải Hà.... T.2 | Giáo dục Việt Nam | 2022 |
| 264 | GK.0445 | | Tiếng Anh 3: Sách học sinh/ Hoàng Văn Vân (Tổng ch.b.), Phan Hà (ch.b.), Nguyễn Thị Hải Hà.... T.2 | Giáo dục Việt Nam | 2022 |
| 265 | GK.0446 | | Tiếng Anh 3: Sách học sinh/ Hoàng Văn Vân (Tổng ch.b.), Phan Hà (ch.b.), Nguyễn Thị Hải Hà.... T.2 | Giáo dục Việt Nam | 2022 |
| 266 | GK.0555 | | Tiếng Việt 4: Sách đã được Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo phê duyệt sử dụng trong cơ sở giáo dục phổ thông tại Quyết định số 45/QĐ-BGDĐT ngày 09/01/2023/ Nguyễn Minh Thuyết (Tổng ch.b. kiêm ch.b.), Chu Thị Thủy An, Phan Thị Hồ Điệp.... T.1 | Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh | 2023 |
| 267 | GK.0556 | | Tiếng Việt 4: Sách đã được Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo phê duyệt sử dụng trong cơ sở giáo dục phổ thông tại Quyết định số 45/QĐ-BGDĐT ngày 09/01/2023/ Nguyễn Minh Thuyết (Tổng ch.b. kiêm ch.b.), Chu Thị Thủy An, Phan Thị Hồ Điệp.... T.1 | Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh | 2023 |
| 268 | GK.0557 | | Tiếng Việt 4: Sách đã được Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo phê duyệt sử dụng trong cơ sở giáo dục phổ thông tại Quyết định số 45/QĐ-BGDĐT ngày 09/01/2023/ Nguyễn Minh Thuyết (Tổng ch.b. kiêm ch.b.), Chu Thị Thủy An, Phan Thị Hồ Điệp.... T.1 | Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh | 2023 |
| 269 | GK.0558 | | Tiếng Việt 4: Sách đã được Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo phê duyệt sử dụng trong cơ sở giáo dục phổ thông tại Quyết định số 45/QĐ-BGDĐT ngày 09/01/2023/ Nguyễn Minh Thuyết (Tổng ch.b. kiêm ch.b.), Chu Thị Thủy An, Phan Thị Hồ Điệp.... T.1 | Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh | 2023 |
| 270 | GK.0559 | | Tiếng Việt 4: Sách đã được Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo phê duyệt sử dụng trong cơ sở giáo dục phổ thông tại Quyết định số 45/QĐ-BGDĐT ngày 09/01/2023/ Nguyễn Minh Thuyết (Tổng ch.b. kiêm ch.b.), Chu Thị Thủy An, Phan Thị Hồ Điệp.... T.1 | Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh | 2023 |
| 271 | GK.0560 | | Tiếng Việt 4: Sách đã được Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo phê duyệt sử dụng trong cơ sở giáo dục phổ thông tại Quyết định số 45/QĐ-BGDĐT ngày 09/01/2023/ Nguyễn Minh Thuyết (Tổng ch.b. kiêm ch.b.), Chu Thị Thủy An, Phan Thị Hồ Điệp.... T.1 | Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh | 2023 |
| 272 | GK.0561 | | Tiếng Việt 4: Sách đã được Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo phê duyệt sử dụng trong cơ sở giáo dục phổ thông tại Quyết định số 45/QĐ-BGDĐT ngày 09/01/2023/ Nguyễn Minh Thuyết (Tổng ch.b. kiêm ch.b.), Chu Thị Thủy An, Phan Thị Hồ Điệp.... T.1 | Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh | 2023 |
| 273 | GK.0562 | | Tiếng Việt 4: Sách đã được Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo phê duyệt sử dụng trong cơ sở giáo dục phổ thông tại Quyết định số 45/QĐ-BGDĐT ngày 09/01/2023/ Nguyễn Minh Thuyết (Tổng ch.b. kiêm ch.b.), Chu Thị Thủy An, Phan Thị Hồ Điệp.... T.1 | Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh | 2023 |
| 274 | GK.0563 | | Tiếng Việt 4: Sách đã được Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo phê duyệt sử dụng trong cơ sở giáo dục phổ thông tại Quyết định số 45/QĐ-BGDĐT ngày 09/01/2023/ Nguyễn Minh Thuyết (Tổng ch.b. kiêm ch.b.), Chu Thị Thủy An, Phan Thị Hồ Điệp.... T.1 | Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh | 2023 |
| 275 | GK.0564 | | Tiếng Việt 4: Sách đã được Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo phê duyệt sử dụng trong cơ sở giáo dục phổ thông tại Quyết định số 45/QĐ-BGDĐT ngày 09/01/2023/ Nguyễn Minh Thuyết (Tổng ch.b.), Hoàng Hòa Bình, Vũ Trọng Đông, .... T.2 | Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh | 2023 |
| 276 | GK.0565 | | Tiếng Việt 4: Sách đã được Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo phê duyệt sử dụng trong cơ sở giáo dục phổ thông tại Quyết định số 45/QĐ-BGDĐT ngày 09/01/2023/ Nguyễn Minh Thuyết (Tổng ch.b.), Hoàng Hòa Bình, Vũ Trọng Đông, .... T.2 | Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh | 2023 |
| 277 | GK.0566 | | Tiếng Việt 4: Sách đã được Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo phê duyệt sử dụng trong cơ sở giáo dục phổ thông tại Quyết định số 45/QĐ-BGDĐT ngày 09/01/2023/ Nguyễn Minh Thuyết (Tổng ch.b.), Hoàng Hòa Bình, Vũ Trọng Đông, .... T.2 | Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh | 2023 |
| 278 | GK.0567 | | Tiếng Việt 4: Sách đã được Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo phê duyệt sử dụng trong cơ sở giáo dục phổ thông tại Quyết định số 45/QĐ-BGDĐT ngày 09/01/2023/ Nguyễn Minh Thuyết (Tổng ch.b.), Hoàng Hòa Bình, Vũ Trọng Đông, .... T.2 | Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh | 2023 |
| 279 | GK.0568 | | Tiếng Việt 4: Sách đã được Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo phê duyệt sử dụng trong cơ sở giáo dục phổ thông tại Quyết định số 45/QĐ-BGDĐT ngày 09/01/2023/ Nguyễn Minh Thuyết (Tổng ch.b.), Hoàng Hòa Bình, Vũ Trọng Đông, .... T.2 | Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh | 2023 |
| 280 | GK.0569 | | Tiếng Việt 4: Sách đã được Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo phê duyệt sử dụng trong cơ sở giáo dục phổ thông tại Quyết định số 45/QĐ-BGDĐT ngày 09/01/2023/ Nguyễn Minh Thuyết (Tổng ch.b.), Hoàng Hòa Bình, Vũ Trọng Đông, .... T.2 | Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh | 2023 |
| 281 | GK.0570 | | Tiếng Việt 4: Sách đã được Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo phê duyệt sử dụng trong cơ sở giáo dục phổ thông tại Quyết định số 45/QĐ-BGDĐT ngày 09/01/2023/ Nguyễn Minh Thuyết (Tổng ch.b.), Hoàng Hòa Bình, Vũ Trọng Đông, .... T.2 | Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh | 2023 |
| 282 | GK.0571 | | Tiếng Việt 4: Sách đã được Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo phê duyệt sử dụng trong cơ sở giáo dục phổ thông tại Quyết định số 45/QĐ-BGDĐT ngày 09/01/2023/ Nguyễn Minh Thuyết (Tổng ch.b.), Hoàng Hòa Bình, Vũ Trọng Đông, .... T.2 | Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh | 2023 |
| 283 | GK.0572 | | Tiếng Việt 4: Sách đã được Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo phê duyệt sử dụng trong cơ sở giáo dục phổ thông tại Quyết định số 45/QĐ-BGDĐT ngày 09/01/2023/ Nguyễn Minh Thuyết (Tổng ch.b.), Hoàng Hòa Bình, Vũ Trọng Đông, .... T.2 | Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh | 2023 |
| 284 | GK.0573 | Nguyễn Hoài Anh | Toán 4: Sách đã được Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo phê duyệt sử dụng trong cơ sở giáo dục phổ thông tại Quyết định số 4434/QĐ-BGDĐT ngày 21/12/2022/ Đỗ Đức Thái (Tổng Ch.b.), Đỗ Tiến Đạt (c.b), Nguyễn Hoài Anh.... T.1 | Đại học Sư phạm | 2023 |
| 285 | GK.0574 | Nguyễn Hoài Anh | Toán 4: Sách đã được Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo phê duyệt sử dụng trong cơ sở giáo dục phổ thông tại Quyết định số 4434/QĐ-BGDĐT ngày 21/12/2022/ Đỗ Đức Thái (Tổng Ch.b.), Đỗ Tiến Đạt (c.b), Nguyễn Hoài Anh.... T.1 | Đại học Sư phạm | 2023 |
| 286 | GK.0575 | Nguyễn Hoài Anh | Toán 4: Sách đã được Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo phê duyệt sử dụng trong cơ sở giáo dục phổ thông tại Quyết định số 4434/QĐ-BGDĐT ngày 21/12/2022/ Đỗ Đức Thái (Tổng Ch.b.), Đỗ Tiến Đạt (c.b), Nguyễn Hoài Anh.... T.1 | Đại học Sư phạm | 2023 |
| 287 | GK.0576 | Nguyễn Hoài Anh | Toán 4: Sách đã được Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo phê duyệt sử dụng trong cơ sở giáo dục phổ thông tại Quyết định số 4434/QĐ-BGDĐT ngày 21/12/2022/ Đỗ Đức Thái (Tổng Ch.b.), Đỗ Tiến Đạt (c.b), Nguyễn Hoài Anh.... T.1 | Đại học Sư phạm | 2023 |
| 288 | GK.0577 | Nguyễn Hoài Anh | Toán 4: Sách đã được Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo phê duyệt sử dụng trong cơ sở giáo dục phổ thông tại Quyết định số 4434/QĐ-BGDĐT ngày 21/12/2022/ Đỗ Đức Thái (Tổng Ch.b.), Đỗ Tiến Đạt (c.b), Nguyễn Hoài Anh.... T.1 | Đại học Sư phạm | 2023 |
| 289 | GK.0578 | Nguyễn Hoài Anh | Toán 4: Sách đã được Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo phê duyệt sử dụng trong cơ sở giáo dục phổ thông tại Quyết định số 4434/QĐ-BGDĐT ngày 21/12/2022/ Đỗ Đức Thái (Tổng Ch.b.), Đỗ Tiến Đạt (c.b), Nguyễn Hoài Anh.... T.1 | Đại học Sư phạm | 2023 |
| 290 | GK.0579 | Nguyễn Hoài Anh | Toán 4: Sách đã được Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo phê duyệt sử dụng trong cơ sở giáo dục phổ thông tại Quyết định số 4434/QĐ-BGDĐT ngày 21/12/2022/ Đỗ Đức Thái (Tổng Ch.b.), Đỗ Tiến Đạt (c.b), Nguyễn Hoài Anh.... T.1 | Đại học Sư phạm | 2023 |
| 291 | GK.0580 | Nguyễn Hoài Anh | Toán 4: Sách đã được Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo phê duyệt sử dụng trong cơ sở giáo dục phổ thông tại Quyết định số 4434/QĐ-BGDĐT ngày 21/12/2022/ Đỗ Đức Thái (Tổng Ch.b.), Đỗ Tiến Đạt (c.b), Nguyễn Hoài Anh.... T.1 | Đại học Sư phạm | 2023 |
| 292 | GK.0581 | Nguyễn Hoài Anh | Toán 4: Sách đã được Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo phê duyệt sử dụng trong cơ sở giáo dục phổ thông tại Quyết định số 4434/QĐ-BGDĐT ngày 21/12/2022/ Đỗ Đức Thái (Tổng Ch.b.), Đỗ Tiến Đạt (c.b), Nguyễn Hoài Anh.... T.1 | Đại học Sư phạm | 2023 |
| 293 | GK.0582 | Nguyễn Hoài Anh | Toán 4: Sách đã được Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo phê duyệt sử dụng trong cơ sở giáo dục phổ thông tại Quyết định số 4434/QĐ-BGDĐT ngày 21/12/2022/ Đỗ Đức Thái (Tổng ch.b.), Đỗ Tiến Đạt (c.b), Nguyễn Hoài Anh.... T.2 | Đại học Sư phạm | 2023 |
| 294 | GK.0583 | Nguyễn Hoài Anh | Toán 4: Sách đã được Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo phê duyệt sử dụng trong cơ sở giáo dục phổ thông tại Quyết định số 4434/QĐ-BGDĐT ngày 21/12/2022/ Đỗ Đức Thái (Tổng ch.b.), Đỗ Tiến Đạt (c.b), Nguyễn Hoài Anh.... T.2 | Đại học Sư phạm | 2023 |
| 295 | GK.0584 | Nguyễn Hoài Anh | Toán 4: Sách đã được Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo phê duyệt sử dụng trong cơ sở giáo dục phổ thông tại Quyết định số 4434/QĐ-BGDĐT ngày 21/12/2022/ Đỗ Đức Thái (Tổng ch.b.), Đỗ Tiến Đạt (c.b), Nguyễn Hoài Anh.... T.2 | Đại học Sư phạm | 2023 |
| 296 | GK.0585 | Nguyễn Hoài Anh | Toán 4: Sách đã được Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo phê duyệt sử dụng trong cơ sở giáo dục phổ thông tại Quyết định số 4434/QĐ-BGDĐT ngày 21/12/2022/ Đỗ Đức Thái (Tổng ch.b.), Đỗ Tiến Đạt (c.b), Nguyễn Hoài Anh.... T.2 | Đại học Sư phạm | 2023 |
| 297 | GK.0586 | Nguyễn Hoài Anh | Toán 4: Sách đã được Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo phê duyệt sử dụng trong cơ sở giáo dục phổ thông tại Quyết định số 4434/QĐ-BGDĐT ngày 21/12/2022/ Đỗ Đức Thái (Tổng ch.b.), Đỗ Tiến Đạt (c.b), Nguyễn Hoài Anh.... T.2 | Đại học Sư phạm | 2023 |
| 298 | GK.0587 | Nguyễn Hoài Anh | Toán 4: Sách đã được Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo phê duyệt sử dụng trong cơ sở giáo dục phổ thông tại Quyết định số 4434/QĐ-BGDĐT ngày 21/12/2022/ Đỗ Đức Thái (Tổng ch.b.), Đỗ Tiến Đạt (c.b), Nguyễn Hoài Anh.... T.2 | Đại học Sư phạm | 2023 |
| 299 | GK.0588 | Nguyễn Hoài Anh | Toán 4: Sách đã được Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo phê duyệt sử dụng trong cơ sở giáo dục phổ thông tại Quyết định số 4434/QĐ-BGDĐT ngày 21/12/2022/ Đỗ Đức Thái (Tổng ch.b.), Đỗ Tiến Đạt (c.b), Nguyễn Hoài Anh.... T.2 | Đại học Sư phạm | 2023 |
| 300 | GK.0589 | Nguyễn Hoài Anh | Toán 4: Sách đã được Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo phê duyệt sử dụng trong cơ sở giáo dục phổ thông tại Quyết định số 4434/QĐ-BGDĐT ngày 21/12/2022/ Đỗ Đức Thái (Tổng ch.b.), Đỗ Tiến Đạt (c.b), Nguyễn Hoài Anh.... T.2 | Đại học Sư phạm | 2023 |
| 301 | GK.0590 | Nguyễn Hoài Anh | Toán 4: Sách đã được Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo phê duyệt sử dụng trong cơ sở giáo dục phổ thông tại Quyết định số 4434/QĐ-BGDĐT ngày 21/12/2022/ Đỗ Đức Thái (Tổng ch.b.), Đỗ Tiến Đạt (c.b), Nguyễn Hoài Anh.... T.2 | Đại học Sư phạm | 2023 |
| 302 | GK.0591 | | Đạo đức 4: Sách đã được Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo phê duyệt sử dụng trong cơ sở giáo dục phổ thông tại Quyết định số 4434/QĐ-BGDĐT ngày 21/12/2022/ Nguyễn Thị Mỹ Lộc (Tổng ch.b.), Đỗ Tất Thiên (chủ biên), Nguyễn Chung Hải... | Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh | 2023 |
| 303 | GK.0592 | | Đạo đức 4: Sách đã được Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo phê duyệt sử dụng trong cơ sở giáo dục phổ thông tại Quyết định số 4434/QĐ-BGDĐT ngày 21/12/2022/ Nguyễn Thị Mỹ Lộc (Tổng ch.b.), Đỗ Tất Thiên (chủ biên), Nguyễn Chung Hải... | Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh | 2023 |
| 304 | GK.0593 | | Đạo đức 4: Sách đã được Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo phê duyệt sử dụng trong cơ sở giáo dục phổ thông tại Quyết định số 4434/QĐ-BGDĐT ngày 21/12/2022/ Nguyễn Thị Mỹ Lộc (Tổng ch.b.), Đỗ Tất Thiên (chủ biên), Nguyễn Chung Hải... | Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh | 2023 |
| 305 | GK.0594 | | Đạo đức 4: Sách đã được Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo phê duyệt sử dụng trong cơ sở giáo dục phổ thông tại Quyết định số 4434/QĐ-BGDĐT ngày 21/12/2022/ Nguyễn Thị Mỹ Lộc (Tổng ch.b.), Đỗ Tất Thiên (chủ biên), Nguyễn Chung Hải... | Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh | 2023 |
| 306 | GK.0595 | | Đạo đức 4: Sách đã được Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo phê duyệt sử dụng trong cơ sở giáo dục phổ thông tại Quyết định số 4434/QĐ-BGDĐT ngày 21/12/2022/ Nguyễn Thị Mỹ Lộc (Tổng ch.b.), Đỗ Tất Thiên (chủ biên), Nguyễn Chung Hải... | Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh | 2023 |
| 307 | GK.0596 | | Đạo đức 4: Sách đã được Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo phê duyệt sử dụng trong cơ sở giáo dục phổ thông tại Quyết định số 4434/QĐ-BGDĐT ngày 21/12/2022/ Nguyễn Thị Mỹ Lộc (Tổng ch.b.), Đỗ Tất Thiên (chủ biên), Nguyễn Chung Hải... | Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh | 2023 |
| 308 | GK.0597 | | Đạo đức 4: Sách đã được Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo phê duyệt sử dụng trong cơ sở giáo dục phổ thông tại Quyết định số 4434/QĐ-BGDĐT ngày 21/12/2022/ Nguyễn Thị Mỹ Lộc (Tổng ch.b.), Đỗ Tất Thiên (chủ biên), Nguyễn Chung Hải... | Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh | 2023 |
| 309 | GK.0598 | | Đạo đức 4: Sách đã được Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo phê duyệt sử dụng trong cơ sở giáo dục phổ thông tại Quyết định số 4434/QĐ-BGDĐT ngày 21/12/2022/ Nguyễn Thị Mỹ Lộc (Tổng ch.b.), Đỗ Tất Thiên (chủ biên), Nguyễn Chung Hải... | Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh | 2023 |
| 310 | GK.0599 | | Đạo đức 4: Sách đã được Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo phê duyệt sử dụng trong cơ sở giáo dục phổ thông tại Quyết định số 4434/QĐ-BGDĐT ngày 21/12/2022/ Nguyễn Thị Mỹ Lộc (Tổng ch.b.), Đỗ Tất Thiên (chủ biên), Nguyễn Chung Hải... | Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh | 2023 |
| 311 | GK.0600 | Phan Thị Thanh Hội | Khoa học 4: Sách đã được Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo phê duyệt sử dụng trong cơ sở giáo dục phổ thông tại Quyết định số 4434/QĐ-BGDĐT ngày 21/12/2022/ Mai Sỹ Tuấn (Tổng chủ biên), Bùi Phương Nga (Chủ biên), Phan Thị Thanh Hội, Phùng Thanh Huyền, Lương Việt Thái | Đại học Sư phạm | 2023 |
| 312 | GK.0601 | Phan Thị Thanh Hội | Khoa học 4: Sách đã được Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo phê duyệt sử dụng trong cơ sở giáo dục phổ thông tại Quyết định số 4434/QĐ-BGDĐT ngày 21/12/2022/ Mai Sỹ Tuấn (Tổng chủ biên), Bùi Phương Nga (Chủ biên), Phan Thị Thanh Hội, Phùng Thanh Huyền, Lương Việt Thái | Đại học Sư phạm | 2023 |
| 313 | GK.0602 | Phan Thị Thanh Hội | Khoa học 4: Sách đã được Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo phê duyệt sử dụng trong cơ sở giáo dục phổ thông tại Quyết định số 4434/QĐ-BGDĐT ngày 21/12/2022/ Mai Sỹ Tuấn (Tổng chủ biên), Bùi Phương Nga (Chủ biên), Phan Thị Thanh Hội, Phùng Thanh Huyền, Lương Việt Thái | Đại học Sư phạm | 2023 |
| 314 | GK.0603 | Phan Thị Thanh Hội | Khoa học 4: Sách đã được Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo phê duyệt sử dụng trong cơ sở giáo dục phổ thông tại Quyết định số 4434/QĐ-BGDĐT ngày 21/12/2022/ Mai Sỹ Tuấn (Tổng chủ biên), Bùi Phương Nga (Chủ biên), Phan Thị Thanh Hội, Phùng Thanh Huyền, Lương Việt Thái | Đại học Sư phạm | 2023 |
| 315 | GK.0604 | Phan Thị Thanh Hội | Khoa học 4: Sách đã được Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo phê duyệt sử dụng trong cơ sở giáo dục phổ thông tại Quyết định số 4434/QĐ-BGDĐT ngày 21/12/2022/ Mai Sỹ Tuấn (Tổng chủ biên), Bùi Phương Nga (Chủ biên), Phan Thị Thanh Hội, Phùng Thanh Huyền, Lương Việt Thái | Đại học Sư phạm | 2023 |
| 316 | GK.0605 | Phan Thị Thanh Hội | Khoa học 4: Sách đã được Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo phê duyệt sử dụng trong cơ sở giáo dục phổ thông tại Quyết định số 4434/QĐ-BGDĐT ngày 21/12/2022/ Mai Sỹ Tuấn (Tổng chủ biên), Bùi Phương Nga (Chủ biên), Phan Thị Thanh Hội, Phùng Thanh Huyền, Lương Việt Thái | Đại học Sư phạm | 2023 |
| 317 | GK.0606 | Phan Thị Thanh Hội | Khoa học 4: Sách đã được Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo phê duyệt sử dụng trong cơ sở giáo dục phổ thông tại Quyết định số 4434/QĐ-BGDĐT ngày 21/12/2022/ Mai Sỹ Tuấn (Tổng chủ biên), Bùi Phương Nga (Chủ biên), Phan Thị Thanh Hội, Phùng Thanh Huyền, Lương Việt Thái | Đại học Sư phạm | 2023 |
| 318 | GK.0607 | Phan Thị Thanh Hội | Khoa học 4: Sách đã được Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo phê duyệt sử dụng trong cơ sở giáo dục phổ thông tại Quyết định số 4434/QĐ-BGDĐT ngày 21/12/2022/ Mai Sỹ Tuấn (Tổng chủ biên), Bùi Phương Nga (Chủ biên), Phan Thị Thanh Hội, Phùng Thanh Huyền, Lương Việt Thái | Đại học Sư phạm | 2023 |
| 319 | GK.0608 | Phan Thị Thanh Hội | Khoa học 4: Sách đã được Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo phê duyệt sử dụng trong cơ sở giáo dục phổ thông tại Quyết định số 4434/QĐ-BGDĐT ngày 21/12/2022/ Mai Sỹ Tuấn (Tổng chủ biên), Bùi Phương Nga (Chủ biên), Phan Thị Thanh Hội, Phùng Thanh Huyền, Lương Việt Thái | Đại học Sư phạm | 2023 |
| 320 | GK.0609 | | Lịch sử và Địa lí 4: Sách đã được Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo phê duyệt sử dụng trong cơ sở giáo dục phổ thông tại Quyết định số 4434/QĐ-BGDĐT ngày 21/12/2022/ Đỗ Thanh Bình, Lê Thông (Tổng c.b.), Nguyễn Văn Dũng, Nguyễn Tuyết Nga (c.b.), Ninh Thị Hạnh... | Đại học Sư phạm | 2023 |
| 321 | GK.0610 | | Lịch sử và Địa lí 4: Sách đã được Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo phê duyệt sử dụng trong cơ sở giáo dục phổ thông tại Quyết định số 4434/QĐ-BGDĐT ngày 21/12/2022/ Đỗ Thanh Bình, Lê Thông (Tổng c.b.), Nguyễn Văn Dũng, Nguyễn Tuyết Nga (c.b.), Ninh Thị Hạnh... | Đại học Sư phạm | 2023 |
| 322 | GK.0611 | | Lịch sử và Địa lí 4: Sách đã được Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo phê duyệt sử dụng trong cơ sở giáo dục phổ thông tại Quyết định số 4434/QĐ-BGDĐT ngày 21/12/2022/ Đỗ Thanh Bình, Lê Thông (Tổng c.b.), Nguyễn Văn Dũng, Nguyễn Tuyết Nga (c.b.), Ninh Thị Hạnh... | Đại học Sư phạm | 2023 |
| 323 | GK.0612 | | Lịch sử và Địa lí 4: Sách đã được Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo phê duyệt sử dụng trong cơ sở giáo dục phổ thông tại Quyết định số 4434/QĐ-BGDĐT ngày 21/12/2022/ Đỗ Thanh Bình, Lê Thông (Tổng c.b.), Nguyễn Văn Dũng, Nguyễn Tuyết Nga (c.b.), Ninh Thị Hạnh... | Đại học Sư phạm | 2023 |
| 324 | GK.0613 | | Lịch sử và Địa lí 4: Sách đã được Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo phê duyệt sử dụng trong cơ sở giáo dục phổ thông tại Quyết định số 4434/QĐ-BGDĐT ngày 21/12/2022/ Đỗ Thanh Bình, Lê Thông (Tổng c.b.), Nguyễn Văn Dũng, Nguyễn Tuyết Nga (c.b.), Ninh Thị Hạnh... | Đại học Sư phạm | 2023 |
| 325 | GK.0614 | | Lịch sử và Địa lí 4: Sách đã được Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo phê duyệt sử dụng trong cơ sở giáo dục phổ thông tại Quyết định số 4434/QĐ-BGDĐT ngày 21/12/2022/ Đỗ Thanh Bình, Lê Thông (Tổng c.b.), Nguyễn Văn Dũng, Nguyễn Tuyết Nga (c.b.), Ninh Thị Hạnh... | Đại học Sư phạm | 2023 |
| 326 | GK.0615 | | Lịch sử và Địa lí 4: Sách đã được Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo phê duyệt sử dụng trong cơ sở giáo dục phổ thông tại Quyết định số 4434/QĐ-BGDĐT ngày 21/12/2022/ Đỗ Thanh Bình, Lê Thông (Tổng c.b.), Nguyễn Văn Dũng, Nguyễn Tuyết Nga (c.b.), Ninh Thị Hạnh... | Đại học Sư phạm | 2023 |
| 327 | GK.0616 | | Lịch sử và Địa lí 4: Sách đã được Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo phê duyệt sử dụng trong cơ sở giáo dục phổ thông tại Quyết định số 4434/QĐ-BGDĐT ngày 21/12/2022/ Đỗ Thanh Bình, Lê Thông (Tổng c.b.), Nguyễn Văn Dũng, Nguyễn Tuyết Nga (c.b.), Ninh Thị Hạnh... | Đại học Sư phạm | 2023 |
| 328 | GK.0617 | | Lịch sử và Địa lí 4: Sách đã được Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo phê duyệt sử dụng trong cơ sở giáo dục phổ thông tại Quyết định số 4434/QĐ-BGDĐT ngày 21/12/2022/ Đỗ Thanh Bình, Lê Thông (Tổng c.b.), Nguyễn Văn Dũng, Nguyễn Tuyết Nga (c.b.), Ninh Thị Hạnh... | Đại học Sư phạm | 2023 |
| 329 | GK.0618 | | Tin học 4: Sách đã được Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo phê duyệt sử dụng trong cơ sở giáo dục phổ thông tại Quyết định số 4434/QĐ-BGDĐT ngày 21/12/2022/ Hồ Sĩ Đàm (Tổng ch.b.), Nguyễn Thanh Thủy (ch.b), Hồ Cẩm Hà... | Đại học Sư phạm | 2023 |
| 330 | GK.0619 | | Tin học 4: Sách đã được Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo phê duyệt sử dụng trong cơ sở giáo dục phổ thông tại Quyết định số 4434/QĐ-BGDĐT ngày 21/12/2022/ Hồ Sĩ Đàm (Tổng ch.b.), Nguyễn Thanh Thủy (ch.b), Hồ Cẩm Hà... | Đại học Sư phạm | 2023 |
| 331 | GK.0620 | | Tin học 4: Sách đã được Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo phê duyệt sử dụng trong cơ sở giáo dục phổ thông tại Quyết định số 4434/QĐ-BGDĐT ngày 21/12/2022/ Hồ Sĩ Đàm (Tổng ch.b.), Nguyễn Thanh Thủy (ch.b), Hồ Cẩm Hà... | Đại học Sư phạm | 2023 |
| 332 | GK.0621 | | Tin học 4: Sách đã được Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo phê duyệt sử dụng trong cơ sở giáo dục phổ thông tại Quyết định số 4434/QĐ-BGDĐT ngày 21/12/2022/ Hồ Sĩ Đàm (Tổng ch.b.), Nguyễn Thanh Thủy (ch.b), Hồ Cẩm Hà... | Đại học Sư phạm | 2023 |
| 333 | GK.0622 | | Tin học 4: Sách đã được Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo phê duyệt sử dụng trong cơ sở giáo dục phổ thông tại Quyết định số 4434/QĐ-BGDĐT ngày 21/12/2022/ Hồ Sĩ Đàm (Tổng ch.b.), Nguyễn Thanh Thủy (ch.b), Hồ Cẩm Hà... | Đại học Sư phạm | 2023 |
| 334 | GK.0623 | Hoàng Xuân Anh | Công nghệ 4: Sách đã được Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo phê duyệt sử dụng trong cơ sở giáo dục phổ thông tại Quyết định số 4434/QĐ-BGDĐT ngày 21/12/2022/ Nguyễn Tất Thắng (Tổng ch.b.), Trần Thị Minh Hằng, Nguyễn Thị mai Lan (đồng Chủ biên), Hoàng Xuân Anh | Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh | 2023 |
| 335 | GK.0624 | Hoàng Xuân Anh | Công nghệ 4: Sách đã được Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo phê duyệt sử dụng trong cơ sở giáo dục phổ thông tại Quyết định số 4434/QĐ-BGDĐT ngày 21/12/2022/ Nguyễn Tất Thắng (Tổng ch.b.), Trần Thị Minh Hằng, Nguyễn Thị mai Lan (đồng Chủ biên), Hoàng Xuân Anh | Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh | 2023 |
| 336 | GK.0625 | Hoàng Xuân Anh | Công nghệ 4: Sách đã được Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo phê duyệt sử dụng trong cơ sở giáo dục phổ thông tại Quyết định số 4434/QĐ-BGDĐT ngày 21/12/2022/ Nguyễn Tất Thắng (Tổng ch.b.), Trần Thị Minh Hằng, Nguyễn Thị mai Lan (đồng Chủ biên), Hoàng Xuân Anh | Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh | 2023 |
| 337 | GK.0626 | Hoàng Xuân Anh | Công nghệ 4: Sách đã được Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo phê duyệt sử dụng trong cơ sở giáo dục phổ thông tại Quyết định số 4434/QĐ-BGDĐT ngày 21/12/2022/ Nguyễn Tất Thắng (Tổng ch.b.), Trần Thị Minh Hằng, Nguyễn Thị mai Lan (đồng Chủ biên), Hoàng Xuân Anh | Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh | 2023 |
| 338 | GK.0627 | Hoàng Xuân Anh | Công nghệ 4: Sách đã được Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo phê duyệt sử dụng trong cơ sở giáo dục phổ thông tại Quyết định số 4434/QĐ-BGDĐT ngày 21/12/2022/ Nguyễn Tất Thắng (Tổng ch.b.), Trần Thị Minh Hằng, Nguyễn Thị mai Lan (đồng Chủ biên), Hoàng Xuân Anh | Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh | 2023 |
| 339 | GK.0628 | Hoàng Xuân Anh | Công nghệ 4: Sách đã được Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo phê duyệt sử dụng trong cơ sở giáo dục phổ thông tại Quyết định số 4434/QĐ-BGDĐT ngày 21/12/2022/ Nguyễn Tất Thắng (Tổng ch.b.), Trần Thị Minh Hằng, Nguyễn Thị mai Lan (đồng Chủ biên), Hoàng Xuân Anh | Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh | 2023 |
| 340 | GK.0629 | Hoàng Xuân Anh | Công nghệ 4: Sách đã được Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo phê duyệt sử dụng trong cơ sở giáo dục phổ thông tại Quyết định số 4434/QĐ-BGDĐT ngày 21/12/2022/ Nguyễn Tất Thắng (Tổng ch.b.), Trần Thị Minh Hằng, Nguyễn Thị mai Lan (đồng Chủ biên), Hoàng Xuân Anh | Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh | 2023 |
| 341 | GK.0630 | Hoàng Xuân Anh | Công nghệ 4: Sách đã được Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo phê duyệt sử dụng trong cơ sở giáo dục phổ thông tại Quyết định số 4434/QĐ-BGDĐT ngày 21/12/2022/ Nguyễn Tất Thắng (Tổng ch.b.), Trần Thị Minh Hằng, Nguyễn Thị mai Lan (đồng Chủ biên), Hoàng Xuân Anh | Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh | 2023 |
| 342 | GK.0631 | Hoàng Xuân Anh | Công nghệ 4: Sách đã được Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo phê duyệt sử dụng trong cơ sở giáo dục phổ thông tại Quyết định số 4434/QĐ-BGDĐT ngày 21/12/2022/ Nguyễn Tất Thắng (Tổng ch.b.), Trần Thị Minh Hằng, Nguyễn Thị mai Lan (đồng Chủ biên), Hoàng Xuân Anh | Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh | 2023 |
| 343 | GK.0632 | Đinh Khánh Thu | Giáo dục thể chất 4: Sách đã được Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo phê duyệt sử dụng trong cơ sở giáo dục phổ thông tại Quyết định số 4434/QĐ-BGDĐ ngày 21/21/2022/ Đinh Quang Ngọc (Tổng ch.b.), Mai Thị Bích Ngọc (ch.b.), Đinh Khánh Thu... | Đại học Sư phạm | 2023 |
| 344 | GK.0633 | Đinh Khánh Thu | Giáo dục thể chất 4: Sách đã được Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo phê duyệt sử dụng trong cơ sở giáo dục phổ thông tại Quyết định số 4434/QĐ-BGDĐ ngày 21/21/2022/ Đinh Quang Ngọc (Tổng ch.b.), Mai Thị Bích Ngọc (ch.b.), Đinh Khánh Thu... | Đại học Sư phạm | 2023 |
| 345 | GK.0634 | Đinh Khánh Thu | Giáo dục thể chất 4: Sách đã được Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo phê duyệt sử dụng trong cơ sở giáo dục phổ thông tại Quyết định số 4434/QĐ-BGDĐ ngày 21/21/2022/ Đinh Quang Ngọc (Tổng ch.b.), Mai Thị Bích Ngọc (ch.b.), Đinh Khánh Thu... | Đại học Sư phạm | 2023 |
| 346 | GK.0635 | Đinh Khánh Thu | Giáo dục thể chất 4: Sách đã được Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo phê duyệt sử dụng trong cơ sở giáo dục phổ thông tại Quyết định số 4434/QĐ-BGDĐ ngày 21/21/2022/ Đinh Quang Ngọc (Tổng ch.b.), Mai Thị Bích Ngọc (ch.b.), Đinh Khánh Thu... | Đại học Sư phạm | 2023 |
| 347 | GK.0636 | Đinh Khánh Thu | Giáo dục thể chất 4: Sách đã được Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo phê duyệt sử dụng trong cơ sở giáo dục phổ thông tại Quyết định số 4434/QĐ-BGDĐ ngày 21/21/2022/ Đinh Quang Ngọc (Tổng ch.b.), Mai Thị Bích Ngọc (ch.b.), Đinh Khánh Thu... | Đại học Sư phạm | 2023 |
| 348 | GK.0637 | Tạ Hoàng Mai Anh | Âm nhạc 4: Sách đã được Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo phê duyệt sử dụng trong cơ sở giáo dục phổ thông tại Quyết định số 4434/QĐ-BGDĐT ngày 21/12/2022/ Lê Anh Tuấn (Tổng chủ biên kiêm chủ biên), Tạ Hoàng Mai Anh, Nguyễn Thị Quỳnh Mai | Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh | 2023 |
| 349 | GK.0638 | Tạ Hoàng Mai Anh | Âm nhạc 4: Sách đã được Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo phê duyệt sử dụng trong cơ sở giáo dục phổ thông tại Quyết định số 4434/QĐ-BGDĐT ngày 21/12/2022/ Lê Anh Tuấn (Tổng chủ biên kiêm chủ biên), Tạ Hoàng Mai Anh, Nguyễn Thị Quỳnh Mai | Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh | 2023 |
| 350 | GK.0639 | Tạ Hoàng Mai Anh | Âm nhạc 4: Sách đã được Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo phê duyệt sử dụng trong cơ sở giáo dục phổ thông tại Quyết định số 4434/QĐ-BGDĐT ngày 21/12/2022/ Lê Anh Tuấn (Tổng chủ biên kiêm chủ biên), Tạ Hoàng Mai Anh, Nguyễn Thị Quỳnh Mai | Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh | 2023 |
| 351 | GK.0640 | Tạ Hoàng Mai Anh | Âm nhạc 4: Sách đã được Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo phê duyệt sử dụng trong cơ sở giáo dục phổ thông tại Quyết định số 4434/QĐ-BGDĐT ngày 21/12/2022/ Lê Anh Tuấn (Tổng chủ biên kiêm chủ biên), Tạ Hoàng Mai Anh, Nguyễn Thị Quỳnh Mai | Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh | 2023 |
| 352 | GK.0641 | Nguyễn Thị Huyền | Mĩ thuật 4: Sách đã được Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo phê duyệt sử dụng trong cơ sở giáo dục phổ thông tại Quyết định số 4434/QĐ-BGDĐ ngày 21/12/2022/ Nguyễn Thị Đông (Tổng ch.b ), Phạm Đình Bình (ch.b), Nguyễn Thị Huyền... | Đại học Sư phạm | 2023 |
| 353 | GK.0642 | Nguyễn Thị Huyền | Mĩ thuật 4: Sách đã được Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo phê duyệt sử dụng trong cơ sở giáo dục phổ thông tại Quyết định số 4434/QĐ-BGDĐ ngày 21/12/2022/ Nguyễn Thị Đông (Tổng ch.b ), Phạm Đình Bình (ch.b), Nguyễn Thị Huyền... | Đại học Sư phạm | 2023 |
| 354 | GK.0643 | Nguyễn Thị Huyền | Mĩ thuật 4: Sách đã được Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo phê duyệt sử dụng trong cơ sở giáo dục phổ thông tại Quyết định số 4434/QĐ-BGDĐ ngày 21/12/2022/ Nguyễn Thị Đông (Tổng ch.b ), Phạm Đình Bình (ch.b), Nguyễn Thị Huyền... | Đại học Sư phạm | 2023 |
| 355 | GK.0644 | Nguyễn Thị Huyền | Mĩ thuật 4: Sách đã được Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo phê duyệt sử dụng trong cơ sở giáo dục phổ thông tại Quyết định số 4434/QĐ-BGDĐ ngày 21/12/2022/ Nguyễn Thị Đông (Tổng ch.b ), Phạm Đình Bình (ch.b), Nguyễn Thị Huyền... | Đại học Sư phạm | 2023 |
| 356 | GK.0645 | Lê Thị Hồng Chi | Hoạt động trải nghiệm 4: Sách đã được Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo phê duyệt sử dụng trong cơ sở giáo dục phổ thông tại Quyết định số 4434/QĐ-BGDĐT ngày 21/12/2022/ Nguyễn Dục Quang (Tổng ch.b.), Phạm Quang Tiệp (c.b.), Lê Thị Hồng Chi... | Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh | 2023 |
| 357 | GK.0646 | Lê Thị Hồng Chi | Hoạt động trải nghiệm 4: Sách đã được Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo phê duyệt sử dụng trong cơ sở giáo dục phổ thông tại Quyết định số 4434/QĐ-BGDĐT ngày 21/12/2022/ Nguyễn Dục Quang (Tổng ch.b.), Phạm Quang Tiệp (c.b.), Lê Thị Hồng Chi... | Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh | 2023 |
| 358 | GK.0647 | Lê Thị Hồng Chi | Hoạt động trải nghiệm 4: Sách đã được Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo phê duyệt sử dụng trong cơ sở giáo dục phổ thông tại Quyết định số 4434/QĐ-BGDĐT ngày 21/12/2022/ Nguyễn Dục Quang (Tổng ch.b.), Phạm Quang Tiệp (c.b.), Lê Thị Hồng Chi... | Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh | 2023 |
| 359 | GK.0648 | Lê Thị Hồng Chi | Hoạt động trải nghiệm 4: Sách đã được Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo phê duyệt sử dụng trong cơ sở giáo dục phổ thông tại Quyết định số 4434/QĐ-BGDĐT ngày 21/12/2022/ Nguyễn Dục Quang (Tổng ch.b.), Phạm Quang Tiệp (c.b.), Lê Thị Hồng Chi... | Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh | 2023 |
| 360 | GK.0649 | Lê Thị Hồng Chi | Hoạt động trải nghiệm 4: Sách đã được Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo phê duyệt sử dụng trong cơ sở giáo dục phổ thông tại Quyết định số 4434/QĐ-BGDĐT ngày 21/12/2022/ Nguyễn Dục Quang (Tổng ch.b.), Phạm Quang Tiệp (c.b.), Lê Thị Hồng Chi... | Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh | 2023 |
| 361 | GK.0650 | Lê Thị Hồng Chi | Hoạt động trải nghiệm 4: Sách đã được Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo phê duyệt sử dụng trong cơ sở giáo dục phổ thông tại Quyết định số 4434/QĐ-BGDĐT ngày 21/12/2022/ Nguyễn Dục Quang (Tổng ch.b.), Phạm Quang Tiệp (c.b.), Lê Thị Hồng Chi... | Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh | 2023 |
| 362 | GK.0651 | Lê Thị Hồng Chi | Hoạt động trải nghiệm 4: Sách đã được Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo phê duyệt sử dụng trong cơ sở giáo dục phổ thông tại Quyết định số 4434/QĐ-BGDĐT ngày 21/12/2022/ Nguyễn Dục Quang (Tổng ch.b.), Phạm Quang Tiệp (c.b.), Lê Thị Hồng Chi... | Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh | 2023 |
| 363 | GK.0652 | Lê Thị Hồng Chi | Hoạt động trải nghiệm 4: Sách đã được Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo phê duyệt sử dụng trong cơ sở giáo dục phổ thông tại Quyết định số 4434/QĐ-BGDĐT ngày 21/12/2022/ Nguyễn Dục Quang (Tổng ch.b.), Phạm Quang Tiệp (c.b.), Lê Thị Hồng Chi... | Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh | 2023 |
| 364 | GK.0653 | Lê Thị Hồng Chi | Hoạt động trải nghiệm 4: Sách đã được Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo phê duyệt sử dụng trong cơ sở giáo dục phổ thông tại Quyết định số 4434/QĐ-BGDĐT ngày 21/12/2022/ Nguyễn Dục Quang (Tổng ch.b.), Phạm Quang Tiệp (c.b.), Lê Thị Hồng Chi... | Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh | 2023 |
| 365 | GK.0654 | | Tiếng Anh 4: Sách học sinh/ Hoàng Văn Vân (Tổng ch.b.), Nguyễn Quốc Tuấn (ch.b.), Phan Hà.... T.1 | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
| 366 | GK.0655 | | Tiếng Anh 4: Sách học sinh/ Hoàng Văn Vân (Tổng ch.b.), Nguyễn Quốc Tuấn (ch.b.), Phan Hà.... T.1 | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
| 367 | GK.0656 | | Tiếng Anh 4: Sách học sinh/ Hoàng Văn Vân (Tổng ch.b.), Nguyễn Quốc Tuấn (ch.b.), Phan Hà.... T.1 | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
| 368 | GK.0657 | | Tiếng Anh 4: Sách học sinh/ Hoàng Văn Vân (Tổng ch.b.), Nguyễn Quốc Tuấn (ch.b.), Phan Hà.... T.1 | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
| 369 | GK.0658 | | Tiếng Anh 4: Sách học sinh/ Hoàng Văn Vân (Tổng ch.b.), Nguyễn Quốc Tuấn (ch.b.), Phan Hà.... T.1 | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
| 370 | GK.0659 | | Tiếng Anh 4: Sách học sinh/ Hoàng Văn Vân (Tổng ch.b.), Nguyễn Quốc Tuấn (ch.b.), Phan Hà.... T.2 | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
| 371 | GK.0660 | | Tiếng Anh 4: Sách học sinh/ Hoàng Văn Vân (Tổng ch.b.), Nguyễn Quốc Tuấn (ch.b.), Phan Hà.... T.2 | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
| 372 | GK.0661 | | Tiếng Anh 4: Sách học sinh/ Hoàng Văn Vân (Tổng ch.b.), Nguyễn Quốc Tuấn (ch.b.), Phan Hà.... T.2 | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
| 373 | GK.0662 | | Tiếng Anh 4: Sách học sinh/ Hoàng Văn Vân (Tổng ch.b.), Nguyễn Quốc Tuấn (ch.b.), Phan Hà.... T.2 | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
| 374 | GK.0663 | | Tiếng Anh 4: Sách học sinh/ Hoàng Văn Vân (Tổng ch.b.), Nguyễn Quốc Tuấn (ch.b.), Phan Hà.... T.2 | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
| 375 | GK.0763 | | Tiếng Việt 5: Sách đã được Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo phê duyệt sử dụng trong cơ sở giáo dục phổ thông tại Quyết định số 392/QĐ-BGDĐT ngày 26/01/2024/ Nguyễn Minh Thuyết (Tổng Chủ biên kiêm Chủ biên), Chu Thị Thủy An, Vũ Trọng Đông, Nguyễn Khánh Hà.... T.1 | Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh | 2024 |
| 376 | GK.0764 | | Tiếng Việt 5: Sách đã được Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo phê duyệt sử dụng trong cơ sở giáo dục phổ thông tại Quyết định số 392/QĐ-BGDĐT ngày 26/01/2024/ Nguyễn Minh Thuyết (Tổng Chủ biên kiêm Chủ biên), Chu Thị Thủy An, Vũ Trọng Đông, Nguyễn Khánh Hà.... T.1 | Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh | 2024 |
| 377 | GK.0765 | | Tiếng Việt 5: Sách đã được Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo phê duyệt sử dụng trong cơ sở giáo dục phổ thông tại Quyết định số 392/QĐ-BGDĐT ngày 26/01/2024/ Nguyễn Minh Thuyết (Tổng Chủ biên kiêm Chủ biên), Chu Thị Thủy An, Vũ Trọng Đông, Nguyễn Khánh Hà.... T.1 | Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh | 2024 |
| 378 | GK.0766 | | Tiếng Việt 5: Sách đã được Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo phê duyệt sử dụng trong cơ sở giáo dục phổ thông tại Quyết định số 392/QĐ-BGDĐT ngày 26/01/2024/ Nguyễn Minh Thuyết (Tổng Chủ biên kiêm Chủ biên), Chu Thị Thủy An, Vũ Trọng Đông, Nguyễn Khánh Hà.... T.1 | Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh | 2024 |
| 379 | GK.0767 | | Tiếng Việt 5: Sách đã được Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo phê duyệt sử dụng trong cơ sở giáo dục phổ thông tại Quyết định số 392/QĐ-BGDĐT ngày 26/01/2024/ Nguyễn Minh Thuyết (Tổng Chủ biên kiêm Chủ biên), Chu Thị Thủy An, Vũ Trọng Đông, Nguyễn Khánh Hà.... T.1 | Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh | 2024 |
| 380 | GK.0768 | | Tiếng Việt 5: Sách đã được Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo phê duyệt sử dụng trong cơ sở giáo dục phổ thông tại Quyết định số 392/QĐ-BGDĐT ngày 26/01/2024/ Nguyễn Minh Thuyết (Tổng Chủ biên kiêm Chủ biên), Chu Thị Thủy An, Vũ Trọng Đông, Nguyễn Khánh Hà.... T.1 | Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh | 2024 |
| 381 | GK.0769 | | Tiếng Việt 5: Sách đã được Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo phê duyệt sử dụng trong cơ sở giáo dục phổ thông tại Quyết định số 392/QĐ-BGDĐT ngày 26/01/2024/ Nguyễn Minh Thuyết (Tổng Chủ biên kiêm Chủ biên), Chu Thị Thủy An, Vũ Trọng Đông, Nguyễn Khánh Hà.... T.1 | Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh | 2024 |
| 382 | GK.0770 | | Tiếng Việt 5: Sách đã được Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo phê duyệt sử dụng trong cơ sở giáo dục phổ thông tại Quyết định số 392/QĐ-BGDĐT ngày 26/01/2024/ Nguyễn Minh Thuyết (Tổng Chủ biên kiêm Chủ biên), Chu Thị Thủy An, Vũ Trọng Đông, Nguyễn Khánh Hà.... T.1 | Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh | 2024 |
| 383 | GK.0771 | | Tiếng Việt 5: Sách đã được Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo phê duyệt sử dụng trong cơ sở giáo dục phổ thông tại Quyết định số 392/QĐ-BGDĐT ngày 26/01/2024/ Nguyễn Minh Thuyết (Tổng Chủ biên kiêm Chủ biên), Chu Thị Thủy An, Vũ Trọng Đông, Nguyễn Khánh Hà.... T.1 | Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh | 2024 |
| 384 | GK.0772 | | Tiếng Việt 5: Sách đã được Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo phê duyệt sử dụng trong cơ sở giáo dục phổ thông tại Quyết định số 392/QĐ-BGDĐT ngày 26/01/2024/ Nguyễn Minh Thuyết (Tổng Chủ biên kiêm Chủ biên), Chu Thị Thủy An, Nguyễn Hoàng Mỹ Anh.... T.2 | Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh | 2024 |
| 385 | GK.0773 | | Tiếng Việt 5: Sách đã được Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo phê duyệt sử dụng trong cơ sở giáo dục phổ thông tại Quyết định số 392/QĐ-BGDĐT ngày 26/01/2024/ Nguyễn Minh Thuyết (Tổng Chủ biên kiêm Chủ biên), Chu Thị Thủy An, Nguyễn Hoàng Mỹ Anh.... T.2 | Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh | 2024 |
| 386 | GK.0774 | | Tiếng Việt 5: Sách đã được Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo phê duyệt sử dụng trong cơ sở giáo dục phổ thông tại Quyết định số 392/QĐ-BGDĐT ngày 26/01/2024/ Nguyễn Minh Thuyết (Tổng Chủ biên kiêm Chủ biên), Chu Thị Thủy An, Nguyễn Hoàng Mỹ Anh.... T.2 | Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh | 2024 |
| 387 | GK.0775 | | Tiếng Việt 5: Sách đã được Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo phê duyệt sử dụng trong cơ sở giáo dục phổ thông tại Quyết định số 392/QĐ-BGDĐT ngày 26/01/2024/ Nguyễn Minh Thuyết (Tổng Chủ biên kiêm Chủ biên), Chu Thị Thủy An, Nguyễn Hoàng Mỹ Anh.... T.2 | Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh | 2024 |
| 388 | GK.0776 | | Tiếng Việt 5: Sách đã được Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo phê duyệt sử dụng trong cơ sở giáo dục phổ thông tại Quyết định số 392/QĐ-BGDĐT ngày 26/01/2024/ Nguyễn Minh Thuyết (Tổng Chủ biên kiêm Chủ biên), Chu Thị Thủy An, Nguyễn Hoàng Mỹ Anh.... T.2 | Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh | 2024 |
| 389 | GK.0777 | | Tiếng Việt 5: Sách đã được Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo phê duyệt sử dụng trong cơ sở giáo dục phổ thông tại Quyết định số 392/QĐ-BGDĐT ngày 26/01/2024/ Nguyễn Minh Thuyết (Tổng Chủ biên kiêm Chủ biên), Chu Thị Thủy An, Nguyễn Hoàng Mỹ Anh.... T.2 | Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh | 2024 |
| 390 | GK.0778 | | Tiếng Việt 5: Sách đã được Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo phê duyệt sử dụng trong cơ sở giáo dục phổ thông tại Quyết định số 392/QĐ-BGDĐT ngày 26/01/2024/ Nguyễn Minh Thuyết (Tổng Chủ biên kiêm Chủ biên), Chu Thị Thủy An, Nguyễn Hoàng Mỹ Anh.... T.2 | Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh | 2024 |
| 391 | GK.0779 | | Tiếng Việt 5: Sách đã được Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo phê duyệt sử dụng trong cơ sở giáo dục phổ thông tại Quyết định số 392/QĐ-BGDĐT ngày 26/01/2024/ Nguyễn Minh Thuyết (Tổng Chủ biên kiêm Chủ biên), Chu Thị Thủy An, Nguyễn Hoàng Mỹ Anh.... T.2 | Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh | 2024 |
| 392 | GK.0780 | | Tiếng Việt 5: Sách đã được Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo phê duyệt sử dụng trong cơ sở giáo dục phổ thông tại Quyết định số 392/QĐ-BGDĐT ngày 26/01/2024/ Nguyễn Minh Thuyết (Tổng Chủ biên kiêm Chủ biên), Chu Thị Thủy An, Nguyễn Hoàng Mỹ Anh.... T.2 | Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh | 2024 |
| 393 | GK.0781 | Nguyễn Hoài Anh | Toán 5: Sách đã được Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo phê duyệt sử dụng trong cơ sở giáo dục phổ thông tại Quyết định số 4119/QĐ-BGDĐT ngày 01/12/2023/ Đỗ Đức Thái (Tổng ch.b.), Đỗ Tiến Đạt (ch.b.), Nguyễn Hoài Anh.... T.1 | Đại học Sư phạm | 2024 |
| 394 | GK.0782 | Nguyễn Hoài Anh | Toán 5: Sách đã được Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo phê duyệt sử dụng trong cơ sở giáo dục phổ thông tại Quyết định số 4119/QĐ-BGDĐT ngày 01/12/2023/ Đỗ Đức Thái (Tổng ch.b.), Đỗ Tiến Đạt (ch.b.), Nguyễn Hoài Anh.... T.1 | Đại học Sư phạm | 2024 |
| 395 | GK.0783 | Nguyễn Hoài Anh | Toán 5: Sách đã được Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo phê duyệt sử dụng trong cơ sở giáo dục phổ thông tại Quyết định số 4119/QĐ-BGDĐT ngày 01/12/2023/ Đỗ Đức Thái (Tổng ch.b.), Đỗ Tiến Đạt (ch.b.), Nguyễn Hoài Anh.... T.1 | Đại học Sư phạm | 2024 |
| 396 | GK.0784 | Nguyễn Hoài Anh | Toán 5: Sách đã được Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo phê duyệt sử dụng trong cơ sở giáo dục phổ thông tại Quyết định số 4119/QĐ-BGDĐT ngày 01/12/2023/ Đỗ Đức Thái (Tổng ch.b.), Đỗ Tiến Đạt (ch.b.), Nguyễn Hoài Anh.... T.1 | Đại học Sư phạm | 2024 |
| 397 | GK.0785 | Nguyễn Hoài Anh | Toán 5: Sách đã được Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo phê duyệt sử dụng trong cơ sở giáo dục phổ thông tại Quyết định số 4119/QĐ-BGDĐT ngày 01/12/2023/ Đỗ Đức Thái (Tổng ch.b.), Đỗ Tiến Đạt (ch.b.), Nguyễn Hoài Anh.... T.1 | Đại học Sư phạm | 2024 |
| 398 | GK.0786 | Nguyễn Hoài Anh | Toán 5: Sách đã được Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo phê duyệt sử dụng trong cơ sở giáo dục phổ thông tại Quyết định số 4119/QĐ-BGDĐT ngày 01/12/2023/ Đỗ Đức Thái (Tổng ch.b.), Đỗ Tiến Đạt (ch.b.), Nguyễn Hoài Anh.... T.1 | Đại học Sư phạm | 2024 |
| 399 | GK.0787 | Nguyễn Hoài Anh | Toán 5: Sách đã được Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo phê duyệt sử dụng trong cơ sở giáo dục phổ thông tại Quyết định số 4119/QĐ-BGDĐT ngày 01/12/2023/ Đỗ Đức Thái (Tổng ch.b.), Đỗ Tiến Đạt (ch.b.), Nguyễn Hoài Anh.... T.1 | Đại học Sư phạm | 2024 |
| 400 | GK.0788 | Nguyễn Hoài Anh | Toán 5: Sách đã được Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo phê duyệt sử dụng trong cơ sở giáo dục phổ thông tại Quyết định số 4119/QĐ-BGDĐT ngày 01/12/2023/ Đỗ Đức Thái (Tổng ch.b.), Đỗ Tiến Đạt (ch.b.), Nguyễn Hoài Anh.... T.1 | Đại học Sư phạm | 2024 |
| 401 | GK.0789 | Nguyễn Hoài Anh | Toán 5: Sách đã được Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo phê duyệt sử dụng trong cơ sở giáo dục phổ thông tại Quyết định số 4119/QĐ-BGDĐT ngày 01/12/2023/ Đỗ Đức Thái (Tổng ch.b.), Đỗ Tiến Đạt (ch.b.), Nguyễn Hoài Anh.... T.1 | Đại học Sư phạm | 2024 |
| 402 | GK.0790 | Nguyễn Hoài Anh | Toán 5: Sách đã được Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo phê duyệt sử dụng trong cơ sở giáo dục phổ thông tại Quyết định số 4119/QĐ-BGDĐT ngày 01/12/2023/ Đỗ Đức Thái (Tổng ch.b.), Đỗ Tiến Đạt (c.b), Nguyễn Hoài Anh.... T.2 | Đại học Sư phạm | 2024 |
| 403 | GK.0791 | Nguyễn Hoài Anh | Toán 5: Sách đã được Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo phê duyệt sử dụng trong cơ sở giáo dục phổ thông tại Quyết định số 4119/QĐ-BGDĐT ngày 01/12/2023/ Đỗ Đức Thái (Tổng ch.b.), Đỗ Tiến Đạt (c.b), Nguyễn Hoài Anh.... T.2 | Đại học Sư phạm | 2024 |
| 404 | GK.0792 | Nguyễn Hoài Anh | Toán 5: Sách đã được Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo phê duyệt sử dụng trong cơ sở giáo dục phổ thông tại Quyết định số 4119/QĐ-BGDĐT ngày 01/12/2023/ Đỗ Đức Thái (Tổng ch.b.), Đỗ Tiến Đạt (c.b), Nguyễn Hoài Anh.... T.2 | Đại học Sư phạm | 2024 |
| 405 | GK.0793 | Nguyễn Hoài Anh | Toán 5: Sách đã được Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo phê duyệt sử dụng trong cơ sở giáo dục phổ thông tại Quyết định số 4119/QĐ-BGDĐT ngày 01/12/2023/ Đỗ Đức Thái (Tổng ch.b.), Đỗ Tiến Đạt (c.b), Nguyễn Hoài Anh.... T.2 | Đại học Sư phạm | 2024 |
| 406 | GK.0794 | Nguyễn Hoài Anh | Toán 5: Sách đã được Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo phê duyệt sử dụng trong cơ sở giáo dục phổ thông tại Quyết định số 4119/QĐ-BGDĐT ngày 01/12/2023/ Đỗ Đức Thái (Tổng ch.b.), Đỗ Tiến Đạt (c.b), Nguyễn Hoài Anh.... T.2 | Đại học Sư phạm | 2024 |
| 407 | GK.0795 | Nguyễn Hoài Anh | Toán 5: Sách đã được Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo phê duyệt sử dụng trong cơ sở giáo dục phổ thông tại Quyết định số 4119/QĐ-BGDĐT ngày 01/12/2023/ Đỗ Đức Thái (Tổng ch.b.), Đỗ Tiến Đạt (c.b), Nguyễn Hoài Anh.... T.2 | Đại học Sư phạm | 2024 |
| 408 | GK.0796 | Nguyễn Hoài Anh | Toán 5: Sách đã được Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo phê duyệt sử dụng trong cơ sở giáo dục phổ thông tại Quyết định số 4119/QĐ-BGDĐT ngày 01/12/2023/ Đỗ Đức Thái (Tổng ch.b.), Đỗ Tiến Đạt (c.b), Nguyễn Hoài Anh.... T.2 | Đại học Sư phạm | 2024 |
| 409 | GK.0797 | Nguyễn Hoài Anh | Toán 5: Sách đã được Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo phê duyệt sử dụng trong cơ sở giáo dục phổ thông tại Quyết định số 4119/QĐ-BGDĐT ngày 01/12/2023/ Đỗ Đức Thái (Tổng ch.b.), Đỗ Tiến Đạt (c.b), Nguyễn Hoài Anh.... T.2 | Đại học Sư phạm | 2024 |
| 410 | GK.0798 | Nguyễn Hoài Anh | Toán 5: Sách đã được Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo phê duyệt sử dụng trong cơ sở giáo dục phổ thông tại Quyết định số 4119/QĐ-BGDĐT ngày 01/12/2023/ Đỗ Đức Thái (Tổng ch.b.), Đỗ Tiến Đạt (c.b), Nguyễn Hoài Anh.... T.2 | Đại học Sư phạm | 2024 |
| 411 | GK.0799 | | Đạo đức 5: Sách đã được Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo phê duyệt sử dụng trong cơ sở giáo dục phổ thông tại Quyết định số 4119/QĐ-BGDĐT ngày 01/12/2023/ Nguyễn Thị Mỹ Lộc (Tổng ch.b.), Đỗ Tất Thiên (ch b), Nguyễn Chung Hải... | Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh | 2024 |
| 412 | GK.0800 | | Đạo đức 5: Sách đã được Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo phê duyệt sử dụng trong cơ sở giáo dục phổ thông tại Quyết định số 4119/QĐ-BGDĐT ngày 01/12/2023/ Nguyễn Thị Mỹ Lộc (Tổng ch.b.), Đỗ Tất Thiên (ch b), Nguyễn Chung Hải... | Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh | 2024 |
| 413 | GK.0801 | | Đạo đức 5: Sách đã được Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo phê duyệt sử dụng trong cơ sở giáo dục phổ thông tại Quyết định số 4119/QĐ-BGDĐT ngày 01/12/2023/ Nguyễn Thị Mỹ Lộc (Tổng ch.b.), Đỗ Tất Thiên (ch b), Nguyễn Chung Hải... | Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh | 2024 |
| 414 | GK.0802 | | Đạo đức 5: Sách đã được Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo phê duyệt sử dụng trong cơ sở giáo dục phổ thông tại Quyết định số 4119/QĐ-BGDĐT ngày 01/12/2023/ Nguyễn Thị Mỹ Lộc (Tổng ch.b.), Đỗ Tất Thiên (ch b), Nguyễn Chung Hải... | Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh | 2024 |
| 415 | GK.0803 | | Đạo đức 5: Sách đã được Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo phê duyệt sử dụng trong cơ sở giáo dục phổ thông tại Quyết định số 4119/QĐ-BGDĐT ngày 01/12/2023/ Nguyễn Thị Mỹ Lộc (Tổng ch.b.), Đỗ Tất Thiên (ch b), Nguyễn Chung Hải... | Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh | 2024 |
| 416 | GK.0804 | | Đạo đức 5: Sách đã được Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo phê duyệt sử dụng trong cơ sở giáo dục phổ thông tại Quyết định số 4119/QĐ-BGDĐT ngày 01/12/2023/ Nguyễn Thị Mỹ Lộc (Tổng ch.b.), Đỗ Tất Thiên (ch b), Nguyễn Chung Hải... | Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh | 2024 |
| 417 | GK.0805 | | Đạo đức 5: Sách đã được Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo phê duyệt sử dụng trong cơ sở giáo dục phổ thông tại Quyết định số 4119/QĐ-BGDĐT ngày 01/12/2023/ Nguyễn Thị Mỹ Lộc (Tổng ch.b.), Đỗ Tất Thiên (ch b), Nguyễn Chung Hải... | Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh | 2024 |
| 418 | GK.0806 | | Đạo đức 5: Sách đã được Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo phê duyệt sử dụng trong cơ sở giáo dục phổ thông tại Quyết định số 4119/QĐ-BGDĐT ngày 01/12/2023/ Nguyễn Thị Mỹ Lộc (Tổng ch.b.), Đỗ Tất Thiên (ch b), Nguyễn Chung Hải... | Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh | 2024 |
| 419 | GK.0807 | | Đạo đức 5: Sách đã được Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo phê duyệt sử dụng trong cơ sở giáo dục phổ thông tại Quyết định số 4119/QĐ-BGDĐT ngày 01/12/2023/ Nguyễn Thị Mỹ Lộc (Tổng ch.b.), Đỗ Tất Thiên (ch b), Nguyễn Chung Hải... | Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh | 2024 |
| 420 | GK.0808 | | Khoa học 5: Sách đã được Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo phê duyệt sử dụng trong cơ sở giáo dục phổ thông tại Quyết định số 392/QĐ-BGDĐT ngày 26/01/2024/ Bùi Phương Nga (Tổng ch.b kiêm Chủ biên.), Phạm Hồng Bắc, Phan Thị Thanh Hội, Phùng Thanh Huyề... | Đại học Sư phạm | 2024 |
| 421 | GK.0809 | | Khoa học 5: Sách đã được Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo phê duyệt sử dụng trong cơ sở giáo dục phổ thông tại Quyết định số 392/QĐ-BGDĐT ngày 26/01/2024/ Bùi Phương Nga (Tổng ch.b kiêm Chủ biên.), Phạm Hồng Bắc, Phan Thị Thanh Hội, Phùng Thanh Huyề... | Đại học Sư phạm | 2024 |
| 422 | GK.0810 | | Khoa học 5: Sách đã được Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo phê duyệt sử dụng trong cơ sở giáo dục phổ thông tại Quyết định số 392/QĐ-BGDĐT ngày 26/01/2024/ Bùi Phương Nga (Tổng ch.b kiêm Chủ biên.), Phạm Hồng Bắc, Phan Thị Thanh Hội, Phùng Thanh Huyề... | Đại học Sư phạm | 2024 |
| 423 | GK.0811 | | Khoa học 5: Sách đã được Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo phê duyệt sử dụng trong cơ sở giáo dục phổ thông tại Quyết định số 392/QĐ-BGDĐT ngày 26/01/2024/ Bùi Phương Nga (Tổng ch.b kiêm Chủ biên.), Phạm Hồng Bắc, Phan Thị Thanh Hội, Phùng Thanh Huyề... | Đại học Sư phạm | 2024 |
| 424 | GK.0812 | | Khoa học 5: Sách đã được Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo phê duyệt sử dụng trong cơ sở giáo dục phổ thông tại Quyết định số 392/QĐ-BGDĐT ngày 26/01/2024/ Bùi Phương Nga (Tổng ch.b kiêm Chủ biên.), Phạm Hồng Bắc, Phan Thị Thanh Hội, Phùng Thanh Huyề... | Đại học Sư phạm | 2024 |
| 425 | GK.0813 | | Khoa học 5: Sách đã được Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo phê duyệt sử dụng trong cơ sở giáo dục phổ thông tại Quyết định số 392/QĐ-BGDĐT ngày 26/01/2024/ Bùi Phương Nga (Tổng ch.b kiêm Chủ biên.), Phạm Hồng Bắc, Phan Thị Thanh Hội, Phùng Thanh Huyề... | Đại học Sư phạm | 2024 |
| 426 | GK.0814 | | Khoa học 5: Sách đã được Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo phê duyệt sử dụng trong cơ sở giáo dục phổ thông tại Quyết định số 392/QĐ-BGDĐT ngày 26/01/2024/ Bùi Phương Nga (Tổng ch.b kiêm Chủ biên.), Phạm Hồng Bắc, Phan Thị Thanh Hội, Phùng Thanh Huyề... | Đại học Sư phạm | 2024 |
| 427 | GK.0815 | | Khoa học 5: Sách đã được Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo phê duyệt sử dụng trong cơ sở giáo dục phổ thông tại Quyết định số 392/QĐ-BGDĐT ngày 26/01/2024/ Bùi Phương Nga (Tổng ch.b kiêm Chủ biên.), Phạm Hồng Bắc, Phan Thị Thanh Hội, Phùng Thanh Huyề... | Đại học Sư phạm | 2024 |
| 428 | GK.0816 | | Khoa học 5: Sách đã được Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo phê duyệt sử dụng trong cơ sở giáo dục phổ thông tại Quyết định số 392/QĐ-BGDĐT ngày 26/01/2024/ Bùi Phương Nga (Tổng ch.b kiêm Chủ biên.), Phạm Hồng Bắc, Phan Thị Thanh Hội, Phùng Thanh Huyề... | Đại học Sư phạm | 2024 |
| 429 | GK.0817 | | Lịch sử và Địa lí 5: Sách đã được Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo phê duyệt sử dụng trong cơ sở giáo dục phổ thông tại Quyết định số 4119/QĐ-BGDĐT ngày 01/12/2023/ Đỗ Thanh Bình, Lê Thông (Tổng ch.b.), Nguyễn Văn Dũng, Nguyễn Tuyết Nga (ch.b.)... | Đại học Sư phạm | 2024 |
| 430 | GK.0818 | | Lịch sử và Địa lí 5: Sách đã được Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo phê duyệt sử dụng trong cơ sở giáo dục phổ thông tại Quyết định số 4119/QĐ-BGDĐT ngày 01/12/2023/ Đỗ Thanh Bình, Lê Thông (Tổng ch.b.), Nguyễn Văn Dũng, Nguyễn Tuyết Nga (ch.b.)... | Đại học Sư phạm | 2024 |
| 431 | GK.0819 | | Lịch sử và Địa lí 5: Sách đã được Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo phê duyệt sử dụng trong cơ sở giáo dục phổ thông tại Quyết định số 4119/QĐ-BGDĐT ngày 01/12/2023/ Đỗ Thanh Bình, Lê Thông (Tổng ch.b.), Nguyễn Văn Dũng, Nguyễn Tuyết Nga (ch.b.)... | Đại học Sư phạm | 2024 |
| 432 | GK.0820 | | Lịch sử và Địa lí 5: Sách đã được Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo phê duyệt sử dụng trong cơ sở giáo dục phổ thông tại Quyết định số 4119/QĐ-BGDĐT ngày 01/12/2023/ Đỗ Thanh Bình, Lê Thông (Tổng ch.b.), Nguyễn Văn Dũng, Nguyễn Tuyết Nga (ch.b.)... | Đại học Sư phạm | 2024 |
| 433 | GK.0821 | | Lịch sử và Địa lí 5: Sách đã được Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo phê duyệt sử dụng trong cơ sở giáo dục phổ thông tại Quyết định số 4119/QĐ-BGDĐT ngày 01/12/2023/ Đỗ Thanh Bình, Lê Thông (Tổng ch.b.), Nguyễn Văn Dũng, Nguyễn Tuyết Nga (ch.b.)... | Đại học Sư phạm | 2024 |
| 434 | GK.0822 | | Lịch sử và Địa lí 5: Sách đã được Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo phê duyệt sử dụng trong cơ sở giáo dục phổ thông tại Quyết định số 4119/QĐ-BGDĐT ngày 01/12/2023/ Đỗ Thanh Bình, Lê Thông (Tổng ch.b.), Nguyễn Văn Dũng, Nguyễn Tuyết Nga (ch.b.)... | Đại học Sư phạm | 2024 |
| 435 | GK.0823 | | Lịch sử và Địa lí 5: Sách đã được Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo phê duyệt sử dụng trong cơ sở giáo dục phổ thông tại Quyết định số 4119/QĐ-BGDĐT ngày 01/12/2023/ Đỗ Thanh Bình, Lê Thông (Tổng ch.b.), Nguyễn Văn Dũng, Nguyễn Tuyết Nga (ch.b.)... | Đại học Sư phạm | 2024 |
| 436 | GK.0824 | | Lịch sử và Địa lí 5: Sách đã được Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo phê duyệt sử dụng trong cơ sở giáo dục phổ thông tại Quyết định số 4119/QĐ-BGDĐT ngày 01/12/2023/ Đỗ Thanh Bình, Lê Thông (Tổng ch.b.), Nguyễn Văn Dũng, Nguyễn Tuyết Nga (ch.b.)... | Đại học Sư phạm | 2024 |
| 437 | GK.0825 | | Lịch sử và Địa lí 5: Sách đã được Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo phê duyệt sử dụng trong cơ sở giáo dục phổ thông tại Quyết định số 4119/QĐ-BGDĐT ngày 01/12/2023/ Đỗ Thanh Bình, Lê Thông (Tổng ch.b.), Nguyễn Văn Dũng, Nguyễn Tuyết Nga (ch.b.)... | Đại học Sư phạm | 2024 |
| 438 | GK.0826 | | Tin học 5: Sách đã được Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo phê duyệt sử dụng trong cơ sở giáo dục phổ thông tại Quyết định số 4119/QĐ-BGDĐT ngày 01/12/2023/ Hồ Sĩ Đàm (Tổng ch.b.), Nguyễn Thanh Thủy (chủ biên), Hồ Cẩm Hà... | Đại học Sư phạm | 2024 |
| 439 | GK.0827 | | Tin học 5: Sách đã được Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo phê duyệt sử dụng trong cơ sở giáo dục phổ thông tại Quyết định số 4119/QĐ-BGDĐT ngày 01/12/2023/ Hồ Sĩ Đàm (Tổng ch.b.), Nguyễn Thanh Thủy (chủ biên), Hồ Cẩm Hà... | Đại học Sư phạm | 2024 |
| 440 | GK.0828 | | Tin học 5: Sách đã được Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo phê duyệt sử dụng trong cơ sở giáo dục phổ thông tại Quyết định số 4119/QĐ-BGDĐT ngày 01/12/2023/ Hồ Sĩ Đàm (Tổng ch.b.), Nguyễn Thanh Thủy (chủ biên), Hồ Cẩm Hà... | Đại học Sư phạm | 2024 |
| 441 | GK.0829 | | Tin học 5: Sách đã được Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo phê duyệt sử dụng trong cơ sở giáo dục phổ thông tại Quyết định số 4119/QĐ-BGDĐT ngày 01/12/2023/ Hồ Sĩ Đàm (Tổng ch.b.), Nguyễn Thanh Thủy (chủ biên), Hồ Cẩm Hà... | Đại học Sư phạm | 2024 |
| 442 | GK.0830 | | Tin học 5: Sách đã được Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo phê duyệt sử dụng trong cơ sở giáo dục phổ thông tại Quyết định số 4119/QĐ-BGDĐT ngày 01/12/2023/ Hồ Sĩ Đàm (Tổng ch.b.), Nguyễn Thanh Thủy (chủ biên), Hồ Cẩm Hà... | Đại học Sư phạm | 2024 |
| 443 | GK.0831 | Nguyễn Thị Mai Lan | Công Nghệ 5: Sách đã được Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo phê duyệt sử dụng trong cơ sở giáo dục phổ thông tại Quyết định số 4119/QĐ-BGDĐT ngày 01/12/2023/ Nguyễn Trọng Khanh (Tổng Chủ biên kiêm Chủ biên), Nguyễn Thị Mai Lan, Ngô Văn Thanh... | Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh | 2024 |
| 444 | GK.0832 | Nguyễn Thị Mai Lan | Công Nghệ 5: Sách đã được Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo phê duyệt sử dụng trong cơ sở giáo dục phổ thông tại Quyết định số 4119/QĐ-BGDĐT ngày 01/12/2023/ Nguyễn Trọng Khanh (Tổng Chủ biên kiêm Chủ biên), Nguyễn Thị Mai Lan, Ngô Văn Thanh... | Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh | 2024 |
| 445 | GK.0833 | Nguyễn Thị Mai Lan | Công Nghệ 5: Sách đã được Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo phê duyệt sử dụng trong cơ sở giáo dục phổ thông tại Quyết định số 4119/QĐ-BGDĐT ngày 01/12/2023/ Nguyễn Trọng Khanh (Tổng Chủ biên kiêm Chủ biên), Nguyễn Thị Mai Lan, Ngô Văn Thanh... | Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh | 2024 |
| 446 | GK.0834 | Nguyễn Thị Mai Lan | Công Nghệ 5: Sách đã được Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo phê duyệt sử dụng trong cơ sở giáo dục phổ thông tại Quyết định số 4119/QĐ-BGDĐT ngày 01/12/2023/ Nguyễn Trọng Khanh (Tổng Chủ biên kiêm Chủ biên), Nguyễn Thị Mai Lan, Ngô Văn Thanh... | Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh | 2024 |
| 447 | GK.0835 | Nguyễn Thị Mai Lan | Công Nghệ 5: Sách đã được Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo phê duyệt sử dụng trong cơ sở giáo dục phổ thông tại Quyết định số 4119/QĐ-BGDĐT ngày 01/12/2023/ Nguyễn Trọng Khanh (Tổng Chủ biên kiêm Chủ biên), Nguyễn Thị Mai Lan, Ngô Văn Thanh... | Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh | 2024 |
| 448 | GK.0836 | Nguyễn Thị Mai Lan | Công Nghệ 5: Sách đã được Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo phê duyệt sử dụng trong cơ sở giáo dục phổ thông tại Quyết định số 4119/QĐ-BGDĐT ngày 01/12/2023/ Nguyễn Trọng Khanh (Tổng Chủ biên kiêm Chủ biên), Nguyễn Thị Mai Lan, Ngô Văn Thanh... | Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh | 2024 |
| 449 | GK.0837 | Nguyễn Thị Mai Lan | Công Nghệ 5: Sách đã được Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo phê duyệt sử dụng trong cơ sở giáo dục phổ thông tại Quyết định số 4119/QĐ-BGDĐT ngày 01/12/2023/ Nguyễn Trọng Khanh (Tổng Chủ biên kiêm Chủ biên), Nguyễn Thị Mai Lan, Ngô Văn Thanh... | Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh | 2024 |
| 450 | GK.0838 | Nguyễn Thị Mai Lan | Công Nghệ 5: Sách đã được Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo phê duyệt sử dụng trong cơ sở giáo dục phổ thông tại Quyết định số 4119/QĐ-BGDĐT ngày 01/12/2023/ Nguyễn Trọng Khanh (Tổng Chủ biên kiêm Chủ biên), Nguyễn Thị Mai Lan, Ngô Văn Thanh... | Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh | 2024 |
| 451 | GK.0839 | Nguyễn Thị Mai Lan | Công Nghệ 5: Sách đã được Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo phê duyệt sử dụng trong cơ sở giáo dục phổ thông tại Quyết định số 4119/QĐ-BGDĐT ngày 01/12/2023/ Nguyễn Trọng Khanh (Tổng Chủ biên kiêm Chủ biên), Nguyễn Thị Mai Lan, Ngô Văn Thanh... | Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh | 2024 |
| 452 | GK.0840 | Đinh Khánh Thu | Giáo dục thể chất 5: Sách đã được Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo phê duyệt sử dụng trong cơ sở giáo dục phổ thông tại Quyết định số 4119/QĐ-BGDĐT ngày 01/12/2023/ Đinh Quang Ngọc (Tổng chủ biên), Mai Thị Bích Ngọc (chủ biên), Đinh Khánh Thu, Nguyễn Thị Thu Quyết... | Đại học Sư phạm | 2024 |
| 453 | GK.0841 | Đinh Khánh Thu | Giáo dục thể chất 5: Sách đã được Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo phê duyệt sử dụng trong cơ sở giáo dục phổ thông tại Quyết định số 4119/QĐ-BGDĐT ngày 01/12/2023/ Đinh Quang Ngọc (Tổng chủ biên), Mai Thị Bích Ngọc (chủ biên), Đinh Khánh Thu, Nguyễn Thị Thu Quyết... | Đại học Sư phạm | 2024 |
| 454 | GK.0842 | Đinh Khánh Thu | Giáo dục thể chất 5: Sách đã được Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo phê duyệt sử dụng trong cơ sở giáo dục phổ thông tại Quyết định số 4119/QĐ-BGDĐT ngày 01/12/2023/ Đinh Quang Ngọc (Tổng chủ biên), Mai Thị Bích Ngọc (chủ biên), Đinh Khánh Thu, Nguyễn Thị Thu Quyết... | Đại học Sư phạm | 2024 |
| 455 | GK.0843 | Đinh Khánh Thu | Giáo dục thể chất 5: Sách đã được Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo phê duyệt sử dụng trong cơ sở giáo dục phổ thông tại Quyết định số 4119/QĐ-BGDĐT ngày 01/12/2023/ Đinh Quang Ngọc (Tổng chủ biên), Mai Thị Bích Ngọc (chủ biên), Đinh Khánh Thu, Nguyễn Thị Thu Quyết... | Đại học Sư phạm | 2024 |
| 456 | GK.0844 | Đinh Khánh Thu | Giáo dục thể chất 5: Sách đã được Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo phê duyệt sử dụng trong cơ sở giáo dục phổ thông tại Quyết định số 4119/QĐ-BGDĐT ngày 01/12/2023/ Đinh Quang Ngọc (Tổng chủ biên), Mai Thị Bích Ngọc (chủ biên), Đinh Khánh Thu, Nguyễn Thị Thu Quyết... | Đại học Sư phạm | 2024 |
| 457 | GK.0845 | Tạ Hoàng Mai Anh | Âm nhạc 5: Sách đã được Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo phê duyệt sử dụng trong cơ sở giáo dục phổ thông tại Quyết định số 4119/QĐ-BGDĐT ngày 01/12/2023/ Lê Anh Tuấn (Tổng chủ biên kiêm Chủ biên), Tạ Hoàng Mai Anh, Trương Thùy Linh, Nguyễn Thị Quỳnh Mai | Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh | 2024 |
| 458 | GK.0846 | Tạ Hoàng Mai Anh | Âm nhạc 5: Sách đã được Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo phê duyệt sử dụng trong cơ sở giáo dục phổ thông tại Quyết định số 4119/QĐ-BGDĐT ngày 01/12/2023/ Lê Anh Tuấn (Tổng chủ biên kiêm Chủ biên), Tạ Hoàng Mai Anh, Trương Thùy Linh, Nguyễn Thị Quỳnh Mai | Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh | 2024 |
| 459 | GK.0847 | Tạ Hoàng Mai Anh | Âm nhạc 5: Sách đã được Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo phê duyệt sử dụng trong cơ sở giáo dục phổ thông tại Quyết định số 4119/QĐ-BGDĐT ngày 01/12/2023/ Lê Anh Tuấn (Tổng chủ biên kiêm Chủ biên), Tạ Hoàng Mai Anh, Trương Thùy Linh, Nguyễn Thị Quỳnh Mai | Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh | 2024 |
| 460 | GK.0848 | Tạ Hoàng Mai Anh | Âm nhạc 5: Sách đã được Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo phê duyệt sử dụng trong cơ sở giáo dục phổ thông tại Quyết định số 4119/QĐ-BGDĐT ngày 01/12/2023/ Lê Anh Tuấn (Tổng chủ biên kiêm Chủ biên), Tạ Hoàng Mai Anh, Trương Thùy Linh, Nguyễn Thị Quỳnh Mai | Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh | 2024 |
| 461 | GK.0849 | Nguyễn Hải Kiên | Mĩ thuật 5: Sách đã được Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo phê duyệt sử dụng trong cơ sở giáo dục phổ thông tại Quyết định số 4119/QĐ-BGDĐT ngày 01/12/2023/ Nguyễn Thị Đông (Tổng Ch.b.), Phạm Đình Bình, Nguyễn Thị Huyền, (đồng Chủ biên), Nguyễn Hải Kiên | Đại học Sư phạm | 2024 |
| 462 | GK.0850 | Nguyễn Hải Kiên | Mĩ thuật 5: Sách đã được Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo phê duyệt sử dụng trong cơ sở giáo dục phổ thông tại Quyết định số 4119/QĐ-BGDĐT ngày 01/12/2023/ Nguyễn Thị Đông (Tổng Ch.b.), Phạm Đình Bình, Nguyễn Thị Huyền, (đồng Chủ biên), Nguyễn Hải Kiên | Đại học Sư phạm | 2024 |
| 463 | GK.0851 | Nguyễn Hải Kiên | Mĩ thuật 5: Sách đã được Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo phê duyệt sử dụng trong cơ sở giáo dục phổ thông tại Quyết định số 4119/QĐ-BGDĐT ngày 01/12/2023/ Nguyễn Thị Đông (Tổng Ch.b.), Phạm Đình Bình, Nguyễn Thị Huyền, (đồng Chủ biên), Nguyễn Hải Kiên | Đại học Sư phạm | 2024 |
| 464 | GK.0852 | Nguyễn Hải Kiên | Mĩ thuật 5: Sách đã được Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo phê duyệt sử dụng trong cơ sở giáo dục phổ thông tại Quyết định số 4119/QĐ-BGDĐT ngày 01/12/2023/ Nguyễn Thị Đông (Tổng Ch.b.), Phạm Đình Bình, Nguyễn Thị Huyền, (đồng Chủ biên), Nguyễn Hải Kiên | Đại học Sư phạm | 2024 |
| 465 | GK.0853 | Lê Thị Hồng Chi | Hoạt động trải nghiệm 5: Sách đã được Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo phê duyệt sử dụng trong cơ sở giáo dục phổ thông tại Quyết định số 392/QĐ-BGDĐT ngày 26/01/2024/ Nguyễn Dục Quang (Tổng ch.b.), Phạm Quang Tiệp (chủ biên), Lê Thị Hồng Chi... | Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh | 2024 |
| 466 | GK.0854 | Lê Thị Hồng Chi | Hoạt động trải nghiệm 5: Sách đã được Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo phê duyệt sử dụng trong cơ sở giáo dục phổ thông tại Quyết định số 392/QĐ-BGDĐT ngày 26/01/2024/ Nguyễn Dục Quang (Tổng ch.b.), Phạm Quang Tiệp (chủ biên), Lê Thị Hồng Chi... | Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh | 2024 |
| 467 | GK.0855 | Lê Thị Hồng Chi | Hoạt động trải nghiệm 5: Sách đã được Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo phê duyệt sử dụng trong cơ sở giáo dục phổ thông tại Quyết định số 392/QĐ-BGDĐT ngày 26/01/2024/ Nguyễn Dục Quang (Tổng ch.b.), Phạm Quang Tiệp (chủ biên), Lê Thị Hồng Chi... | Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh | 2024 |
| 468 | GK.0856 | Lê Thị Hồng Chi | Hoạt động trải nghiệm 5: Sách đã được Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo phê duyệt sử dụng trong cơ sở giáo dục phổ thông tại Quyết định số 392/QĐ-BGDĐT ngày 26/01/2024/ Nguyễn Dục Quang (Tổng ch.b.), Phạm Quang Tiệp (chủ biên), Lê Thị Hồng Chi... | Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh | 2024 |
| 469 | GK.0857 | Lê Thị Hồng Chi | Hoạt động trải nghiệm 5: Sách đã được Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo phê duyệt sử dụng trong cơ sở giáo dục phổ thông tại Quyết định số 392/QĐ-BGDĐT ngày 26/01/2024/ Nguyễn Dục Quang (Tổng ch.b.), Phạm Quang Tiệp (chủ biên), Lê Thị Hồng Chi... | Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh | 2024 |
| 470 | GK.0858 | Lê Thị Hồng Chi | Hoạt động trải nghiệm 5: Sách đã được Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo phê duyệt sử dụng trong cơ sở giáo dục phổ thông tại Quyết định số 392/QĐ-BGDĐT ngày 26/01/2024/ Nguyễn Dục Quang (Tổng ch.b.), Phạm Quang Tiệp (chủ biên), Lê Thị Hồng Chi... | Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh | 2024 |
| 471 | GK.0859 | Lê Thị Hồng Chi | Hoạt động trải nghiệm 5: Sách đã được Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo phê duyệt sử dụng trong cơ sở giáo dục phổ thông tại Quyết định số 392/QĐ-BGDĐT ngày 26/01/2024/ Nguyễn Dục Quang (Tổng ch.b.), Phạm Quang Tiệp (chủ biên), Lê Thị Hồng Chi... | Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh | 2024 |
| 472 | GK.0860 | Lê Thị Hồng Chi | Hoạt động trải nghiệm 5: Sách đã được Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo phê duyệt sử dụng trong cơ sở giáo dục phổ thông tại Quyết định số 392/QĐ-BGDĐT ngày 26/01/2024/ Nguyễn Dục Quang (Tổng ch.b.), Phạm Quang Tiệp (chủ biên), Lê Thị Hồng Chi... | Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh | 2024 |
| 473 | GK.0861 | Lê Thị Hồng Chi | Hoạt động trải nghiệm 5: Sách đã được Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo phê duyệt sử dụng trong cơ sở giáo dục phổ thông tại Quyết định số 392/QĐ-BGDĐT ngày 26/01/2024/ Nguyễn Dục Quang (Tổng ch.b.), Phạm Quang Tiệp (chủ biên), Lê Thị Hồng Chi... | Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh | 2024 |
| 474 | GK.0862 | | Tiếng Anh 5: Sách học sinh/ Hoàng Văn Vân (Tổng ch.b.), Trần Hương Quỳnh (ch.b.), Phan Hà.... T.1 | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
| 475 | GK.0863 | | Tiếng Anh 5: Sách học sinh/ Hoàng Văn Vân (Tổng ch.b.), Trần Hương Quỳnh (ch.b.), Phan Hà.... T.1 | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
| 476 | GK.0864 | | Tiếng Anh 5: Sách học sinh/ Hoàng Văn Vân (Tổng ch.b.), Trần Hương Quỳnh (ch.b.), Phan Hà.... T.1 | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
| 477 | GK.0865 | | Tiếng Anh 5: Sách học sinh/ Hoàng Văn Vân (Tổng ch.b.), Trần Hương Quỳnh (ch.b.), Phan Hà.... T.1 | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
| 478 | GK.0866 | | Tiếng Anh 5: Sách học sinh/ Hoàng Văn Vân (Tổng ch.b.), Trần Hương Quỳnh (ch.b.), Phan Hà.... T.1 | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
| 479 | GK.0867 | | Tiếng Anh 5: Sách học sinh/ Hoàng Văn Vân (Tổng ch.b.), Trần Hương Quỳnh (ch.b.), Phan Hà.... T.2 | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
| 480 | GK.0868 | | Tiếng Anh 5: Sách học sinh/ Hoàng Văn Vân (Tổng ch.b.), Trần Hương Quỳnh (ch.b.), Phan Hà.... T.2 | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
| 481 | GK.0869 | | Tiếng Anh 5: Sách học sinh/ Hoàng Văn Vân (Tổng ch.b.), Trần Hương Quỳnh (ch.b.), Phan Hà.... T.2 | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
| 482 | GK.0870 | | Tiếng Anh 5: Sách học sinh/ Hoàng Văn Vân (Tổng ch.b.), Trần Hương Quỳnh (ch.b.), Phan Hà.... T.2 | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
| 483 | GK.0871 | | Tiếng Anh 5: Sách học sinh/ Hoàng Văn Vân (Tổng ch.b.), Trần Hương Quỳnh (ch.b.), Phan Hà.... T.2 | Giáo dục Việt Nam | 2024 |