| 1 | GK.0064 | Hoàng Hoà Bình | Luyện viết 1/ Nguyễn Minh Thuyết (tổng ch.b. kiêm ch.b.), Hoàng Hoà Bình, Nguyễn Thị Ly Kha, Lê Hữu Tỉnh. T.1 | Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh | 2020 |
| 2 | GK.0065 | Hoàng Hoà Bình | Luyện viết 1/ Nguyễn Minh Thuyết (tổng ch.b. kiêm ch.b.), Hoàng Hoà Bình, Nguyễn Thị Ly Kha, Lê Hữu Tỉnh. T.1 | Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh | 2020 |
| 3 | GK.0066 | Hoàng Hoà Bình | Luyện viết 1/ Nguyễn Minh Thuyết (tổng ch.b. kiêm ch.b.), Hoàng Hoà Bình, Nguyễn Thị Ly Kha, Lê Hữu Tỉnh. T.1 | Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh | 2020 |
| 4 | GK.0067 | Hoàng Hoà Bình | Luyện viết 1/ Nguyễn Minh Thuyết (tổng ch.b. kiêm ch.b.), Hoàng Hoà Bình, Nguyễn Thị Ly Kha, Lê Hữu Tỉnh. T.1 | Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh | 2020 |
| 5 | GK.0068 | Hoàng Hoà Bình | Luyện viết 1/ Nguyễn Minh Thuyết (tổng ch.b. kiêm ch.b.), Hoàng Hoà Bình, Nguyễn Thị Ly Kha, Lê Hữu Tỉnh. T.1 | Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh | 2020 |
| 6 | GK.0069 | Hoàng Hoà Bình | Luyện viết 1/ Nguyễn Minh Thuyết (tổng ch.b. kiêm ch.b.), Hoàng Hoà Bình, Nguyễn Thị Ly Kha, Lê Hữu Tỉnh. T.1 | Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh | 2020 |
| 7 | GK.0070 | Hoàng Hoà Bình | Luyện viết 1/ Nguyễn Minh Thuyết (tổng ch.b. kiêm ch.b.), Hoàng Hoà Bình, Nguyễn Thị Ly Kha, Lê Hữu Tỉnh. T.1 | Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh | 2020 |
| 8 | GK.0071 | Hoàng Thị Minh Hương | Luyện viết 1/ Nguyễn Minh Thuyết (tổng ch.b. kiêm ch.b.), Hoàng Thị Minh Hương, Trần Mạnh Hưởng, Đặng Kim Nga. T.2 | Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh | 2020 |
| 9 | GK.0072 | Hoàng Thị Minh Hương | Luyện viết 1/ Nguyễn Minh Thuyết (tổng ch.b. kiêm ch.b.), Hoàng Thị Minh Hương, Trần Mạnh Hưởng, Đặng Kim Nga. T.2 | Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh | 2020 |
| 10 | GK.0073 | Hoàng Thị Minh Hương | Luyện viết 1/ Nguyễn Minh Thuyết (tổng ch.b. kiêm ch.b.), Hoàng Thị Minh Hương, Trần Mạnh Hưởng, Đặng Kim Nga. T.2 | Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh | 2020 |
| 11 | GK.0074 | Hoàng Thị Minh Hương | Luyện viết 1/ Nguyễn Minh Thuyết (tổng ch.b. kiêm ch.b.), Hoàng Thị Minh Hương, Trần Mạnh Hưởng, Đặng Kim Nga. T.2 | Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh | 2020 |
| 12 | GK.0075 | Hoàng Thị Minh Hương | Luyện viết 1/ Nguyễn Minh Thuyết (tổng ch.b. kiêm ch.b.), Hoàng Thị Minh Hương, Trần Mạnh Hưởng, Đặng Kim Nga. T.2 | Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh | 2020 |
| 13 | GK.0076 | Hoàng Thị Minh Hương | Luyện viết 1/ Nguyễn Minh Thuyết (tổng ch.b. kiêm ch.b.), Hoàng Thị Minh Hương, Trần Mạnh Hưởng, Đặng Kim Nga. T.2 | Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh | 2020 |
| 14 | GK.0077 | Hoàng Thị Minh Hương | Luyện viết 1/ Nguyễn Minh Thuyết (tổng ch.b. kiêm ch.b.), Hoàng Thị Minh Hương, Trần Mạnh Hưởng, Đặng Kim Nga. T.2 | Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh | 2020 |
| 15 | GK.0083 | Hoàng Hoà Bình | Vở bài tập Tiếng Việt 1/ Nguyễn Minh Thuyết (tổng ch.b. kiêm ch.b.), Hoàng Hoà Bình, Nguyễn Thị Ly Kha, Lê Hữu Tỉnh. T.1 | Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh | 2020 |
| 16 | GK.0084 | Hoàng Hoà Bình | Vở bài tập Tiếng Việt 1/ Nguyễn Minh Thuyết (tổng ch.b. kiêm ch.b.), Hoàng Hoà Bình, Nguyễn Thị Ly Kha, Lê Hữu Tỉnh. T.1 | Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh | 2020 |
| 17 | GK.0085 | Hoàng Hoà Bình | Vở bài tập Tiếng Việt 1/ Nguyễn Minh Thuyết (tổng ch.b. kiêm ch.b.), Hoàng Hoà Bình, Nguyễn Thị Ly Kha, Lê Hữu Tỉnh. T.1 | Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh | 2020 |
| 18 | GK.0086 | Hoàng Hoà Bình | Vở bài tập Tiếng Việt 1/ Nguyễn Minh Thuyết (tổng ch.b. kiêm ch.b.), Hoàng Hoà Bình, Nguyễn Thị Ly Kha, Lê Hữu Tỉnh. T.1 | Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh | 2020 |
| 19 | GK.0087 | Hoàng Hoà Bình | Vở bài tập Tiếng Việt 1/ Nguyễn Minh Thuyết (tổng ch.b. kiêm ch.b.), Hoàng Hoà Bình, Nguyễn Thị Ly Kha, Lê Hữu Tỉnh. T.1 | Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh | 2020 |
| 20 | GK.0088 | Hoàng Hoà Bình | Vở bài tập Tiếng Việt 1/ Nguyễn Minh Thuyết (tổng ch.b. kiêm ch.b.), Hoàng Hoà Bình, Nguyễn Thị Ly Kha, Lê Hữu Tỉnh. T.1 | Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh | 2020 |
| 21 | GK.0089 | Hoàng Hoà Bình | Vở bài tập Tiếng Việt 1/ Nguyễn Minh Thuyết (tổng ch.b. kiêm ch.b.), Hoàng Hoà Bình, Nguyễn Thị Ly Kha, Lê Hữu Tỉnh. T.1 | Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh | 2020 |
| 22 | GK.0090 | Hoàng Thị Minh Hương | Vở bài tập Tiếng Việt 1/ Nguyễn Minh Thuyết (tổng ch.b. kiêm ch.b.), Hoàng Thị Minh Hương, Trần Mạnh Hưởng, Đặng Kim Nga. T.2 | Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh | 2020 |
| 23 | GK.0091 | Hoàng Thị Minh Hương | Vở bài tập Tiếng Việt 1/ Nguyễn Minh Thuyết (tổng ch.b. kiêm ch.b.), Hoàng Thị Minh Hương, Trần Mạnh Hưởng, Đặng Kim Nga. T.2 | Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh | 2020 |
| 24 | GK.0092 | Hoàng Thị Minh Hương | Vở bài tập Tiếng Việt 1/ Nguyễn Minh Thuyết (tổng ch.b. kiêm ch.b.), Hoàng Thị Minh Hương, Trần Mạnh Hưởng, Đặng Kim Nga. T.2 | Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh | 2020 |
| 25 | GK.0093 | Hoàng Thị Minh Hương | Vở bài tập Tiếng Việt 1/ Nguyễn Minh Thuyết (tổng ch.b. kiêm ch.b.), Hoàng Thị Minh Hương, Trần Mạnh Hưởng, Đặng Kim Nga. T.2 | Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh | 2020 |
| 26 | GK.0094 | Hoàng Thị Minh Hương | Vở bài tập Tiếng Việt 1/ Nguyễn Minh Thuyết (tổng ch.b. kiêm ch.b.), Hoàng Thị Minh Hương, Trần Mạnh Hưởng, Đặng Kim Nga. T.2 | Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh | 2020 |
| 27 | GK.0095 | Hoàng Thị Minh Hương | Vở bài tập Tiếng Việt 1/ Nguyễn Minh Thuyết (tổng ch.b. kiêm ch.b.), Hoàng Thị Minh Hương, Trần Mạnh Hưởng, Đặng Kim Nga. T.2 | Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh | 2020 |
| 28 | GK.0096 | Hoàng Thị Minh Hương | Vở bài tập Tiếng Việt 1/ Nguyễn Minh Thuyết (tổng ch.b. kiêm ch.b.), Hoàng Thị Minh Hương, Trần Mạnh Hưởng, Đặng Kim Nga. T.2 | Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh | 2020 |
| 29 | GK.0097 | Nguyễn Hoài Anh | Vở bài tập Toán 1/ Đỗ Đức Thái (tổng ch.b.), Đỗ Tiến Đạt (ch.b.), Nguyễn Hoài Anh.... T.1 | Đại học Sư phạm | 2020 |
| 30 | GK.0098 | Nguyễn Hoài Anh | Vở bài tập Toán 1/ Đỗ Đức Thái (tổng ch.b.), Đỗ Tiến Đạt (ch.b.), Nguyễn Hoài Anh.... T.1 | Đại học Sư phạm | 2020 |
| 31 | GK.0099 | Nguyễn Hoài Anh | Vở bài tập Toán 1/ Đỗ Đức Thái (tổng ch.b.), Đỗ Tiến Đạt (ch.b.), Nguyễn Hoài Anh.... T.1 | Đại học Sư phạm | 2020 |
| 32 | GK.0100 | Nguyễn Hoài Anh | Vở bài tập Toán 1/ Đỗ Đức Thái (tổng ch.b.), Đỗ Tiến Đạt (ch.b.), Nguyễn Hoài Anh.... T.1 | Đại học Sư phạm | 2020 |
| 33 | GK.0101 | Nguyễn Hoài Anh | Vở bài tập Toán 1/ Đỗ Đức Thái (tổng ch.b.), Đỗ Tiến Đạt (ch.b.), Nguyễn Hoài Anh.... T.1 | Đại học Sư phạm | 2020 |
| 34 | GK.0102 | Nguyễn Hoài Anh | Vở bài tập Toán 1/ Đỗ Đức Thái (tổng ch.b.), Đỗ Tiến Đạt (ch.b.), Nguyễn Hoài Anh.... T.1 | Đại học Sư phạm | 2020 |
| 35 | GK.0103 | Nguyễn Hoài Anh | Vở bài tập Toán 1/ Đỗ Đức Thái (tổng ch.b.), Đỗ Tiến Đạt (ch.b.), Nguyễn Hoài Anh.... T.1 | Đại học Sư phạm | 2020 |
| 36 | GK.0104 | Nguyễn Hoài Anh | Vở bài tập Toán 1/ Đỗ Đức Thái (tổng ch.b.), Đỗ Tiến Đạt (ch.b.), Nguyễn Hoài Anh.... T.2 | Đại học Sư phạm | 2020 |
| 37 | GK.0105 | Nguyễn Hoài Anh | Vở bài tập Toán 1/ Đỗ Đức Thái (tổng ch.b.), Đỗ Tiến Đạt (ch.b.), Nguyễn Hoài Anh.... T.2 | Đại học Sư phạm | 2020 |
| 38 | GK.0106 | Nguyễn Hoài Anh | Vở bài tập Toán 1/ Đỗ Đức Thái (tổng ch.b.), Đỗ Tiến Đạt (ch.b.), Nguyễn Hoài Anh.... T.2 | Đại học Sư phạm | 2020 |
| 39 | GK.0107 | Nguyễn Hoài Anh | Vở bài tập Toán 1/ Đỗ Đức Thái (tổng ch.b.), Đỗ Tiến Đạt (ch.b.), Nguyễn Hoài Anh.... T.2 | Đại học Sư phạm | 2020 |
| 40 | GK.0108 | Nguyễn Hoài Anh | Vở bài tập Toán 1/ Đỗ Đức Thái (tổng ch.b.), Đỗ Tiến Đạt (ch.b.), Nguyễn Hoài Anh.... T.2 | Đại học Sư phạm | 2020 |
| 41 | GK.0109 | Nguyễn Hoài Anh | Vở bài tập Toán 1/ Đỗ Đức Thái (tổng ch.b.), Đỗ Tiến Đạt (ch.b.), Nguyễn Hoài Anh.... T.2 | Đại học Sư phạm | 2020 |
| 42 | GK.0110 | Nguyễn Hoài Anh | Vở bài tập Toán 1/ Đỗ Đức Thái (tổng ch.b.), Đỗ Tiến Đạt (ch.b.), Nguyễn Hoài Anh.... T.2 | Đại học Sư phạm | 2020 |
| 43 | GK.0111 | Nguyễn Thị Việt Hà | Vở bài tập Đạo đức 1/ Lưu Thu Thủy (tổng ch.b. kiêm ch.b.), Nguyễn Thị Việt Hà, Ngô Vũ Thu Hằng, Trần Thị Tố Oanh | Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh | 2020 |
| 44 | GK.0112 | Nguyễn Thị Việt Hà | Vở bài tập Đạo đức 1/ Lưu Thu Thủy (tổng ch.b. kiêm ch.b.), Nguyễn Thị Việt Hà, Ngô Vũ Thu Hằng, Trần Thị Tố Oanh | Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh | 2020 |
| 45 | GK.0113 | Nguyễn Thị Việt Hà | Vở bài tập Đạo đức 1/ Lưu Thu Thủy (tổng ch.b. kiêm ch.b.), Nguyễn Thị Việt Hà, Ngô Vũ Thu Hằng, Trần Thị Tố Oanh | Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh | 2020 |
| 46 | GK.0114 | Nguyễn Thị Việt Hà | Vở bài tập Đạo đức 1/ Lưu Thu Thủy (tổng ch.b. kiêm ch.b.), Nguyễn Thị Việt Hà, Ngô Vũ Thu Hằng, Trần Thị Tố Oanh | Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh | 2020 |
| 47 | GK.0115 | Nguyễn Thị Việt Hà | Vở bài tập Đạo đức 1/ Lưu Thu Thủy (tổng ch.b. kiêm ch.b.), Nguyễn Thị Việt Hà, Ngô Vũ Thu Hằng, Trần Thị Tố Oanh | Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh | 2020 |
| 48 | GK.0116 | Nguyễn Thị Việt Hà | Vở bài tập Đạo đức 1/ Lưu Thu Thủy (tổng ch.b. kiêm ch.b.), Nguyễn Thị Việt Hà, Ngô Vũ Thu Hằng, Trần Thị Tố Oanh | Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh | 2020 |
| 49 | GK.0117 | Nguyễn Thị Việt Hà | Vở bài tập Đạo đức 1/ Lưu Thu Thủy (tổng ch.b. kiêm ch.b.), Nguyễn Thị Việt Hà, Ngô Vũ Thu Hằng, Trần Thị Tố Oanh | Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh | 2020 |
| 50 | GK.0118 | Nguyễn Tuyết Nga | Vở bài tập Tự nhiên và Xã hội 1/ Mai Sỹ Tuấn (tổng ch.b.), Bùi Phương Nga (ch.b.), Nguyễn Tuyết Nga... | Đại học Sư phạm | 2020 |
| 51 | GK.0119 | Nguyễn Tuyết Nga | Vở bài tập Tự nhiên và Xã hội 1/ Mai Sỹ Tuấn (tổng ch.b.), Bùi Phương Nga (ch.b.), Nguyễn Tuyết Nga... | Đại học Sư phạm | 2020 |
| 52 | GK.0120 | Nguyễn Tuyết Nga | Vở bài tập Tự nhiên và Xã hội 1/ Mai Sỹ Tuấn (tổng ch.b.), Bùi Phương Nga (ch.b.), Nguyễn Tuyết Nga... | Đại học Sư phạm | 2020 |
| 53 | GK.0121 | Nguyễn Tuyết Nga | Vở bài tập Tự nhiên và Xã hội 1/ Mai Sỹ Tuấn (tổng ch.b.), Bùi Phương Nga (ch.b.), Nguyễn Tuyết Nga... | Đại học Sư phạm | 2020 |
| 54 | GK.0122 | Nguyễn Tuyết Nga | Vở bài tập Tự nhiên và Xã hội 1/ Mai Sỹ Tuấn (tổng ch.b.), Bùi Phương Nga (ch.b.), Nguyễn Tuyết Nga... | Đại học Sư phạm | 2020 |
| 55 | GK.0123 | Nguyễn Tuyết Nga | Vở bài tập Tự nhiên và Xã hội 1/ Mai Sỹ Tuấn (tổng ch.b.), Bùi Phương Nga (ch.b.), Nguyễn Tuyết Nga... | Đại học Sư phạm | 2020 |
| 56 | GK.0124 | Nguyễn Tuyết Nga | Vở bài tập Tự nhiên và Xã hội 1/ Mai Sỹ Tuấn (tổng ch.b.), Bùi Phương Nga (ch.b.), Nguyễn Tuyết Nga... | Đại học Sư phạm | 2020 |
| 57 | GK.0125 | Lê Anh Tuấn | Vở thực hành Âm nhạc 1/ Lê Anh Tuấn, Đỗ Thanh Hiên | Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh | 2020 |
| 58 | GK.0126 | Lê Anh Tuấn | Vở thực hành Âm nhạc 1/ Lê Anh Tuấn, Đỗ Thanh Hiên | Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh | 2020 |
| 59 | GK.0127 | Lê Anh Tuấn | Vở thực hành Âm nhạc 1/ Lê Anh Tuấn, Đỗ Thanh Hiên | Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh | 2020 |
| 60 | GK.0128 | Lê Anh Tuấn | Vở thực hành Âm nhạc 1/ Lê Anh Tuấn, Đỗ Thanh Hiên | Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh | 2020 |
| 61 | GK.0129 | Lê Anh Tuấn | Vở thực hành Âm nhạc 1/ Lê Anh Tuấn, Đỗ Thanh Hiên | Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh | 2020 |
| 62 | GK.0130 | Lê Anh Tuấn | Vở thực hành Âm nhạc 1/ Lê Anh Tuấn, Đỗ Thanh Hiên | Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh | 2020 |
| 63 | GK.0131 | Lê Anh Tuấn | Vở thực hành Âm nhạc 1/ Lê Anh Tuấn, Đỗ Thanh Hiên | Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh | 2020 |
| 64 | GK.0132 | Phạm Đình Bình | Vở thực hành Mĩ thuật 1/ Nguyễn Thị Đông (ch.b.), Phạm Đình Bình, Nguyễn Hải Kiên | Đại học Sư phạm | 2020 |
| 65 | GK.0133 | Phạm Đình Bình | Vở thực hành Mĩ thuật 1/ Nguyễn Thị Đông (ch.b.), Phạm Đình Bình, Nguyễn Hải Kiên | Đại học Sư phạm | 2020 |
| 66 | GK.0134 | Phạm Đình Bình | Vở thực hành Mĩ thuật 1/ Nguyễn Thị Đông (ch.b.), Phạm Đình Bình, Nguyễn Hải Kiên | Đại học Sư phạm | 2020 |
| 67 | GK.0135 | Phạm Đình Bình | Vở thực hành Mĩ thuật 1/ Nguyễn Thị Đông (ch.b.), Phạm Đình Bình, Nguyễn Hải Kiên | Đại học Sư phạm | 2020 |
| 68 | GK.0136 | Phạm Đình Bình | Vở thực hành Mĩ thuật 1/ Nguyễn Thị Đông (ch.b.), Phạm Đình Bình, Nguyễn Hải Kiên | Đại học Sư phạm | 2020 |
| 69 | GK.0137 | Phạm Đình Bình | Vở thực hành Mĩ thuật 1/ Nguyễn Thị Đông (ch.b.), Phạm Đình Bình, Nguyễn Hải Kiên | Đại học Sư phạm | 2020 |
| 70 | GK.0138 | Phạm Đình Bình | Vở thực hành Mĩ thuật 1/ Nguyễn Thị Đông (ch.b.), Phạm Đình Bình, Nguyễn Hải Kiên | Đại học Sư phạm | 2020 |
| 71 | GK.0139 | Nguyễn Thị Thu Hằng | Vở thực hành Hoạt động trải nghiệm 1/ Nguyễn Dục Quang (tổng ch.b. kiêm ch.b.), Nguyễn Thị Thu Hằng, Phạm Quang Tiệp, Ngô Quang Quế | Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh | 2020 |
| 72 | GK.0140 | Nguyễn Thị Thu Hằng | Vở thực hành Hoạt động trải nghiệm 1/ Nguyễn Dục Quang (tổng ch.b. kiêm ch.b.), Nguyễn Thị Thu Hằng, Phạm Quang Tiệp, Ngô Quang Quế | Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh | 2020 |
| 73 | GK.0141 | Nguyễn Thị Thu Hằng | Vở thực hành Hoạt động trải nghiệm 1/ Nguyễn Dục Quang (tổng ch.b. kiêm ch.b.), Nguyễn Thị Thu Hằng, Phạm Quang Tiệp, Ngô Quang Quế | Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh | 2020 |
| 74 | GK.0142 | Nguyễn Thị Thu Hằng | Vở thực hành Hoạt động trải nghiệm 1/ Nguyễn Dục Quang (tổng ch.b. kiêm ch.b.), Nguyễn Thị Thu Hằng, Phạm Quang Tiệp, Ngô Quang Quế | Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh | 2020 |
| 75 | GK.0143 | Nguyễn Thị Thu Hằng | Vở thực hành Hoạt động trải nghiệm 1/ Nguyễn Dục Quang (tổng ch.b. kiêm ch.b.), Nguyễn Thị Thu Hằng, Phạm Quang Tiệp, Ngô Quang Quế | Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh | 2020 |
| 76 | GK.0144 | Nguyễn Thị Thu Hằng | Vở thực hành Hoạt động trải nghiệm 1/ Nguyễn Dục Quang (tổng ch.b. kiêm ch.b.), Nguyễn Thị Thu Hằng, Phạm Quang Tiệp, Ngô Quang Quế | Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh | 2020 |
| 77 | GK.0145 | Nguyễn Thị Thu Hằng | Vở thực hành Hoạt động trải nghiệm 1/ Nguyễn Dục Quang (tổng ch.b. kiêm ch.b.), Nguyễn Thị Thu Hằng, Phạm Quang Tiệp, Ngô Quang Quế | Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh | 2020 |
| 78 | GK.0146 | | Tiếng Anh 1: Workbook/ Nguyễn Thị Ngọc Quyên (ch.b.), Đặng Đỗ Thiên Thanh, Lê Thị Tuyết Minh... | Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh | 2020 |
| 79 | GK.0147 | | Tiếng Anh 1: Workbook/ Nguyễn Thị Ngọc Quyên (ch.b.), Đặng Đỗ Thiên Thanh, Lê Thị Tuyết Minh... | Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh | 2020 |
| 80 | GK.0148 | | Tiếng Anh 1: Workbook/ Nguyễn Thị Ngọc Quyên (ch.b.), Đặng Đỗ Thiên Thanh, Lê Thị Tuyết Minh... | Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh | 2020 |
| 81 | GK.0149 | | Tiếng Anh 1: Workbook/ Nguyễn Thị Ngọc Quyên (ch.b.), Đặng Đỗ Thiên Thanh, Lê Thị Tuyết Minh... | Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh | 2020 |
| 82 | GK.0150 | | Tiếng Anh 1: Workbook/ Nguyễn Thị Ngọc Quyên (ch.b.), Đặng Đỗ Thiên Thanh, Lê Thị Tuyết Minh... | Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh | 2020 |