| 1 | GK.0248 | | Vở bài tập tiếng Việt 2/ Trần Thị Hiền Lương (ch.b.), Đỗ Hồng Dương, Vũ Thị Thanh Hương.... T.1 | Giáo dục Việt Nam | 2021 |
| 2 | GK.0249 | | Vở bài tập tiếng Việt 2/ Trần Thị Hiền Lương (ch.b.), Đỗ Hồng Dương, Vũ Thị Thanh Hương.... T.1 | Giáo dục Việt Nam | 2021 |
| 3 | GK.0250 | | Vở bài tập tiếng Việt 2/ Trần Thị Hiền Lương (ch.b.), Đỗ Hồng Dương, Vũ Thị Thanh Hương.... T.1 | Giáo dục Việt Nam | 2021 |
| 4 | GK.0251 | | Vở bài tập tiếng Việt 2/ Trần Thị Hiền Lương (ch.b.), Đỗ Hồng Dương, Vũ Thị Thanh Hương.... T.1 | Giáo dục Việt Nam | 2021 |
| 5 | GK.0252 | | Vở bài tập tiếng Việt 2/ Trần Thị Hiền Lương (ch.b.), Đỗ Hồng Dương, Vũ Thị Thanh Hương.... T.1 | Giáo dục Việt Nam | 2021 |
| 6 | GK.0253 | | Vở bài tập tiếng Việt 2/ Trần Thị Hiền Lương (ch.b.), Đỗ Hồng Dương, Vũ Thị Thanh Hương.... T.1 | Giáo dục Việt Nam | 2021 |
| 7 | GK.0254 | | Vở bài tập tiếng Việt 2/ Trần Thị Hiền Lương (ch.b.), Đỗ Hồng Dương, Vũ Thị Thanh Hương.... T.1 | Giáo dục Việt Nam | 2021 |
| 8 | GK.0255 | | Vở bài tập tiếng Việt 2/ Trần Thị Hiền Lương (ch.b.), Đỗ Hồng Dương, Vũ Thị Thanh Hương.... T.1 | Giáo dục Việt Nam | 2021 |
| 9 | GK.0256 | | Vở bài tập tiếng Việt 2/ Trần Thị Hiền Lương (ch.b.), Đỗ Hồng Dương, Vũ Thị Thanh Hương.... T.1 | Giáo dục Việt Nam | 2021 |
| 10 | GK.0257 | | Vở bài tập Tiếng Việt 2/ Trần Thị Hiền Lương (ch.b.), Lê Thị Lan Anh, Trịnh Cẩm Lan.... T.2 | Giáo dục Việt Nam | 2021 |
| 11 | GK.0258 | | Vở bài tập Tiếng Việt 2/ Trần Thị Hiền Lương (ch.b.), Lê Thị Lan Anh, Trịnh Cẩm Lan.... T.2 | Giáo dục Việt Nam | 2021 |
| 12 | GK.0259 | | Vở bài tập Tiếng Việt 2/ Trần Thị Hiền Lương (ch.b.), Lê Thị Lan Anh, Trịnh Cẩm Lan.... T.2 | Giáo dục Việt Nam | 2021 |
| 13 | GK.0260 | | Vở bài tập Tiếng Việt 2/ Trần Thị Hiền Lương (ch.b.), Lê Thị Lan Anh, Trịnh Cẩm Lan.... T.2 | Giáo dục Việt Nam | 2021 |
| 14 | GK.0261 | | Vở bài tập Tiếng Việt 2/ Trần Thị Hiền Lương (ch.b.), Lê Thị Lan Anh, Trịnh Cẩm Lan.... T.2 | Giáo dục Việt Nam | 2021 |
| 15 | GK.0262 | | Vở bài tập Tiếng Việt 2/ Trần Thị Hiền Lương (ch.b.), Lê Thị Lan Anh, Trịnh Cẩm Lan.... T.2 | Giáo dục Việt Nam | 2021 |
| 16 | GK.0263 | | Vở bài tập Tiếng Việt 2/ Trần Thị Hiền Lương (ch.b.), Lê Thị Lan Anh, Trịnh Cẩm Lan.... T.2 | Giáo dục Việt Nam | 2021 |
| 17 | GK.0264 | | Vở bài tập Tiếng Việt 2/ Trần Thị Hiền Lương (ch.b.), Lê Thị Lan Anh, Trịnh Cẩm Lan.... T.2 | Giáo dục Việt Nam | 2021 |
| 18 | GK.0265 | | Vở bài tập Tiếng Việt 2/ Trần Thị Hiền Lương (ch.b.), Lê Thị Lan Anh, Trịnh Cẩm Lan.... T.2 | Giáo dục Việt Nam | 2021 |
| 19 | GK.0266 | | Tập viết 2/ Bùi Mạnh Hùng (ch.b), Trần Thị Hiền Lương, Vũ Thị Lan. T.1 | Giáo dục Việt Nam | 2021 |
| 20 | GK.0267 | | Tập viết 2/ Bùi Mạnh Hùng (ch.b), Trần Thị Hiền Lương, Vũ Thị Lan. T.1 | Giáo dục Việt Nam | 2021 |
| 21 | GK.0268 | | Tập viết 2/ Bùi Mạnh Hùng (ch.b), Trần Thị Hiền Lương, Vũ Thị Lan. T.1 | Giáo dục Việt Nam | 2021 |
| 22 | GK.0269 | | Tập viết 2/ Bùi Mạnh Hùng (ch.b), Trần Thị Hiền Lương, Vũ Thị Lan. T.1 | Giáo dục Việt Nam | 2021 |
| 23 | GK.0270 | | Tập viết 2/ Bùi Mạnh Hùng (ch.b), Trần Thị Hiền Lương, Vũ Thị Lan. T.1 | Giáo dục Việt Nam | 2021 |
| 24 | GK.0271 | | Tập viết 2/ Bùi Mạnh Hùng (ch.b), Trần Thị Hiền Lương, Vũ Thị Lan. T.1 | Giáo dục Việt Nam | 2021 |
| 25 | GK.0272 | | Tập viết 2/ Bùi Mạnh Hùng (ch.b), Trần Thị Hiền Lương, Vũ Thị Lan. T.1 | Giáo dục Việt Nam | 2021 |
| 26 | GK.0273 | | Tập viết 2/ Bùi Mạnh Hùng (ch.b), Trần Thị Hiền Lương, Vũ Thị Lan. T.1 | Giáo dục Việt Nam | 2021 |
| 27 | GK.0274 | | Tập viết 2/ Bùi Mạnh Hùng (ch.b), Trần Thị Hiền Lương, Vũ Thị Lan. T.1 | Giáo dục Việt Nam | 2021 |
| 28 | GK.0275 | Trần Thị Hiền Lương | Tập viết 2/ Bùi Mạnh Hùng(ch.b.), Trần Thị Hiền Lương, Đặng Thị Hảo Tâm. T.2 | Giáo dục Việt Nam | 2021 |
| 29 | GK.0276 | Trần Thị Hiền Lương | Tập viết 2/ Bùi Mạnh Hùng(ch.b.), Trần Thị Hiền Lương, Đặng Thị Hảo Tâm. T.2 | Giáo dục Việt Nam | 2021 |
| 30 | GK.0277 | Trần Thị Hiền Lương | Tập viết 2/ Bùi Mạnh Hùng(ch.b.), Trần Thị Hiền Lương, Đặng Thị Hảo Tâm. T.2 | Giáo dục Việt Nam | 2021 |
| 31 | GK.0278 | Trần Thị Hiền Lương | Tập viết 2/ Bùi Mạnh Hùng(ch.b.), Trần Thị Hiền Lương, Đặng Thị Hảo Tâm. T.2 | Giáo dục Việt Nam | 2021 |
| 32 | GK.0279 | Trần Thị Hiền Lương | Tập viết 2/ Bùi Mạnh Hùng(ch.b.), Trần Thị Hiền Lương, Đặng Thị Hảo Tâm. T.2 | Giáo dục Việt Nam | 2021 |
| 33 | GK.0280 | Trần Thị Hiền Lương | Tập viết 2/ Bùi Mạnh Hùng(ch.b.), Trần Thị Hiền Lương, Đặng Thị Hảo Tâm. T.2 | Giáo dục Việt Nam | 2021 |
| 34 | GK.0281 | Trần Thị Hiền Lương | Tập viết 2/ Bùi Mạnh Hùng(ch.b.), Trần Thị Hiền Lương, Đặng Thị Hảo Tâm. T.2 | Giáo dục Việt Nam | 2021 |
| 35 | GK.0282 | Trần Thị Hiền Lương | Tập viết 2/ Bùi Mạnh Hùng(ch.b.), Trần Thị Hiền Lương, Đặng Thị Hảo Tâm. T.2 | Giáo dục Việt Nam | 2021 |
| 36 | GK.0283 | Trần Thị Hiền Lương | Tập viết 2/ Bùi Mạnh Hùng(ch.b.), Trần Thị Hiền Lương, Đặng Thị Hảo Tâm. T.2 | Giáo dục Việt Nam | 2021 |
| 37 | GK.0284 | | Vở bài tập Toán 2/ Lê Anh Vinh (ch.b.), Nguyễn Áng, Vũ Văn Dương, Nguyễn Minh Hải.... T.1 | Giáo dục Việt Nam | 2021 |
| 38 | GK.0285 | | Vở bài tập Toán 2/ Lê Anh Vinh (ch.b.), Nguyễn Áng, Vũ Văn Dương, Nguyễn Minh Hải.... T.1 | Giáo dục Việt Nam | 2021 |
| 39 | GK.0286 | | Vở bài tập Toán 2/ Lê Anh Vinh (ch.b.), Nguyễn Áng, Vũ Văn Dương, Nguyễn Minh Hải.... T.1 | Giáo dục Việt Nam | 2021 |
| 40 | GK.0287 | | Vở bài tập Toán 2/ Lê Anh Vinh (ch.b.), Nguyễn Áng, Vũ Văn Dương, Nguyễn Minh Hải.... T.1 | Giáo dục Việt Nam | 2021 |
| 41 | GK.0288 | | Vở bài tập Toán 2/ Lê Anh Vinh (ch.b.), Nguyễn Áng, Vũ Văn Dương, Nguyễn Minh Hải.... T.1 | Giáo dục Việt Nam | 2021 |
| 42 | GK.0289 | | Vở bài tập Toán 2/ Lê Anh Vinh (ch.b.), Nguyễn Áng, Vũ Văn Dương, Nguyễn Minh Hải.... T.1 | Giáo dục Việt Nam | 2021 |
| 43 | GK.0290 | | Vở bài tập Toán 2/ Lê Anh Vinh (ch.b.), Nguyễn Áng, Vũ Văn Dương, Nguyễn Minh Hải.... T.1 | Giáo dục Việt Nam | 2021 |
| 44 | GK.0291 | | Vở bài tập Toán 2/ Lê Anh Vinh (ch.b.), Nguyễn Áng, Vũ Văn Dương, Nguyễn Minh Hải.... T.1 | Giáo dục Việt Nam | 2021 |
| 45 | GK.0292 | | Vở bài tập Toán 2/ Lê Anh Vinh (ch.b.), Nguyễn Áng, Vũ Văn Dương, Nguyễn Minh Hải.... T.1 | Giáo dục Việt Nam | 2021 |
| 46 | GK.0293 | | Vở bài tập Toán 2/ Lê Anh Vinh (ch.b.), Nguyễn Áng, Vũ Văn Dương.... T.2 | Giáo dục Việt Nam | 2021 |
| 47 | GK.0294 | | Vở bài tập Toán 2/ Lê Anh Vinh (ch.b.), Nguyễn Áng, Vũ Văn Dương.... T.2 | Giáo dục Việt Nam | 2021 |
| 48 | GK.0295 | | Vở bài tập Toán 2/ Lê Anh Vinh (ch.b.), Nguyễn Áng, Vũ Văn Dương.... T.2 | Giáo dục Việt Nam | 2021 |
| 49 | GK.0296 | | Vở bài tập Toán 2/ Lê Anh Vinh (ch.b.), Nguyễn Áng, Vũ Văn Dương.... T.2 | Giáo dục Việt Nam | 2021 |
| 50 | GK.0297 | | Vở bài tập Toán 2/ Lê Anh Vinh (ch.b.), Nguyễn Áng, Vũ Văn Dương.... T.2 | Giáo dục Việt Nam | 2021 |
| 51 | GK.0298 | | Vở bài tập Toán 2/ Lê Anh Vinh (ch.b.), Nguyễn Áng, Vũ Văn Dương.... T.2 | Giáo dục Việt Nam | 2021 |
| 52 | GK.0299 | | Vở bài tập Toán 2/ Lê Anh Vinh (ch.b.), Nguyễn Áng, Vũ Văn Dương.... T.2 | Giáo dục Việt Nam | 2021 |
| 53 | GK.0300 | | Vở bài tập Toán 2/ Lê Anh Vinh (ch.b.), Nguyễn Áng, Vũ Văn Dương.... T.2 | Giáo dục Việt Nam | 2021 |
| 54 | GK.0301 | | Vở bài tập Toán 2/ Lê Anh Vinh (ch.b.), Nguyễn Áng, Vũ Văn Dương.... T.2 | Giáo dục Việt Nam | 2021 |
| 55 | GK.0302 | Phùng Thanh Huyền | Vở bài tập tự nhiên xã hội 2/ Mai Sỹ Tuấn (Tổng ch.b.), Bùi Phương Nga (ch.b.), Phùng Thanh Huyền... | Đại học Sư phạm | 2021 |
| 56 | GK.0303 | Phùng Thanh Huyền | Vở bài tập tự nhiên xã hội 2/ Mai Sỹ Tuấn (Tổng ch.b.), Bùi Phương Nga (ch.b.), Phùng Thanh Huyền... | Đại học Sư phạm | 2021 |
| 57 | GK.0304 | Phùng Thanh Huyền | Vở bài tập tự nhiên xã hội 2/ Mai Sỹ Tuấn (Tổng ch.b.), Bùi Phương Nga (ch.b.), Phùng Thanh Huyền... | Đại học Sư phạm | 2021 |
| 58 | GK.0305 | Phùng Thanh Huyền | Vở bài tập tự nhiên xã hội 2/ Mai Sỹ Tuấn (Tổng ch.b.), Bùi Phương Nga (ch.b.), Phùng Thanh Huyền... | Đại học Sư phạm | 2021 |
| 59 | GK.0306 | Phùng Thanh Huyền | Vở bài tập tự nhiên xã hội 2/ Mai Sỹ Tuấn (Tổng ch.b.), Bùi Phương Nga (ch.b.), Phùng Thanh Huyền... | Đại học Sư phạm | 2021 |
| 60 | GK.0307 | Phùng Thanh Huyền | Vở bài tập tự nhiên xã hội 2/ Mai Sỹ Tuấn (Tổng ch.b.), Bùi Phương Nga (ch.b.), Phùng Thanh Huyền... | Đại học Sư phạm | 2021 |
| 61 | GK.0308 | Phùng Thanh Huyền | Vở bài tập tự nhiên xã hội 2/ Mai Sỹ Tuấn (Tổng ch.b.), Bùi Phương Nga (ch.b.), Phùng Thanh Huyền... | Đại học Sư phạm | 2021 |
| 62 | GK.0309 | Phùng Thanh Huyền | Vở bài tập tự nhiên xã hội 2/ Mai Sỹ Tuấn (Tổng ch.b.), Bùi Phương Nga (ch.b.), Phùng Thanh Huyền... | Đại học Sư phạm | 2021 |
| 63 | GK.0310 | Phùng Thanh Huyền | Vở bài tập tự nhiên xã hội 2/ Mai Sỹ Tuấn (Tổng ch.b.), Bùi Phương Nga (ch.b.), Phùng Thanh Huyền... | Đại học Sư phạm | 2021 |
| 64 | GK.0311 | | Vở bài tập Đạo đức 2/ Nguyễn Thị Toan (ch.b.), Nguyễn Thị Hoàng Anh, Nguyễn Ngọc Dung... | Giáo dục Việt Nam | 2021 |
| 65 | GK.0312 | | Vở bài tập Đạo đức 2/ Nguyễn Thị Toan (ch.b.), Nguyễn Thị Hoàng Anh, Nguyễn Ngọc Dung... | Giáo dục Việt Nam | 2021 |
| 66 | GK.0313 | | Vở bài tập Đạo đức 2/ Nguyễn Thị Toan (ch.b.), Nguyễn Thị Hoàng Anh, Nguyễn Ngọc Dung... | Giáo dục Việt Nam | 2021 |
| 67 | GK.0314 | | Vở bài tập Đạo đức 2/ Nguyễn Thị Toan (ch.b.), Nguyễn Thị Hoàng Anh, Nguyễn Ngọc Dung... | Giáo dục Việt Nam | 2021 |
| 68 | GK.0315 | | Vở bài tập Đạo đức 2/ Nguyễn Thị Toan (ch.b.), Nguyễn Thị Hoàng Anh, Nguyễn Ngọc Dung... | Giáo dục Việt Nam | 2021 |
| 69 | GK.0316 | | Vở bài tập Đạo đức 2/ Nguyễn Thị Toan (ch.b.), Nguyễn Thị Hoàng Anh, Nguyễn Ngọc Dung... | Giáo dục Việt Nam | 2021 |
| 70 | GK.0317 | | Vở bài tập Đạo đức 2/ Nguyễn Thị Toan (ch.b.), Nguyễn Thị Hoàng Anh, Nguyễn Ngọc Dung... | Giáo dục Việt Nam | 2021 |
| 71 | GK.0318 | | Vở bài tập Đạo đức 2/ Nguyễn Thị Toan (ch.b.), Nguyễn Thị Hoàng Anh, Nguyễn Ngọc Dung... | Giáo dục Việt Nam | 2021 |
| 72 | GK.0319 | | Vở bài tập Đạo đức 2/ Nguyễn Thị Toan (ch.b.), Nguyễn Thị Hoàng Anh, Nguyễn Ngọc Dung... | Giáo dục Việt Nam | 2021 |
| 73 | GK.0320 | Phạm Đình Bình | Vở thực hành Mĩ thuật 2/ Nguyễn Thị Đông (Tổng ch.b.), Nguyễn Hải Kiên (ch.b.); Phạm Đình Bình, Nguyễn Thị Huyền | Đại học Sư phạm | 2021 |
| 74 | GK.0321 | Phạm Đình Bình | Vở thực hành Mĩ thuật 2/ Nguyễn Thị Đông (Tổng ch.b.), Nguyễn Hải Kiên (ch.b.); Phạm Đình Bình, Nguyễn Thị Huyền | Đại học Sư phạm | 2021 |
| 75 | GK.0322 | Phạm Đình Bình | Vở thực hành Mĩ thuật 2/ Nguyễn Thị Đông (Tổng ch.b.), Nguyễn Hải Kiên (ch.b.); Phạm Đình Bình, Nguyễn Thị Huyền | Đại học Sư phạm | 2021 |
| 76 | GK.0323 | Phạm Đình Bình | Vở thực hành Mĩ thuật 2/ Nguyễn Thị Đông (Tổng ch.b.), Nguyễn Hải Kiên (ch.b.); Phạm Đình Bình, Nguyễn Thị Huyền | Đại học Sư phạm | 2021 |
| 77 | GK.0324 | | Vở bài tập Âm nhạc 2/ Hoàng Long, Đỗ Thị Minh Chính (đồng Tổng ch.b. kiêm ch.b.), Nguyễn Thị Thanh Bình, Mai Linh Chi... | Giáo dục Việt Nam | 2021 |
| 78 | GK.0325 | | Vở bài tập Âm nhạc 2/ Hoàng Long, Đỗ Thị Minh Chính (đồng Tổng ch.b. kiêm ch.b.), Nguyễn Thị Thanh Bình, Mai Linh Chi... | Giáo dục Việt Nam | 2021 |
| 79 | GK.0326 | | Vở bài tập Âm nhạc 2/ Hoàng Long, Đỗ Thị Minh Chính (đồng Tổng ch.b. kiêm ch.b.), Nguyễn Thị Thanh Bình, Mai Linh Chi... | Giáo dục Việt Nam | 2021 |
| 80 | GK.0327 | | Vở bài tập Âm nhạc 2/ Hoàng Long, Đỗ Thị Minh Chính (đồng Tổng ch.b. kiêm ch.b.), Nguyễn Thị Thanh Bình, Mai Linh Chi... | Giáo dục Việt Nam | 2021 |
| 81 | GK.0328 | Nguyễn Thụy Anh | Vở bài tập Hoạt động trải nghiệm 2/ Nguyễn Thụy Anh | Giáo dục Việt Nam | 2021 |
| 82 | GK.0329 | Nguyễn Thụy Anh | Vở bài tập Hoạt động trải nghiệm 2/ Nguyễn Thụy Anh | Giáo dục Việt Nam | 2021 |
| 83 | GK.0330 | Nguyễn Thụy Anh | Vở bài tập Hoạt động trải nghiệm 2/ Nguyễn Thụy Anh | Giáo dục Việt Nam | 2021 |
| 84 | GK.0331 | Nguyễn Thụy Anh | Vở bài tập Hoạt động trải nghiệm 2/ Nguyễn Thụy Anh | Giáo dục Việt Nam | 2021 |
| 85 | GK.0332 | Nguyễn Thụy Anh | Vở bài tập Hoạt động trải nghiệm 2/ Nguyễn Thụy Anh | Giáo dục Việt Nam | 2021 |
| 86 | GK.0333 | Nguyễn Thụy Anh | Vở bài tập Hoạt động trải nghiệm 2/ Nguyễn Thụy Anh | Giáo dục Việt Nam | 2021 |
| 87 | GK.0334 | Nguyễn Thụy Anh | Vở bài tập Hoạt động trải nghiệm 2/ Nguyễn Thụy Anh | Giáo dục Việt Nam | 2021 |
| 88 | GK.0335 | Nguyễn Thụy Anh | Vở bài tập Hoạt động trải nghiệm 2/ Nguyễn Thụy Anh | Giáo dục Việt Nam | 2021 |
| 89 | GK.0336 | Nguyễn Thụy Anh | Vở bài tập Hoạt động trải nghiệm 2/ Nguyễn Thụy Anh | Giáo dục Việt Nam | 2021 |
| 90 | GK.0337 | | Tiếng Anh 2: Workbook/ Nguyễn Thị Ngọc Quyên (ch.b.), Đặng Đỗ Thiên Thanh, Lê Thị Tuyết Minh... | Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh | 2021 |
| 91 | GK.0338 | | Tiếng Anh 2: Workbook/ Nguyễn Thị Ngọc Quyên (ch.b.), Đặng Đỗ Thiên Thanh, Lê Thị Tuyết Minh... | Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh | 2021 |
| 92 | GK.0339 | | Tiếng Anh 2: Workbook/ Nguyễn Thị Ngọc Quyên (ch.b.), Đặng Đỗ Thiên Thanh, Lê Thị Tuyết Minh... | Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh | 2021 |
| 93 | GK.0340 | | Tiếng Anh 2: Workbook/ Nguyễn Thị Ngọc Quyên (ch.b.), Đặng Đỗ Thiên Thanh, Lê Thị Tuyết Minh... | Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh | 2021 |
| 94 | GK.0341 | | Tiếng Anh 2: Workbook/ Nguyễn Thị Ngọc Quyên (ch.b.), Đặng Đỗ Thiên Thanh, Lê Thị Tuyết Minh... | Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh | 2021 |
| 95 | GK.0342 | | Tiếng Anh 2: Notebook/ Nguyễn Thị Ngọc Quyên (ch.b.), Đặng Đỗ Thiên Thanh, Lê Thị Tuyết Minh,... | Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh | 2021 |
| 96 | GK.0343 | | Tiếng Anh 2: Notebook/ Nguyễn Thị Ngọc Quyên (ch.b.), Đặng Đỗ Thiên Thanh, Lê Thị Tuyết Minh,... | Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh | 2021 |
| 97 | GK.0344 | | Tiếng Anh 2: Notebook/ Nguyễn Thị Ngọc Quyên (ch.b.), Đặng Đỗ Thiên Thanh, Lê Thị Tuyết Minh,... | Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh | 2021 |
| 98 | GK.0345 | | Tiếng Anh 2: Notebook/ Nguyễn Thị Ngọc Quyên (ch.b.), Đặng Đỗ Thiên Thanh, Lê Thị Tuyết Minh,... | Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh | 2021 |
| 99 | GK.0346 | | Tiếng Anh 2: Notebook/ Nguyễn Thị Ngọc Quyên (ch.b.), Đặng Đỗ Thiên Thanh, Lê Thị Tuyết Minh,... | Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh | 2021 |